Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành viễn thông và công nghệ thông tin, việc nâng cao chất lượng dịch vụ trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Ninh Thuận, mặc dù số lượng thuê bao dịch vụ viễn thông công nghệ thông tin tăng trưởng ấn tượng trong giai đoạn 2020-2022 (số thuê bao năm 2022 tăng gần gấp 3 lần so với năm 2021), thị phần của trung tâm lại có xu hướng giảm từ 0,95% năm 2020 xuống còn 0,18% năm 2022. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ vững vị thế trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng và đánh giá các nhân tố tác động đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ công nghệ thông tin tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Ninh Thuận, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2020-2023, đặc biệt khảo sát sơ cấp được tiến hành từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2023 với 212 mẫu hợp lệ.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp VNPT Ninh Thuận cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp viễn thông trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tăng cường sự trung thành của khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh điển về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, bao gồm:

  • Mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ (SERVQUAL) của Parasuraman và cộng sự (1985, 1991), tập trung vào 5 thành phần chính: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự thấu hiểu và Tính hữu hình. Mô hình này giúp đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
  • Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng của Mỹ (ACSI), nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và sự hài lòng, từ đó ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng.
  • Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng châu Âu (ECSI), bổ sung yếu tố hình ảnh thương hiệu và phân biệt rõ chất lượng cảm nhận về sản phẩm và dịch vụ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Độ tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết và chính xác.
  • Sự đáp ứng (Responsiveness): Mức độ sẵn sàng và nhanh chóng hỗ trợ khách hàng.
  • Sự đảm bảo (Assurance): Tính chuyên nghiệp, sự tin tưởng và an tâm của khách hàng đối với nhân viên và dịch vụ.
  • Sự thấu hiểu (Empathy): Sự quan tâm, đồng cảm và hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm.
  • Năng lực cung cấp (Competence): Khả năng, danh tiếng và sự hiểu biết của nhà cung cấp dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp lý thuyết, mô hình nghiên cứu và các báo cáo hoạt động kinh doanh của VNPT Ninh Thuận từ năm 2020 đến 2022.
  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp 250 khách hàng sử dụng dịch vụ CNTT tại tỉnh Ninh Thuận trong giai đoạn tháng 7 đến tháng 9 năm 2023. Sau khi loại bỏ các phiếu không hợp lệ, 212 mẫu được sử dụng cho phân tích, đạt tỷ lệ phản hồi 96,3%.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Quy trình nghiên cứu: Bắt đầu từ nghiên cứu định tính với thảo luận nhóm chuyên gia để xây dựng và điều chỉnh thang đo, tiếp đến khảo sát định lượng chính thức, phân tích dữ liệu và cuối cùng là đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm nhân tố ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự thấu hiểu và Năng lực cung cấp đều có tác động cùng chiều đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ CNTT tại VNPT Ninh Thuận. Phương trình hồi quy được xác định là:
    [ \text{HL} = 0.137 \times \text{DTC} + 0.129 \times \text{SDU} + 0.603 \times \text{SDB} + 0.119 \times \text{STH} + 0.169 \times \text{NL} ] trong đó hệ số hồi quy của Sự đảm bảo (0.603) là cao nhất, cho thấy đây là nhân tố quan trọng nhất.

  2. Mức độ giải thích biến thiên: Mô hình hồi quy giải thích được 53,6% biến thiên của sự hài lòng khách hàng, cho thấy còn khoảng 46,4% biến thiên do các nhân tố khác chưa được nghiên cứu.

  3. Đặc điểm mẫu khảo sát: Trong 212 người tham gia, 48,1% là nam, 51,9% là nữ; độ tuổi tập trung chủ yếu từ 26 đến trên 45 tuổi (chiếm hơn 55%); 94,3% có trình độ từ Trung học phổ thông trở lên; 41% làm việc tại UBND/Sở ngành, 30,2% tại cơ sở giáo dục và 28% tại cơ sở y tế; thời gian sử dụng dịch vụ phân bố đều với 26,9% dưới 1 năm và 22,6% trên 4 năm.

  4. Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhân tố đều trên 0,6, đảm bảo độ tin cậy cao cho các biến quan sát trong mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đảm bảo là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông và CNTT, khi khách hàng đặc biệt quan tâm đến sự tin tưởng và an tâm khi sử dụng dịch vụ. Độ tin cậy và năng lực cung cấp cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh kỳ vọng của khách hàng về việc dịch vụ được thực hiện đúng cam kết và nhà cung cấp có đủ năng lực đáp ứng nhu cầu.

Sự đáp ứng và sự thấu hiểu tuy có hệ số thấp hơn nhưng vẫn có tác động tích cực, cho thấy yếu tố hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và sự quan tâm cá nhân hóa cũng góp phần nâng cao sự hài lòng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chất lượng dịch vụ viễn thông, đồng thời khẳng định tính phù hợp của mô hình SERVQUAL và các chỉ số hài lòng khách hàng trong bối cảnh VNPT Ninh Thuận.

Việc mô hình chỉ giải thích được khoảng 53,6% biến thiên cho thấy cần tiếp tục nghiên cứu thêm các nhân tố khác như giá cả, chính sách khuyến mãi, trải nghiệm khách hàng hay yếu tố công nghệ mới để có cái nhìn toàn diện hơn. Dữ liệu cũng cho thấy sự đa dạng về đặc điểm khách hàng, điều này đòi hỏi VNPT Ninh Thuận cần có các chiến lược chăm sóc và phát triển dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân bố đặc điểm mẫu khảo sát để minh họa rõ ràng hơn các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đảm bảo chất lượng dịch vụ: VNPT Ninh Thuận cần tập trung nâng cao tính chuyên nghiệp, độ tin cậy và an toàn thông tin trong dịch vụ CNTT. Cần xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đào tạo nhân viên thường xuyên. Mục tiêu đạt được sự đảm bảo cao nhất trong vòng 12 tháng tới.

  2. Nâng cao năng lực cung cấp dịch vụ: Đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại, mở rộng quy mô hệ thống và nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ kỹ thuật. Định kỳ đánh giá năng lực cung cấp để đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng. Thực hiện trong 18 tháng với sự phối hợp của phòng kỹ thuật và quản lý.

  3. Cải thiện sự đáp ứng và hỗ trợ khách hàng: Xây dựng hệ thống phản hồi nhanh, tăng cường kênh giao tiếp đa dạng như hotline, chat trực tuyến và email. Đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ trong 6 tháng tới.

  4. Tăng cường sự thấu hiểu khách hàng: Thực hiện khảo sát định kỳ để nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó cá nhân hóa dịch vụ phù hợp. Xây dựng chương trình đào tạo nhân viên về kỹ năng đồng cảm và tư vấn khách hàng. Triển khai trong vòng 1 năm với sự tham gia của bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng.

  5. Xây dựng chiến lược truyền thông và quảng bá thương hiệu: Tăng cường hoạt động nghiên cứu thị trường, quảng cáo và khuyến mãi nhằm nâng cao nhận thức và hình ảnh thương hiệu VNPT Ninh Thuận. Mục tiêu tăng thị phần dịch vụ CNTT lên 10% vào năm 2025 và 25% vào năm 2027.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Ninh Thuận: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển thị trường.

  2. Nhân viên kinh doanh và chăm sóc khách hàng: Cung cấp kiến thức về các yếu tố quan trọng trong dịch vụ CNTT, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL và các chỉ số hài lòng khách hàng trong lĩnh vực viễn thông công nghệ thông tin.

  4. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ CNTT và viễn thông khác: Tham khảo để xây dựng hoặc điều chỉnh các chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng trong môi trường cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự đảm bảo lại có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng khách hàng?
    Sự đảm bảo tạo ra lòng tin và sự an tâm cho khách hàng thông qua tính chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp của nhân viên, điều này rất quan trọng trong lĩnh vực dịch vụ CNTT nơi khách hàng cần sự tin cậy cao.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu không?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và thuận lợi nhưng có thể gây hạn chế về tính đại diện, do đó kết quả cần được diễn giải thận trọng và có thể mở rộng nghiên cứu trong tương lai.

  3. Làm thế nào để VNPT Ninh Thuận cải thiện sự đáp ứng trong dịch vụ?
    Bằng cách xây dựng hệ thống phản hồi nhanh, đa kênh và đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng hỗ trợ khách hàng, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng sự hài lòng.

  4. Các nhân tố chưa được nghiên cứu có thể là gì?
    Có thể bao gồm giá cả, trải nghiệm khách hàng, chính sách khuyến mãi, yếu tố công nghệ mới hoặc các yếu tố xã hội và kinh tế ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  5. Tại sao cần kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng?
    Nghiên cứu định tính giúp hiểu sâu sắc các yếu tố và điều chỉnh thang đo phù hợp, trong khi nghiên cứu định lượng cung cấp dữ liệu chính xác, khách quan để kiểm định giả thuyết và mô hình nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng về chất lượng dịch vụ CNTT tại VNPT Ninh Thuận: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự thấu hiểu và Năng lực cung cấp.
  • Sự đảm bảo được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hệ số hồi quy 0,603 trong mô hình.
  • Mô hình hồi quy giải thích được 53,6% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy còn nhiều yếu tố khác cần nghiên cứu thêm.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để VNPT Ninh Thuận xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ vững thị phần.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn, đồng thời tăng cường truyền thông và quảng bá thương hiệu.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý VNPT Ninh Thuận nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá sự hài lòng khách hàng nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.