Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2011-2021, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động quan trọng, đặc biệt là về rủi ro thanh khoản – một trong những thách thức lớn ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và phát triển của ngành ngân hàng cũng như nền kinh tế quốc gia. Theo số liệu tổng hợp từ 19 ngân hàng thương mại được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, tổng tài sản của các ngân hàng này đã tăng gấp 3,6 lần, đạt khoảng 10.089 tỷ đồng vào năm 2021. Tuy nhiên, rủi ro thanh khoản vẫn là vấn đề nổi bật khi một số ngân hàng như VPBank ghi nhận chỉ số khe hở tài trợ lên tới 18,92%, trong khi ngân hàng Bản Việt có chỉ số thấp nhất là -31,93%.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại này nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách và hoạt động quản trị rủi ro. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 19 ngân hàng niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2011-2021, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các ngân hàng nâng cao khả năng quản lý thanh khoản, đồng thời hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong việc điều tiết chính sách tiền tệ và ổn định hệ thống tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về rủi ro thanh khoản ngân hàng, trong đó rủi ro thanh khoản được hiểu là khả năng ngân hàng không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính đến hạn mà không gây tổn thất nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh. Khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết khe hở tài trợ (Financing Gap - FGAP): Đo lường sự chênh lệch giữa khoản cho vay và khoản huy động vốn, phản ánh mức độ rủi ro thanh khoản của ngân hàng.
  • Lý thuyết về hệ số an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR): Thước đo mức độ an toàn tài chính của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng rủi ro thanh khoản.
  • Lý thuyết về tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE): Phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và tác động đến rủi ro thanh khoản.
  • Khái niệm về tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (Loan Loss Provision Ratio - LLPTL): Mức độ dự phòng cho các khoản vay có rủi ro, ảnh hưởng đến khả năng ứng phó với rủi ro thanh khoản.
  • Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (Loan to Assets Ratio - LTA): Thể hiện mức độ tập trung vào hoạt động cho vay, ảnh hưởng đến tính thanh khoản.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên của 19 ngân hàng thương mại niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021, với tổng cộng 209 quan sát. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel và Stata.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Cung cấp các chỉ tiêu trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của các biến nghiên cứu.
  • Phân tích tương quan Pearson: Xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy dữ liệu mảng (panel data): Sử dụng các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM) để đánh giá mức độ và chiều hướng tác động của các nhân tố đến rủi ro thanh khoản.
  • Kiểm định lựa chọn mô hình: Thực hiện kiểm định F, Breusch-Pagan và Hausman để chọn mô hình phù hợp nhất.
  • Kiểm định và khắc phục khuyết tật mô hình: Kiểm tra hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan, sử dụng phương pháp ước lượng sai số chuẩn vững (Robust) và phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) để khắc phục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ số an toàn vốn (CAR) có tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản: Kết quả hồi quy GLS cho thấy CAR tăng 1% làm tăng rủi ro thanh khoản (FGAP) khoảng 0,37% với ý nghĩa thống kê 5%. Điều này phản ánh khi vốn tăng, ngân hàng có xu hướng mở rộng cho vay, làm tăng rủi ro thanh khoản.

  2. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) tác động tích cực đến rủi ro thanh khoản: ROE tăng 1% làm tăng FGAP khoảng 0,44% (mức ý nghĩa 1%), cho thấy lợi nhuận cao thúc đẩy hoạt động cho vay, đồng thời làm tăng rủi ro thanh khoản.

  3. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLPTL) có tác động ngược chiều: LLPTL tăng 1% làm giảm FGAP khoảng 1,76% (ý nghĩa 5%), cho thấy việc trích lập dự phòng hợp lý giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản.

  4. Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LTA) có tác động cùng chiều: LTA tăng 1% làm tăng FGAP khoảng 0,30% (ý nghĩa 5%), phản ánh mức độ tập trung vào cho vay ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản.

  5. Quy mô ngân hàng (SIZE) và số năm thành lập (AGE) không có ý nghĩa thống kê: Hai biến này không đủ bằng chứng để khẳng định ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các biến CAR, ROE và LTA đều có tác động làm tăng rủi ro thanh khoản, điều này phù hợp với thực tế hoạt động ngân hàng khi mở rộng vốn và tăng cường cho vay sẽ làm giảm tính thanh khoản. Ngược lại, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro này, thể hiện sự chuẩn bị tài chính của ngân hàng đối với các khoản vay có khả năng mất vốn.

