Tổng quan nghiên cứu

Chuỗi cung ứng thực phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế tại Quảng Ngãi. Theo kế hoạch 227-KH/TƯ của Ban Thường vụ Tỉnh ủy Quảng Ngãi, mục tiêu đến năm 2030 là đảm bảo sản lượng lúa hàng năm ít nhất 500.000 tấn, cung cấp đa dạng, an toàn các loại thực phẩm như thịt, trứng, sữa, thủy sản, rau quả với chất lượng ngày càng cao. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi đang đối mặt với nhiều rủi ro do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, nguồn cung nguyên liệu không ổn định và hạn chế về nguồn lực của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ví dụ, diện tích trồng mía giảm liên tục, ảnh hưởng đến nguồn cung nguyên liệu cho ngành mía đường địa phương.

Nghiên cứu này nhằm xác định và xếp hạng thứ tự ưu tiên các rủi ro trong chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng phó phù hợp với điều kiện nguồn lực hạn chế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 6 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm tại Quảng Ngãi, thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến 9/2023. Việc xác định thứ tự ưu tiên rủi ro giúp các nhà quản trị có cơ sở để phân bổ nguồn lực hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực và nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng thực phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về rủi ro chuỗi cung ứng và phương pháp phân tích thứ bậc (AHP). Chuỗi cung ứng thực phẩm được hiểu là hệ thống các hoạt động từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu dùng, trong đó rủi ro chuỗi cung ứng là các sự kiện tiêu cực ảnh hưởng đến luồng thông tin, nguyên vật liệu và sản phẩm trong toàn bộ chuỗi. Rủi ro được phân loại thành các nhóm chính gồm rủi ro từ phía cung, phía cầu, vận chuyển, thông tin và vĩ mô.

Phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) là kỹ thuật ra quyết định đa tiêu chí, cho phép đánh giá và xếp hạng các yếu tố rủi ro dựa trên so sánh từng cặp yếu tố theo thang đo mức độ quan trọng từ 1 đến 9. AHP giúp xác định trọng số ưu tiên của từng rủi ro, đồng thời kiểm tra tính nhất quán của đánh giá qua chỉ số CR (Consistency Ratio), đảm bảo kết quả đáng tin cậy. Ngoài ra, công cụ ma trận rủi ro được kết hợp để đánh giá mức độ ảnh hưởng và tần suất xuất hiện của các rủi ro, từ đó tính điểm rủi ro tổng hợp (RS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng dữ liệu thứ cấp từ cơ sở dữ liệu Semantics Scholar của Allen Institute for AI để lựa chọn các yếu tố rủi ro chuỗi cung ứng thực phẩm. Qua thảo luận tay đôi với 7 chuyên gia từ 6 doanh nghiệp thực phẩm tại Quảng Ngãi, các yếu tố rủi ro được phân loại và xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp.

Giai đoạn định lượng tiến hành phỏng vấn có cấu trúc với các chuyên gia để thu thập dữ liệu so sánh từng cặp rủi ro theo phương pháp AHP. Cỡ mẫu gồm 7 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực thực phẩm tại Quảng Ngãi. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm chuyên dụng, tính toán trọng số và kiểm định tính nhất quán (CR ≤ 10%). Kết quả trọng số được kết hợp với ma trận rủi ro để xác định điểm rủi ro RS, từ đó xếp hạng ưu tiên các rủi ro. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 9/2023, bao gồm thu thập, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 18 yếu tố rủi ro chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi, được phân thành 3 nhóm theo mức độ rủi ro:

    • Nhóm rủi ro cao (6 yếu tố) với điểm rủi ro RS từ 0,69 đến 0,25.
    • Nhóm rủi ro trung bình (5 yếu tố) với RS từ 0,16 đến 0,12.
    • Nhóm rủi ro thấp (7 yếu tố) với RS từ 0,07 đến 0,01.
  2. Rủi ro cao nhất liên quan đến sự không ổn định nguồn cung nguyên liệu và biến động nhu cầu tiêu dùng, chiếm trọng số lớn nhất trong nhóm rủi ro cao, với điểm RS đạt 0,69. Ví dụ, sự giảm diện tích trồng mía ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung nguyên liệu ngành mía đường.

  3. Tần suất xuất hiện các rủi ro cao hơn 0,1 chiếm khoảng 65% tổng số rủi ro được khảo sát, cho thấy mức độ phổ biến và ảnh hưởng đáng kể của các rủi ro này trong chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi.

