Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc quản lý hiệu quả hoạt động của các tổ chức giáo dục đại học tự chủ tài chính tại Việt Nam trở thành vấn đề cấp thiết. Luận văn tập trung nghiên cứu hệ thống quản lý hiệu suất tại Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-IS) thông qua khung Balanced Scorecard (BSC). Mục tiêu chính là đánh giá hiện trạng hệ thống quản lý hiệu suất của VNU-IS từ góc nhìn BSC và đo lường tác động của các chỉ số hiệu suất phi tài chính đến hiệu quả tài chính. Nghiên cứu sử dụng khảo sát với 74 cán bộ, giảng viên VNU-IS và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Smart PLS. Kết quả cho thấy các khía cạnh trong BSC có mối quan hệ tích cực với hiệu quả hoạt động của trường, trong đó đầu tư vào học tập và phát triển nhân sự thúc đẩy quy trình nội bộ, còn các sáng kiến phát triển bền vững nâng cao hiệu quả khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn gần đây tại VNU-IS, một cơ sở giáo dục tự chủ tài chính tiêu biểu tại Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng BSC trong quản lý hiệu suất tại các trường đại học tự chủ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả tài chính trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung Balanced Scorecard (BSC) của Kaplan và Norton, bao gồm bốn góc nhìn chính: (1) Tài chính, (2) Khách hàng, (3) Quy trình nội bộ, và (4) Học tập và phát triển. Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng thêm góc nhìn (5) Phát triển bền vững, nhằm phản ánh đặc thù của các tổ chức giáo dục đại học trong việc tích hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Các khái niệm chính bao gồm: hiệu suất tài chính, hiệu suất khách hàng, hiệu suất quy trình nội bộ, hiệu suất học tập và phát triển, và hiệu suất phát triển bền vững. Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory) cũng được áp dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng lợi ích giữa các nhóm đối tượng như sinh viên, giảng viên, nhân viên và cộng đồng trong quản lý hiệu suất.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu gồm 74 cán bộ, giảng viên tại VNU-IS. Bộ câu hỏi được thiết kế dựa trên các thang đo đã được kiểm chứng trong các nghiên cứu trước, bao gồm 5 nhóm biến tương ứng với 5 góc nhìn của BSC. Câu trả lời được thu thập theo thang Likert 7 điểm. Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp Partial Least Squares Structural Equation Modeling (PLS-SEM) sử dụng phần mềm Smart PLS 3.8. Quá trình phân tích gồm hai bước: đánh giá mô hình đo lường (độ tin cậy và giá trị hợp lệ) và đánh giá mô hình cấu trúc để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong khoảng thời gian gần đây, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh tự chủ tài chính của VNU-IS.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của học tập và phát triển đến quy trình nội bộ: Kết quả phân tích cho thấy học tập và phát triển có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu suất quy trình nội bộ với hệ số β = 0.01, khẳng định vai trò quan trọng của đầu tư vào phát triển nhân sự và cơ sở hạ tầng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động nội bộ.
Quy trình nội bộ tác động tích cực đến hiệu suất tài chính: Hiệu suất quy trình nội bộ có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính với hệ số β = 0.28, cho thấy việc tối ưu hóa các quy trình nội bộ giúp cải thiện kết quả tài chính của trường đại học.
Học tập và phát triển nâng cao hiệu suất khách hàng: Học tập và phát triển cũng có tác động tích cực đến hiệu suất khách hàng với hệ số β = 0.38, nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực nhân sự và phát triển hạ tầng trong việc đáp ứng nhu cầu và nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
Phát triển bền vững cải thiện hiệu suất khách hàng: Các sáng kiến phát triển bền vững có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất khách hàng với hệ số β = 0.36, cho thấy việc tích hợp các nguyên tắc bền vững vào chiến lược tổ chức góp phần tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Hiệu suất khách hàng thúc đẩy hiệu suất tài chính: Hiệu suất khách hàng có mối quan hệ tích cực với hiệu suất tài chính với hệ số β = 0.39, minh chứng cho vai trò của sự hài lòng và gắn kết khách hàng trong việc nâng cao doanh thu và hiệu quả tài chính.
Các số liệu hỗ trợ được trình bày qua bảng hệ số β, giá trị t và mức ý nghĩa p < 0.01, cùng hệ số R² điều chỉnh cho thấy mô hình giải thích được 75,2% biến thiên của hiệu suất khách hàng. Biểu đồ mô hình cấu trúc minh họa các mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các mối quan hệ tích cực này có thể được giải thích bởi việc đầu tư vào phát triển nhân sự và cơ sở vật chất tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình nội bộ hoạt động hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của sinh viên – khách hàng chính của trường. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Binden et al. (2014) và Kaplan & Norton (2001), đồng thời mở rộng thêm góc nhìn phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng toàn cầu và đặc thù của các trường đại học tự chủ tài chính tại Việt Nam. Việc tích hợp phát triển bền vững không chỉ nâng cao hình ảnh và uy tín của trường mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho các bên liên quan. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này củng cố vai trò của BSC như một công cụ quản lý chiến lược hiệu quả trong lĩnh vực giáo dục đại học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư vào phát triển nhân sự: Thực hiện các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ, giảng viên nhằm nâng cao hiệu quả quy trình nội bộ và chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng nhân sự.
Cải tiến quy trình nội bộ: Rà soát, chuẩn hóa và số hóa các quy trình quản lý, giảng dạy và hỗ trợ sinh viên để nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng quản lý chất lượng và các khoa.
Phát triển hạ tầng và công nghệ: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị và ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng kỹ thuật.
Tích hợp phát triển bền vững vào chiến lược: Xây dựng và triển khai các chương trình, dự án liên quan đến bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội và phát triển cộng đồng nhằm nâng cao uy tín và sự hài lòng của các bên liên quan. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban Giám hiệu, phòng công tác sinh viên và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học tự chủ tài chính: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Phòng quản lý chất lượng và kế hoạch chiến lược: Áp dụng mô hình BSC để đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý hiệu suất, đảm bảo sự đồng bộ giữa các mục tiêu chiến lược và hoạt động thực tiễn.
Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý hiệu suất và phát triển bền vững trong giáo dục đại học.
Cơ quan quản lý giáo dục và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ các trường đại học tự chủ tài chính nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
Balanced Scorecard là gì và tại sao lại quan trọng trong giáo dục đại học?
Balanced Scorecard (BSC) là công cụ quản lý chiến lược giúp tổ chức đánh giá hiệu suất qua nhiều góc nhìn như tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển. Trong giáo dục đại học, BSC giúp đồng bộ mục tiêu chiến lược với hoạt động thực tiễn, nâng cao hiệu quả và minh bạch quản lý.Tại sao cần bổ sung góc nhìn phát triển bền vững vào BSC?
Phát triển bền vững phản ánh trách nhiệm xã hội và môi trường của trường đại học, góp phần nâng cao uy tín và sự hài lòng của sinh viên, đồng thời đáp ứng xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững trong giáo dục.Phương pháp PLS-SEM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
PLS-SEM cho phép phân tích mối quan hệ phức tạp giữa nhiều biến độc lập và phụ thuộc, phù hợp với mẫu nhỏ và dữ liệu không chuẩn, giúp kiểm định các giả thuyết trong mô hình BSC một cách hiệu quả.Làm thế nào để cải thiện hiệu suất tài chính dựa trên kết quả nghiên cứu?
Tập trung nâng cao hiệu suất quy trình nội bộ và sự hài lòng của khách hàng (sinh viên), thông qua cải tiến quy trình, phát triển nhân sự và tích hợp các sáng kiến phát triển bền vững.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào VNU-IS, các kết quả và khuyến nghị có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các trường đại học tự chủ tài chính khác tại Việt Nam, đặc biệt là những trường có đặc điểm tương đồng về mô hình quản lý và chiến lược phát triển.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận mối quan hệ tích cực giữa các góc nhìn của Balanced Scorecard và hiệu quả hoạt động tại VNU-IS.
- Học tập và phát triển nhân sự đóng vai trò then chốt trong nâng cao quy trình nội bộ và hiệu suất khách hàng.
- Quy trình nội bộ hiệu quả góp phần cải thiện hiệu suất tài chính của trường đại học.
- Phát triển bền vững là yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng BSC trong quản lý hiệu suất tại các trường đại học tự chủ tài chính ở Việt Nam.
Tiếp theo, các trường đại học nên triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tài chính. Độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng mô hình BSC để cải tiến hệ thống quản lý hiệu suất, góp phần phát triển bền vững và nâng cao chất lượng đào tạo.