I. Biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu
Luận án phân tích các biện pháp thích ứng mà các hộ nuôi tôm tại Bến Tre áp dụng để đối phó với biến đổi khí hậu. Các biện pháp này được chia thành bốn nhóm chính: điều chỉnh lịch thời vụ, điều chỉnh kỹ thuật, đa dạng hóa sản xuất và phòng ngừa rủi ro. Mặc dù cường độ áp dụng chưa cao, hiệu quả của các biện pháp này được đánh giá khá tích cực. Các hộ nuôi tôm nhận thức rõ sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động nuôi tôm và đã chủ động thực hiện các biện pháp để giảm thiểu rủi ro.
1.1. Điều chỉnh lịch thời vụ
Việc điều chỉnh lịch thời vụ giúp các hộ nuôi tôm tránh được các thời điểm thời tiết bất lợi, từ đó tăng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế. Kết quả nghiên cứu cho thấy, biện pháp này làm tăng hiệu quả kỹ thuật của cả hai mô hình nuôi tôm sú quảng canh cải tiến (TSQCCT) và tôm thẻ chân trắng thâm canh (TTCTTC) lần lượt là 0,456% và 0,494%.
1.2. Điều chỉnh kỹ thuật
Các hộ nuôi tôm đã áp dụng các kỹ thuật nuôi tôm tiên tiến để thích ứng với biến đổi khí hậu. Biện pháp này giúp tăng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của mô hình TTCTTC lần lượt là 0,565% và 0,550%. Tuy nhiên, nó không có tác động đáng kể đến mô hình TSQCCT.
II. Hiệu quả nuôi tôm biển tại Bến Tre
Luận án đánh giá hiệu quả nuôi tôm biển tại Bến Tre dưới tác động của biến đổi khí hậu. Kết quả cho thấy, lợi nhuận trung bình trên 1 ha nuôi tôm đối với mô hình TSQCCT là 58,24 triệu đồng/năm, trong khi mô hình TTCTTC đạt 535,67 triệu đồng/vụ. Tuy nhiên, hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của các hộ nuôi tôm vẫn còn thấp so với các nghiên cứu trước đây, do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
2.1. Hiệu quả kỹ thuật
Hiệu quả kỹ thuật trung bình của mô hình TSQCCT và TTCTTC lần lượt là 57,38% và 59,04%. Các yếu tố như trình độ học vấn, diện tích nuôi tôm và tiếp cận thông tin về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kỹ thuật.
2.2. Hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế trung bình của mô hình TSQCCT là 70,51%, trong khi mô hình TTCTTC chỉ đạt 30,94%. Việc áp dụng các biện pháp thích ứng như điều chỉnh lịch thời vụ và phòng ngừa rủi ro giúp cải thiện hiệu quả kinh tế, đặc biệt là đối với mô hình TSQCCT.
III. Tác động của biến đổi khí hậu đến nuôi tôm
Luận án nhấn mạnh tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động nuôi tôm tại Bến Tre. Các hiện tượng thời tiết bất thường như lũ lụt, hạn hán và xâm nhập mặn đã làm giảm đáng kể hiệu quả sản xuất của các hộ nuôi tôm. Chỉ số dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu càng cao, hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của các hộ nuôi tôm càng giảm.
3.1. Tính dễ bị tổn thương
Luận án đã xây dựng bộ chỉ số đánh giá tính dễ bị tổn thương của các hộ nuôi tôm, bao gồm 3 chỉ số chính, 13 chỉ số phụ và 42 biến số. Chỉ số dễ bị tổn thương trung bình của mô hình TSQCCT và TTCTTC lần lượt là 0,52 và 0,54, cho thấy phần lớn các hộ nuôi tôm tại Bến Tre có mức độ dễ bị tổn thương từ trung bình đến cao.
3.2. Phòng ngừa rủi ro
Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro giúp tăng hiệu quả kỹ thuật của cả hai mô hình nuôi tôm lần lượt là 0,288% và 0,329%. Tuy nhiên, biện pháp này chỉ có tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế của mô hình TTCTTC, với mức tăng 0,349%.
IV. Phát triển bền vững nuôi tôm tại Bến Tre
Luận án đề xuất các giải pháp nhằm phát triển bền vững ngành nuôi tôm tại Bến Tre trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Các giải pháp bao gồm nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu, tăng cường đào tạo kỹ thuật nuôi tôm, và hỗ trợ tài chính để các hộ nuôi tôm áp dụng các biện pháp thích ứng hiệu quả hơn.
4.1. Nâng cao nhận thức
Việc nâng cao nhận thức của người dân về biến đổi khí hậu và các biện pháp thích ứng là yếu tố quan trọng giúp cải thiện hiệu quả nuôi tôm. Các hộ nuôi tôm có nhận thức tốt hơn về biến đổi khí hậu thường có khả năng áp dụng các biện pháp thích ứng cao hơn.
4.2. Hỗ trợ tài chính
Hỗ trợ tài chính từ chính phủ và các tổ chức phi chính phủ giúp các hộ nuôi tôm đầu tư vào các kỹ thuật nuôi tôm tiên tiến và các biện pháp bảo vệ môi trường, từ đó tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và đảm bảo phát triển bền vững.