Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp công lập, việc tự chủ tài chính tại các trường đại học công lập ngày càng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của ngành, nguồn tài chính từ ngân sách nhà nước chiếm khoảng 30%-40% tổng nguồn thu của các trường đại học công lập, trong khi phần lớn còn lại đến từ học phí và các nguồn thu khác. Học viện Chính sách và Phát triển (HVCSPT), một trường đại học công lập trực thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đã thực hiện tự chủ một phần kinh phí chi thường xuyên từ năm 2008. Giai đoạn 2020-2023, Học viện đã có nhiều nỗ lực trong việc huy động nguồn tài chính nhằm hướng đến tự chủ tài chính toàn phần.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng huy động nguồn tài chính tại HVCSPT trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ tự chủ tài chính phù hợp với định hướng đổi mới cơ chế tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung tự chủ về thu, chi và phân phối kết quả tài chính tại Học viện trong khoảng thời gian từ năm 2021 đến năm 2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Học viện hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, mở rộng quy mô đào tạo và nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó củng cố vị thế và uy tín của Học viện trong hệ thống giáo dục quốc dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập và lý thuyết về huy động nguồn tài chính trong giáo dục đại học công lập.

  1. Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Tự chủ tài chính được hiểu là quyền tự quyết định về thu, chi và phân phối kết quả tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, dựa trên nguyên tắc tự chịu trách nhiệm và tuân thủ các quy định pháp luật. Cơ chế này bao gồm các nội dung như tự chủ về thu (học phí, dịch vụ), tự chủ về chi (định mức chi tiêu, phân bổ ngân sách), và tự chủ trong quản lý tài chính (vay vốn, liên doanh liên kết).

  2. Lý thuyết huy động nguồn tài chính: Huy động nguồn tài chính là quá trình thu hút và khai thác các nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước, học phí, dịch vụ sự nghiệp, vốn vay và các nguồn tài trợ khác nhằm đảm bảo hoạt động và phát triển của cơ sở giáo dục đại học. Các khái niệm chính bao gồm: nguồn tài chính, phương thức huy động (ngân sách, học phí, dịch vụ, vay vốn, liên kết), và các nhân tố ảnh hưởng đến huy động tài chính như điều kiện kinh tế - xã hội, chính sách nhà nước, quy mô và tổ chức bộ máy của trường.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Đơn vị sự nghiệp công lập (ĐVSNCL), tự chủ tài chính (TCTC), nguồn thu sự nghiệp, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, và các loại hình đào tạo (đại trà, chất lượng cao, liên kết đào tạo).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của Học viện Chính sách và Phát triển giai đoạn 2020-2023, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định số 60/2021/NĐ-CP, Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, và các tài liệu nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực tài chính giáo dục đại học. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý tài chính và giảng viên Học viện.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu tài chính theo các chỉ tiêu như cơ cấu nguồn thu, tỷ trọng các khoản thu, mức độ đảm bảo chi thường xuyên, biến động học phí và số lượng sinh viên. Phân tích định tính nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, thuận lợi và khó khăn trong thực hiện tự chủ tài chính. So sánh kết quả với các trường đại học công lập khác để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính và hoạt động của Học viện trong 3 năm (2021-2023). Phỏng vấn khoảng 15 cán bộ, giảng viên có liên quan đến quản lý tài chính và đào tạo. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu kéo dài trong 6 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn thu của Học viện: Trong giai đoạn 2020-2022, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp chiếm trên 82% tổng nguồn thu, trong đó học phí tăng từ 42,863 triệu đồng năm 2020 lên 61,000 triệu đồng năm 2022, tương ứng mức tăng khoảng 42%. Số lượng sinh viên cũng tăng từ 4,613 năm 2021 lên 5,378 năm 2022, tăng 16,6%.

  2. Nguồn ngân sách nhà nước cấp: Ngân sách nhà nước chiếm khoảng 30%-40% tổng nguồn thu, tuy nhiên có xu hướng giảm dần do cơ chế phân bổ còn mang tính bình quân và chưa gắn với chất lượng đào tạo. Năm 2021, nguồn kinh phí thường xuyên giao tự chủ giảm 1,166 triệu đồng so với năm 2020.

  3. Thực hiện tự chủ chi tiêu: Học viện đã ban hành và điều chỉnh Quy chế chi tiêu nội bộ, đảm bảo quản lý chặt chẽ các khoản chi thường xuyên và chi không thường xuyên. Chi cho tiền lương, phụ cấp và các khoản đóng góp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi. Tuy nhiên, Học viện chưa tự chủ hoàn toàn về chi đầu tư và chưa xây dựng được định mức kinh tế - kỹ thuật để thu học phí theo giá dịch vụ thực tế.

  4. Hạn chế và nguyên nhân: Mức học phí hiện tại chưa phản ánh đúng chi phí đào tạo thực tế, ảnh hưởng đến khả năng tự chủ tài chính. Việc huy động nguồn tài chính ngoài ngân sách còn hạn chế, đặc biệt trong các hoạt động dịch vụ và liên kết quốc tế. Cơ chế phân bổ ngân sách còn phức tạp, manh mún, chưa tạo động lực cạnh tranh giữa các trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Học viện đã có bước tiến quan trọng trong việc tăng thu từ học phí và các nguồn thu sự nghiệp, góp phần nâng cao tỷ lệ tự chủ tài chính. Sự tăng trưởng số lượng sinh viên và điều chỉnh học phí theo quy định đã tạo nguồn thu ổn định, tuy nhiên mức học phí vẫn chưa đủ để bù đắp chi phí đào tạo thực tế, hạn chế khả năng tái đầu tư và nâng cao chất lượng đào tạo.

