I. Giải Mã Ngôn Ngữ Kỳ Thị Giới Trong Văn Học Anh và Việt
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn phản ánh và định hình các giá trị xã hội. Trong văn học, ngôn ngữ kỳ thị giới là một biểu hiện tinh vi của bất bình đẳng, củng cố những định kiến đã ăn sâu vào tiềm thức văn hóa. Bài viết này thực hiện một cuộc phân tích đối chiếu ngôn ngữ kỳ thị giới trong các tác phẩm văn học kinh điển của Anh và Việt Nam. Mục tiêu là làm rõ các đặc điểm, tìm ra điểm tương đồng và khác biệt, từ đó nhận diện cách thức mà ngôn ngữ và giới tương tác để tạo ra các cấu trúc quyền lực. Việc khảo sát này không chỉ có ý nghĩa học thuật trong lĩnh vực phê bình văn học từ góc độ giới mà còn góp phần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong đời sống đương đại, cung cấp cơ sở để loại bỏ dần những yếu tố kỳ thị trong sáng tác và tiếp nhận văn học.
1.1. Khái niệm và biểu hiện của ngôn ngữ kỳ thị giới
Ngôn ngữ kỳ thị giới (sexist language) là bất kỳ cách diễn đạt nào thể hiện thái độ và kỳ vọng dựa trên giới tính, hoặc ngụ ý sự thống trị vốn có của giới này so với giới kia. Theo định nghĩa của Miller & Swift (1972), nó khắc họa hình ảnh nam và nữ theo hướng đề cao một giới và hạ thấp giới còn lại. Các biểu hiện này rất đa dạng, từ việc sử dụng đại từ nam tính (he, his) để chỉ chung cho cả hai giới, sự mất cân bằng về từ vựng (lexical void) khi thiếu vắng các từ chỉ phụ nữ trong các ngành nghề uy tín, cho đến việc gán cho phụ nữ những đặc điểm tiêu cực thông qua các khuôn mẫu định sẵn. Trong văn học, biểu hiện ngôn ngữ của định kiến giới còn thể hiện qua cách xây dựng nhân vật, lời thoại, và mô tả của người kể chuyện, tạo ra một lăng kính lệch lạc về vai trò giới trong xã hội.
1.2. Tầm quan trọng của việc phân tích văn học so sánh Anh Việt
Việc thực hiện phân tích đối chiếu giữa hai nền văn học Anh và Việt mang lại một góc nhìn đa chiều và sâu sắc. Mặc dù có những khác biệt lớn về bối cảnh văn hóa, cả hai nền văn học đều chịu ảnh hưởng của các cấu trúc gia trưởng ở những giai đoạn lịch sử nhất định. So sánh cho phép chúng ta nhận diện đâu là những đặc điểm kỳ thị mang tính phổ quát, và đâu là những biểu hiện chịu tác động từ sự khác biệt văn hóa trong biểu hiện giới. Ví dụ, trong khi văn học Anh có thể thể hiện sự kỳ thị qua các cấu trúc hình thái học (morphological imbalance) như hậu tố nữ tính hóa (-ess, -ette), văn học Việt lại cho thấy sự kỳ thị rõ nét hơn qua các quy ước xưng hô và thành ngữ, tục ngữ. Nghiên cứu này giúp làm sáng tỏ cách ngôn ngữ học xã hội và văn hóa cùng nhau kiến tạo và duy trì các định kiến giới trong văn học.
II. Thách Thức Khi Nhận Diện Định Kiến Giới Trong Tác Phẩm Kinh Điển
Một trong những thách thức lớn nhất khi tiến hành khảo sát ngôn ngữ phân biệt giới tính là sự tinh vi và tính hệ thống của nó. Các biểu hiện kỳ thị thường ẩn sâu dưới lớp vỏ của các quy ước nghệ thuật và chuẩn mực xã hội đương thời, khiến chúng trở nên "vô hình" đối với độc giả. Nhiều tác phẩm kinh điển, vốn được xem là nguồn cảm hứng và giáo dục, lại vô tình trở thành công cụ tái sản xuất và củng cố các định kiến. Phân tích này đòi hỏi phải vượt qua sự ngưỡng mộ dành cho tác phẩm để tiếp cận một cách khách quan, sử dụng các công cụ của phê bình văn học từ góc độ giới và phân tích diễn ngôn nữ quyền để bóc tách các tầng ý nghĩa ẩn giấu. Thách thức còn nằm ở việc diễn giải các biểu hiện này trong bối cảnh lịch sử của chúng mà không áp đặt các tiêu chuẩn hiện đại một cách khiên cưỡng.
2.1. Sự vô hình của phụ nữ qua các khoảng trống từ vựng
Một biểu hiện phổ biến của sự kỳ thị là hiện tượng khoảng trống từ vựng (lexical void), khi ngôn ngữ thiếu vắng các thuật ngữ tương đương để chỉ phụ nữ trong những vai trò có uy tín xã hội cao. Trong tiếng Anh, các từ như doctor, lawyer theo truyền thống thường gợi lên hình ảnh nam giới. Tương tự, trong tiếng Việt, các danh xưng như bác sĩ, kỹ sư, tiến sĩ cũng mang sắc thái nam tính. Hiện tượng này bắt nguồn từ thực tế xã hội khi phụ nữ bị hạn chế tham gia vào các lĩnh vực này. Ngược lại, những nghề nghiệp được cho là của phụ nữ như y tá (nurse), thư ký (secretary) lại thiếu các từ chỉ nam giới tương đương. Sự thiếu hụt này không chỉ phản ánh bất bình đẳng xã hội mà còn góp phần củng cố nó, khiến sự hiện diện của phụ nữ trong các lĩnh vực quan trọng trở nên "vô hình" trong ngôn ngữ và nhận thức cộng đồng.
2.2. Mất cân bằng hình thái học trong danh từ chỉ người
Sự mất cân bằng về hình thái học (morphological imbalance) là một đặc điểm khác cho thấy vị thế thứ yếu của phụ nữ. Trong tiếng Anh, nhiều danh từ chỉ nghề nghiệp của nữ giới được tạo ra bằng cách thêm một hậu tố nữ tính vào gốc từ nam tính, ví dụ như actor -> actress, manager -> manageress. Điều này ngầm khẳng định rằng vai trò của nam giới là gốc, là chuẩn mực, trong khi vai trò của nữ giới chỉ là một biến thể phụ thuộc. Hơn nữa, các hậu tố này đôi khi còn mang hàm ý giảm nhẹ hoặc kém chuyên nghiệp. Mặc dù tiếng Việt không phải là ngôn ngữ biến hình, sự mất cân bằng này vẫn có thể được nhận thấy qua các cấu trúc định danh. Ví dụ, trong quan hệ thầy-trò, từ "thầy" (nam) thường được dùng để chỉ chung, trong khi hiếm khi người ta dùng "cô-trò". Đây là dấu vết của quan niệm xưa cho rằng việc dạy học là nghề của đàn ông, một ví dụ điển hình về ngôn ngữ trọng nam khinh nữ.
III. Phương Pháp Phân Tích Ngôn Ngữ Kỳ Thị Giới Trong Văn Học Anh
Để phân tích các đặc điểm ngôn ngữ giới tính trong văn học Anh, phương pháp tiếp cận chính là sử dụng lăng kính của phê bình văn học nữ quyền (feminist literary criticism) và phân tích diễn ngôn. Quá trình này tập trung vào việc xác định các khuôn mẫu nhân vật, sự mất cân bằng trong ngôn ngữ, và cách các nhân vật nam và nữ được miêu tả qua lời thoại và hành động. Các tác phẩm từ thời trung đại đến hiện đại, như của Shakespeare hay Hemingway, được chọn làm đối tượng nghiên cứu để thấy rõ sự tiến triển hoặc trì trệ của các định kiến. Phân tích không chỉ dừng lại ở cấp độ từ vựng mà còn mở rộng ra cấu trúc câu, ẩn dụ, và các biểu tượng văn hóa. Mục tiêu là làm rõ cách văn học Anh vừa phản ánh, vừa kiến tạo nên những quan niệm về vai trò và bản chất của hai giới trong xã hội phương Tây.
3.1. Phân tích hình tượng người phụ nữ qua các khuôn mẫu
Văn học Anh thời trung đại thường khắc họa hình tượng người phụ nữ trong văn chương qua những khuôn mẫu nhân vật (archetype) rõ rệt. Các khuôn mẫu này vừa giới hạn vai trò của phụ nữ, vừa củng cố các định kiến xã hội. "Trinh nữ" (The Virgin) là hình tượng lý tưởng, trong sáng và thụ động, như công chúa Una trong The Faerie Queene. "Người mẹ" (The Mother) có vai trò duy nhất là sinh con và chăm sóc gia đình, hy sinh vì chồng con. Ngược lại, "Phù thủy" (The Witch) đại diện cho những phụ nữ có tri thức và quyền lực, bị xem là mối đe dọa và thường bị coi là độc ác, như Morgan le Fay trong truyền thuyết Arthur. "Gái điếm" (The Whore) lại là hình tượng bị xã hội lên án nhưng đôi khi được sử dụng để phê phán đạo đức giả. Ví dụ điển hình nhất là trong vở kịch The Taming of the Shrew của Shakespeare, nhân vật Katherina bị "thuần hóa" để trở thành người vợ ngoan ngoãn, cho thấy quan niệm coi phụ nữ là tài sản cần được kiểm soát.
