I. Nền tảng Kinh tế chính trị Mác Lênin Lý luận cốt lõi
Học thuyết Kinh tế chính trị Mác – Lênin là một hệ thống lý luận khoa học, nghiên cứu về các quy luật kinh tế chi phối sự ra đời, phát triển và tàn lụi của một phương thức sản xuất xã hội nhất định. Trọng tâm của học thuyết này là phân tích phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, từ đó rút ra các quy luật vận động chung của đời sống kinh tế. Nền tảng của mọi xã hội là hoạt động sản xuất của cải vật chất, được cấu thành bởi sự thống nhất biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Lực lượng sản xuất thể hiện năng lực chinh phục tự nhiên của con người, trong khi quan hệ sản xuất là mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất. Sự vận động và mâu thuẫn giữa hai yếu tố này là động lực chính cho sự phát triển của lịch sử. Việc nắm vững các khái niệm nền tảng này là chìa khóa để tiếp cận và phân tích sâu hơn các phạm trù phức tạp như giá trị, tiền tệ và tư bản, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại.
1.1. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Mối quan hệ biện chứng
Trong chủ nghĩa Mác – Lênin, lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là hai mặt không thể tách rời của một phương thức sản xuất. Lực lượng sản xuất bao gồm người lao động với kỹ năng, kinh nghiệm và tư liệu sản xuất (công cụ lao động, đối tượng lao động). Yếu tố này mang tính năng động, cách mạng và luôn có xu hướng phát triển. Ngược lại, quan hệ sản xuất, bao gồm quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất, quan hệ tổ chức quản lý và quan hệ phân phối sản phẩm, lại có tính ổn định tương đối. Theo quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, khi lực lượng sản xuất phát triển đến một mức độ nhất định, nó sẽ mâu thuẫn với quan hệ sản xuất cũ, đòi hỏi một cuộc cách mạng xã hội để thiết lập quan hệ sản xuất mới tiến bộ hơn. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và địa vị của chủ thể trong hệ thống quan hệ sản xuất xã hội có ảnh hưởng quyết định đến quan hệ lợi ích kinh tế.
1.2. Sản xuất hàng hóa Điều kiện ra đời và đặc trưng cơ bản
Sản xuất hàng hóa không tồn tại vĩnh viễn, nó chỉ ra đời và phát triển khi có đủ hai điều kiện cơ bản. Thứ nhất là phân công lao động xã hội, khiến sản phẩm của người này trở thành thứ cần thiết cho người kia và ngược lại, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau. Thứ hai là sự tách biệt tương đối về mặt kinh tế giữa những người sản xuất, điển hình là chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất. Điều này làm cho sản phẩm làm ra thuộc quyền sở hữu của người sản xuất, và việc trao đổi phải diễn ra dưới hình thức mua - bán. Một nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường, hay còn gọi là kinh tế thị trường, chính là giai đoạn phát triển cao của sản xuất hàng hóa. Đặc trưng cơ bản của nó là mọi yếu tố sản xuất đều được mua bán trên thị trường và giá cả được hình thành chủ yếu dựa trên quy luật cung - cầu, cạnh tranh và giá trị.
II. Giải mã Học thuyết giá trị Bí mật cốt lõi của hàng hóa
Học thuyết giá trị là hòn đá tảng của lý luận kinh tế chính trị Mác – Lênin, vạch trần bản chất của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa. Theo C. Mác, mọi hàng hóa đều có hai thuộc tính: giá trị sử dụng và giá trị. Giá trị sử dụng là công dụng của vật phẩm, đáp ứng một nhu cầu nào đó của con người. Trong khi đó, giá trị là lao động xã hội của người sản xuất kết tinh trong hàng hóa. Mâu thuẫn giữa hai thuộc tính này chính là một trong những mầm mống của khủng hoảng trong kinh tế hàng hóa. Nguồn gốc của giá trị không phải bất kỳ lao động nào, mà là lao động trừu tượng – sự hao phí sức lao động của con người nói chung. Lượng giá trị của hàng hóa không được tính bằng thời gian lao động cá biệt mà bằng thời gian lao động xã hội cần thiết. Việc hiểu sai về hai thuộc tính này dẫn đến nhiều nhận định không chính xác, ví dụ như cho rằng giá trị trao đổi và giá trị là hoàn toàn giống nhau, trong khi giá trị trao đổi chỉ là hình thức biểu hiện bên ngoài của giá trị.
