Nghiên Cứu Phân Bố Nguồn Lực Khoa Học Công Nghệ Tại Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Kinh tế quốc tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2018

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Phân Bổ Nguồn Lực KHCN Việt Nam

Những thành tựu của cách mạng khoa học công nghệ đang thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất và nâng cao năng suất lao động. Điều này chuyển đổi cơ cấu kinh tế các quốc gia và thay đổi sâu sắc đời sống xã hội. Việc ứng dụng nhanh chóng thành tựu khoa học công nghệ làm thay đổi cục diện nhiều khu vực và quốc gia. Công nghệ quyết định vị trí và thứ bậc phát triển. Các nền kinh tế đang chuyển từ kinh tế công nghiệp sang kinh tế tri thức. Nguồn lực khoa học công nghệ ngày càng quan trọng, trở thành yếu tố cơ bản đối với sự phát triển kinh tế xã hội. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để ứng dụng nguồn lực này vào thực tiễn và phát huy toàn bộ sức mạnh của nó? Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác để phát triển bền vững. Nhiều nghiên cứu của các tổ chức quốc tế và các nhà khoa học trong nước đã nghiên cứu về thực trạng phân bổ nguồn lực khoa học công nghệ theo ngành, vùng và khu vực kinh tế. Ví dụ như nghiên cứu của OECD và Ngân hàng Thế giới (WB) về Khoa học, công nghệ và Đổi mới sáng tạo ở Việt Nam.

1.1. Thực trạng phân bổ nguồn lực cho R D tại Việt Nam

Các nghiên cứu hiện tại tập trung vào phân tích thực trạng các tổ chức Nghiên cứu và phát triển (R&D) ở Việt Nam. OECD (2014) nêu hiện trạng về số lượng cán bộ nghiên cứu và tính chất hoạt động R&D. Một hướng nghiên cứu khác đánh giá trình độ công nghệ của các doanh nghiệp, bao gồm đổi mới công nghệ, số lượng đơn xin quyền sở hữu công nghiệp và bằng độc quyền sáng chế. Một số nghiên cứu xem xét phân bổ nguồn lực nhà nước cho hoạt động khoa học công nghệ. Đặng Hữu và cộng sự (2016) nhận thấy ít khi thấy rõ đóng góp cụ thể của các hoạt động R&D do Chính phủ đầu tư vào việc thực hiện các mục tiêu kinh tế, xã hội, đặc biệt là việc đo lường kết quả thực hiện. Kết nối giữa trường đại học hoặc cơ quan nghiên cứu với khu vực tư nhân còn mờ nhạt.

1.2. Đánh giá chung về hiệu quả sử dụng nguồn lực KHCN

Sự tách biệt giữa hệ thống nghiên cứu và hệ thống đào tạo gây chồng chéo, giảm hiệu suất và làm cho nguồn lực mỏng thêm dàn trải (Đặng Hữu và cộng sự, 2016). Cũng có các nghiên cứu đề cập đến hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông, hiệu quả ứng dụng công nghệ (Ngô Doãn Vịnh, 2010), hiện trạng nguồn lực khoa học công nghệ và R&D. Như vậy, việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các yếu tố nguồn lực sẽ thúc đẩy phát triển kinh tế. Cần có cái nhìn toàn diện và khách quan về phân bổ nguồn lực KHCN, nắm vững thông tin và khái niệm cơ bản trước khi đi sâu vào nghiên cứu. Dựa trên kinh nghiệm các quốc gia đi trước để rút ra bài học cho Việt Nam. Bài nghiên cứu sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về phân bổ nguồn lực khoa học công nghệ.

II. Cơ Sở Lý Luận Về Phân Bổ Nguồn Lực KHCN Việt Nam

Khoa học là quá trình nghiên cứu để khám phá kiến thức mới về tự nhiên và xã hội. Những kiến thức này có thể thay thế những cái cũ không còn phù hợp. Khoa học bao gồm hệ thống tri thức về quy luật của vật chất, tự nhiên, xã hội và tư duy. Khoa học giải thích nguồn gốc sự kiện, phát hiện liên hệ giữa các hiện tượng và trang bị cho con người tri thức về quy luật khách quan để áp dụng vào sản xuất và đời sống. Phân biệt tri thức kinh nghiệm và tri thức khoa học. Tri thức kinh nghiệm là hiểu biết tích lũy qua hoạt động hàng ngày. Tri thức khoa học là hiểu biết tích lũy một cách hệ thống nhờ hoạt động NCKH, có mục tiêu xác định và sử dụng phương pháp khoa học. Khác với tri thức kinh nghiệm, tri thức khoa học dựa trên quan sát, thí nghiệm và các sự kiện ngẫu nhiên trong xã hội và tự nhiên. Tri thức khoa học được tổ chức trong các ngành và bộ môn khoa học.

