I. Giới thiệu về Ochratoxin A
Ochratoxin A (OTA) là một chất chuyển hóa thứ cấp được sinh ra bởi các chủng nấm mốc thuộc giống Aspergilus ochraceus và Penicillium verrucusum. Theo Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), Ochratoxins được xếp vào loại chất có khả năng gây ung thư nhóm IIB. Độc tố này đã được phát hiện trên nhiều nông sản khác nhau, bao gồm ngũ cốc và các sản phẩm của chúng, và có tiềm năng gây ung thư cũng như viêm thận ở người và động vật. Điều đáng lo ngại là khi tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm Ochratoxins, nó không gây ngộ độc cấp tính mà tích lũy dần trong cơ thể, tạo ra nguy cơ tiềm ẩn đe dọa sức khỏe con người. Nước ta, với khí hậu nóng ẩm, rất thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc, dẫn đến tổn thất về lượng và chất của cà phê và các nông sản khác do nấm mốc gây ra. Ochratoxin A là độc tố đầu tiên được phát hiện sau độc tố aflatoxin và là một trong những độc tố nguy hiểm nhất thường nhiễm trên cà phê.
II. Phương pháp phân tích Ochratoxin A
Để kiểm soát mức độ nhiễm Ochratoxins trong thực phẩm, nhiều phương pháp phân tích đã được nghiên cứu và ứng dụng. Trong đó, phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) được coi là phương pháp có giá trị pháp lý để phát hiện và định lượng nồng độ Ochratoxins ở lượng vết hay siêu vết. Phương pháp này có độ nhạy cao và khả năng phân tích chính xác, giúp xác định dư lượng Ochratoxin A trong cà phê bột. Nghiên cứu đã tối ưu hóa các điều kiện phân tích, bao gồm điều kiện chạy máy sắc ký lỏng hiệu năng cao và điều kiện khối phổ. Kết quả cho thấy phương pháp này có thể đạt được giới hạn phát hiện (LOD) là 0,63 ng/ml và giới hạn định lượng (LOQ) là 2,11 ng/ml, với hiệu suất thu hồi của Ochratoxin A trong nền mẫu cà phê bột đạt từ 70 đến 110%.
III. Kết quả khảo sát mức độ tồn lưu dư lượng Ochratoxin A
Kết quả khảo sát cho thấy có 9 mẫu nhiễm Ochratoxin A trong tổng số 55 mẫu (chiếm 16,36%). Các mẫu nhiễm đều nằm trong giới hạn cho phép của Bộ Y tế. Điều này cho thấy tình trạng nhiễm Ochratoxin A vẫn còn hiện hữu, mặc dù đã có những cảnh báo về khả năng nhiễm độc và độc tính cao của loại độc tố này. Việc phát hiện và phân tích dư lượng Ochratoxin A trong cà phê bột không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm và thúc đẩy các biện pháp kiểm soát ô nhiễm thực phẩm.
IV. Đề xuất giải pháp đảm bảo chất lượng cà phê bột
Để đảm bảo chất lượng cà phê bột và giảm thiểu nguy cơ nhiễm Ochratoxin A, cần thực hiện các giải pháp như cải thiện quy trình sản xuất, bảo quản và chế biến cà phê. Các cơ sở chế biến cần được trang bị công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về nguy cơ từ Ochratoxin A cũng rất quan trọng. Các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, giám sát và thực hiện các chương trình giáo dục cộng đồng về an toàn thực phẩm. Những giải pháp này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn nâng cao giá trị thương phẩm của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.