Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của ngôn ngữ Trung Quốc, việc học và sử dụng tiếng Hán hiện đại ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới sinh viên Việt Nam chuyên ngành tiếng Hán. Theo ước tính, tại Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội, có khoảng 200 sinh viên chuyên ngành tiếng Hán được khảo sát về việc sử dụng từ "其" – một từ đa chức năng có nguồn gốc từ văn ngôn cổ đại. Tuy nhiên, sinh viên Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng đúng từ này, dẫn đến nhiều lỗi sai phổ biến như bỏ sót, dùng thừa, kết hợp không phù hợp và sử dụng sai ngữ thể.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các lỗi sai trong việc sử dụng từ "其" của sinh viên Việt Nam chuyên ngành tiếng Hán, xác định nguyên nhân và đề xuất các giải pháp giảng dạy phù hợp. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm hai và năm ba khoa Ngôn ngữ Văn hóa Trung Quốc, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội, cùng với nhóm sinh viên chuyên ngành Hán Nôm có học phần tiếng Hán hiện đại làm chuyên ngành thứ hai. Thời gian khảo sát diễn ra trong năm 2018, với hơn 200 bài tập và phiếu điều tra được thu thập.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Hán tại Việt Nam, giúp sinh viên cải thiện khả năng đọc hiểu và biểu đạt bằng tiếng Hán, đặc biệt trong văn viết. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm rõ ảnh hưởng của yếu tố văn ngôn cổ đại trong tiếng Hán hiện đại và sự tác động của tiếng Việt trong quá trình học tập của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về phân tích lỗi (偏误分析), trung gian ngôn ngữ (中介语) và đặc điểm từ loại trong tiếng Hán hiện đại. Phân tích lỗi theo S.P. Corder phân biệt giữa lỗi ngẫu nhiên (失误) và lỗi hệ thống (偏误), trong đó lỗi hệ thống phản ánh trình độ ngôn ngữ của người học và là đối tượng nghiên cứu chính. Các loại lỗi được phân loại gồm: thêm thừa, bỏ sót, sai vị trí, thay thế và pha trộn.

Trung gian ngôn ngữ được hiểu là hệ thống ngôn ngữ độc lập của người học, nằm giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu, có tính động và phát triển theo thời gian học tập. Lý thuyết này giúp giải thích sự tồn tại và tái xuất hiện của các lỗi trong quá trình học tiếng Hán.

Về từ loại, "其" là từ đa chức năng (兼类词), vừa có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, phó từ, liên từ hoặc trợ từ trong văn ngôn cổ đại và tiếng Hán hiện đại. Việc hiểu rõ các chức năng này là cơ sở để phân tích lỗi sử dụng từ "其" của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp: thu thập dữ liệu qua phiếu điều tra, phân tích bài tập viết và thống kê số liệu. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 200 sinh viên chuyên ngành tiếng Hán năm hai và năm ba, cùng 15 sinh viên chuyên ngành Hán Nôm học tiếng Hán hiện đại làm chuyên ngành thứ hai tại Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội. Dữ liệu gồm 200 bài tập viết và phiếu khảo sát.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân loại và đếm tần suất các lỗi sai, so sánh tỷ lệ lỗi giữa các nhóm sinh viên. Phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để giải thích nguyên nhân lỗi dựa trên lý thuyết ngôn ngữ và ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2018, phân tích và tổng hợp kết quả trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về từ loại của "其":

    • 28% sinh viên năm hai chỉ nhận biết được một loại từ của "其", trong đó 7% nhầm lẫn cho rằng "其" là danh từ.
    • Sinh viên năm ba có tỷ lệ nhận biết đúng cao hơn với 47,92% chọn đúng hai loại từ và 39,58% chọn đúng ba loại từ.
    • Nhóm sinh viên Hán Nôm có tỷ lệ nhận biết tốt nhất, với 53,3% chọn đúng hai loại từ và 33,3% chọn đúng ba loại từ.
  2. Xác định chức năng từ trong câu:

    • Tỷ lệ trả lời đúng về chức năng từ "其" trong câu của sinh viên năm hai là 25%, năm ba là 40,63%, và nhóm Hán Nôm là 60%.
    • Sinh viên năm ba và nhóm Hán Nôm có khả năng phân biệt chức năng từ "其" tốt hơn nhờ kiến thức về văn ngôn cổ đại.
  3. Khả năng sửa lỗi và sử dụng "其":

    • Tỷ lệ sửa lỗi đúng trong bài tập sửa câu của sinh viên năm hai là 55%, năm ba là 61,46%, nhóm Hán Nôm là 46,7%.
    • Trong bài viết, sinh viên năm ba sử dụng từ "其" nhiều hơn (205 lần) so với năm hai (115 lần) và nhóm Hán Nôm (31 lần).
  4. Các lỗi phổ biến:

    • Lỗi phổ biến nhất là thêm "的" sau "其" khi dùng làm đại từ sở hữu, chiếm 22,6% lỗi ở sinh viên năm hai và 8,29% ở sinh viên năm ba.
    • Lỗi kết hợp từ không phù hợp, ví dụ dùng "和" thay vì "及" khi kết hợp với "其".
    • Lỗi bỏ sót từ "其" trong các cấu trúc cần thiết, dẫn đến câu thiếu chính xác hoặc thiếu tính trang trọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy trình độ tiếng Hán và kiến thức về văn ngôn cổ đại ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng sử dụng đúng từ "其". Sinh viên năm ba và nhóm Hán Nôm, do có thời gian học lâu hơn và kiến thức sâu hơn về văn ngôn, thể hiện sự hiểu biết và sử dụng chính xác hơn. Điều này phù hợp với lý thuyết trung gian ngôn ngữ, khi trình độ tăng lên, các lỗi do mẹ ngữ gây ra giảm dần.

Lỗi phổ biến về việc thêm "的" sau "其" phản ánh sự chưa nắm vững quy tắc ngữ pháp và ảnh hưởng của tiếng Việt, vốn không có cấu trúc tương tự. Lỗi kết hợp từ không phù hợp cũng cho thấy sự thiếu hiểu biết về ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ, đặc biệt là sự khác biệt giữa văn nói và văn viết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận biết từ loại, tỷ lệ trả lời đúng chức năng từ, và số lần sử dụng "其" trong bài viết của từng nhóm sinh viên, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về trình độ và lỗi sai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy kiến thức về văn ngôn cổ đại:

    • Động từ hành động: bổ sung, đào tạo
    • Mục tiêu: nâng cao nhận thức về từ loại và chức năng của "其"
    • Timeline: áp dụng trong các khóa học từ năm thứ hai trở đi
    • Chủ thể: giảng viên chuyên ngành tiếng Hán và văn ngôn cổ đại
  2. Phát triển tài liệu giảng dạy chuyên biệt về từ đa chức năng:

    • Động từ hành động: biên soạn, cập nhật
    • Mục tiêu: cung cấp ví dụ thực tế và bài tập sửa lỗi về "其" và các từ tương tự
    • Timeline: hoàn thành trong vòng 6 tháng
    • Chủ thể: nhóm biên soạn giáo trình và chuyên gia ngôn ngữ
  3. Tổ chức các buổi thực hành viết và sửa lỗi có hướng dẫn:

    • Động từ hành động: tổ chức, hướng dẫn
    • Mục tiêu: cải thiện kỹ năng viết và sử dụng đúng từ "其" trong văn bản
    • Timeline: định kỳ hàng tháng
    • Chủ thể: giảng viên và trợ giảng
  4. Áp dụng phương pháp so sánh ngôn ngữ có hệ thống:

    • Động từ hành động: triển khai, giảng dạy
    • Mục tiêu: giúp sinh viên nhận biết sự khác biệt và tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Hán về cấu trúc và từ loại
    • Timeline: tích hợp vào chương trình học tiếng Hán cơ sở và nâng cao
    • Chủ thể: giảng viên ngôn ngữ và ngôn ngữ so sánh

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Hán và giảng viên văn ngôn cổ đại:

    • Lợi ích: có cơ sở khoa học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, xây dựng bài giảng phù hợp với trình độ sinh viên.
    • Use case: thiết kế bài tập sửa lỗi, phát triển giáo trình.
  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Hán:

    • Lợi ích: hiểu rõ các lỗi phổ biến và cách khắc phục, nâng cao kỹ năng sử dụng từ "其" trong giao tiếp và viết.
    • Use case: tự học, chuẩn bị bài tập và thi cử.
  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và ngôn ngữ so sánh:

    • Lợi ích: tham khảo dữ liệu thực nghiệm về ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ trong học tiếng Hán, phát triển lý thuyết trung gian ngôn ngữ.
    • Use case: nghiên cứu sâu về quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai.
  4. Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học tiếng Hán:

    • Lợi ích: có căn cứ để xây dựng tài liệu phù hợp với đặc điểm người học Việt Nam, giảm thiểu lỗi sai phổ biến.
    • Use case: biên soạn sách giáo khoa, tài liệu tham khảo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh viên Việt Nam thường nhầm lẫn khi sử dụng từ "其"?
    Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ và thiếu hiểu biết về các chức năng đa dạng của từ "其" trong tiếng Hán hiện đại. Ví dụ, việc thêm "的" sau "其" là do thói quen ngữ pháp tiếng Việt không có cấu trúc tương tự.

  2. Làm thế nào để phân biệt "其" khi là đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu?
    "其" làm đại từ sở hữu thường đứng trước danh từ và thay thế cho "của anh ấy/cô ấy/nó", còn khi là đại từ nhân xưng, nó có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Việc phân biệt dựa vào ngữ cảnh và vị trí trong câu.

  3. Có những lỗi phổ biến nào khi sinh viên sử dụng "其" trong văn viết?
    Các lỗi thường gặp gồm bỏ sót "其" khi cần thiết, dùng sai kết hợp từ như "和其" thay vì "及其", và thêm thừa "的" sau "其". Những lỗi này làm giảm tính trang trọng và chính xác của văn bản.

  4. Việc học văn ngôn cổ đại có giúp cải thiện việc sử dụng "其" không?
    Có. Sinh viên có kiến thức về văn ngôn cổ đại hiểu rõ hơn về nguồn gốc và chức năng của "其", từ đó sử dụng chính xác hơn trong tiếng Hán hiện đại, đặc biệt trong văn viết.

  5. Làm thế nào để giảng viên có thể giúp sinh viên khắc phục lỗi sử dụng "其"?
    Giảng viên nên cung cấp bài tập thực hành đa dạng, giải thích rõ ràng các chức năng của "其", đồng thời áp dụng phương pháp so sánh ngôn ngữ để sinh viên nhận biết sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Hán.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết các lỗi sai phổ biến trong việc sử dụng từ "其" của sinh viên Việt Nam chuyên ngành tiếng Hán, với tỷ lệ lỗi giảm dần theo trình độ học tập.
  • Nghiên cứu chỉ ra ảnh hưởng rõ rệt của tiếng mẹ đẻ và kiến thức văn ngôn cổ đại đến việc sử dụng từ "其".
  • Các lỗi chính gồm bỏ sót, dùng sai kết hợp từ và thêm thừa từ không cần thiết, ảnh hưởng đến tính chính xác và trang trọng của văn bản.
  • Đề xuất các giải pháp giảng dạy cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả học tập và sử dụng từ "其" trong tiếng Hán hiện đại.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp này trong giảng dạy thực tế và đánh giá hiệu quả qua các khóa học tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện chương trình đào tạo tiếng Hán, đồng thời sinh viên cần chủ động luyện tập và nâng cao kiến thức về từ đa chức năng trong tiếng Hán.