2.1. Định nghĩa và vai trò của công nghệ trong phát triển

Thuật ngữ công nghệ (technology) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp là technologia, trong đó téchné mang nghĩa là “nghệ thuật, kỹ năng, kỹ xảo...”. Định nghĩa một cách tổng quát, công nghệ là một tập hợp kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo, phương pháp và công cụ dùng để biến đổi các nguồn lực thành sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu của xã hội. Công nghệ bao gồm công nghệ vật chất (phương tiện, thiết bị, vật liệu...) và công nghệ phi vật chất (thông tin, tri thức, kỹ năng, phương pháp quản lý...). Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tạo ra các sản phẩm mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nó cũng góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường.

2.2. Nguồn lực KHCN Các yếu tố cấu thành và đặc điểm

Nguồn lực KHCN bao gồm nguồn nhân lực KHCN (nhà khoa học, kỹ sư, kỹ thuật viên,...), cơ sở vật chất kỹ thuật KHCN (phòng thí nghiệm, trang thiết bị nghiên cứu,...), thông tin KHCN (sách, báo, tạp chí, cơ sở dữ liệu,...), nguồn tài chính cho KHCN (ngân sách nhà nước, vốn đầu tư của doanh nghiệp, vốn viện trợ,...), và các chính sách KHCN. Đặc điểm của nguồn lực KHCN là tính chuyên môn hóa cao, tính rủi ro lớn, tính lan tỏa rộng và tính cạnh tranh gay gắt. Việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực KHCN đòi hỏi sự đầu tư bài bản, chính sách phù hợp và cơ chế khuyến khích sáng tạo.

2.3. Cơ chế phân bổ ngân sách KHCN và các yếu tố ảnh hưởng

Cơ chế phân bổ ngân sách KHCN có thể dựa trên nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phân bổ theo kế hoạch, phân bổ theo dự án, phân bổ theo kết quả, và phân bổ theo cơ chế cạnh tranh. Các yếu tố ảnh hưởng đến phân bổ ngân sách KHCN bao gồm mục tiêu phát triển kinh tế xã hội, ưu tiên của chính phủ, năng lực hấp thụ KHCN của doanh nghiệp và xã hội, và khả năng tạo ra kết quả KHCN có giá trị kinh tế.

III. Kinh Nghiệm Phân Bổ Nguồn Lực KHCN Tại Nhật Mỹ Đan Mạch

Nghiên cứu kinh nghiệm các nước phát triển về phân bổ nguồn lực KHCN là rất quan trọng. Nhật Bản nổi tiếng với sự đầu tư mạnh mẽ vào R&D và cơ chế khuyến khích sáng tạo. Mỹ có hệ thống đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới, cùng với sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân vào hoạt động KHCN. Đan Mạch là quốc gia nhỏ nhưng có nền KHCN phát triển cao, tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh. Phân tích kinh nghiệm của các nước này giúp Việt Nam rút ra bài học quý giá trong việc xây dựng chính sách và cơ chế phân bổ nguồn lực KHCN hiệu quả.

3.1. Cơ chế tài chính cho KHCN tại Nhật Bản

Nhật Bản có cơ chế tài chính đa dạng cho KHCN, bao gồm ngân sách nhà nước, vốn đầu tư của doanh nghiệp và vốn đầu tư mạo hiểm. Chính phủ Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ các hoạt động KHCN thông qua các chương trình nghiên cứu quốc gia và các chính sách khuyến khích đầu tư vào R&D. Doanh nghiệp Nhật Bản cũng đầu tư mạnh mẽ vào R&D để nâng cao năng lực cạnh tranh.

3.2. Chính sách đầu tư cho nghiên cứu và phát triển R D tại Mỹ

Mỹ có chính sách đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) cởi mở và linh hoạt, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân. Chính phủ Mỹ hỗ trợ các hoạt động R&D thông qua các chương trình tài trợ và các chính sách ưu đãi thuế. Hệ thống đại học và viện nghiên cứu Mỹ có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động R&D.

3.3. Phân bổ nguồn lực cho các ngành khoa học ở Đan Mạch

Đan Mạch tập trung phân bổ nguồn lực cho các ngành khoa học có lợi thế cạnh tranh, như năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học và công nghệ thông tin. Chính phủ Đan Mạch hỗ trợ các hoạt động KHCN thông qua các chương trình nghiên cứu và các chính sách khuyến khích hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

IV. Đánh Giá Phân Bổ Nguồn Lực KHCN Tại Việt Nam Hiện Nay

Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển KHCN trong những năm gần đây. Tuy nhiên, việc phân bổ nguồn lực KHCN vẫn còn nhiều hạn chế. Ngân sách nhà nước cho KHCN còn thấp so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Cơ chế phân bổ ngân sách KHCN còn chưa thực sự hiệu quả và minh bạch. Sự tham gia của khu vực tư nhân vào hoạt động KHCN còn hạn chế. Cần có những giải pháp đồng bộ để cải thiện tình hình phân bổ nguồn lực KHCN tại Việt Nam.

4.1. Thực trạng đầu tư cho nghiên cứu và phát triển R D Việt Nam

Đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực. Ngân sách nhà nước cho R&D chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng chi ngân sách nhà nước. Doanh nghiệp Việt Nam cũng chưa đầu tư nhiều vào R&D do thiếu vốn và thiếu động lực.