Việc biến SIZE và AGE không có ý nghĩa có thể do đặc thù của thị trường Việt Nam, nơi mà quy mô và tuổi đời ngân hàng chưa phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến rủi ro thanh khoản, hoặc do ảnh hưởng đồng nhất của các yếu tố vĩ mô trong nước. Kết quả này cũng tương đồng với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về vai trò của kinh nghiệm và quy mô trong quản trị rủi ro thanh khoản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng biến động FGAP theo thời gian, bảng hệ số hồi quy chi tiết và ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý hệ số an toàn vốn: Các ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng vốn để mở rộng cho vay, tránh làm tăng rủi ro thanh khoản quá mức. Ngân hàng Nhà nước nên giám sát chặt chẽ và điều chỉnh các quy định về CAR nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa tăng trưởng và an toàn.

  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn: Khuyến khích các ngân hàng tối ưu hóa tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu nhưng đồng thời phải kiểm soát rủi ro thanh khoản bằng các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả, như đa dạng hóa nguồn vốn và cải thiện chất lượng tài sản.

  3. Tăng cường trích lập dự phòng rủi ro tín dụng: Ngân hàng cần duy trì mức dự phòng hợp lý để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các khoản vay có rủi ro, qua đó giảm áp lực lên thanh khoản.

  4. Kiểm soát tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản: Cần có chính sách hạn chế mức độ tập trung quá cao vào hoạt động cho vay để duy trì tính thanh khoản, đồng thời phát triển các kênh huy động vốn đa dạng và bền vững.

  5. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm rủi ro thanh khoản: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu và mô hình dự báo để phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro, giúp ngân hàng chủ động điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp giữa các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định tài chính.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước): Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát và ban hành các quy định nhằm đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính-ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro, phân tích dữ liệu mảng và các mô hình hồi quy trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá sức khỏe tài chính và rủi ro của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính đến hạn mà không gây tổn thất nghiêm trọng. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định hoạt động và uy tín của ngân hàng, cũng như toàn bộ hệ thống tài chính.

2. Phương pháp khe hở tài trợ được sử dụng như thế nào để đo lường rủi ro thanh khoản?
Khe hở tài trợ được tính bằng chênh lệch giữa khoản cho vay và khoản huy động vốn chia cho tổng tài sản. Giá trị dương cho thấy ngân hàng có thể phải vay thêm vốn, tăng rủi ro thanh khoản; giá trị âm cho thấy ngân hàng có nguồn vốn dư thừa.

3. Tại sao hệ số an toàn vốn (CAR) lại có tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản trong nghiên cứu này?
Khi CAR tăng, ngân hàng có nhiều vốn hơn và thường mở rộng cho vay để tăng lợi nhuận, điều này làm tăng nhu cầu vốn và rủi ro thanh khoản. Đây là hiện tượng thực tế tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.

4. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng ảnh hưởng thế nào đến rủi ro thanh khoản?
Tỷ lệ dự phòng cao giúp ngân hàng chuẩn bị tốt cho các khoản vay có rủi ro, giảm thiểu khả năng mất vốn và áp lực thanh khoản, từ đó làm giảm rủi ro thanh khoản.

5. Quy mô ngân hàng và số năm thành lập có ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản không?
Nghiên cứu này không tìm thấy bằng chứng thống kê cho thấy quy mô và tuổi đời ngân hàng ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn 2011-2021, có thể do đặc thù thị trường và các yếu tố đồng nhất vĩ mô.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các nhân tố nội bộ như hệ số an toàn vốn, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam giai đoạn 2011-2021.
  • Hệ số an toàn vốn và tỷ suất sinh lời có tác động làm tăng rủi ro thanh khoản, trong khi tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro này.
  • Quy mô ngân hàng và số năm thành lập không có ảnh hưởng rõ ràng đến rủi ro thanh khoản trong phạm vi nghiên cứu.
  • Mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) được lựa chọn là phù hợp nhất, với việc khắc phục các khuyết tật bằng phương pháp GLS.
  • Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản trị rủi ro thanh khoản và điều chỉnh hoạt động ngân hàng trong thời gian tới.

Next steps: Các ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và các yếu tố vĩ mô để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản.

Call to action: Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia tài chính cần chủ động áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro thanh khoản dựa trên kết quả nghiên cứu để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.