Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp xây dựng tại Việt Nam đóng góp khoảng 41,64% vào GDP năm 2010, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 6% trong giai đoạn 2011-2013, tuy nhiên có xu hướng chậm lại so với giai đoạn trước đó. Hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp xây dựng cũng đang gặp nhiều khó khăn, thể hiện qua tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu thấp, thậm chí dưới 10% ở một số đơn vị. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng các phương pháp quản lý và tối ưu chi phí như Value Engineering (VE) được xem là giải pháp quan trọng nhằm nâng cao giá trị dự án, tiết kiệm chi phí và rút ngắn tiến độ thi công.

Mặc dù VE đã được áp dụng rộng rãi và thành công tại nhiều quốc gia trên thế giới trong hơn nửa thế kỷ qua, tại Việt Nam, việc ứng dụng VE trong các dự án xây dựng vẫn còn rất hạn chế. Luận văn tập trung khảo sát và phân tích các yếu tố quan trọng cản trở việc áp dụng quy trình VE vào các dự án xây dựng tại Việt Nam, đồng thời so sánh với thực trạng tại Trung Quốc và Malaysia. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2014, chủ yếu tại thành phố Hồ Chí Minh, với đối tượng khảo sát là các chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý dự án có kinh nghiệm từ 4 năm trở lên trong ngành xây dựng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố cản trở chính, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và nhóm các yếu tố, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng VE. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các bên liên quan hiểu rõ hơn về những thách thức khi triển khai VE, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về Value Engineering (VE), một phương pháp tiếp cận có hệ thống nhằm tối ưu giá trị dự án thông qua phân tích công năng và chi phí. VE được định nghĩa là quy trình có tổ chức, thực hiện bởi đội nhóm đa ngành để cải thiện giá trị dự án bằng cách loại bỏ các chi phí không cần thiết mà không làm giảm chất lượng và hiệu suất.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phân tích công năng (Functional Analysis System Technique - FAST): Đây là công cụ kỹ thuật giúp xác định và phân tích các chức năng cần thiết của sản phẩm hoặc dự án, từ đó đề xuất các giải pháp tối ưu.

  2. Lý thuyết quản lý giá trị (Value Management): Tập trung vào việc quản lý toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị dự án, bao gồm sự tham gia của các bên liên quan, quy trình thực hiện và các yếu tố môi trường.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: giá trị (value), công năng (function), chi phí (cost), đội nhóm thực hiện VE, và các yếu tố cản trở như thiếu chuyên gia, thiếu kiến thức, thiếu quy định pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu từ các chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý dự án tại các công ty xây dựng ở thành phố Hồ Chí Minh. Tổng số bảng câu hỏi phân phát là 244, thu về 96 phản hồi, trong đó 87 bảng hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, đánh giá mức độ cản trở của 18 yếu tố được phân thành 4 nhóm: yếu tố liên quan đến dự án, chủ đầu tư và các bên liên quan, đội ngũ thực hiện VE, và quá trình thực hiện VE.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (giá trị chấp nhận ≥ 0,7).
  • Phân tích thống kê mô tả (chỉ số trung bình, xếp hạng các yếu tố).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhóm các yếu tố cản trở thành các nhân tố chính.
  • Kiểm tra tương quan hạng Spearman’s Rho để đánh giá mối quan hệ nhận thức giữa các nhóm đối tượng khảo sát.

Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, thuận tiện và snowball sampling, nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu từ những người có chuyên môn và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực xây dựng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hiểu biết về VE còn thấp: Chỉ số trung bình về mức độ hiểu biết VE của các đối tượng khảo sát dưới mức trung bình, phản ánh thực trạng thiếu kiến thức phổ biến trong ngành xây dựng Việt Nam.

  2. Các yếu tố cản trở quan trọng nhất: Qua phân tích chỉ số trung bình và EFA, 5 nhóm nhân tố chính cản trở việc áp dụng VE được xác định gồm:

    • Năng lực của đội ngũ thực hiện VE (ví dụ: thiếu chuyên gia, trình độ chuyên môn thấp).
    • Năng lực của chủ đầu tư và các bên liên quan (thiếu sự ủng hộ, tham gia tích cực).
    • Chất lượng quá trình thực hiện VE (thiếu dữ liệu đầy đủ, khó khăn trong đánh giá phương án).
    • Thiếu hướng dẫn và quy định cụ thể về quy trình VE trong ngành xây dựng.
    • Thiếu thời gian thực hiện VE (thời gian chuẩn bị và triển khai không đủ).
  3. So sánh với Trung Quốc và Malaysia: Các yếu tố cản trở tại Việt Nam tương đồng với các nước trong khu vực như Trung Quốc và Malaysia, đặc biệt là thiếu kiến thức về VE, thiếu quy định pháp luật và thiếu chuyên gia. Tuy nhiên, mức độ cản trở tại Việt Nam có phần nghiêm trọng hơn do sự thiếu hụt nguồn lực và chính sách hỗ trợ.

  4. Tỷ lệ áp dụng VE thấp: Số lượng dự án xây dựng áp dụng VE tại Việt Nam rất ít, chủ yếu do các yếu tố cản trở nêu trên, dẫn đến sự nghi ngờ về hiệu quả và lợi ích của VE từ các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến VE chưa được áp dụng phổ biến tại Việt Nam là do thiếu kiến thức và chuyên gia có kinh nghiệm, cùng với sự thiếu vắng các quy định pháp luật và hướng dẫn cụ thể. Điều này làm giảm sự tin tưởng và cam kết của chủ đầu tư cũng như các bên liên quan trong dự án. Ngoài ra, thái độ bảo thủ của đội ngũ thiết kế và khó khăn trong việc phối hợp, trao đổi thông tin giữa các thành viên trong đội nhóm VE cũng góp phần làm giảm hiệu quả triển khai.

So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phù hợp với các báo cáo tại Trung Quốc, Malaysia và các nước Đông Nam Á, nơi VE cũng đang trong giai đoạn phát triển và đối mặt với các thách thức tương tự. Tuy nhiên, các nước này đã có những chính sách hỗ trợ và đào tạo chuyên sâu hơn, giúp nâng cao năng lực đội ngũ và thúc đẩy áp dụng VE.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ cản trở trung bình của từng yếu tố, bảng phân tích nhân tố EFA với các nhóm nhân tố chính, và biểu đồ so sánh mức độ cản trở giữa Việt Nam, Trung Quốc và Malaysia để minh họa sự tương đồng và khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên gia VE: Các tổ chức, trường đại học và doanh nghiệp cần phối hợp xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về VE, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn cho đội ngũ kỹ sư, quản lý dự án. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm, do Bộ Xây dựng và các trường đại học chủ trì.

  2. Xây dựng và ban hành quy định pháp luật, hướng dẫn cụ thể về VE: Bộ Xây dựng cần sớm hoàn thiện văn bản pháp luật quy định việc áp dụng VE trong các dự án xây dựng, đồng thời phát hành các quy trình, tiêu chuẩn kỹ thuật hướng dẫn chi tiết. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm tới, nhằm tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc triển khai VE.

  3. Khuyến khích sự tham gia tích cực của chủ đầu tư và các bên liên quan: Tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức về lợi ích của VE, đồng thời xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích giữa các bên (ví dụ theo tỷ lệ 50:50) để tăng động lực áp dụng VE. Chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn cần phối hợp thực hiện trong các dự án mới.

  4. Cải thiện quy trình và chất lượng dữ liệu đầu vào: Các bên liên quan cần chú trọng thu thập, cung cấp đầy đủ dữ liệu kỹ thuật, chi phí và tiến độ từ giai đoạn đầu dự án để hỗ trợ quá trình phân tích VE hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện liên tục trong quá trình triển khai dự án.

  5. Tăng cường hợp tác và trao đổi thông tin trong đội nhóm VE: Xây dựng văn hóa làm việc nhóm, khuyến khích sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên đa ngành trong quá trình thực hiện VE nhằm nâng cao hiệu quả và tính khả thi của các đề xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý dự án và chủ đầu tư: Giúp hiểu rõ các rào cản khi áp dụng VE, từ đó có chiến lược hỗ trợ và thúc đẩy việc áp dụng VE trong các dự án xây dựng nhằm tối ưu chi phí và nâng cao giá trị.

  2. Các kỹ sư, kiến trúc sư và chuyên gia tư vấn xây dựng: Nâng cao nhận thức về quy trình VE, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức phối hợp hiệu quả trong đội nhóm VE để cải thiện chất lượng và hiệu suất dự án.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ xây dựng, quản lý dự án: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về VE và quản lý giá trị trong xây dựng.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách, quy định pháp luật hỗ trợ phát triển VE, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công và phát triển bền vững ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Value Engineering là gì và tại sao cần áp dụng trong xây dựng?
    VE là phương pháp phân tích công năng nhằm tối ưu giá trị dự án bằng cách giảm chi phí không cần thiết mà không làm giảm chất lượng. Áp dụng VE giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn tiến độ và nâng cao hiệu quả dự án.

  2. Những yếu tố nào cản trở việc áp dụng VE tại Việt Nam?
    Các yếu tố chính gồm thiếu chuyên gia và kiến thức về VE, thiếu quy định pháp luật, thiếu sự ủng hộ từ chủ đầu tư, dữ liệu đầu vào không đầy đủ và thời gian thực hiện VE hạn chế.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ thực hiện VE?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng chương trình huấn luyện thực tiễn, khuyến khích trao đổi kinh nghiệm và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về VE.

  4. So sánh việc áp dụng VE tại Việt Nam với các nước trong khu vực như thế nào?
    Tại Việt Nam, VE còn hạn chế hơn do thiếu chính sách hỗ trợ và nguồn lực chuyên môn. Các nước như Trung Quốc và Malaysia đã có bước tiến hơn trong việc xây dựng quy định và đào tạo chuyên gia.

  5. VE có thể áp dụng hiệu quả trong những loại dự án xây dựng nào?
    VE phù hợp với các dự án có quy mô lớn, phức tạp, đòi hỏi tối ưu chi phí và chất lượng. Tuy nhiên, với dự án nhỏ, cần cân nhắc chi phí và lợi ích khi triển khai VE.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định rõ các yếu tố quan trọng cản trở việc áp dụng quy trình Value Engineering trong các dự án xây dựng tại Việt Nam, trong đó thiếu chuyên gia, kiến thức và quy định pháp luật là những rào cản chính.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã nhóm các yếu tố cản trở thành 5 nhân tố chính, giúp hiểu sâu hơn về nguyên nhân hạn chế áp dụng VE.
  • So sánh với Trung Quốc và Malaysia cho thấy các thách thức tương đồng, nhưng Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn hơn do thiếu chính sách và nguồn lực.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực đội ngũ, hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan và cải thiện quy trình thực hiện VE.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai đào tạo, xây dựng quy định pháp luật và thúc đẩy nhận thức về VE trong ngành xây dựng Việt Nam.

Call-to-action: Các tổ chức, doanh nghiệp và nhà quản lý dự án trong ngành xây dựng nên chủ động tiếp cận và áp dụng Value Engineering để nâng cao hiệu quả dự án, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.