4.2. Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực khoa học công nghệ

Hiệu quả sử dụng nguồn lực khoa học công nghệ ở Việt Nam còn thấp. Các kết quả nghiên cứu khoa học chưa được ứng dụng rộng rãi vào sản xuất và đời sống. Sự liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp còn yếu. Cần có những giải pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực khoa học công nghệ ở Việt Nam.

4.3. Phân tích các chính sách khoa học công nghệ Việt Nam

Các chính sách khoa học công nghệ Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển của KHCN. Tuy nhiên, các chính sách này vẫn còn nhiều hạn chế, như thiếu tính đồng bộ, thiếu tính khả thi và thiếu tính khuyến khích sáng tạo. Cần có những điều chỉnh và bổ sung để các chính sách khoa học công nghệ phát huy hiệu quả hơn.

V. Giải Pháp Hoàn Thiện Phân Bổ Nguồn Lực KHCN Việt Nam

Để nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực KHCN tại Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ trên nhiều lĩnh vực. Tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt là từ ngân sách nhà nước. Hoàn thiện cơ chế phân bổ ngân sách KHCN theo hướng cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả. Khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào hoạt động KHCN. Nâng cao năng lực hấp thụ KHCN của doanh nghiệp và xã hội. Tăng cường liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Đổi mới cơ chế quản lý KHCN.

5.1. Cơ chế tài chính cho khoa học công nghệ phù hợp

Xây dựng cơ chế tài chính cho khoa học công nghệ phù hợp với đặc điểm của từng loại hình hoạt động KHCN. Khuyến khích các hình thức tài trợ đa dạng, như quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ phát triển KHCN của doanh nghiệp và quỹ khuyến học. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và bền vững cho KHCN.

5.2. Hoàn thiện hệ thống thống kê khoa học công nghệ

Xây dựng hệ thống thống kê khoa học công nghệ đầy đủ, chính xác và kịp thời. Thu thập và phân tích thông tin về nguồn lực KHCN, hoạt động KHCN và kết quả KHCN. Sử dụng thông tin thống kê để đánh giá hiệu quả hoạt động KHCN và xây dựng chính sách KHCN phù hợp.

5.3. Phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ chất lượng

Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ nhà khoa học, kỹ sư và kỹ thuật viên có trình độ cao. Thu hút và sử dụng hiệu quả chuyên gia KHCN trong và ngoài nước. Tạo môi trường làm việc thuận lợi để nhà khoa học phát huy khả năng sáng tạo.

VI. Triển Vọng và Định Hướng Phân Bổ Nguồn Lực KHCN VN

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, KHCN đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Việt Nam. Việc phân bổ nguồn lực KHCN cần hướng tới các lĩnh vực công nghệ ưu tiên, như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới và công nghệ năng lượng tái tạo. Đồng thời, cần chú trọng phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ và các dịch vụ KHCN. Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái KHCN năng động và sáng tạo, thu hút sự tham gia của các nhà khoa học, doanh nghiệp và nhà đầu tư.

6.1. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo Việt Nam trong bối cảnh mới

Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu. Hỗ trợ các hoạt động khởi nghiệp sáng tạo. Tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.

6.2. Phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật khoa học công nghệ hiện đại

Đầu tư xây dựng và nâng cấp các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu và khu công nghệ cao. Trang bị các thiết bị nghiên cứu hiện đại. Tạo điều kiện cho các nhà khoa học tiếp cận với cơ sở vật chất kỹ thuật khoa học công nghệ tiên tiến.

6.3. Tăng cường quản lý khoa học công nghệ hiệu quả và minh bạch

Đổi mới cơ chế quản lý khoa học công nghệ theo hướng tự chủ, tự chịu trách nhiệm. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động KHCN khách quan và minh bạch. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý các vi phạm trong hoạt động KHCN.

28/05/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế quốc tế phân bổ nguồn lực khoa học và công nghệ cho phát triển kinh tế kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kinh tế quốc tế phân bổ nguồn lực khoa học và công nghệ cho phát triển kinh tế kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Phân Bố Nguồn Lực Khoa Học Công Nghệ Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức phân bổ và sử dụng nguồn lực khoa học công nghệ tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ phân tích hiện trạng mà còn đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghệ. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức quản lý và phát triển nguồn lực, cũng như những thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Để mở rộng kiến thức của mình, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Quản lý tài chính tại công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ thời đại, nơi cung cấp cái nhìn về quản lý tài chính trong lĩnh vực công nghệ. Bên cạnh đó, tài liệu Giải pháp nhằm khuyến khích đầu tư vốn mạo hiểm vào quá trình đổi mới công nghệ tại Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biện pháp khuyến khích đầu tư trong lĩnh vực công nghệ. Cuối cùng, tài liệu Phân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ điện tử viễn thông sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của các công ty trong ngành công nghệ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực khoa học công nghệ tại Việt Nam.