Tổng quan nghiên cứu
Chiếu vật nhân vật là một vấn đề ngữ dụng học quan trọng, giúp xác định nghĩa của các biểu thức ngôn ngữ trong phát ngôn và diễn ngôn. Trong văn học, đặc biệt là văn xuôi của nhà văn Vi Hồng, cách chiếu vật nhân vật không chỉ phản ánh tính cách, thân phận mà còn thể hiện phong cách nghệ thuật và tư tưởng của tác giả. Vi Hồng, một nhà văn dân tộc Việt Bắc, đã sử dụng linh hoạt các phương thức chiếu vật để tạo nên thế giới nhân vật sinh động, đa dạng. Nghiên cứu tập trung khảo sát 4 tác phẩm tiêu biểu: Vào hang (1990), Chồng thật vợ giả (1993), Người trong ống (2007), và Tháng năm biết nói (2009). Qua đó, luận văn nhằm làm rõ đặc điểm các biểu thức chiếu vật, cách sử dụng và vai trò của chúng trong việc xây dựng nhân vật, góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ văn học và phong cách nghệ thuật của Vi Hồng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong giảng dạy văn học và phân tích tác phẩm, đồng thời bổ sung vào kho tàng nghiên cứu ngữ dụng học và văn học Việt Nam hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng bốn hệ thống lý thuyết chính:
Lý thuyết chiếu vật: Được phát triển bởi Đỗ Hữu Châu và Cao Xuân Hạo, chiếu vật được hiểu là hành vi người nói dùng biểu thức ngôn ngữ để chỉ rõ sự vật, hành động hoặc tính chất trong một hoàn cảnh giao tiếp nhất định. Phân loại nghĩa chiếu vật gồm: cá thể, loại, một số cá thể và tập hợp. Ba phương thức chiếu vật chủ yếu là dùng tên riêng, biểu thức miêu tả và chỉ xuất.
Lý thuyết ba bình diện của ngôn ngữ: Bao gồm bình diện kết học (cấu trúc ngôn ngữ), nghĩa học (quan hệ tín hiệu với vật được qui chiếu) và dụng học (ngôn ngữ trong sử dụng, liên quan đến ngữ cảnh và nhân tố giao tiếp).
Lý thuyết giao tiếp: Tập trung vào các nhân tố giao tiếp như vai giao tiếp (thuyết ngôn, tiếp ngôn, chủ ngôn, đích ngôn), quan hệ liên cá nhân (vị thế xã hội, thân cận) và hoàn cảnh giao tiếp (rộng và hẹp). Những yếu tố này ảnh hưởng đến việc lựa chọn biểu thức chiếu vật, đặc biệt trong xưng hô.
Lý thuyết lịch sự: Dựa trên quan điểm của Brown và Levinson, lịch sự được xem là chiến lược duy trì quan hệ liên cá nhân, bao gồm các quy tắc không áp đặt, dành cho sự lựa chọn và khuyến khích tình cảm bạn bè. Lịch sự chi phối cách sử dụng từ ngữ, đặc biệt trong giao tiếp xưng hô và biểu hiện thái độ của tác giả đối với nhân vật.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: 4 tác phẩm văn xuôi của Vi Hồng được chọn làm ngữ liệu khảo sát, gồm Vào hang, Chồng thật vợ giả, Người trong ống và Tháng năm biết nói.
Phương pháp thống kê, phân loại: Thống kê số lượng nhân vật, biểu thức chiếu vật theo từng phương thức (tên riêng, miêu tả, chỉ xuất), phân loại các biểu thức theo cấu tạo và chức năng.
Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng của các biểu thức chiếu vật, tổng hợp vai trò và hiệu quả nghệ thuật của từng phương thức.
Thủ pháp so sánh, đối chiếu: So sánh cách chiếu vật nhân vật trong các tác phẩm của Vi Hồng với các nghiên cứu trước đây và trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế để làm rõ nét đặc trưng và giá trị sử dụng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2018, phù hợp với tiến trình học tập và hướng dẫn khoa học tại Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố nhân vật và biểu thức tên riêng: Trong 4 tác phẩm khảo sát, có tổng cộng 67 nhân vật, trong đó 51 nhân vật được chiếu vật bằng tên riêng với 78 biểu thức tên riêng khác nhau, trung bình mỗi nhân vật có khoảng 68,62 lượt sử dụng tên riêng. Ví dụ, nhân vật Ba trong Người trong ống xuất hiện 239 lượt tên riêng, chiếm 6,82% tổng lượt dùng biểu thức tên riêng.
Phương thức chiếu vật bằng tên riêng: Đây là phương thức phổ biến và đơn giản nhất, giúp xác định cá thể nhân vật rõ ràng. Một số nhân vật có nhiều tên riêng đồng chiếu vật, như Tẹo có 5 tên (Tẹo, Tí, Tị, Loan, Phượng), Thieo Mây có 2 tên. Tên riêng có thể là từ tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc, nhiều tên riêng mang ý nghĩa biểu tượng như Cẩu Tệnh (con ễnh ương), Cháp Chá (con nhái bén).
Phương thức chiếu vật bằng biểu thức miêu tả: 16 nhân vật không được chiếu vật bằng tên riêng mà dùng danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ hoặc biểu thức miêu tả. Ví dụ: mẹ Hoàng, bố Hoàng, giáo sư, ông trưởng trạm. Biểu thức miêu tả giúp xác định nhân vật dựa trên đặc điểm, vị trí xã hội hoặc thân phận.
Phương thức chiếu vật bằng chỉ xuất: Vi Hồng sử dụng các biểu thức chỉ xuất để thể hiện vị thế giao tiếp, vai trò xã hội và thái độ của tác giả đối với nhân vật. Ví dụ, tên riêng được dùng trong xưng hô thuộc phạm trù chỉ xuất, giúp định vị vai nói và vai nghe trong giao tiếp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Vi Hồng vận dụng linh hoạt ba phương thức chiếu vật để xây dựng nhân vật đa chiều, vừa rõ ràng về mặt cá thể, vừa thể hiện được quan hệ xã hội và thái độ ngữ dụng. Việc sử dụng tên riêng với tần suất cao phản ánh sự chú trọng của tác giả vào cá tính và bản sắc riêng của từng nhân vật, đồng thời góp phần tạo nên tính chân thực và sinh động cho tác phẩm. Biểu thức miêu tả và chỉ xuất được dùng để bổ sung, làm rõ vị thế xã hội, thân phận và mối quan hệ liên cá nhân, phù hợp với lý thuyết giao tiếp và lịch sự.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đi sâu vào cách thức chiếu vật, không chỉ dừng lại ở việc liệt kê phương tiện ngôn ngữ mà còn phân tích vai trò và hiệu quả nghệ thuật của từng phương thức trong văn học dân tộc thiểu số. Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê số lượng nhân vật, lượt sử dụng biểu thức tên riêng, biểu thức miêu tả và chỉ xuất, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và tần suất sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy lý thuyết chiếu vật trong chương trình ngôn ngữ và văn học: Đưa nội dung về cách chiếu vật nhân vật vào giáo trình để sinh viên hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ trong văn học, nâng cao kỹ năng phân tích tác phẩm.
Phát triển tài liệu tham khảo về ngữ dụng học trong văn học dân tộc thiểu số: Biên soạn các công trình nghiên cứu chuyên sâu về chiếu vật trong văn học các dân tộc thiểu số, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc sắc.
Ứng dụng kết quả nghiên cứu trong giảng dạy và phân tích tác phẩm Vi Hồng: Giáo viên và nghiên cứu sinh có thể sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phân tích nhân vật, phong cách nghệ thuật, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng phạm vi khảo sát: Nghiên cứu thêm các tác phẩm khác của Vi Hồng và các nhà văn dân tộc thiểu số khác để so sánh, làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và nghệ thuật chiếu vật trong văn học Việt Nam đa dạng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và giảng viên ngôn ngữ, văn học: Nghiên cứu giúp nâng cao kiến thức chuyên môn về ngữ dụng học và phương pháp phân tích nhân vật trong văn học, hỗ trợ giảng dạy hiệu quả.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học, Văn học Việt Nam: Tài liệu tham khảo quan trọng cho luận văn, luận án về ngôn ngữ trong văn học, đặc biệt là văn học dân tộc thiểu số.
Nhà nghiên cứu văn học dân tộc thiểu số: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phân tích sâu sắc hơn về ngôn ngữ và nghệ thuật trong tác phẩm của Vi Hồng và các tác giả cùng dòng.
Biên tập viên, nhà xuất bản và người làm công tác bảo tồn văn hóa: Hiểu rõ hơn về giá trị ngôn ngữ và văn hóa trong tác phẩm, từ đó có chiến lược bảo tồn và phát huy hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Chiếu vật là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu văn học?
Chiếu vật là hành vi dùng biểu thức ngôn ngữ để chỉ rõ sự vật, hành động hoặc tính chất trong giao tiếp. Trong văn học, chiếu vật giúp xác định nhân vật, hiểu rõ nội dung và phong cách nghệ thuật của tác giả.Ba phương thức chiếu vật chính trong tác phẩm của Vi Hồng là gì?
Bao gồm: dùng tên riêng, dùng biểu thức miêu tả và dùng chỉ xuất. Mỗi phương thức có vai trò riêng trong việc xác định nhân vật và thể hiện quan hệ xã hội.Tại sao một số nhân vật trong tác phẩm không có tên riêng?
Một số nhân vật được chiếu vật bằng danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ hoặc biểu thức miêu tả để thể hiện thân phận, vị thế xã hội hoặc mối quan hệ liên cá nhân, phù hợp với nội dung và mục đích nghệ thuật.Việc sử dụng nhiều tên riêng cho một nhân vật có ý nghĩa gì?
Thể hiện sự đa dạng trong cách nhìn nhận nhân vật, phản ánh các khía cạnh tính cách, vai trò xã hội hoặc thái độ của tác giả, đồng thời tạo sự phong phú trong ngôn ngữ văn học.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học?
Giáo viên có thể sử dụng các phân tích về cách chiếu vật để hướng dẫn học sinh hiểu sâu sắc hơn về nhân vật, phong cách và nội dung tác phẩm, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích ngôn ngữ trong văn học.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ ba phương thức chiếu vật nhân vật trong tác phẩm của Vi Hồng: tên riêng, biểu thức miêu tả và chỉ xuất, với số liệu thống kê cụ thể từ 4 tác phẩm tiêu biểu.
- Phân tích chi tiết vai trò và hiệu quả nghệ thuật của từng phương thức, góp phần làm sáng tỏ phong cách và tư tưởng của nhà văn.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn trong giảng dạy, nghiên cứu ngôn ngữ và văn học dân tộc thiểu số.
- Đề xuất các giải pháp nhằm phát huy giá trị nghiên cứu trong giáo dục và bảo tồn văn hóa.
- Khuyến khích mở rộng nghiên cứu để làm phong phú thêm kho tàng ngữ dụng học và văn học Việt Nam hiện đại.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả này vào giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn, đồng thời phát triển các công trình liên quan nhằm nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ và văn học dân tộc thiểu số Việt Nam.