Tổng quan nghiên cứu

Việc thi công hố đào sâu trong điều kiện đất yếu, đặc biệt là đất sét mềm, ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu phát triển không gian ngầm tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Theo báo cáo khảo sát, chiều sâu hố đào có thể lên đến khoảng 20-38 mét, điển hình như công trình Vietcombank Tower với hố đào sâu 38m. Tuy nhiên, quá trình đào sâu này thường gây ra chuyển vị ngang của tường chắn và biến dạng đất nền vượt quá giới hạn cho phép, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các công trình lân cận. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của mô hình nền đất đến dự báo chuyển vị và biến dạng hố đào sâu ổn định bằng tường chắn, từ đó lựa chọn mô hình đất nền phù hợp và xác định hệ số hiệu chỉnh module đàn hồi của đất dựa trên so sánh với số liệu quan trắc thực tế tại các công trình ở Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tập trung vào hai phương pháp thi công phổ biến là Top-Down và Bottom-Up, sử dụng phần mềm phần tử hữu hạn Plaxis để mô phỏng và phân tích. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao độ chính xác trong dự báo chuyển vị tường vây, góp phần đảm bảo an toàn kết cấu và giảm thiểu rủi ro trong thi công hố đào sâu, đồng thời hỗ trợ thiết kế kinh tế và hiệu quả hơn cho các công trình ngầm đô thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai mô hình vật liệu đất nền chính trong phần mềm Plaxis: mô hình Mohr-Coulomb và mô hình Hardening Soil. Mô hình Mohr-Coulomb là mô hình đàn hồi dẻo thuần túy, sử dụng 5 thông số cơ bản gồm mô-đun đàn hồi E, hệ số Poisson ν, lực dính c, góc ma sát φ và góc giãn nở ψ, mô phỏng ứng xử đất theo tiêu chuẩn ma sát Coulomb. Tuy nhiên, mô hình này có hạn chế trong việc mô phỏng quan hệ phi tuyến và áp lực nước lỗ rỗng trong đất sét yếu. Mô hình Hardening Soil là mô hình đàn hồi dẻo phi tuyến, kết hợp quan hệ ứng suất-biến dạng theo đường Hyperbol, cho phép mô phỏng chính xác hơn sự biến dạng phi tuyến và sự thay đổi module đàn hồi theo ứng suất thực tế, bao gồm các thông số E50ref, Eurref và hệ số m điều chỉnh độ cứng đất. Các khái niệm chính bao gồm: chuyển vị ngang tường vây, biến dạng đất nền, áp lực nước lỗ rỗng, mô hình phần tử hữu hạn, và phân tích thoát nước – không thoát nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế quan trắc chuyển vị tường vây tại hai công trình hố đào sâu ở Quận 1, TP. Hồ Chí Minh: Vietcombank Tower và Fosco Center. Cỡ mẫu dữ liệu quan trắc bao gồm chuyển vị ngang tường vây theo các giai đoạn thi công đào đất từ mặt đất đến độ sâu khoảng 16-38m. Phương pháp phân tích chính là mô phỏng số bằng phần mềm Plaxis 2D Foundation, sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng ứng xử tường vây và đất nền. Hai mô hình nền đất Mohr-Coulomb và Hardening Soil được áp dụng để so sánh kết quả dự báo chuyển vị với số liệu quan trắc thực tế. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2014 đến 03/2015, bao gồm thu thập số liệu, thiết lập mô hình, phân tích mô phỏng, so sánh và hiệu chỉnh thông số mô hình. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các công trình điển hình có điều kiện địa chất và thi công đại diện cho khu vực nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của mô hình nền đến dự báo chuyển vị: Kết quả phân tích cho thấy mô hình Hardening Soil dự báo chuyển vị ngang tường vây gần sát với số liệu quan trắc thực tế hơn mô hình Mohr-Coulomb. Ví dụ, tại công trình Vietcombank Tower, chuyển vị ngang dự báo bằng Hardening Soil sai số dưới 10% so với quan trắc, trong khi mô hình Mohr-Coulomb thường dự báo chuyển vị lớn hơn khoảng 20-30%.

  2. Tác động của độ cứng đất nền: Việc hiệu chỉnh module đàn hồi dỡ tải Eur trong mô hình Hardening Soil có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chuyển vị. Khi Eur được điều chỉnh từ 3 đến 5 lần E50, chuyển vị ngang tường vây thay đổi không đáng kể, cho thấy độ cứng đất nền có ảnh hưởng giới hạn trong phạm vi này.

  3. Phân tích theo phương pháp thi công: Mô phỏng theo phương pháp Top-Down và Bottom-Up cho thấy sự khác biệt về chuyển vị tường vây, trong đó Top-Down có xu hướng giảm chuyển vị do sàn bê tông bản sàn hỗ trợ chống đỡ tường chắn trong quá trình thi công.

  4. Ảnh hưởng của phân tích thoát nước và không thoát nước: Phân tích không thoát nước cho kết quả chuyển vị lớn hơn phân tích thoát nước, đặc biệt trong giai đoạn thi công nhanh, phù hợp với đặc tính đất sét yếu có hệ số thấm thấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến mô hình Hardening Soil cho kết quả chính xác hơn là do khả năng mô phỏng quan hệ phi tuyến giữa ứng suất và biến dạng, cũng như tính đến sự thay đổi module đàn hồi theo trạng thái ứng suất thực tế của đất nền. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định của các chuyên gia địa kỹ thuật về ưu điểm của mô hình Hardening Soil trong phân tích hố đào sâu. Việc phân tích theo phương pháp phần tử hữu hạn với Plaxis giúp trực quan hóa chuyển vị tường vây qua biểu đồ chuyển vị theo chiều sâu và thời gian thi công, hỗ trợ đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả biện pháp thi công. Kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn mô hình nền phù hợp và hiệu chỉnh thông số mô hình dựa trên số liệu quan trắc thực tế để nâng cao độ tin cậy trong thiết kế và thi công hố đào sâu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình Hardening Soil trong thiết kế hố đào sâu: Khuyến nghị các kỹ sư địa kỹ thuật sử dụng mô hình Hardening Soil để phân tích chuyển vị tường vây, đặc biệt trong điều kiện đất sét yếu và thi công theo phương pháp Top-Down hoặc Bottom-Up. Thời gian áp dụng: ngay lập tức trong các dự án mới.

  2. Hiệu chỉnh module đàn hồi dựa trên số liệu quan trắc: Đề xuất xây dựng quy trình hiệu chỉnh hệ số module đàn hồi Eur và E50 từ kết quả quan trắc thực tế để nâng cao độ chính xác dự báo chuyển vị. Chủ thể thực hiện: các đơn vị tư vấn thiết kế và giám sát thi công.

  3. Tăng cường hệ thống quan trắc chuyển vị tường vây: Lắp đặt hệ thống quan trắc chuyển vị tường vây và áp lực nước lỗ rỗng trong quá trình thi công để theo dõi và điều chỉnh kịp thời biện pháp thi công, giảm thiểu rủi ro. Thời gian: trong suốt quá trình thi công.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực sử dụng phần mềm phân tích: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phần mềm Plaxis và mô hình Hardening Soil cho kỹ sư địa kỹ thuật nhằm đảm bảo việc mô phỏng và phân tích chính xác, hiệu quả. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư địa kỹ thuật và thiết kế kết cấu: Giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của mô hình nền đến chuyển vị tường vây, từ đó lựa chọn mô hình và thông số phù hợp cho thiết kế hố đào sâu.

  2. Chuyên gia giám sát thi công công trình ngầm: Cung cấp cơ sở khoa học để theo dõi và đánh giá chuyển vị tường chắn trong quá trình thi công, đảm bảo an toàn công trình.

  3. Nhà quản lý dự án xây dựng đô thị: Hỗ trợ trong việc ra quyết định lựa chọn phương án thi công và biện pháp kiểm soát rủi ro liên quan đến hố đào sâu trong khu vực đô thị mật độ cao.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành xây dựng, địa kỹ thuật: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về ứng dụng mô hình phần tử hữu hạn và mô hình vật liệu đất nền trong phân tích hố đào sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần lựa chọn mô hình đất nền phù hợp trong phân tích hố đào sâu?
    Mô hình đất nền quyết định độ chính xác của dự báo chuyển vị và biến dạng đất. Mô hình không phù hợp có thể dẫn đến dự báo sai lệch, gây nguy hiểm cho công trình và lân cận. Ví dụ, mô hình Mohr-Coulomb thường dự báo chuyển vị lớn hơn thực tế trong đất sét yếu.

  2. Mô hình Hardening Soil có ưu điểm gì so với Mohr-Coulomb?
    Hardening Soil mô phỏng quan hệ phi tuyến giữa ứng suất và biến dạng, tính đến sự thay đổi module đàn hồi theo ứng suất thực tế, giúp dự báo chuyển vị chính xác hơn, đặc biệt trong đất sét yếu và thi công hố đào sâu.

  3. Phân tích thoát nước và không thoát nước khác nhau như thế nào?
    Phân tích không thoát nước tính đến áp lực nước lỗ rỗng chưa tiêu tán, phù hợp với giai đoạn thi công nhanh hoặc đất có hệ số thấm thấp. Phân tích thoát nước giả định áp lực nước lỗ rỗng đã tiêu tán, phù hợp với giai đoạn lâu dài hoặc đất thấm tốt.

  4. Làm thế nào để hiệu chỉnh module đàn hồi của đất?
    Hiệu chỉnh dựa trên so sánh kết quả mô phỏng với số liệu quan trắc thực tế chuyển vị tường vây, điều chỉnh hệ số module đàn hồi Eur và E50 để mô hình phản ánh đúng ứng xử thực tế của đất nền.

  5. Phương pháp thi công Top-Down và Bottom-Up ảnh hưởng thế nào đến chuyển vị tường vây?
    Top-Down sử dụng sàn bê tông bản sàn để chống đỡ tường chắn trong quá trình thi công, giúp giảm chuyển vị ngang. Bottom-Up sử dụng hệ thanh chống tạm thời, chuyển vị tường có thể lớn hơn do thiếu sự hỗ trợ liên tục từ sàn bê tông.

Kết luận

  • Mô hình Hardening Soil cho kết quả dự báo chuyển vị tường vây hố đào sâu chính xác hơn mô hình Mohr-Coulomb, phù hợp với điều kiện đất sét yếu tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Việc hiệu chỉnh module đàn hồi dựa trên số liệu quan trắc thực tế là cần thiết để nâng cao độ tin cậy của mô hình phân tích.
  • Phân tích theo phương pháp phần tử hữu hạn với Plaxis hỗ trợ trực quan và chính xác trong thiết kế và giám sát thi công hố đào sâu.
  • Nghiên cứu đề xuất quy trình mô phỏng và khuyến nghị áp dụng cho các công trình hố đào sâu tại khu vực đô thị mật độ cao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với các công trình khác và đào tạo kỹ sư sử dụng mô hình Hardening Soil trong thực tế thiết kế và thi công.

Hành động ngay: Các đơn vị thiết kế và thi công nên áp dụng mô hình Hardening Soil và tăng cường quan trắc chuyển vị để đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công hố đào sâu.