Tổng quan nghiên cứu
Ngành hàng hoa và cây kiểng tại tỉnh Đồng Tháp, đặc biệt là thành phố Sa Đéc, đã trở thành một trong những ngành nông nghiệp chiến lược với sự phát triển mạnh mẽ về diện tích và giá trị sản xuất. Tính đến năm 2018, diện tích sản xuất hoa, kiểng tại Đồng Tháp đạt khoảng 2.750 ha, tăng 1,56 lần so với năm 2014, trong đó Sa Đéc chiếm hơn 526 ha, vượt xa quy hoạch đề ra cho năm 2020. Ngành hàng này không chỉ đóng góp khoảng 76% giá trị sản xuất ngành trồng trọt của tỉnh mà còn tạo thu nhập cao gấp 6-7 lần so với trồng lúa, với lợi nhuận bình quân đạt khoảng 400 triệu đồng/ha/năm.
Tuy nhiên, ngành hàng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết trong chuỗi giá trị, và hạn chế trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích cấu trúc và vận hành chuỗi giá trị ngành hàng hoa và cây kiểng, tập trung vào nhóm kiểng công trình tại TP. Sa Đéc, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị, góp phần phát triển bền vững ngành hàng này. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2018, kết hợp khảo sát thực tế và phỏng vấn chuyên gia, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh tế và xã hội của chuỗi giá trị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng ba khung lý thuyết chính để phân tích chuỗi giá trị ngành hàng hoa và cây kiểng:
Khung phân tích chuỗi giá trị của GTZ (Deutsche Gesellschaft für Technische Zusammenarbeit): Xem chuỗi giá trị như một hệ thống các hoạt động kinh doanh liên kết từ cung cấp đầu vào, sản xuất, chế biến, vận chuyển đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng. Khung này tập trung vào phân tích chi phí trung gian, chi phí tăng thêm, giá trị gia tăng và lợi nhuận của từng tác nhân trong chuỗi.
Khung phân tích chuỗi giá trị vì người nghèo của M4P (Making Markets Work better for the Poor): Tập trung vào các quan hệ kỹ thuật, định lượng và vật chất trong chuỗi giá trị, đặc biệt phù hợp với các chuỗi giá trị quy mô nhỏ và địa phương. Khung này giúp xác định các tác nhân, hoạt động, mối quan hệ quản trị và điều phối chuỗi.
Khung phân tích tài chính chuỗi giá trị: Phân tích chi tiết các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, giá trị gia tăng của từng tác nhân trong chuỗi nhằm đánh giá hiệu quả vận hành và năng lực cạnh tranh của chuỗi.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chi phí trung gian, chi phí tăng thêm, giá trị gia tăng, lợi nhuận, liên kết dọc và liên kết ngang trong chuỗi giá trị, cũng như các dịch vụ hỗ trợ và vai trò của các tác nhân trong chuỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 69 hộ sản xuất kiểng công trình và 32 phiếu khảo sát các đối tượng thu gom, thương lái, cơ sở kinh doanh, hợp tác xã tại TP. Sa Đéc, tập trung vào hai địa bàn chính là phường Tân Quy Đông và xã Tân Khánh Đông. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất, kết hợp chọn mẫu thuận tiện và định mức theo tỷ lệ, được áp dụng do đặc thù khó xác định danh sách đầy đủ các tác nhân trong chuỗi.
Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND TP. Sa Đéc, các tài liệu thống kê và nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2014-2018. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích chi phí - lợi nhuận, phân tích giá trị gia tăng và ma trận SWOT nhằm đánh giá toàn diện chuỗi giá trị. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia được thực hiện để bổ sung thông tin và hoàn thiện đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc chuỗi giá trị và các tác nhân tham gia: Chuỗi giá trị kiểng công trình tại Đồng Tháp gồm các tác nhân chính: hộ sản xuất, đối tượng thu gom, thương lái và cơ sở kinh doanh. Hộ sản xuất chiếm tỷ lệ lớn nhất về số lượng và diện tích sản xuất, tập trung chủ yếu ở phường Tân Quy Đông và xã Tân Khánh Đông.
Hiệu quả kinh tế của chuỗi giá trị: Lợi nhuận ròng thu được từ chuỗi giá trị cho thấy hộ sản xuất chiếm tỷ trọng cao nhất với 57,5%, thương lái chiếm 36,5%, và đối tượng thu gom chỉ chiếm 6%. Chi phí sản xuất trung bình cho 1.000 m2 cỏ nhung Nhật là khoảng 27 triệu đồng/vụ, trong khi lợi nhuận thu về đạt khoảng 16,5 triệu đồng/vụ/1.000 m2.
Quy mô sản xuất và áp dụng khoa học kỹ thuật: Do quy mô sản xuất nhỏ lẻ, việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Các hộ sản xuất chủ yếu sử dụng lao động gia đình và chưa có sự liên kết chặt chẽ trong sản xuất và tiêu thụ.