2.1. Tính hai mặt của lao động sản xuất hàng hóa
Phát kiến vĩ đại của C. Mác là đã phát hiện ra tính hai mặt của lao động sản xuất hàng hóa. Bất kỳ lao động nào cũng bao gồm lao động cụ thể và lao động trừu tượng. Lao động cụ thể là lao động có ích dưới một hình thức cụ thể của một nghề nghiệp chuyên môn nhất định (thợ may, thợ mộc). Mỗi lao động cụ thể tạo ra một loại giá trị sử dụng nhất định. Ngược lại, lao động trừu tượng là sự hao phí sức lao động (bắp thịt, thần kinh, trí óc) của người sản xuất hàng hóa nói chung, không kể đến hình thức cụ thể của nó. Lao động trừu tượng chính là yếu tố duy nhất tạo ra giá trị của hàng hóa. Cần phân biệt rằng, hàng hóa có hai thuộc tính (giá trị và giá trị sử dụng) là do lao động sản xuất ra nó có tính hai mặt (lao động trừu tượng và lao động cụ thể), chứ không phải do có hai loại lao động khác nhau kết tinh trong đó.
2.2. Lượng giá trị và các nhân tố ảnh hưởng
Lượng giá trị của hàng hóa được đo bằng thời gian lao động xã hội cần thiết. Đây là thời gian cần thiết để sản xuất ra một hàng hóa trong điều kiện sản xuất trung bình của xã hội (trình độ kỹ thuật, trình độ thành thạo, cường độ lao động trung bình). Lượng giá trị này không phải là một đại lượng cố định. Nó thay đổi phụ thuộc vào năng suất lao động và mức độ phức tạp của lao động. Năng suất lao động càng tăng, thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất một đơn vị hàng hóa càng giảm, và do đó, lượng giá trị của nó càng thấp. Ngược lại, cường độ lao động tăng lên chỉ làm tăng tổng số sản phẩm tạo ra trong một đơn vị thời gian, chứ không làm thay đổi lượng giá trị của một đơn vị hàng hóa. Mọi hoạt động cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường thực chất đều xoay quanh việc giảm thời gian lao động cá biệt xuống thấp hơn thời gian lao động xã hội cần thiết để thu được lợi nhuận.
III. Phân tích bản chất tiền tệ theo quan điểm Mác Lênin
Tiền tệ không ra đời từ một sắc lệnh của nhà nước hay một thỏa ước chung, mà là kết quả của một quá trình phát triển lâu dài của sản xuất và trao đổi hàng hóa. Khi thế giới hàng hóa phát triển, một loại hàng hóa đặc biệt đã tách ra để đóng vai trò vật ngang giá chung, đó chính là tiền tệ. Do đó, xét về bản chất, tiền là một loại hàng hóa đặc biệt, độc quyền giữ vai trò vật ngang giá chung cho tất cả các hàng hóa khác, thể hiện lao động xã hội và biểu thị mối quan hệ giữa những người sản xuất hàng hóa. Bản chất của tiền tệ được thể hiện đầy đủ qua năm chức năng của tiền tệ. Việc hiểu rõ các chức năng này giúp lý giải nhiều hiện tượng kinh tế phức tạp như lạm phát – tình trạng xảy ra khi lượng tiền trong lưu thông vượt quá số lượng tiền cần thiết cho lưu thông hàng hóa, làm cho tiền tệ mất giá.
3.1. Nguồn gốc và bản chất thực sự của tiền tệ
Tiền tệ là một sản phẩm tự phát của sản xuất hàng hóa. Lịch sử phát triển của các hình thái giá trị, từ hình thái giản đơn hay ngẫu nhiên đến hình thái tiền tệ, đã chứng minh điều đó. Ban đầu, hàng hóa được trao đổi trực tiếp với nhau. Dần dần, một hàng hóa (như muối, da thú) được tách ra làm vật ngang giá chung tạm thời. Cuối cùng, kim loại quý (vàng, bạc) nhờ các ưu điểm như dễ chia nhỏ, không hư hỏng, giá trị lớn trong một thể tích nhỏ đã độc chiếm vai trò này. Như vậy, tiền tệ về bản chất là một hàng hóa đặc biệt, là sự kết tinh của lao động trừu tượng và là thước đo chung cho giá trị của mọi hàng hóa khác. Nó không phải là một ký hiệu quy ước đơn thuần mà mang trong mình giá trị thực.
