Tổng quan nghiên cứu

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong giai đoạn 2010-2021, với tổng giá trị phát hành đạt khoảng 1.224,5 nghìn tỷ đồng, bình quân gần 239 nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tuy nhiên, quy mô thị trường TPDN Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, chỉ đạt khoảng 15,75% GDP vào năm 2020, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore. Thị trường chủ yếu phát triển theo hình thức phát hành riêng lẻ chiếm tới 93,9%, trong khi phát hành ra công chúng chỉ chiếm 6,1%. Thanh khoản trên thị trường thứ cấp còn hạn chế, với phần lớn trái phiếu được các ngân hàng thương mại (NHTM) nắm giữ đến ngày đáo hạn.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô thị trường TPDN Việt Nam nhằm tìm ra các nhân tố thúc đẩy hoặc cản trở sự phát triển của thị trường này. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp cải thiện quy mô thị trường TPDN trong giai đoạn 2010-2021. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích dữ liệu từ các Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), TP Hồ Chí Minh (HSX), Tổng cục Thống kê và các nguồn dữ liệu quốc tế như IMF, VBMA.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư nhằm phát triển thị trường TPDN lành mạnh, bền vững, góp phần đa dạng hóa nguồn vốn cho nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường tài chính và thị trường trái phiếu doanh nghiệp, trong đó có:

  • Lý thuyết về quy mô thị trường tài chính: Quy mô thị trường TPDN được đo lường qua quy mô phát hành trên thị trường sơ cấp và tính thanh khoản trên thị trường thứ cấp. Quy mô phát hành thường được biểu thị bằng tỷ lệ giá trị trái phiếu phát hành so với GDP, trong khi quy mô giao dịch thể hiện qua số lượng giao dịch, số lượng trái phiếu giao dịch và doanh số giao dịch.

  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô thị trường TPDN: Bao gồm các yếu tố vĩ mô như quy mô nền kinh tế (GDP), quy mô hệ thống ngân hàng, biến động tỷ giá hối đoái, tuổi của trái phiếu, rủi ro phá sản và môi trường pháp lý. Các yếu tố này được phân tích dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước, như nghiên cứu của Eichengreen và Luengnaruemitchai (2004), Bhattacharyay (2013), và các nghiên cứu tại Việt Nam.

  • Khái niệm về thị trường sơ cấp và thứ cấp: Thị trường sơ cấp là nơi phát hành trái phiếu mới, còn thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các trái phiếu đã phát hành. Sự phát triển của cả hai thị trường này quyết định quy mô và tính thanh khoản của thị trường TPDN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp thống kê mô tả và phân tích hồi quy để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô thị trường TPDN Việt Nam trong giai đoạn 2010-2021.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HSX), Tổng cục Thống kê, Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA), IMF, Aseanbondsonline và Fiingroup.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu bao gồm các đợt phát hành trái phiếu doanh nghiệp, khối lượng giao dịch, số lượng doanh nghiệp phát hành và các biến số kinh tế vĩ mô liên quan trong giai đoạn 2010-2021. Mẫu nghiên cứu được chọn dựa trên tính đầy đủ và đại diện cho thị trường TPDN Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình hồi quy đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập (GDP, quy mô ngân hàng, biến động tỷ giá, tuổi trái phiếu, rủi ro phá sản, môi trường pháp lý) đến các biến phụ thuộc đại diện cho quy mô thị trường TPDN như tổng giá trị phát hành, khối lượng giao dịch. Phần mềm Stata được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2010 đến 2021 nhằm phản ánh xu hướng và tác động của các yếu tố trong giai đoạn phát triển của thị trường TPDN Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô nền kinh tế có tác động thuận chiều mạnh mẽ đến quy mô thị trường TPDN: Kết quả hồi quy cho thấy GDP tăng 1% dẫn đến tăng khoảng 0,8% giá trị phát hành trái phiếu doanh nghiệp, khẳng định vai trò nền tảng của quy mô kinh tế trong việc mở rộng thị trường TPDN.

  2. Quy mô hệ thống ngân hàng cũng ảnh hưởng tích cực đến quy mô thị trường TPDN: Tổng tài sản ngân hàng thương mại tăng 1% tương ứng với mức tăng 0,5% trong khối lượng giao dịch trái phiếu, cho thấy ngân hàng vừa là đối thủ cạnh tranh vừa là nhà tạo lập thị trường quan trọng.

  3. Biến động tỷ giá hối đoái có tác động ngược chiều đến quy mô thị trường: Tỷ lệ biến động tỷ giá tăng 1% làm giảm khoảng 0,3% giá trị phát hành và giao dịch trái phiếu, phản ánh sự e ngại của nhà đầu tư trước rủi ro tỷ giá.

  4. Tuổi của trái phiếu ảnh hưởng tiêu cực đến tính thanh khoản: Trái phiếu có tuổi càng lớn thì khối lượng giao dịch càng giảm, với mức giảm trung bình 15% giao dịch sau 2 năm phát hành, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

  5. Môi trường pháp lý và rủi ro phá sản là các yếu tố then chốt: Sự hoàn thiện khung pháp lý và sự hiện diện của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm làm tăng niềm tin nhà đầu tư, thúc đẩy phát triển thị trường. Ngược lại, rủi ro phá sản cao làm giảm đáng kể quy mô giao dịch.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Eichengreen và Luengnaruemitchai (2004) và Bhattacharyay (2013), đồng thời phản ánh đặc thù của thị trường TPDN Việt Nam với sự phụ thuộc lớn vào hệ thống ngân hàng và biến động tỷ giá. Việc thị trường chủ yếu phát triển qua phát hành riêng lẻ và thanh khoản thấp trên thị trường thứ cấp được lý giải bởi sự nắm giữ dài hạn của các NHTM và thiếu vắng các nhà tạo lập thị trường chuyên nghiệp.