  4. Tỉ số nhất quán CR của các ma trận so sánh đều dưới 10%, đảm bảo tính hợp lý và độ tin cậy của kết quả phân tích AHP.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các rủi ro về nguồn cung và nhu cầu tiêu dùng là những yếu tố trọng yếu nhất ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi. Nguyên nhân chủ yếu do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần trong chuỗi và biến động thị trường. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Sharma và Bhat (2012) về rủi ro chuỗi cung ứng ô tô, cũng như Khan và cộng sự (2019) về rủi ro chuỗi cung ứng thực phẩm Halal, đều nhấn mạnh vai trò của rủi ro nguồn cung và cầu.

Việc áp dụng phương pháp AHP kết hợp ma trận rủi ro giúp định lượng và ưu tiên các rủi ro một cách khoa học, hỗ trợ các nhà quản trị trong việc phân bổ nguồn lực hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm rủi ro RS của từng yếu tố và bảng xếp hạng ưu tiên, giúp minh bạch và dễ dàng theo dõi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và ổn định nguồn cung nguyên liệu: Các doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp, áp dụng hợp đồng dài hạn và đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng doanh nghiệp.

  2. Nâng cao năng lực dự báo và quản lý nhu cầu tiêu dùng: Áp dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu để dự báo chính xác nhu cầu, từ đó điều chỉnh kế hoạch sản xuất và phân phối phù hợp. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Bộ phận marketing và kế hoạch sản xuất.

  3. Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo rủi ro: Thiết lập hệ thống theo dõi các yếu tố rủi ro chủ chốt, cập nhật thông tin kịp thời để có biện pháp ứng phó nhanh chóng. Thời gian: 9-12 tháng, chủ thể: Ban quản lý rủi ro doanh nghiệp.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ quản lý và nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng nhận diện và xử lý rủi ro. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị doanh nghiệp thực phẩm tại Quảng Ngãi: Giúp nhận diện và ưu tiên các rủi ro trong chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng kế hoạch ứng phó hiệu quả.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp luận áp dụng AHP trong đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng thực phẩm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển chuỗi cung ứng thực phẩm bền vững, đảm bảo an ninh lương thực.

  4. Các tổ chức đào tạo và giảng dạy ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo cho sinh viên và học viên cao học nghiên cứu về quản trị rủi ro chuỗi cung ứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp AHP có ưu điểm gì trong đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng?
    AHP cho phép phân tích đa tiêu chí, so sánh từng cặp yếu tố để xác định trọng số ưu tiên, đồng thời kiểm tra tính nhất quán của đánh giá, giúp ra quyết định chính xác và khách quan hơn.

  2. Tại sao cần xếp hạng thứ tự ưu tiên các rủi ro?
    Do nguồn lực và ngân sách hạn chế, việc ưu tiên giúp doanh nghiệp tập trung xử lý các rủi ro có tác động lớn nhất trước, nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

  3. Chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi đang gặp những rủi ro chính nào?
    Các rủi ro chủ yếu gồm sự không ổn định nguồn cung nguyên liệu, biến động nhu cầu tiêu dùng, rủi ro vận chuyển và rủi ro thông tin.

  4. Làm thế nào để kiểm tra tính nhất quán trong phương pháp AHP?
    Thông qua chỉ số CR (Consistency Ratio), nếu CR ≤ 10% thì ma trận so sánh được coi là nhất quán và kết quả có thể chấp nhận.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có thể áp dụng với điều chỉnh phù hợp theo đặc thù từng địa phương, đặc biệt các vùng có chuỗi cung ứng thực phẩm tương tự về quy mô và cấu trúc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 18 yếu tố rủi ro chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi, phân loại thành 3 nhóm theo mức độ rủi ro với điểm RS cụ thể.
  • Phương pháp AHP kết hợp ma trận rủi ro được áp dụng thành công để xếp hạng ưu tiên các rủi ro, đảm bảo tính nhất quán và khách quan.
  • Rủi ro nguồn cung và biến động nhu cầu tiêu dùng là những yếu tố trọng yếu nhất cần ưu tiên xử lý.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro cụ thể, phù hợp với điều kiện nguồn lực hạn chế của doanh nghiệp tại Quảng Ngãi.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp theo cho việc xây dựng hệ thống giám sát rủi ro và ứng dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm.

Các nhà quản trị và chuyên gia được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, góp phần phát triển bền vững chuỗi cung ứng thực phẩm tại Quảng Ngãi và các địa phương tương tự.