Liên kết trong chuỗi và phân phối lợi ích: Mối quan hệ liên kết giữa các tác nhân còn yếu, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các khâu trong chuỗi. Việc phân phối lợi ích chưa đồng đều, gây khó khăn trong việc nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững chuỗi giá trị.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chuỗi giá trị kiểng công trình tại Đồng Tháp mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội đáng kể, tương tự như các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam. Tỷ lệ lợi nhuận cao nhất thuộc về hộ sản xuất phản ánh vai trò trung tâm của người nông dân trong chuỗi, tuy nhiên, quy mô nhỏ và thiếu liên kết làm hạn chế khả năng nâng cao giá trị sản phẩm. So với các chuỗi giá trị như bưởi Da xanh Bến Tre hay xoài Cát Chu Đồng Tháp, chuỗi kiểng công trình cũng gặp phải những thách thức tương tự về liên kết và áp dụng khoa học kỹ thuật.
Việc thiếu liên kết dọc và ngang trong chuỗi làm giảm hiệu quả vận hành và khả năng cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối lợi nhuận giữa các tác nhân và bảng so sánh chi phí - doanh thu của từng nhóm để minh họa rõ hơn hiệu quả kinh tế của chuỗi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng các mô hình hợp tác xã, tổ hợp tác nhằm tăng cường liên kết ngang giữa các hộ sản xuất và liên kết dọc với các đối tượng thu gom, thương lái để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: chính quyền địa phương, ngành nông nghiệp.
Ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ cao: Đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật, áp dụng công nghệ mới trong sản xuất kiểng công trình nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: ngành khoa học và công nghệ, các viện nghiên cứu.
Phát triển thị trường và đa dạng hóa sản phẩm: Mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, đồng thời phát triển các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường như kiểng nội thất, bonsai. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: ngành công thương, trung tâm xúc tiến thương mại.
Chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị: Xây dựng các chính sách hỗ trợ về tín dụng, đào tạo, xúc tiến thương mại và bảo vệ thương hiệu cho ngành hàng hoa kiểng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: chính quyền các cấp, các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Giúp xây dựng các chính sách phát triển ngành hàng hoa kiểng phù hợp, nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị và phát triển bền vững.
Hộ sản xuất và hợp tác xã nông nghiệp: Cung cấp thông tin về cấu trúc chuỗi giá trị, các giải pháp nâng cao năng lực sản xuất và liên kết thị trường.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, ứng dụng lý thuyết GTZ, M4P trong thực tiễn.
Doanh nghiệp kinh doanh hoa kiểng và thương lái: Hỗ trợ hiểu rõ vai trò và vị trí trong chuỗi giá trị, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị ngành hàng hoa kiểng là gì?
Chuỗi giá trị là hệ thống các hoạt động liên kết từ cung cấp đầu vào, sản xuất, chế biến, vận chuyển đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng, nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm hoa kiểng.Tại sao cần phân tích chuỗi giá trị trong ngành hoa kiểng?
Phân tích giúp nhận diện các tác nhân, chi phí, lợi nhuận và mối quan hệ trong chuỗi, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững ngành hàng.Các hạn chế chính của chuỗi giá trị kiểng công trình tại Đồng Tháp là gì?
Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết giữa các tác nhân, hạn chế trong áp dụng khoa học kỹ thuật và phân phối lợi ích chưa đồng đều.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cấp chuỗi giá trị?
Tăng cường liên kết chuỗi, ứng dụng công nghệ cao, phát triển thị trường đa dạng và xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
Hộ sản xuất, doanh nghiệp kinh doanh, nhà quản lý chính sách và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và nông nghiệp.
Kết luận
- Chuỗi giá trị ngành hàng hoa và cây kiểng tại Đồng Tháp, đặc biệt là kiểng công trình, có tiềm năng phát triển lớn với hiệu quả kinh tế cao, đóng góp quan trọng vào thu nhập và giải quyết việc làm cho địa phương.
- Hộ sản xuất chiếm tỷ trọng lợi nhuận cao nhất trong chuỗi, tuy nhiên quy mô nhỏ và thiếu liên kết làm hạn chế khả năng nâng cao giá trị gia tăng.
- Việc áp dụng khoa học kỹ thuật còn hạn chế, cần đẩy mạnh chuyển giao công nghệ và đào tạo kỹ năng cho người sản xuất.
- Các giải pháp nâng cấp chuỗi giá trị tập trung vào tăng cường liên kết, phát triển thị trường, ứng dụng công nghệ và chính sách hỗ trợ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người sản xuất trong việc phát triển bền vững ngành hàng hoa kiểng tại Đồng Tháp.
Tiếp theo, các bên liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện bức tranh toàn diện hơn về ngành hàng. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và nhà quản lý có thể liên hệ với tác giả hoặc các cơ quan chức năng địa phương.