So với các trường đại học công lập trọng điểm như Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Học viện còn nhiều tiềm năng để khai thác các nguồn thu từ dịch vụ, liên kết đào tạo và vốn vay. Việc chưa tự chủ hoàn toàn về chi đầu tư và chưa xây dựng được định mức kinh tế - kỹ thuật cho học phí là những điểm cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu theo năm, bảng biến động học phí và số lượng sinh viên, cũng như bảng phân tích chi tiêu chi tiết theo các khoản mục. Những phân tích này giúp minh họa rõ nét sự chuyển biến và những thách thức trong quá trình thực hiện tự chủ tài chính tại Học viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật cho học phí: Xây dựng cơ sở dữ liệu chi phí đào tạo thực tế để xác định mức học phí phù hợp, đảm bảo tính khả thi và công bằng, giúp Học viện tự chủ hơn về nguồn thu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Kế hoạch - Tài chính phối hợp với các khoa.

  2. Đa dạng hóa nguồn thu từ hoạt động dịch vụ và liên kết đào tạo: Mở rộng các chương trình đào tạo chất lượng cao, đào tạo liên kết trong và ngoài nước, phát triển các dịch vụ tư vấn, chuyển giao công nghệ nhằm tăng nguồn thu ngoài học phí. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Đào tạo, Phòng Hợp tác quốc tế.

  3. Hoàn thiện cơ chế quản lý chi tiêu và đầu tư: Tăng cường tự chủ trong chi đầu tư, xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn, ưu tiên các dự án nâng cao chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kế hoạch - Tài chính.

  4. Tăng cường huy động nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng và nhà tài trợ: Xây dựng phương án vay vốn khả thi, đồng thời phát triển các mối quan hệ với doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước để huy động tài trợ, đầu tư. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Hợp tác quốc tế.

  5. Nâng cao năng lực quản lý tài chính và đào tạo cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về quản lý tài chính, tự chủ tài chính cho cán bộ quản lý và giảng viên nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tổ chức - Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học công lập: Nhận diện các giải pháp thực tiễn để nâng cao tự chủ tài chính, từ đó áp dụng phù hợp với đặc thù từng trường nhằm cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững.

  2. Cán bộ quản lý tài chính giáo dục: Hiểu rõ các cơ chế huy động nguồn tài chính, quản lý chi tiêu và xây dựng kế hoạch tài chính trong bối cảnh tự chủ, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và thực thi chính sách hiệu quả.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đại học, góp phần xây dựng cơ chế phân bổ ngân sách công bằng và hiệu quả.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành tài chính ngân hàng, quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các kết quả thực tiễn về tự chủ tài chính trong giáo dục đại học công lập tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính trong trường đại học công lập là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền tự quyết định về thu, chi và phân phối kết quả tài chính của trường đại học công lập, đồng thời tự chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính theo quy định pháp luật. Ví dụ, Học viện Chính sách và Phát triển tự chủ một phần kinh phí chi thường xuyên từ năm 2008.

  2. Nguồn thu chính của các trường đại học công lập hiện nay gồm những gì?
    Nguồn thu chính bao gồm ngân sách nhà nước (khoảng 30%-40%), học phí, các khoản thu từ dịch vụ sự nghiệp, liên kết đào tạo và các nguồn tài trợ khác. Tại Học viện Chính sách và Phát triển, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp chiếm trên 82% tổng thu.

  3. Những khó khăn phổ biến khi thực hiện tự chủ tài chính tại các trường đại học công lập?
    Khó khăn gồm mức học phí chưa phản ánh đúng chi phí đào tạo, hạn chế trong huy động nguồn tài chính ngoài ngân sách, cơ chế phân bổ ngân sách còn phức tạp và chưa gắn với chất lượng đào tạo, cũng như hạn chế trong tự chủ chi đầu tư.

  4. Làm thế nào để tăng cường huy động nguồn tài chính ngoài ngân sách nhà nước?
    Các trường cần đa dạng hóa các hình thức đào tạo, phát triển dịch vụ tư vấn, liên kết đào tạo trong và ngoài nước, xây dựng mối quan hệ với doanh nghiệp và tổ chức tài trợ, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo để thu hút người học và đối tác.

  5. Vai trò của việc xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật trong quản lý học phí?
    Định mức kinh tế - kỹ thuật giúp xác định chi phí thực tế cho từng loại hình đào tạo, từ đó xây dựng mức học phí phù hợp, đảm bảo tính khả thi và công bằng, góp phần nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính và chất lượng đào tạo.

Kết luận

  • Học viện Chính sách và Phát triển đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong huy động nguồn tài chính, đặc biệt là tăng thu học phí và mở rộng quy mô đào tạo trong giai đoạn 2020-2023.
  • Nguồn ngân sách nhà nước vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhưng có xu hướng giảm, đòi hỏi Học viện phải đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Việc chưa xây dựng được định mức kinh tế - kỹ thuật cho học phí và hạn chế trong tự chủ chi đầu tư là những điểm cần khắc phục để nâng cao mức độ tự chủ tài chính.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng định mức học phí, đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện quản lý chi tiêu và huy động vốn từ các tổ chức tín dụng, nhà tài trợ.
  • Giai đoạn tiếp theo (2023-2025) cần tập trung triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm hướng tới tự chủ tài chính toàn phần, nâng cao chất lượng đào tạo và vị thế của Học viện trên trường quốc tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ tài chính tại các trường đại học công lập nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu trong luận văn để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các chính sách mới nhằm thích ứng với xu thế phát triển giáo dục đại học trong nước và quốc tế.