3.2. Ngôn ngữ độc quyền và giới hạn áp đặt lên nam giới
Mặc dù kỳ thị giới thường nhắm vào phụ nữ, nam giới cũng là đối tượng của các định kiến giới hạn. Ngôn ngữ độc quyền giới (gender-exclusive language) thể hiện qua việc loại trừ nam giới khỏi vai trò chăm sóc, ví dụ như cụm từ "women and their children" (phụ nữ và con cái của họ), ngầm định việc nuôi con là của riêng người mẹ. Ngôn ngữ giới hạn giới (gender-restrictive language) áp đặt lên bé trai và đàn ông những chuẩn mực cứng nhắc về sự nam tính. Một cậu bé có những biểu hiện "nữ tính" sẽ bị chế giễu bằng những từ như sissy, trong khi không có từ tương đương mang hàm ý tiêu cực cho một cô gái có biểu hiện "nam tính" (tomboy). Xã hội kỳ vọng đàn ông phải mạnh mẽ, không được yếu đuối, và phải gánh vác trách nhiệm trụ cột. Những ai không tuân thủ sẽ bị gán cho các nhãn tiêu cực như coward (kẻ hèn nhát) hay loser (kẻ thất bại), cho thấy áp lực nặng nề từ các định kiến giới trong văn học và xã hội.
IV. Cách Nhận Diện Ngôn Ngữ Trọng Nam Khinh Nữ Trong Văn Học Việt
Trong bối cảnh văn hóa Á Đông và ảnh hưởng của Nho giáo, ngôn ngữ trọng nam khinh nữ trong văn học Việt Nam có những biểu hiện đặc thù. Việc phân tích cần tập trung vào các thành ngữ, tục ngữ, cách xưng hô, và hệ thống quan niệm đạo đức được thể hiện qua các tác phẩm trung đại và hiện đại. Các tác phẩm như Truyện Kiều của Nguyễn Du hay Truyện người con gái Nam Xương là những minh chứng rõ nét về thân phận bị động và bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. Phân tích sẽ đi sâu vào cách ngôn ngữ mô tả người phụ nữ như một vật sở hữu, nhấn mạnh khái niệm "chữ trinh" như một thước đo phẩm giá, và gán cho họ những đức tính tiêu cực hoặc vai trò phụ thuộc. Đây là quá trình phân tích nhân vật văn học qua lăng kính giới để thấy rõ sự áp đặt của xã hội gia trưởng.
4.1. Hình ảnh người phụ nữ như một món hàng trao đổi
Một trong những biểu hiện đau đớn nhất của sự kỳ thị là việc xem phụ nữ như một món hàng. Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã khắc họa điều này một cách trần trụi qua các câu thơ: "Cò kè bớt một thêm hai / Giờ lâu ngã giá vàng ngoài bốn trăm." Phẩm giá con người bị quy ra thành tiền bạc, và Thúy Kiều, một người tài sắc vẹn toàn, cuối cùng chỉ là "cành hoa đem bán vào thuyền lái buôn." Tương tự, trong Người nghĩa phụ ở Khoái Châu, nhân vật Trọng Quỳ thua bạc và gán vợ cho người khác. Người chồng còn nói với vợ: "Nàng nên tạm về với người mới, khéo chiều chuộng hắn, rồi bất nhật tôi, sẽ đem tiền đến chuộc." Những chi tiết này cho thấy người phụ nữ không có quyền tự quyết, thân phận của họ hoàn toàn phụ thuộc vào người đàn ông, và họ có thể bị mua bán, cầm cố như một vật sở hữu.
4.2. Sự bất bình đẳng trong quy ước đặt tên và xưng hô
Quy ước đặt tên và xưng hô trong xã hội Việt Nam xưa cũng thể hiện rõ định kiến giới. Tên của nam giới thường gắn với công danh, sự nghiệp như Cường, Dũng, Mạnh, trong khi tên nữ giới lại gắn với vẻ đẹp mong manh, hiền dịu như Hoa, Lan, Hạnh, Hiền. Việc phụ nữ xưa thường có tên đệm là "Thị" cũng mang ý nghĩa mong muốn sinh con đẻ cái. Trong quan hệ vợ chồng, cách xưng hô "chàng - thiếp" hay hiện đại hơn là "anh - em" (kể cả khi vợ lớn tuổi hơn) đã mặc định một trật tự trên-dưới, trong đó người chồng luôn ở vị thế cao hơn. Cách xưng hô này phản ánh cấu trúc quyền lực trong gia đình, nơi người vợ phải phục tùng chồng, tuân theo đạo "tam tòng". Đây là những biểu hiện tinh vi nhưng sâu sắc của sự khác biệt văn hóa trong biểu hiện giới.
