Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, truyền hình truyền thống đang dần mất vị thế trước sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng số và mạng xã hội. Tại Việt Nam, đồng bào dân tộc thiểu số chiếm khoảng 14,7% dân số cả nước, sinh sống chủ yếu ở các vùng Trung du và miền núi phía Bắc với hơn 7 triệu người. Việc tiếp cận thông tin của nhóm đối tượng này đã có nhiều chuyển biến tích cực nhờ sự phủ sóng điện lưới quốc gia đạt 97,2% thôn bản và tỷ lệ sử dụng Internet tăng lên 61,3% vào năm 2019. Tuy nhiên, đồng bào dân tộc thiểu số vẫn còn nhiều rào cản về trình độ dân trí, ngôn ngữ và điều kiện kinh tế - xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu việc sản xuất nội dung đa nền tảng của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) dành cho đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm đánh giá thực trạng, thành công và hạn chế trong việc phát triển các chương trình truyền hình trên nhiều nền tảng số như VTVGo, VTV News, Facebook, Youtube và TikTok. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, với phạm vi khảo sát tại các vùng dân tộc thiểu số và các đơn vị sản xuất nội dung của VTV, đặc biệt là Ban Truyền hình tiếng dân tộc VTV5.

Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình, đặc điểm và hiệu quả sản xuất nội dung đa nền tảng cho đồng bào dân tộc thiểu số, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và sức lan tỏa của các chương trình truyền hình trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số, đồng thời góp phần nâng cao dân trí và phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về báo chí truyền hình, báo chí đa nền tảng và đặc điểm công chúng chuyên biệt, cụ thể:

  • Lý thuyết sản xuất chương trình truyền hình: Theo Trần Bảo Khánh (2002) và Bùi Chí Trung (2021), quy trình sản xuất chương trình truyền hình bao gồm các bước từ xây dựng đề cương, duyệt kịch bản, sản xuất tiền kỳ, hậu kỳ đến phát sóng và tương tác với khán giả. Đặc biệt, sản xuất nội dung đa nền tảng đòi hỏi sự thích ứng với nhiều thiết bị và nền tảng số khác nhau.

  • Khái niệm báo chí đa nền tảng: Báo chí đa nền tảng là xu hướng sản xuất và phân phối nội dung trên nhiều nền tảng kỹ thuật số như website, ứng dụng di động và mạng xã hội, giúp công chúng tiếp cận thông tin mọi lúc, mọi nơi.

  • Đặc điểm công chúng đồng bào dân tộc thiểu số: Dựa trên các nghiên cứu về dân tộc học và truyền thông, nhóm công chúng này có trình độ dân trí thấp hơn, đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa, đòi hỏi nội dung truyền hình phải phù hợp, dễ hiểu và mang tính đặc thù cao.

  • Tiêu chí sản xuất nội dung đa nền tảng: Nội dung cần ngắn gọn, trực quan, cập nhật liên tục, có tính tương tác cao và khả năng thích ứng đa nền tảng, đồng thời đảm bảo tính chính thống và bản quyền.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát, phỏng vấn sâu với phóng viên, biên tập viên của VTV5 và người dân vùng dân tộc thiểu số tại xã Tả Phìn, thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu pháp luật, các nền tảng số của VTV và các công trình nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính và định lượng, sử dụng phương pháp thống kê để đánh giá số liệu về mức độ tiếp cận và tương tác của đồng bào dân tộc thiểu số với các chương trình truyền hình đa nền tảng. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu giữa truyền hình truyền thống và đa nền tảng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực hiện với khoảng 150 người dân thuộc các dân tộc thiểu số và 20 cán bộ, phóng viên, biên tập viên của VTV5. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 8, phân tích dữ liệu từ tháng 9 đến tháng 11 và hoàn thiện luận văn vào tháng 12 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất nội dung đa nền tảng: VTV5 đã phát triển nội dung trên các nền tảng số như Website, Facebook, Youtube và TikTok với hơn 12 nghìn video trên Youtube và hơn 3.1 nghìn video trên TikTok. Ứng dụng VTVGo có hơn 8 triệu người dùng thường xuyên, trong đó 6 triệu trên thiết bị di động. Nội dung được thiết kế phù hợp với đặc điểm từng nền tảng, đảm bảo tính ngắn gọn, trực quan và cập nhật liên tục.

  2. Đặc điểm công chúng đồng bào dân tộc thiểu số: Khoảng 80,9% người DTTS từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ phổ thông, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ và trình độ dân trí. Tỷ lệ tiếp cận Internet đạt 61,3%, cho thấy sự gia tăng khả năng tiếp cận thông tin qua các nền tảng số.

  3. Hiệu quả tương tác và tiếp nhận: Các nền tảng mạng xã hội của VTV như Facebook có hơn 1,1 triệu lượt thích và 3,7 triệu lượt theo dõi, tạo ra lượng tương tác lớn với khán giả. Nội dung trên TikTok và Youtube được biên tập phù hợp với đặc điểm người dùng, giúp tăng khả năng tiếp cận và thu hút đồng bào dân tộc thiểu số.

  4. Hạn chế trong sản xuất nội dung: Nội dung truyền hình đa nền tảng dành cho đồng bào dân tộc thiểu số còn gặp khó khăn về việc đa dạng hóa ngôn ngữ, thiếu các chương trình chuyên biệt cho từng dân tộc, và hạn chế về nguồn nhân lực có kỹ năng sản xuất nội dung đa nền tảng.