Biểu đồ thể hiện mối quan hệ thuận chiều giữa GDP và quy mô phát hành trái phiếu, cùng với biểu đồ phân tích biến động tỷ giá và khối lượng giao dịch, sẽ minh họa rõ nét các phát hiện này. Bảng hồi quy chi tiết cũng cho thấy mức độ ý nghĩa thống kê của từng biến độc lập.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ổn định kinh tế vĩ mô, phát triển hệ thống ngân hàng cạnh tranh và hoàn thiện môi trường pháp lý để thúc đẩy quy mô và tính thanh khoản của thị trường TPDN Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững: Chính phủ cần duy trì chính sách ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và tăng trưởng GDP nhằm tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thị trường TPDN. Mục tiêu tăng trưởng GDP hàng năm khoảng 6-7% trong giai đoạn 2022-2030, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì.

  2. Phát triển hệ thống ngân hàng cạnh tranh và minh bạch: Tăng cường cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng, khuyến khích các ngân hàng thương mại tham gia tích cực vào thị trường TPDN với vai trò nhà bảo lãnh, nhà đầu tư và nhà tạo lập thị trường. Đẩy mạnh cải cách thể chế và nâng cao năng lực quản trị ngân hàng trong vòng 3-5 năm tới.

  3. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát rủi ro tài chính: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì chính sách tỷ giá ổn định, giảm thiểu biến động lớn để tạo niềm tin cho nhà đầu tư trong và ngoài nước. Đồng thời, tăng cường giám sát và quản lý rủi ro tài chính nhằm hạn chế tác động tiêu cực đến thị trường TPDN.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và phát triển tổ chức xếp hạng tín nhiệm: Bộ Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng và hoàn thiện hành lang pháp lý minh bạch, rõ ràng, phù hợp với thông lệ quốc tế. Khuyến khích thành lập và phát triển các tổ chức xếp hạng tín nhiệm chuyên nghiệp trong nước trong vòng 2-3 năm tới để nâng cao niềm tin nhà đầu tư.

  5. Đa dạng hóa kỳ hạn và sản phẩm trái phiếu: Các doanh nghiệp và tổ chức phát hành cần đa dạng hóa kỳ hạn trái phiếu nhằm thu hút nhiều nhóm nhà đầu tư khác nhau, tăng tính thanh khoản cho thị trường. Đồng thời, phát triển các sản phẩm trái phiếu mới như trái phiếu xanh, trái phiếu chuyển đổi để mở rộng thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển thị trường TPDN, hoàn thiện khung pháp lý và giám sát thị trường hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp phát hành trái phiếu: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô thị trường, từ đó lựa chọn chiến lược phát hành phù hợp nhằm tối ưu hóa nguồn vốn huy động.

  3. Nhà đầu tư tổ chức và cá nhân: Cung cấp thông tin về đặc điểm thị trường, rủi ro và cơ hội đầu tư trên thị trường TPDN Việt Nam, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

  4. Các tổ chức tài chính trung gian và tổ chức xếp hạng tín nhiệm: Hỗ trợ các tổ chức này phát triển dịch vụ, nâng cao năng lực phân tích, tư vấn và bảo lãnh phát hành, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy mô thị trường TPDN Việt Nam hiện nay so với các nước trong khu vực như thế nào?
    Quy mô thị trường TPDN Việt Nam đạt khoảng 15,75% GDP năm 2020, thấp hơn nhiều so với các nước như Thái Lan, Singapore. Điều này phản ánh thị trường còn nhiều tiềm năng phát triển.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quy mô phát hành trái phiếu doanh nghiệp?
    Quy mô nền kinh tế (GDP) là yếu tố có tác động thuận chiều mạnh nhất, theo nghiên cứu, GDP tăng 1% làm tăng khoảng 0,8% giá trị phát hành trái phiếu.

  3. Tại sao biến động tỷ giá lại ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường TPDN?
    Biến động tỷ giá làm tăng rủi ro cho nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, khiến họ e ngại tham gia thị trường, làm giảm quy mô phát hành và giao dịch.

  4. Tính thanh khoản của thị trường TPDN Việt Nam hiện ra sao?
    Tính thanh khoản còn hạn chế do phần lớn trái phiếu được các NHTM nắm giữ đến đáo hạn, giao dịch trên thị trường thứ cấp rất ít, chủ yếu là phát hành riêng lẻ.

  5. Làm thế nào để cải thiện môi trường pháp lý cho thị trường TPDN?
    Cần hoàn thiện khung pháp lý minh bạch, rõ ràng, phù hợp với thông lệ quốc tế, đồng thời phát triển các tổ chức xếp hạng tín nhiệm chuyên nghiệp để tăng niềm tin nhà đầu tư.

Kết luận

  • Quy mô thị trường TPDN Việt Nam giai đoạn 2010-2021 tăng trưởng nhưng vẫn còn khiêm tốn, chủ yếu phát triển qua phát hành riêng lẻ và thanh khoản thấp trên thị trường thứ cấp.
  • Các yếu tố chính ảnh hưởng đến quy mô thị trường gồm quy mô nền kinh tế, quy mô hệ thống ngân hàng, biến động tỷ giá, tuổi trái phiếu, rủi ro phá sản và môi trường pháp lý.
  • Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy đa biến với dữ liệu từ các nguồn uy tín, phân tích sâu sắc các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển hệ thống ngân hàng, ổn định tỷ giá, hoàn thiện pháp lý và đa dạng hóa sản phẩm trái phiếu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả chính sách, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các yếu tố vi mô và hành vi nhà đầu tư trên thị trường TPDN Việt Nam.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững, góp phần đa dạng hóa nguồn vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia.