Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, du lịch, công nghệ và giáo dục. Tại Việt Nam, việc nâng cao trình độ tiếng Anh được xem là yếu tố then chốt để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước. Tuy nhiên, đối với sinh viên ngành Huấn luyện Thể thao tại Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh, trình độ tiếng Anh đầu vào còn hạn chế do yêu cầu tuyển sinh không cao về ngoại ngữ. Qua khảo sát 120 sinh viên năm thứ nhất trong học kỳ đầu năm học 2023-2024, nghiên cứu tập trung phân tích các lỗi phổ biến trong việc sử dụng trợ động từ “do” – một thành phần ngữ pháp cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả các loại lỗi thường gặp khi sử dụng trợ động từ “do” theo phân loại Surface Strategy Taxonomy, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của sinh viên. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc đánh giá lỗi ngữ pháp liên quan đến trợ động từ “do” trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn ở thì hiện tại đơn. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp giảng viên hiểu rõ hơn về khó khăn của sinh viên mà còn góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh trong môi trường đào tạo chuyên ngành thể thao, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và học thuật của sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về động từ và trợ động từ, đặc biệt tập trung vào vai trò của trợ động từ “do” trong cấu trúc câu tiếng Anh. Theo Huddleston & Pullum (2002) và Swan (2005), trợ động từ “do” đóng vai trò chính trong việc hình thành câu hỏi, câu phủ định và nhấn mạnh trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Lý thuyết Surface Strategy Taxonomy của Dulay & Burt (1974) được sử dụng để phân loại lỗi thành bốn nhóm chính: lỗi bỏ sót (omission), lỗi thêm thừa (addition), lỗi sai hình thức (misformation) và lỗi sai thứ tự (misordering). Ngoài ra, các khái niệm về lỗi và sai sót trong ngôn ngữ (Ellis, 1994; James, 1998) giúp phân biệt lỗi hệ thống và lỗi ngẫu nhiên, từ đó xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của các lỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với công cụ thu thập dữ liệu là bài kiểm tra viết 45 phút gồm 18 câu hỏi đóng, phân bổ đều cho các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Đối tượng nghiên cứu là 120 sinh viên năm thứ nhất ngành Huấn luyện Thể thao tại Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích tần suất và tỷ lệ các loại lỗi theo phân loại Surface Strategy Taxonomy. Quá trình phân tích bao gồm các bước: xác định lỗi, phân loại lỗi, tính toán tần suất và tỷ lệ phần trăm lỗi, từ đó rút ra các kết luận về đặc điểm lỗi và mức độ phổ biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ lỗi tổng thể: Trong tổng số 2160 mục kiểm tra, sinh viên mắc 595 lỗi liên quan đến trợ động từ “do”, chiếm khoảng 27,5%.
- Phân loại lỗi: Lỗi bỏ sót chiếm tỷ lệ cao nhất với 43% (255 lỗi), tiếp theo là lỗi sai hình thức 35% (211 lỗi), lỗi sai thứ tự 12% (72 lỗi) và lỗi thêm thừa 10% (57 lỗi).
- Phân bố theo loại câu: Lỗi xuất hiện nhiều nhất trong câu nghi vấn (50%), tiếp đến là câu phủ định (40%) và ít nhất là câu khẳng định (10%).
- Ví dụ minh họa:
- Lỗi bỏ sót: “You know how to get to the cinema?” (thiếu “do” ở đầu câu hỏi).
- Lỗi sai hình thức: “Amy do not work at the weekends” (dùng “do” thay vì “does” với chủ ngữ số ít).
- Lỗi sai thứ tự: “Anna not does eat meat” (vị trí trợ động từ sai).
- Lỗi thêm thừa: “Jane does loves cooking” (thừa “does” trong câu khẳng định).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến các lỗi trên bao gồm sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ (First Language Transfer), đặc biệt là cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt không có trợ động từ tương đương, dẫn đến việc sinh viên bỏ sót hoặc đặt sai vị trí trợ động từ trong câu tiếng Anh. Ngoài ra, hiện tượng học tập chưa hoàn chỉnh (Imperfect Learning) khiến sinh viên nhầm lẫn giữa các hình thức trợ động từ “do” và “does”, đặc biệt trong việc phân biệt chủ ngữ số ít và số nhiều. Các lỗi sai thứ tự phản ánh sự thiếu hiểu biết về cấu trúc câu tiếng Anh, trong khi lỗi thêm thừa thường do việc áp dụng quy tắc một cách máy móc mà không phân biệt loại câu.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với các báo cáo về lỗi trợ động từ trong nhóm sinh viên không chuyên ngữ, đồng thời nhấn mạnh tính đặc thù của sinh viên ngành Huấn luyện Thể thao với nền tảng tiếng Anh yếu và ít quan tâm đến ngôn ngữ. Việc trình bày dữ liệu qua bảng phân loại lỗi và biểu đồ tần suất giúp minh họa rõ ràng mức độ phổ biến và phân bố lỗi, từ đó hỗ trợ việc thiết kế các biện pháp can thiệp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường bài tập điền từ và sửa lỗi: Áp dụng các bài tập điền trợ động từ “do” vào chỗ trống và sửa lỗi sai nhằm giảm thiểu lỗi bỏ sót và sai hình thức, tập trung vào câu phủ định và nghi vấn. Thời gian thực hiện: trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể: giảng viên tiếng Anh tại trường.
- Thực hành sắp xếp câu: Tổ chức các bài tập sắp xếp lại từ để cải thiện kỹ năng nhận biết vị trí đúng của trợ động từ trong câu, giúp giảm lỗi sai thứ tự. Thời gian: 2-3 tuần đầu học kỳ. Chủ thể: giáo viên và trợ giảng.
- Giảng dạy so sánh ngôn ngữ: Tích hợp các bài học so sánh cấu trúc tiếng Việt và tiếng Anh về trợ động từ nhằm giúp sinh viên nhận thức rõ sự khác biệt và tránh dịch sát nghĩa. Thời gian: xuyên suốt học kỳ. Chủ thể: giảng viên và chuyên gia ngôn ngữ.
- Tăng cường kiểm tra và phản hồi: Thực hiện các bài kiểm tra định kỳ về ngữ pháp trợ động từ và cung cấp phản hồi chi tiết để sinh viên nhận biết và sửa lỗi kịp thời. Thời gian: mỗi tháng một lần. Chủ thể: giảng viên và bộ phận quản lý đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành thể thao: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm sinh viên ngành Huấn luyện Thể thao.
- Nhà thiết kế chương trình đào tạo: Thông tin về lỗi ngữ pháp phổ biến hỗ trợ xây dựng giáo trình và tài liệu học tập tập trung vào các điểm yếu của sinh viên.
- Sinh viên ngành Huấn luyện Thể thao: Giúp nhận diện lỗi thường gặp và cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và học thuật.
- Nghiên cứu sinh và học giả ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về lỗi trợ động từ trong bối cảnh học tiếng Anh chuyên ngành không ngôn ngữ, mở rộng hiểu biết về quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên thường bỏ sót trợ động từ “do” trong câu hỏi và phủ định?
Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của cấu trúc tiếng Việt không có trợ động từ tương đương, dẫn đến việc dịch sát nghĩa và bỏ qua “do” trong tiếng Anh. Ví dụ: câu hỏi “Bạn biết cách đi đến rạp chiếu phim không?” không có từ tương đương “do” ở đầu câu trong tiếng Việt.Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng “do” và “does”?
“Do” dùng với chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ nhất, thứ hai số ít; “does” dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba. Ví dụ: “They do their homework” và “She does her homework”.Lỗi sai thứ tự trợ động từ thường xảy ra ở đâu?
Lỗi này thường xảy ra trong câu phủ định và nghi vấn khi sinh viên đặt trợ động từ không đúng vị trí, ví dụ: “Anna not does eat meat” thay vì “Anna does not eat meat”.Tại sao sinh viên lại thêm thừa trợ động từ “do” trong câu khẳng định?
Do chưa nắm vững quy tắc ngữ pháp và áp dụng máy móc, sinh viên thường thêm “do” để nhấn mạnh hoặc do nhầm lẫn với cấu trúc câu phủ định và nghi vấn. Ví dụ: “Jane does loves cooking” thay vì “Jane loves cooking”.Các bài tập nào hiệu quả để giảm lỗi trợ động từ?
Bài tập điền từ, sửa lỗi, sắp xếp câu và so sánh cấu trúc ngôn ngữ được đánh giá cao trong việc giúp sinh viên nhận biết và sửa lỗi trợ động từ “do”.
Kết luận
- Sinh viên ngành Huấn luyện Thể thao tại Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh mắc nhiều lỗi khi sử dụng trợ động từ “do”, với tỷ lệ lỗi bỏ sót cao nhất (43%).
- Các lỗi sai hình thức, sai thứ tự và thêm thừa cũng phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng hình thành câu đúng ngữ pháp.
- Nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng ngôn ngữ mẹ đẻ và quá trình học tập chưa hoàn chỉnh.
- Nghiên cứu đề xuất các bài tập và phương pháp giảng dạy cụ thể nhằm cải thiện kỹ năng sử dụng trợ động từ “do”.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giảng dạy và đánh giá hiệu quả qua các kỳ kiểm tra định kỳ.
Kêu gọi hành động: Giảng viên và nhà quản lý đào tạo tại các trường đại học chuyên ngành thể thao nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời khuyến khích sinh viên tích cực tham gia các hoạt động học tập nhằm cải thiện ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.