Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và công cuộc cải cách hành chính nhà nước tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công là một yêu cầu cấp thiết. Tại quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ, dịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị và đời sống người dân. Theo số liệu điều tra từ đầu năm 2017 đến tháng 4/2017, trung bình mỗi tháng có khoảng 200 hồ sơ xin cấp phép xây dựng nhà ở được tiếp nhận tại Phòng Quản lý đô thị quận Bình Thủy. Tuy nhiên, người dân và chính quyền địa phương vẫn chưa hoàn toàn hài lòng với chất lượng dịch vụ này, do còn tồn tại các thủ tục hành chính phức tạp, thời gian giải quyết kéo dài và sự phục vụ chưa đạt yêu cầu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở tại quận Bình Thủy, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung vào bốn nhóm nhân tố chính: tiếp cận dịch vụ, thủ tục hành chính, sự phục vụ của công chức và kết quả giải quyết công việc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ 250 người dân thực hiện thủ tục cấp phép xây dựng trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2017 tại quận Bình Thủy. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chỉ số hài lòng của người dân, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch vụ hành chính công và sự hài lòng của khách hàng. Dịch vụ hành chính công được hiểu là các dịch vụ do cơ quan nhà nước cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu của người dân, không nhằm mục tiêu lợi nhuận, bao gồm các thủ tục cấp phép, đăng ký, chứng nhận. Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế về dịch vụ, theo các học giả như Zeithaml & Bitner (2000), Kotler (2000).

Khung nghiên cứu ứng dụng mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) kết hợp với mô hình Chỉ số hài lòng về sự phục vụ hành chính (SIPAS) do Bộ Nội vụ phát triển năm 2015. Mô hình tập trung vào bốn nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân: (1) Tiếp cận dịch vụ, (2) Thủ tục hành chính, (3) Sự phục vụ của công chức, (4) Kết quả giải quyết công việc. Mỗi nhân tố được đo lường qua các biến quan sát cụ thể như mức độ thuận tiện trong tiếp cận thông tin, sự đơn giản của thủ tục, thái độ phục vụ của công chức và thời gian giải quyết hồ sơ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với cán bộ quản lý và người dân nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế địa phương. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 250 người dân làm thủ tục cấp phép xây dựng tại UBND quận Bình Thủy trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2017.

Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, đảm bảo đủ kích thước theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy đa biến (n ≥ 225). Dữ liệu thu thập được xử lý bằng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng của người dân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiếp cận dịch vụ: Người dân đánh giá mức độ thuận tiện trong việc tìm hiểu thông tin về thủ tục cấp phép xây dựng với điểm trung bình khoảng 5,8 trên thang 7 điểm. Các trang thiết bị hiện đại và tiện nghi tại nơi làm thủ tục cũng được đánh giá cao, góp phần nâng cao sự hài lòng chung.

  2. Thủ tục hành chính: Mức độ đơn giản và minh bạch của thủ tục được người dân đánh giá trung bình 5,5 điểm. Tuy nhiên, vẫn còn một số ý kiến cho rằng quy trình còn phức tạp và chưa thực sự thuận tiện, ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dân.

  3. Sự phục vụ của công chức: Thái độ giao tiếp lịch sự, tận tình và sự tuân thủ quy trình của công chức được đánh giá tích cực với điểm trung bình 5,9. Đây là nhân tố có tác động mạnh mẽ đến sự hài lòng của người dân.

  4. Kết quả giải quyết công việc: Thời gian giải quyết thủ tục và mức độ chính xác của giấy phép được đánh giá ở mức 5,6 điểm. Chi phí và lệ phí hợp lý cũng góp phần làm tăng sự hài lòng. Tuy nhiên, việc tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị còn hạn chế, cần cải thiện.

Phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy cả bốn nhân tố đều có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với sự hài lòng của người dân (p < 0,05). Trong đó, sự phục vụ của công chức có hệ số tác động lớn nhất (β = 0,38), tiếp theo là thủ tục hành chính (β = 0,27), kết quả giải quyết công việc (β = 0,21) và tiếp cận dịch vụ (β = 0,18).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ hành chính công tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố con người trong nâng cao sự hài lòng. Sự phục vụ chuyên nghiệp, thái độ thân thiện của công chức là nhân tố quyết định tạo dựng niềm tin và sự hài lòng của người dân. Thủ tục hành chính đơn giản, minh bạch giúp giảm thiểu phiền hà và thời gian chờ đợi, từ đó nâng cao trải nghiệm dịch vụ.

Việc cải thiện kết quả giải quyết công việc, bao gồm thời gian xử lý hồ sơ và chi phí hợp lý, cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng. Tuy nhiên, việc tiếp nhận và xử lý phản ánh còn hạn chế cho thấy cần có cơ chế giám sát và phản hồi hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình đánh giá từng nhân tố và bảng hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến sự hài lòng, giúp minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý hồ sơ và thái độ phục vụ cho công chức tại Phòng Quản lý đô thị quận Bình Thủy nhằm nâng cao năng lực và sự chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND quận Bình Thủy phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  2. Cải tiến và đơn giản hóa quy trình thủ tục hành chính: Rà soát, loại bỏ các bước không cần thiết trong quy trình cấp phép xây dựng, đồng thời chuẩn hóa biểu mẫu và hướng dẫn rõ ràng cho người dân. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý đô thị và UBND quận.

  3. Thực hiện thống kê và đánh giá thủ tục hành chính theo đề án 30: Áp dụng đề án 30 để cắt giảm thủ tục rườm rà, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND quận phối hợp với Sở Nội vụ thành phố.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin: Trang bị thêm thiết bị hiện đại, cải thiện không gian làm việc và chờ đợi cho người dân; phát triển hệ thống dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4 để người dân có thể thực hiện thủ tục online, giảm tải cho bộ phận tiếp nhận. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND quận Bình Thủy và các đơn vị công nghệ thông tin.

  5. Tăng cường tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị: Xây dựng kênh tiếp nhận phản hồi hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm giải quyết kịp thời các ý kiến của người dân. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND quận và Phòng Quản lý đô thị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý UBND quận Bình Thủy: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách cải cách thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ cấp phép xây dựng, từ đó tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước.

  2. Cán bộ công chức Phòng Quản lý đô thị và các bộ phận liên quan: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân, từ đó cải thiện thái độ phục vụ, quy trình làm việc và kỹ năng chuyên môn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý công: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng trong dịch vụ hành chính công, phương pháp phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp quản trị.

  4. Các cơ quan, tổ chức có liên quan đến cải cách hành chính và phát triển đô thị: Tham khảo để áp dụng mô hình đánh giá và cải tiến dịch vụ hành chính công tại các địa phương khác, góp phần nâng cao chất lượng phục vụ người dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân khi cấp phép xây dựng?
    Sự phục vụ của công chức được xác định là nhân tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là thủ tục hành chính, kết quả giải quyết công việc và tiếp cận dịch vụ. Ví dụ, thái độ tận tình và chuyên nghiệp của công chức giúp người dân cảm thấy được tôn trọng và hài lòng hơn.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm khảo sát định lượng với 250 người dân và phân tích định tính qua thảo luận nhóm. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến.

  3. Làm thế nào để cải tiến thủ tục hành chính cấp phép xây dựng?
    Cần đơn giản hóa quy trình, chuẩn hóa biểu mẫu, công khai minh bạch các bước thực hiện và áp dụng công nghệ thông tin để giảm thời gian và chi phí cho người dân. Việc này giúp giảm phiền hà và tăng sự hài lòng.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong cải cách dịch vụ cấp phép xây dựng là gì?
    Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ cao, cho phép người dân thực hiện thủ tục online, thanh toán lệ phí và nhận kết quả nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả và sự hài lòng.

  5. Làm thế nào để xử lý phản ánh, kiến nghị của người dân hiệu quả hơn?
    Cần xây dựng kênh tiếp nhận phản hồi đa dạng, minh bạch và có quy trình xử lý rõ ràng, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải quyết của các bộ phận liên quan để đảm bảo người dân được lắng nghe và đáp ứng kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở tại quận Bình Thủy: tiếp cận dịch vụ, thủ tục hành chính, sự phục vụ của công chức và kết quả giải quyết công việc.
  • Sự phục vụ của công chức là yếu tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của con người trong dịch vụ hành chính công.
  • Thủ tục hành chính cần được cải tiến để đơn giản, minh bạch và thuận tiện hơn nhằm giảm thiểu phiền hà cho người dân.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và đầu tư cơ sở vật chất hiện đại là giải pháp thiết yếu để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các đề xuất quản trị được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm hỗ trợ UBND quận Bình Thủy cải thiện dịch vụ cấp phép xây dựng trong vòng 6-12 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và lãnh đạo quận Bình Thủy nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng của người dân để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và áp dụng mô hình nghiên cứu, quý độc giả và các nhà quản lý có thể tham khảo toàn văn luận văn.