4.3. Các định kiến khuôn mẫu hồng nhan bạc mệnh và phận gái chữ tòng
Văn học Việt Nam đầy rẫy những định kiến khuôn mẫu về phụ nữ. Quan niệm "hồng nhan bạc mệnh" cho rằng phụ nữ đẹp thường có số phận bi kịch, như một định mệnh không thể thoát khỏi. Nguyễn Du đã phải thốt lên: "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung." Định kiến này vừa thương cảm, vừa tước đi quyền tự quyết của người phụ nữ, coi bi kịch là điều tất yếu. Bên cạnh đó, "phận gái chữ tòng" là một gông cùm đạo đức khác, yêu cầu người phụ nữ phải hoàn toàn phụ thuộc vào cha, chồng và con trai. Câu thơ trong Truyện Kiều, "Nàng rằng phận gái chữ tòng / Chàng đi thiếp cũng quyết lòng xin đi," cho thấy sự chấp nhận một cách cam chịu thân phận phụ thuộc. Những khuôn mẫu này đã giới hạn vai trò của phụ nữ trong phạm vi gia đình, tước đi cơ hội phát triển cá nhân và tham gia xã hội.
V. Kết Quả Đối Chiếu Ngôn Ngữ Giới Trong Văn Học Anh Việt
Cuộc phân tích đối chiếu đã chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý trong cách ngôn ngữ kỳ thị giới vận hành ở hai nền văn học. Sự tương đồng lớn nhất đến từ ảnh hưởng của xã hội phụ quyền, nơi nam giới được coi là trung tâm và phụ nữ bị đẩy về vị trí thứ yếu. Cả hai nền văn học đều có xu hướng gán cho phụ nữ những đặc điểm liên quan đến ngoại hình, cảm xúc và vai trò gia đình, trong khi nam giới được gắn với trí tuệ, sự nghiệp và quyền lực. Tuy nhiên, các biểu hiện cụ thể lại mang đậm dấu ấn văn hóa. Việc nhận diện những khác biệt này giúp hiểu sâu hơn về mối quan hệ phức tạp giữa ngôn ngữ và giới trong từng bối cảnh xã hội riêng biệt.
5.1. Điểm tương đồng Tác động phổ quát của xã hội phụ quyền
Điểm chung cốt lõi là cả văn học Anh và Việt đều phản ánh một thế giới quan lấy nam giới làm chuẩn. Hình tượng người phụ nữ trong văn chương thường bị đối tượng hóa, hoặc được đánh giá dựa trên mối quan hệ của họ với nam giới (là vợ, là mẹ, là người tình). Phụ nữ thường bị gắn với các đặc tính tiêu cực như yếu đuối, hay ghen tuông, và trí tuệ bị xem nhẹ. Trong Truyện Kiều, Kiều nói: "Thấp cơ thua trí đàn bà / Trông vào đau ruột, nói ra ngại lời," thể hiện sự tự ti mặc định về trí tuệ của giới mình. Điều này tương ứng với cách các nhân vật nữ trong văn học Anh thường được miêu tả là hành động theo cảm tính hơn là lý trí. Cả hai nền văn học đều cho thấy vai trò giới trong xã hội được định hình một cách cứng nhắc và bất bình đẳng.
5.2. Sự khác biệt Dấu ấn văn hóa trong biểu hiện ngôn ngữ
Sự khác biệt rõ nhất nằm ở hình thức biểu hiện. Văn học Anh, với đặc trưng của ngôn ngữ biến hình, thể hiện sự kỳ thị qua các cấu trúc từ vựng và hình thái học như đã phân tích. Các khuôn mẫu nhân vật như Phù thủy hay Trinh nữ cũng mang đậm màu sắc văn hóa phương Tây. Ngược lại, văn học Việt Nam thể hiện sự kỳ thị một cách trực diện hơn qua hệ thống quan niệm đạo đức Nho giáo. Khái niệm "chữ trinh" và "tam tòng" là những đặc thù của văn hóa Á Đông. Sự coi phụ nữ là tài sản, có thể "mua bán", được miêu tả trần trụi trong văn học Việt hơn. Sự khác biệt văn hóa trong biểu hiện giới này cho thấy, dù cùng một gốc rễ là tư tưởng gia trưởng, nhưng mỗi xã hội lại phát triển những công cụ ngôn ngữ và văn hóa riêng để duy trì trật tự giới đó.