3.2. Năm chức năng cơ bản của tiền tệ trong nền kinh tế
Bản chất của tiền tệ được thể hiện rõ qua 5 chức năng: Thước đo giá trị, phương tiện lưu thông, phương tiện cất trữ, phương tiện thanh toán, và tiền tệ thế giới. Là thước đo giá trị, tiền dùng để biểu hiện và đo lường giá trị của các hàng hóa khác. Là phương tiện lưu thông, tiền làm môi giới trong trao đổi hàng hóa theo công thức H-T-H. Khi tiền rút khỏi lưu thông để tích trữ, nó thực hiện chức năng phương tiện cất trữ. Khi được dùng để trả nợ, nộp thuế, trả lương, nó thực hiện chức năng phương tiện thanh toán. Cuối cùng, khi vượt ra khỏi biên giới quốc gia, tiền thực hiện chức năng tiền tệ thế giới. Quy luật lưu thông tiền tệ yêu cầu số lượng tiền cần thiết cho lưu thông phải tỷ lệ thuận với tổng giá cả hàng hóa và tỷ lệ nghịch với tốc độ lưu thông của tiền.
IV. Bí mật công thức chung của tư bản và giá trị thặng dư
Sự vận động của tiền trong nền sản xuất hàng hóa giản đơn là H-T-H (Bán - Mua), với mục đích là giá trị sử dụng. Ngược lại, sự vận động của tư bản tuân theo công thức chung của tư bản (T-H-T'), trong đó T' = T + ΔT. Mục đích của lưu thông tư bản không phải là giá trị sử dụng mà là làm tăng giá trị, và ΔT chính là giá trị thặng dư. Mâu thuẫn của công thức này là giá trị thặng dư dường như được tạo ra trong lưu thông nhưng lại không phải do lưu thông. C. Mác đã giải quyết mâu thuẫn này bằng cách chỉ ra rằng, nhà tư bản đã tìm thấy trên thị trường một loại hàng hóa đặc biệt có khả năng tạo ra giá trị lớn hơn giá trị của chính nó. Hàng hóa đó chính là sức lao động. Nguồn gốc của giá trị thặng dư chính là từ việc tiêu dùng hàng hóa sức lao động trong quá trình sản xuất. Sản xuất giá trị thặng dư là quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa tư bản.
4.1. Hàng hóa sức lao động Chìa khóa giải quyết mâu thuẫn
Hàng hóa sức lao động là một loại hàng hóa đặc biệt, là toàn bộ năng lực thể chất và tinh thần tồn tại trong một con người và được người đó đem ra sử dụng mỗi khi sản xuất một giá trị sử dụng nào đó. Nó chỉ trở thành hàng hóa khi người lao động được tự do về thân thể và không có tư liệu sản xuất, buộc phải bán sức lao động để sống. Giống như hàng hóa thông thường, nó có giá trị và giá trị sử dụng. Giá trị của nó được quyết định bởi giá trị các tư liệu sinh hoạt cần thiết để tái sản xuất sức lao động. Tuy nhiên, giá trị sử dụng của sức lao động có đặc điểm đặc biệt: trong quá trình tiêu dùng (lao động), nó tạo ra một giá trị mới lớn hơn giá trị của bản thân nó. Phần giá trị dôi ra đó chính là giá trị thặng dư.
4.2. Tư bản bất biến c và tư bản khả biến v
Để tiến hành sản xuất, nhà tư bản phải ứng trước tư bản để mua tư liệu sản xuất và sức lao động. C. Mác đã chia tư bản sản xuất thành hai bộ phận dựa trên vai trò của chúng trong việc tạo ra giá trị thặng dư. Tư bản bất biến (c) là bộ phận tư bản tồn tại dưới hình thái tư liệu sản xuất (máy móc, nhà xưởng, nguyên vật liệu), mà giá trị của nó được bảo tồn và chuyển nguyên vẹn vào sản phẩm mới, không hề tăng lên. Ngược lại, tư bản khả biến (v) là bộ phận tư bản tồn tại dưới hình thái sức lao động. Trong quá trình sản xuất, giá trị của nó không chỉ được tái tạo lại mà còn tạo ra một lượng giá trị thặng dư (m). Do đó, tư bản khả biến là nguồn gốc trực tiếp của giá trị thặng dư. Tỷ lệ giữa giá trị thặng dư và tư bản khả biến được gọi là tỷ suất giá trị thặng dư (m'), phản ánh mức độ bóc lột của tư bản đối với lao động làm thuê.