Thảo luận kết quả

Việc phát triển nội dung đa nền tảng của VTV cho đồng bào dân tộc thiểu số đã góp phần nâng cao khả năng tiếp cận thông tin chính thống, giảm thiểu tác động của tin giả trên mạng xã hội. Số liệu về lượng người dùng VTVGo và các kênh mạng xã hội cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong thói quen tiếp nhận truyền hình của nhóm đối tượng này.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc tích hợp đa nền tảng giúp tăng tính tương tác và sự đa dạng trong tiếp cận thông tin, phù hợp với đặc điểm văn hóa và trình độ dân trí của đồng bào dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, việc thiếu hụt nội dung đa dạng về ngôn ngữ và chưa có nhiều chương trình chuyên biệt cho từng dân tộc vẫn là thách thức lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dùng các nền tảng số của VTV, bảng thống kê số lượng video và lượt tương tác trên các kênh mạng xã hội, cũng như biểu đồ so sánh tỷ lệ biết đọc, viết và tiếp cận Internet của đồng bào dân tộc thiểu số qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển nội dung đa dạng ngôn ngữ và văn hóa: Tăng cường sản xuất các chương trình truyền hình đa nền tảng với nội dung riêng biệt, phù hợp cho từng dân tộc thiểu số, sử dụng ngôn ngữ bản địa để nâng cao hiệu quả truyền tải thông tin. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Truyền hình tiếng dân tộc VTV5 phối hợp với các chuyên gia văn hóa dân tộc.

  2. Đầu tư nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng sản xuất nội dung đa nền tảng cho phóng viên, biên tập viên, đặc biệt về kỹ thuật số và tương tác mạng xã hội. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: VTV và các cơ sở đào tạo báo chí.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ mới: Áp dụng công nghệ AI, mô hình kết hợp sản xuất giữa con người và robot để nâng cao hiệu quả sản xuất và phát hành nội dung đa nền tảng. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Trung tâm Sản xuất và Phát triển Nội dung số VTV.

  4. Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ: Đề xuất các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các đơn vị sản xuất nội dung dành cho vùng dân tộc thiểu số, đảm bảo tính bền vững và phát triển lâu dài. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với VTV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý truyền hình và báo chí: Giúp hoạch định chiến lược phát triển nội dung đa nền tảng phù hợp với nhóm công chúng đặc thù, nâng cao hiệu quả tuyên truyền chính sách.

  2. Phóng viên, biên tập viên sản xuất chương trình truyền hình: Cung cấp kiến thức và phương pháp sản xuất nội dung đa nền tảng, đặc biệt dành cho vùng dân tộc thiểu số, giúp nâng cao kỹ năng và chất lượng sản phẩm.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên báo chí, truyền thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn sản xuất nội dung đa nền tảng trong bối cảnh kỹ thuật số, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các tổ chức, cơ quan chính sách và phát triển vùng dân tộc thiểu số: Hỗ trợ xây dựng các chương trình truyền thông hiệu quả, góp phần nâng cao dân trí và phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nội dung đa nền tảng là gì và tại sao quan trọng với đồng bào dân tộc thiểu số?
    Nội dung đa nền tảng là các sản phẩm truyền thông được phát trên nhiều nền tảng số khác nhau như website, ứng dụng di động và mạng xã hội. Với đồng bào dân tộc thiểu số, điều này giúp họ tiếp cận thông tin dễ dàng hơn, phù hợp với điều kiện sử dụng thiết bị và thói quen tiếp nhận thông tin đa dạng.

  2. VTV đã sử dụng những nền tảng số nào để phát triển nội dung cho đồng bào dân tộc thiểu số?
    VTV phát triển nội dung trên các nền tảng chính gồm VTVGo (ứng dụng truyền hình số quốc gia), báo điện tử VTV News, và các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube và TikTok, với hàng triệu người dùng thường xuyên.

  3. Những thách thức lớn nhất trong sản xuất nội dung đa nền tảng cho đồng bào dân tộc thiểu số là gì?
    Thách thức gồm sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa, hạn chế về nguồn nhân lực có kỹ năng sản xuất đa nền tảng, và việc đảm bảo nội dung phù hợp, hấp dẫn nhưng vẫn giữ được tính chính thống và bản sắc văn hóa.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tương tác giữa chương trình truyền hình và khán giả đồng bào dân tộc thiểu số?
    Tăng cường tính tương tác qua các nền tảng mạng xã hội, tổ chức các chương trình livestream, bình luận trực tiếp, đồng thời sử dụng ngôn ngữ và hình thức thể hiện phù hợp với đặc điểm văn hóa và trình độ dân trí của khán giả.

  5. Các giải pháp công nghệ nào được đề xuất để phát triển sản xuất nội dung đa nền tảng?
    Ứng dụng công nghệ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, mô hình kết hợp sản xuất giữa con người và robot, cùng với việc thiết kế nội dung linh hoạt tương thích đa nền tảng nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng và đặc điểm sản xuất nội dung đa nền tảng của Đài Truyền hình Việt Nam dành cho đồng bào dân tộc thiểu số trong bối cảnh kỹ thuật số hiện nay.
  • Đã xác định được các nền tảng số chủ lực như VTVGo, VTV News, Facebook, Youtube và TikTok với hàng triệu người dùng, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận thông tin chính thống.
  • Phân tích các hạn chế về nội dung, ngôn ngữ và nguồn nhân lực, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và sức lan tỏa của các chương trình truyền hình.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số và phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ mới và xây dựng chính sách hỗ trợ nhằm phát triển bền vững sản xuất nội dung đa nền tảng cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả truyền thông đa nền tảng, góp phần phát triển truyền hình Việt Nam trong kỷ nguyên số.