I. Giới thiệu và tính cấp thiết của đề tài
Nợ xấu là vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt tại Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank). Nghị quyết số 42/2017/QH14 đã tạo bước đột phá trong xử lý nợ xấu, giúp kiểm soát tỷ lệ nợ xấu ở mức an toàn. Tuy nhiên, việc xử lý nợ xấu vẫn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về cơ sở pháp lý và thị trường mua bán nợ chưa phát triển. Luận văn Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng này tập trung phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp xử lý nợ xấu tại Eximbank, góp phần ổn định hệ thống tài chính.
1.1. Bối cảnh và mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng nợ xấu tại Eximbank, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hiệu quả. Mục tiêu là giảm tỷ lệ nợ xấu, tăng cường quản lý rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính, kết hợp dữ liệu từ báo cáo tài chính và các văn bản pháp lý liên quan.
II. Cơ sở lý luận về nợ xấu
Nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ khó đòi, có nguy cơ mất vốn cao. Theo phân loại của Ngân hàng Nhà nước, nợ xấu bao gồm các nhóm 3, 4 và 5. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu bao gồm rủi ro tín dụng, quản lý tài sản đảm bảo và chính sách tài chính. Quản lý nợ xấu đòi hỏi sự kết hợp giữa các biện pháp phòng ngừa và xử lý, bao gồm trích lập dự phòng rủi ro và tái cơ cấu nợ.
2.1. Phân loại và đo lường nợ xấu
Nợ xấu được phân loại dựa trên thời gian quá hạn và khả năng thu hồi. Các chỉ tiêu đo lường bao gồm tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ, tỷ lệ dự phòng rủi ro và tỷ lệ thu hồi nợ. Việc phân loại chính xác giúp ngân hàng đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định xử lý phù hợp.
III. Thực trạng nợ xấu tại Eximbank
Eximbank đã đạt được một số kết quả trong xử lý nợ xấu, nhưng vẫn gặp nhiều thách thức. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng của Eximbank dao động ở mức cao, đặc biệt trong giai đoạn 2014-2018. Nguyên nhân chính bao gồm quản lý rủi ro tín dụng chưa hiệu quả, thị trường bất động sản suy thoái và hạn chế về cơ chế pháp lý. Quy trình xử lý nợ xấu tại Eximbank bao gồm các bước: phân loại nợ, trích lập dự phòng và thu hồi nợ thông qua bán tài sản đảm bảo.
3.1. Kết quả và hạn chế
Eximbank đã xử lý được một lượng lớn nợ xấu thông qua việc bán nợ cho VAMC và trích lập dự phòng rủi ro. Tuy nhiên, hiệu quả xử lý còn hạn chế do thủ tục pháp lý phức tạp và thiếu nguồn lực tài chính. Cần có sự hỗ trợ từ Nhà nước và các tổ chức tài chính quốc tế để tăng cường hiệu quả xử lý nợ xấu.
IV. Giải pháp xử lý nợ xấu
Để xử lý hiệu quả nợ xấu, Eximbank cần áp dụng các giải pháp đồng bộ. Chứng khoán hóa nợ xấu thông qua phát hành trái phiếu chính phủ là một phương án khả thi. Ngoài ra, cần tăng cường vai trò của VAMC trong việc mua bán và xử lý nợ xấu. Cải thiện quy trình quản lý rủi ro tín dụng và nâng cao chất lượng nhân sự cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nợ xấu trong tương lai.
4.1. Kiến nghị chính sách
Nhà nước cần hoàn thiện hành lang pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán nợ xấu. Đồng thời, cần có cơ chế hỗ trợ tài chính từ ngân sách và các tổ chức quốc tế để tăng cường nguồn lực xử lý nợ xấu. Các ngân hàng cần chủ động trong việc trích lập dự phòng và tái cơ cấu nợ để giảm thiểu rủi ro.