I. Phân tích ổn định hệ tường chắn kết hợp sàn giảm tải và cọc BTCT
Phân tích ổn định là yếu tố then chốt trong nghiên cứu này, đặc biệt khi áp dụng cho hệ tường chắn kết hợp sàn giảm tải và cọc BTCT tại mố cầu trung tâm lấn biển Rạch Giá, Kiên Giang. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng và đánh giá độ ổn định của hệ thống. Kết quả từ mô hình Plaxis 2D cho thấy độ lún còn lại của mặt đường sau 15 năm là 1,14 cm, đáp ứng giới hạn cho phép. Điều này chứng minh hiệu quả của giải pháp kết hợp trong việc giảm thiểu độ lún và đảm bảo ổn định cho công trình.
1.1. Mô hình Plaxis 2D và 3D
Mô hình Plaxis 2D và Plaxis 3D Tunnel được sử dụng để phân tích độ lún và chuyển vị ngang của hệ tường chắn. Kết quả từ mô hình 3D cho thấy độ lún lớn hơn 1,31-1,35 lần so với mô hình 2D. Chuyển vị ngang lớn nhất của tường chắn trong mô hình 2D là 0,82 mm, trong khi mô hình 3D là 0,66 mm. Cả hai mô hình đều cho thấy chuyển vị ngang nằm trong giới hạn cho phép, khẳng định tính ổn định của hệ thống.
1.2. Ảnh hưởng của bề dày sàn giảm tải
Nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của bề dày sàn giảm tải đến độ lún và chuyển vị của hệ thống. Kết quả cho thấy bề dày sàn ít ảnh hưởng đến chuyển vị đứng của sàn và độ lún mặt đường, nhưng có tác động đáng kể đến độ lún lệch của mặt đường và chuyển vị ngang của tường chắn. Điều này giúp tối ưu hóa thiết kế sàn giảm tải để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
II. Giải pháp xử lý nền đường đắp cao trên đất yếu
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp xử lý nền đường đắp cao trên đất yếu, đặc biệt là khu vực mố cầu trung tâm lấn biển Rạch Giá, Kiên Giang. Các giải pháp bao gồm đắp trực tiếp, đào một phần hoặc toàn bộ đất yếu, và sử dụng bệ phản áp. Mỗi giải pháp được phân tích kỹ lưỡng về hiệu quả giảm lún và tăng ổn định. Giải pháp kết hợp sàn giảm tải và cọc BTCT được đánh giá cao do khả năng giảm thiểu độ lún lệch và đảm bảo ổn định lâu dài.
2.1. Đắp trực tiếp trên đất yếu
Giải pháp đắp trực tiếp được áp dụng khi lớp đất yếu có lớp vỏ dày 1-2m. Nghiên cứu chỉ ra rằng chiều cao đắp có thể lên đến 2-3m nếu lớp vỏ dày trên 2m. Tuy nhiên, giải pháp này đòi hỏi khống chế tốc độ đắp để đảm bảo ổn định. Điều này phù hợp với các công trình có thời gian thi công dài và không yêu cầu tốc độ cao.
2.2. Đào một phần hoặc toàn bộ đất yếu
Giải pháp đào một phần hoặc toàn bộ đất yếu được ưu tiên khi lớp đất yếu có bề dày nhỏ hơn vùng ảnh hưởng của tải trọng đắp. Nghiên cứu cho thấy giải pháp này giúp tăng ổn định và giảm độ lún đáng kể. Đặc biệt, khi kết hợp với vải địa kỹ thuật, hiệu quả của giải pháp được nâng cao, phù hợp với các công trình yêu cầu độ ổn định cao.
III. Ứng dụng thực tiễn và hạn chế
Nghiên cứu này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn cao. Giải pháp kết hợp sàn giảm tải và cọc BTCT có thể áp dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng trên đất yếu, đặc biệt là các công trình cầu đường và kho bãi công nghiệp. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế, như việc chưa xét đến các điều kiện bất lợi như tải trọng động đất hoặc sự thay đổi mực nước ngầm. Điều này cần được nghiên cứu thêm trong tương lai để hoàn thiện giải pháp.
3.1. Giá trị thực tiễn
Giải pháp kết hợp sàn giảm tải và cọc BTCT đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu độ lún và đảm bảo ổn định cho các công trình trên đất yếu. Điều này không chỉ áp dụng cho mố cầu trung tâm lấn biển Rạch Giá, Kiên Giang mà còn có thể mở rộng sang các công trình khác như kho bãi công nghiệp và siêu thị.
3.2. Hạn chế và hướng phát triển
Nghiên cứu chưa xét đến các yếu tố bất lợi như tải trọng động đất, bão, hoặc sự thay đổi mực nước ngầm. Đây là những yếu tố cần được nghiên cứu thêm để hoàn thiện giải pháp. Ngoài ra, việc thu thập dữ liệu thực tế từ hiện trường cũng cần được thực hiện để so sánh và đối chiếu với kết quả mô phỏng.