4.3. Tích lũy tư bản Quá trình và hệ quả kinh tế
Tích lũy tư bản là quá trình tư bản hóa giá trị thặng dư, tức là biến một phần giá trị thặng dư thành tư bản phụ thêm. Đây không phải là kết quả của tập trung tư bản (sáp nhập các tư bản có sẵn), mà là sự tăng quy mô của tư bản cá biệt thông qua giá trị thặng dư do chính nó tạo ra. Quy mô tích lũy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là tỷ suất giá trị thặng dư (m') và khối lượng tư bản ứng trước. Tích lũy tư bản dẫn đến hai hệ quả tất yếu: một là làm tăng cấu tạo hữu cơ của tư bản (tỷ lệ c/v), và hai là làm tăng tích tụ và tập trung tư bản. Quá trình này không ngừng làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và các mâu thuẫn vốn có của chủ nghĩa tư bản, đồng thời cũng thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của lực lượng sản xuất.
V. Ứng dụng lý luận Mác Lênin vào kinh tế thị trường VN
Việc nghiên cứu Kinh tế chính trị Mác – Lênin không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn mang giá trị thực tiễn sâu sắc, đặc biệt trong việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Các quy luật kinh tế khách quan như quy luật giá trị, quy luật cung - cầu, quy luật cạnh tranh vẫn đang hoạt động và chi phối nền kinh tế. Tuy nhiên, sự khác biệt căn bản nằm ở vai trò của nhà nước và mục tiêu phát triển. Nhà nước Việt Nam sử dụng các quy luật này như một công cụ để điều tiết vĩ mô, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đi đôi với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội. Sự tồn tại đa dạng các hình thức sở hữu và thành phần kinh tế là một đặc trưng, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo. Vận dụng quy luật giá trị, nhà nước có thể can thiệp vào giá cả để ổn định thị trường và đảm bảo lợi ích cho các chủ thể.
5.1. Vai trò của quy luật giá trị trong điều tiết sản xuất
Trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam, quy luật giá trị có những chức năng to lớn. Thứ nhất, nó tự động điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa, phân bổ các nguồn lực sản xuất vào các ngành, các lĩnh vực khác nhau một cách tự phát thông qua sự biến động của giá cả. Nơi nào giá cả cao hơn giá trị, lợi nhuận nhiều, các nguồn lực sẽ đổ về và ngược lại. Thứ hai, nó kích thích cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa sản xuất, nâng cao năng suất lao động. Để thắng trong cạnh tranh, người sản xuất buộc phải giảm chi phí sản xuất cá biệt xuống thấp hơn mức chi phí xã hội cần thiết. Thứ ba, nó thực hiện sự phân hóa người sản xuất thành giàu - nghèo một cách tự nhiên. Nhà nước, thông qua các chính sách vĩ mô, sẽ phát huy các tác động tích cực và hạn chế các tác động tiêu cực của quy luật này để hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
5.2. Cạnh tranh và độc quyền trong kinh tế thị trường hiện đại
Cạnh tranh là quy luật kinh tế tất yếu của sản xuất hàng hóa. Cạnh tranh trong nội bộ ngành dẫn đến hình thành giá trị thị trường, còn cạnh tranh giữa các ngành dẫn đến hình thành tỷ suất lợi nhuận bình quân. Tuy nhiên, quá trình tích lũy tư bản và cạnh tranh gay gắt tất yếu sẽ dẫn đến độc quyền. Cạnh tranh và độc quyền có mối quan hệ chặt chẽ, chúng không loại trừ mà tồn tại song song, vừa thúc đẩy vừa kìm hãm lẫn nhau. Độc quyền có thể tạo ra nguồn lực lớn cho đầu tư, nghiên cứu phát triển nhưng cũng có thể kìm hãm sự tiến bộ kỹ thuật để duy trì vị thế. Trong nền kinh tế Việt Nam, Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độc quyền, đặc biệt là độc quyền nhà nước, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng.