Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án nhà cao tầng, đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động từ năm 2012 đến 2015. Theo ước tính, rủi ro trong các dự án xây dựng chiếm tỷ lệ cao và ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ vượt chi phí, gây thiệt hại lớn cho các bên liên quan. Vấn đề quản lý rủi ro trong lĩnh vực này còn nhiều hạn chế, đặc biệt là sự thiếu hụt về nhân lực và nhận thức của các nhà quản lý dự án. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận dạng các nhân tố rủi ro ảnh hưởng đến nguy cơ vượt chi phí tại các dự án xây dựng nhà cao tầng, phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố này và đề xuất giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2013 đến tháng 6/2015, khảo sát tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh và vùng lân cận, tập trung vào quan điểm của nhà thầu thi công. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một mô hình đo lường mối quan hệ giữa các nhân tố rủi ro, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tăng cơ hội thành công cho các dự án xây dựng nhà cao tầng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý rủi ro dự án, trong đó rủi ro được định nghĩa theo Viện Quản lý Dự án (PMBOK) là sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu dự án, đặc biệt là chi phí. Mô hình quản lý rủi ro gồm các bước: xác định rủi ro, phân loại, phân tích và phản hồi rủi ro. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Rủi ro dự án: Khả năng xảy ra sự kiện gây thiệt hại hoặc cơ hội trong dự án.
  • Nguồn rủi ro: Các yếu tố gây ra rủi ro như tài chính, thiết kế, quản lý, thi công, và yếu tố bên ngoài.
  • Hậu quả rủi ro: Ảnh hưởng của rủi ro đến chi phí, tiến độ, chất lượng dự án.
  • Quản lý rủi ro: Quá trình nhận dạng, phân tích và ứng phó rủi ro nhằm tối đa hóa lợi ích dự án.

Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xây dựng mô hình đo lường các nhân tố rủi ro, tiếp theo là mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố rủi ro ảnh hưởng đến nguy cơ vượt chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 120 người tham gia là các cán bộ quản lý dự án nhà thầu có kinh nghiệm trên 5 năm, gồm phó giám đốc dự án, chỉ huy trưởng, chỉ huy phó tại các dự án xây dựng nhà cao tầng có quy mô trên 50 tỷ đồng tại TP. Hồ Chí Minh và vùng lân cận. Phương pháp chọn mẫu kết hợp thuận tiện và snowball nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: giai đoạn 1 xác định 35 nhân tố rủi ro tiềm năng qua tổng hợp nghiên cứu trước và ý kiến chuyên gia; giai đoạn 2 xây dựng bảng câu hỏi thang đo Likert 5 mức độ để thu thập dữ liệu đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chi phí nhà thầu. Dữ liệu được kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.7), phân tích CFA để kiểm định mô hình đo lường, và SEM để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố rủi ro.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2013 đến tháng 6/2015, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 35 nhân tố rủi ro ảnh hưởng đến chi phí xây dựng, được phân thành 5 nhóm chính: rủi ro liên quan chủ đầu tư, đơn vị thiết kế, đơn vị tư vấn giám sát/quản lý dự án, nhà thầu thi công, và các rủi ro bên ngoài dự án. Ví dụ, tình hình tài chính chủ đầu tư và nhà thầu có mức độ ảnh hưởng cao với trọng số chuẩn hóa lần lượt là 0.82 và 0.79.

  2. Mô hình CFA cho thấy các thang đo đều đạt độ tin cậy cao, với hệ số Cronbach’s Alpha trung bình trên 0.85 và các chỉ số phù hợp mô hình như GFI > 0.9, CMIN/df < 2, RMR < 0.14.

  3. Mô hình SEM hiệu chỉnh cho thấy mối quan hệ tương quan chặt chẽ giữa các nhóm nhân tố rủi ro, trong đó rủi ro liên quan nhà thầu thi công có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh nhất đến nguy cơ vượt chi phí (hệ số chuẩn hóa 0.65), tiếp theo là rủi ro từ chủ đầu tư (0.48) và đơn vị tư vấn quản lý dự án (0.42).

  4. Các nhân tố rủi ro bên ngoài như thay đổi chính sách pháp luật, điều kiện địa chất và thời tiết cũng có tác động gián tiếp qua các nhóm nhân tố nội bộ, làm tăng nguy cơ vượt chi phí lên khoảng 15%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời làm rõ hơn mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố rủi ro trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam. Việc nhà thầu thi công chịu ảnh hưởng lớn nhất phản ánh thực tế quản lý kỹ thuật, tài chính và phối hợp công trường còn nhiều hạn chế. Rủi ro từ chủ đầu tư và đơn vị tư vấn quản lý dự án cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số chuẩn hóa của các nhân tố rủi ro và bảng hệ số tương quan giữa các nhóm nhân tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và mối liên hệ giữa các yếu tố. Nghiên cứu góp phần hoàn thiện danh sách các nhân tố rủi ro cốt yếu và cung cấp mô hình quản lý rủi ro toàn diện hơn cho các dự án xây dựng nhà cao tầng tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý và tài chính của nhà thầu thi công: Đào tạo chuyên sâu về quản lý kỹ thuật, hợp đồng và tài chính, nhằm giảm thiểu rủi ro vượt chi phí. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các công ty xây dựng và hiệp hội ngành nghề.

  2. Cải thiện năng lực và trách nhiệm của chủ đầu tư: Đảm bảo nguồn vốn ổn định, thanh toán đúng hạn và phối hợp chặt chẽ với nhà thầu. Thời gian: liên tục trong suốt dự án, chủ thể: chủ đầu tư và ban quản lý dự án.

  3. Nâng cao chất lượng tư vấn giám sát và quản lý dự án: Áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rủi ro, tăng cường minh bạch và phối hợp thông tin giữa các bên. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: đơn vị tư vấn và cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Xây dựng hệ thống cảnh báo và dự báo rủi ro dựa trên mô hình SEM: Ứng dụng công nghệ thông tin để theo dõi và dự đoán các rủi ro tiềm ẩn, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: các doanh nghiệp xây dựng và viện nghiên cứu.

  5. Tăng cường phối hợp với cơ quan nhà nước để giảm thiểu rủi ro bên ngoài: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, ổn định chính sách và hỗ trợ kỹ thuật về điều kiện địa chất, thời tiết. Thời gian: liên tục, chủ thể: chính quyền địa phương và bộ ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Nắm bắt các nhân tố rủi ro và mối quan hệ giữa chúng để xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ vượt chi phí.

  2. Chủ đầu tư và ban quản lý dự án: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc đảm bảo nguồn vốn, thanh toán và phối hợp với các bên liên quan nhằm kiểm soát chi phí dự án.

  3. Nhà thầu thi công và đội ngũ kỹ thuật: Áp dụng các giải pháp quản lý kỹ thuật, hợp đồng và tài chính dựa trên mô hình nghiên cứu để nâng cao hiệu quả thi công và kiểm soát chi phí.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành công nghệ và quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích CFA và SEM trong lĩnh vực quản lý rủi ro dự án xây dựng, đồng thời cập nhật các nhân tố rủi ro đặc thù tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ vượt chi phí trong dự án xây dựng nhà cao tầng?
    Rủi ro liên quan đến nhà thầu thi công, chủ đầu tư và đơn vị tư vấn quản lý dự án là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, với trọng số chuẩn hóa lần lượt là 0.65, 0.48 và 0.42.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố rủi ro?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xây dựng mô hình đo lường và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố rủi ro.

  3. Làm thế nào để kiểm tra độ tin cậy của bảng câu hỏi khảo sát?
    Độ tin cậy được kiểm tra bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với giá trị trên 0.7 được xem là đạt chuẩn, đảm bảo các câu hỏi trong thang đo có sự liên kết chặt chẽ và phản ánh đúng khái niệm nghiên cứu.

  4. Tại sao cần phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố rủi ro thay vì xem xét từng nhân tố độc lập?
    Vì các nhân tố rủi ro có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, việc phân tích mối quan hệ giúp đánh giá chính xác hơn mức độ rủi ro tổng thể và xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả hơn.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu rủi ro vượt chi phí trong các dự án xây dựng?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao năng lực quản lý nhà thầu và chủ đầu tư, cải thiện chất lượng tư vấn giám sát, xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro và tăng cường phối hợp với cơ quan nhà nước để ổn định môi trường pháp lý và kỹ thuật.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 35 nhân tố rủi ro chính ảnh hưởng đến nguy cơ vượt chi phí tại các dự án xây dựng nhà cao tầng, phân thành 5 nhóm liên quan đến chủ đầu tư, thiết kế, tư vấn quản lý, nhà thầu thi công và yếu tố bên ngoài.
  • Mô hình CFA và SEM được xây dựng thành công, cho thấy mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa các nhân tố rủi ro và nguy cơ vượt chi phí.
  • Rủi ro từ nhà thầu thi công có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là rủi ro từ chủ đầu tư và đơn vị tư vấn quản lý dự án.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện hệ thống kiến thức quản lý rủi ro trong ngành xây dựng Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, áp dụng mô hình cảnh báo rủi ro và mở rộng nghiên cứu sang các loại dự án xây dựng khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và thành công dự án.

Hành động ngay: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng mô hình và giải pháp nghiên cứu để kiểm soát rủi ro chi phí, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.