Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giáo dục và giao tiếp. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học, việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh là một thách thức lớn đối với sinh viên. Theo ước tính, tại Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH), có khoảng 900 sinh viên và 30 giảng viên tham gia đào tạo tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, đặc biệt là trong việc vận dụng ngữ điệu (intonation) khi nói. Ngữ điệu được xem là một yếu tố quan trọng góp phần làm tăng tính tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng lại chưa được chú trọng đúng mức trong giảng dạy và học tập.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát mức độ nhận thức về ngữ điệu của cả giảng viên và sinh viên tại Khoa Ngoại ngữ, IUH, từ đó đánh giá vai trò của ngữ điệu trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh. Nghiên cứu tập trung vào các đối tượng sinh viên năm nhất đến năm cuối và giảng viên giảng dạy tiếng Anh, trong phạm vi thời gian học kỳ kéo dài khoảng 2 tháng cho khóa học Phát âm. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ tầm quan trọng của ngữ điệu trong giảng dạy tiếng Anh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển mới của IUH.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ngữ âm học và phương pháp giảng dạy tiếng Anh, tập trung vào hai khía cạnh chính: ngữ âm phân đoạn (segmental phonology) và ngữ âm siêu phân đoạn (suprasegmental phonology). Trong đó, ngữ điệu (intonation) là một phần của ngữ âm siêu phân đoạn, bao gồm các yếu tố như nhấn âm (stress), nhịp điệu (rhythm) và cao độ (pitch). Theo Nunan (1999), ngữ điệu là sự lên xuống của cao độ giọng nói nhằm truyền đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau trong câu nói.
Lý thuyết Halliday (1967) về ba yếu tố "3T" trong ngữ điệu gồm tonality (phân đoạn câu thành các đơn vị ngữ điệu), tonicity (vị trí trọng âm chính trong đơn vị) và tone (các kiểu cao độ như lên, xuống, lên-xuống) được áp dụng để phân tích cách sinh viên và giảng viên nhận thức và sử dụng ngữ điệu. Ngoài ra, các mô hình về nhận thức ngôn ngữ và sự ảnh hưởng của thái độ, động lực học tập cũng được xem xét để giải thích sự khác biệt trong việc áp dụng ngữ điệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với ba công cụ chính: bảng hỏi (questionnaire), nhật ký ghi âm (recording journals) và phỏng vấn sâu (interviews). Mẫu nghiên cứu gồm 30 sinh viên và 4 giảng viên tại Khoa Ngoại ngữ, IUH, được chọn theo phương pháp phi xác suất (non-probability sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện trong điều kiện thời gian và nguồn lực hạn chế.
Bảng hỏi gồm 14 câu hỏi tập trung vào nhận thức và thói quen sử dụng ngữ điệu trong học tập và giao tiếp. Nhật ký ghi âm yêu cầu sinh viên thực hiện các bài tập nói với các kiểu ngữ điệu khác nhau để đánh giá thực hành. Phỏng vấn giảng viên nhằm thu thập quan điểm về vai trò và cách thức giảng dạy ngữ điệu trong lớp học. Dữ liệu được mã hóa thủ công và phân tích bằng phương pháp mô tả thống kê và phân tích nội dung nhằm đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và giá trị thực tiễn của nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của ngữ điệu: Khoảng 50% sinh viên đánh giá phát âm là yếu tố quan trọng nhất trong học tiếng Anh, tuy nhiên chỉ 25% cho rằng ngữ điệu quan trọng hơn nhấn âm, trong khi 62% ưu tiên nhấn âm hơn. Điều này cho thấy ngữ điệu chưa được sinh viên nhận thức đầy đủ về vai trò trong phát âm.
Tần suất sử dụng ngữ điệu: 50% sinh viên thường xuyên sử dụng ngữ điệu khi nói tiếng Anh, 31% sử dụng khá thường xuyên, trong khi 13% ít khi sử dụng. Không có sinh viên nào cho biết không sử dụng ngữ điệu. Tuy nhiên, 50% sinh viên cho rằng ngữ điệu khá khó để sử dụng hiệu quả.
Thực hành và tự sửa lỗi: 37% sinh viên thường xuyên luyện tập ngữ điệu tại nhà, 19% luyện tập hàng ngày, nhưng 12% chưa từng luyện tập. Về tự sửa lỗi, 44% sinh viên thỉnh thoảng tự sửa ngữ điệu, 37% không biết cách tự sửa, chỉ 12% thường xuyên tự sửa lỗi ngữ điệu.
Vai trò của giảng viên: 63% sinh viên cho biết họ học ngữ điệu từ giảng viên, 56% nhận được sự quan tâm và sửa lỗi ngữ điệu thường xuyên từ giáo viên. Tuy nhiên, phỏng vấn giảng viên cho thấy chỉ một số ít giáo viên thực sự chú trọng đến việc giảng dạy và sửa lỗi ngữ điệu, còn lại coi đây là phần phụ hoặc dành cho học viên trình độ cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy ngữ điệu là một yếu tố quan trọng nhưng chưa được quan tâm đúng mức trong giảng dạy tiếng Anh tại IUH. Sự ưu tiên nhấn âm hơn ngữ điệu của sinh viên phản ánh quan điểm truyền thống và thiếu thông tin đầy đủ về vai trò của ngữ điệu trong giao tiếp. Tần suất sử dụng ngữ điệu chưa cao do nhiều sinh viên chưa được đào tạo bài bản và thiếu tự tin khi thực hành.
Việc giảng viên chưa tập trung sửa lỗi ngữ điệu cũng góp phần làm giảm hiệu quả học tập của sinh viên. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm cho rằng ngữ điệu thường bị xem nhẹ trong chương trình giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên nhận thức và sử dụng ngữ điệu, cũng như biểu đồ tròn về mức độ quan tâm của giảng viên đối với ngữ điệu trong lớp học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và giảng dạy ngữ điệu: Các giảng viên cần được tập huấn chuyên sâu về ngữ điệu và phương pháp giảng dạy ngữ điệu hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy. Mục tiêu đạt được là 80% giảng viên có thể tích hợp bài giảng ngữ điệu vào chương trình trong vòng 1 năm.
Phát triển tài liệu và hoạt động thực hành: Xây dựng các tài liệu học tập và bài tập thực hành ngữ điệu đa dạng, sinh động, phù hợp với trình độ sinh viên. Khuyến khích sinh viên luyện tập ngữ điệu qua các hoạt động nhóm, thuyết trình và ghi âm. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên luyện tập ngữ điệu tại nhà lên 60% trong 6 tháng.
Khuyến khích tự học và sử dụng công nghệ: Hướng dẫn sinh viên sử dụng các nguồn học trực tuyến, video, phần mềm luyện phát âm và ngữ điệu để tự học. Tổ chức các buổi workshop về tự học ngữ điệu qua Internet. Mục tiêu 50% sinh viên sử dụng Internet thường xuyên để luyện ngữ điệu trong 1 năm.
Tăng cường phản hồi và sửa lỗi ngữ điệu: Giảng viên cần chú trọng sửa lỗi ngữ điệu trong quá trình giảng dạy, đồng thời khuyến khích sinh viên tự nhận biết và tự sửa lỗi. Thiết lập hệ thống đánh giá và phản hồi ngữ điệu định kỳ. Mục tiêu 70% sinh viên nhận được phản hồi về ngữ điệu trong mỗi học kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về nhận thức và thực hành ngữ điệu, giúp giảng viên cải thiện phương pháp giảng dạy và tăng cường hiệu quả truyền đạt.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp sinh viên hiểu rõ tầm quan trọng của ngữ điệu trong giao tiếp, từ đó nâng cao ý thức luyện tập và áp dụng ngữ điệu trong nói.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là phần phát âm và ngữ điệu, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về vai trò của ngữ điệu trong học tập và giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Ngữ điệu là gì và tại sao nó quan trọng trong học tiếng Anh?
Ngữ điệu là sự lên xuống của cao độ giọng nói nhằm truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc trong câu. Nó giúp người nghe hiểu đúng ý người nói và làm cho lời nói trở nên tự nhiên, sinh động hơn.Sinh viên thường gặp khó khăn gì khi học ngữ điệu?
Khó khăn chính là thiếu kiến thức về các mẫu ngữ điệu, ít cơ hội luyện tập, và tâm lý ngại ngùng khi sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp thực tế.Giảng viên có nên sửa lỗi ngữ điệu cho sinh viên không?
Có, việc sửa lỗi ngữ điệu giúp sinh viên nhận biết và cải thiện phát âm, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả hơn.Làm thế nào để sinh viên tự học ngữ điệu hiệu quả?
Sinh viên nên tận dụng các nguồn học trực tuyến, luyện nghe và bắt chước giọng nói chuẩn, ghi âm lại bài nói của mình để tự đánh giá và sửa lỗi.Ngữ điệu có ảnh hưởng đến điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh không?
Ngữ điệu ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và phát âm, do đó có thể tác động tích cực đến điểm thi nói và kỹ năng giao tiếp trong các kỳ thi tiếng Anh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ mức độ nhận thức và thực hành ngữ điệu của sinh viên và giảng viên tại Khoa Ngoại ngữ, IUH, cho thấy ngữ điệu chưa được quan tâm đúng mức.
- Sinh viên có xu hướng ưu tiên nhấn âm hơn ngữ điệu, dẫn đến việc sử dụng ngữ điệu chưa hiệu quả trong giao tiếp.
- Giảng viên chưa đồng đều trong việc chú trọng giảng dạy và sửa lỗi ngữ điệu, ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng và phương pháp giảng dạy ngữ điệu trong môi trường đại học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giảng viên, phát triển tài liệu học tập và tổ chức các hoạt động thực hành ngữ điệu cho sinh viên.
Hành động ngay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên xem xét áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời sinh viên cần chủ động luyện tập và nâng cao nhận thức về ngữ điệu nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp.