Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Vốn kinh doanh là toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp bỏ ra để đầu tư hình thành tài sản phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lợi nhuận. Đặc biệt, trong ngành xây dựng cơ bản, vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng khi chiếm khoảng 30% tổng vốn đầu tư của cả nước và có xu hướng tăng tỷ trọng trong GDP. Công ty cổ phần Tư vấn & Đầu tư xây dựng Thiên Hoàng hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, với quy mô tài sản tăng 84,35% từ năm 2020 đến 2021, nhưng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh vẫn chưa tương xứng với quy mô mở rộng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty Thiên Hoàng trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần tăng năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính như hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh, tốc độ luân chuyển vốn lưu động, khả năng sinh lời của vốn kinh doanh và vốn chủ sở hữu. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý tài chính, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn vốn, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong điều kiện thị trường biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp, tập trung vào:

  • Khái niệm vốn kinh doanh: Toàn bộ số tiền ứng trước để đầu tư hình thành tài sản phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm vốn lưu động và vốn cố định.
  • Mô hình phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh: Sử dụng các chỉ tiêu như hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh (HsKD), số vòng quay vốn lưu động (SVLĐ), hệ số đầu tư ngắn hạn (Hđ), và các chỉ số sinh lời như ROA (tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản) và ROE (tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu).
  • Mô hình Dupont: Phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố khách quan như môi trường kinh tế vĩ mô, chính sách pháp luật, công nghệ, khách hàng, giá cả; và nhân tố chủ quan như quy mô tài chính, cơ cấu vốn, trình độ công nghệ, quản lý sản xuất kinh doanh, đặc thù ngành nghề và chất lượng nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, sổ sách kế toán và các chứng từ liên quan của Công ty cổ phần Tư vấn & Đầu tư xây dựng Thiên Hoàng trong giai đoạn 2019-2021.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập số liệu quá khứ và hiện tại, phỏng vấn nhân viên phòng Tài chính – Kế toán để bổ sung thông tin và kiểm chứng số liệu.
  • Phương pháp phân tích: Áp dụng các công thức tính toán chỉ số tài chính, phương pháp so sánh, phân tích nhân tố, phương pháp thay thế liên hoàn và mô hình Dupont để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp (2019-2021), đảm bảo tính đại diện và liên tục để phân tích xu hướng và biến động.
  • Phương pháp tổng hợp và dự báo: Tổng hợp các chỉ tiêu tài chính, phân tích mối quan hệ tương tác giữa các chỉ số, từ đó dự báo hiệu quả sử dụng vốn trong tương lai và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô tài sản và vốn chủ sở hữu: Tổng tài sản công ty tăng từ 86.372 triệu đồng năm 2020 lên 159.227 triệu đồng năm 2021, tương đương mức tăng 84,35%. Tuy nhiên, vốn chủ sở hữu giảm 5,42%, từ 25.282 triệu đồng xuống còn 23.371 triệu đồng, cho thấy công ty phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay bên ngoài, làm tăng rủi ro tài chính.

  2. Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh: Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh giảm 31,75%, từ 1,8377 lần năm 2020 xuống còn 1,2542 lần năm 2021. Nguyên nhân chủ yếu do số vòng quay vốn lưu động giảm 32,83%, từ 1,9476 vòng xuống 1,3082 vòng, trong khi hệ số đầu tư ngắn hạn tăng nhẹ 1,61%. Điều này phản ánh việc sử dụng vốn lưu động chưa hiệu quả, làm giảm khả năng thu hồi vốn nhanh chóng.

  3. Khả năng sinh lời: Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) tăng 111,2%, từ 598 triệu đồng năm 2020 lên 1.263 triệu đồng năm 2021, nhưng lợi nhuận sau thuế giảm nhẹ 2,92%, từ 274 triệu đồng xuống 266 triệu đồng. Điều này cho thấy chi phí tài chính tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.

  4. Cấu trúc tài chính: Hệ số tự tài trợ giảm 48,7%, từ 0,2927 xuống 0,1502, cho thấy khả năng tự chủ tài chính yếu kém. Hệ số tài trợ thường xuyên giảm 51,03%, từ 7,3112 xuống 3,5806, nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc cân bằng tài chính. Hệ số chi phí tăng nhẹ 0,05%, phản ánh chi phí quản lý và vận hành tăng nhanh hơn doanh thu.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh giảm chủ yếu do tốc độ luân chuyển vốn lưu động chậm lại, nguyên nhân là do công ty mở rộng quy mô tài sản ngắn hạn nhưng chưa quản lý tốt các khoản phải thu và hàng tồn kho. Việc tăng vốn vay bên ngoài làm tăng chi phí tài chính, ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế. So với các doanh nghiệp cùng ngành xây dựng, công ty có quy mô tài sản tăng trưởng nhanh nhưng hiệu quả sử dụng vốn chưa tương xứng, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 làm gián đoạn tiến độ thi công và thu hồi vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh quy mô tài sản, vốn chủ sở hữu và hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh giữa các năm, cùng bảng phân tích chi tiết các chỉ số tài chính để minh họa rõ ràng xu hướng và tác động của từng nhân tố. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân đối cơ cấu vốn, nâng cao quản lý vốn lưu động và kiểm soát chi phí để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản lý vốn lưu động: Tăng cường kiểm soát các khoản phải thu và hàng tồn kho nhằm giảm thời gian luân chuyển vốn, nâng cao hiệu suất sử dụng vốn lưu động. Thực hiện chính sách tín dụng chặt chẽ, đẩy mạnh thu hồi công nợ trong vòng 90 ngày. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán, trong vòng 6 tháng.

  2. Cân đối cơ cấu vốn: Giảm tỷ trọng vốn vay ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu hoặc tái đầu tư lợi nhuận để giảm áp lực chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty, trong vòng 1 năm.

  3. Nâng cao hiệu quả đầu tư tài sản cố định: Đầu tư có chọn lọc vào công nghệ thi công hiện đại, nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí vận hành. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Đầu tư, trong vòng 2 năm.

  4. Cải thiện công tác quản lý chi phí: Rà soát và kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí hoạt động, đặc biệt là chi phí quản lý và chi phí tài chính, nhằm tăng hệ số sinh lời hoạt động (ROS). Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán – Tài chính, trong vòng 6 tháng.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính và kỹ năng phân tích cho đội ngũ kế toán và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả quản trị vốn. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự, trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phòng Tài chính – Kế toán doanh nghiệp: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính chi tiết để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, quản lý vốn lưu động và tối ưu hóa chi phí hoạt động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Kế toán: Tham khảo mô hình phân tích tài chính thực tiễn, phương pháp xử lý số liệu và cách thức đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn tài chính: Hiểu rõ hơn về thực trạng tài chính và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn trong ngành xây dựng, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh đo lường khả năng sinh ra doanh thu từ mỗi đồng vốn đầu tư. Nó phản ánh hiệu quả quản lý và sử dụng vốn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và tăng lợi nhuận. Ví dụ, công ty Thiên Hoàng có hiệu suất giảm 31,75% cho thấy cần cải thiện quản lý vốn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả sử dụng vốn?
    Các nhân tố bao gồm quy mô tài chính, cơ cấu vốn, tốc độ luân chuyển vốn lưu động, chi phí hoạt động, và môi trường kinh tế vĩ mô. Trong nghiên cứu, tốc độ luân chuyển vốn lưu động giảm là nguyên nhân chính làm giảm hiệu suất sử dụng vốn.

  3. Làm thế nào để cải thiện tốc độ luân chuyển vốn lưu động?
    Doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ các khoản phải thu, giảm tồn kho không cần thiết và đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm. Ví dụ, áp dụng chính sách tín dụng nghiêm ngặt và tối ưu hóa quy trình kho bãi giúp thu hồi vốn nhanh hơn.

  4. Tại sao vốn chủ sở hữu giảm lại ảnh hưởng tiêu cực đến công ty?
    Vốn chủ sở hữu giảm làm giảm khả năng tự chủ tài chính, tăng phụ thuộc vào vốn vay bên ngoài, dẫn đến chi phí tài chính cao và rủi ro thanh khoản. Công ty Thiên Hoàng giảm vốn chủ sở hữu 5,42% đã làm giảm hệ số tự tài trợ.

  5. Mô hình Dupont giúp gì trong phân tích tài chính?
    Mô hình Dupont phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính như ROE, ROA, và các nhân tố cấu thành, giúp xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận và áp dụng các phương pháp phân tích tài chính để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Tư vấn & Đầu tư xây dựng Thiên Hoàng trong giai đoạn 2019-2021.
  • Quy mô tài sản tăng mạnh nhưng hiệu suất sử dụng vốn và khả năng sinh lời chưa tương xứng, chủ yếu do tốc độ luân chuyển vốn lưu động giảm và chi phí tài chính tăng.
  • Cấu trúc tài chính cho thấy công ty phụ thuộc nhiều vào vốn vay bên ngoài, làm tăng rủi ro tài chính và giảm khả năng tự chủ.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, cân đối cơ cấu vốn, nâng cao hiệu quả đầu tư và quản lý chi phí nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Khuyến nghị: Ban lãnh đạo và phòng tài chính kế toán cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời tăng cường đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.