I. Giới thiệu
Luận văn nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng nợ xấu tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam giai đoạn 2017-2021. Nợ xấu là vấn đề quan trọng trong hệ thống ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế chịu ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động đến nợ xấu và đề xuất giải pháp giảm thiểu rủi ro.
1.1. Tính cấp thiết của đề tài
Nợ xấu tại các ngân hàng Việt Nam có xu hướng tăng do hậu quả của đại dịch COVID-19. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) cũng không ngoại lệ. Việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng nợ xấu giúp ngân hàng có biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định và bền vững.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát là xác định các yếu tố ảnh hưởng nợ xấu tại VietinBank. Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) Xác định các nhân tố tác động đến nợ xấu, (2) Đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố, (3) Đề xuất giải pháp giảm thiểu nợ xấu.
II. Cơ sở lý luận
Chương này trình bày tổng quan về nợ xấu và các nghiên cứu liên quan. Nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ không thể thu hồi hoặc có nguy cơ mất vốn. Các nghiên cứu trước đây tập trung vào quản lý rủi ro tín dụng, chính sách tín dụng, và tác động kinh tế vĩ mô đến nợ xấu.
2.1. Tổng quan về nợ xấu
Nợ xấu được phân loại theo tiêu chuẩn của IMF và Ngân hàng Thế giới. Tại Việt Nam, nợ xấu được chia thành các nhóm dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng. Các yếu tố như tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ trích lập dự phòng, và lợi nhuận trên tổng tài sản có ảnh hưởng trực tiếp đến nợ xấu.
2.2. Khảo lược các nghiên cứu trước
Các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã chỉ ra mối quan hệ giữa nợ xấu và các yếu tố như tăng trưởng GDP, lạm phát, và quản trị rủi ro. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng trống trong việc áp dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn tại Việt Nam.
III. Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, bao gồm thống kê mô tả và mô hình hồi quy Pooled OLS. Các biến nghiên cứu được lựa chọn dựa trên lý thuyết và thực tiễn, bao gồm tốc độ tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ trích lập dự phòng, và nợ xấu kỳ trước.
3.1. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các biến độc lập như tăng trưởng tín dụng, tăng trưởng GDP, và vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản. Biến phụ thuộc là tỷ lệ nợ xấu.
3.2. Xử lý số liệu
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của VietinBank giai đoạn 2017-2021. Các phương pháp kiểm định như đa cộng tuyến, phương sai thay đổi, và tự tương quan được áp dụng để đảm bảo độ tin cậy của mô hình.
IV. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy các biến vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ trích lập dự phòng, và nợ xấu kỳ trước có tác động cùng chiều đến nợ xấu. Các biến tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều.
4.1. Tổng quan về VietinBank
VietinBank là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam với quy mô tài sản và mạng lưới hoạt động rộng khắp. Tuy nhiên, nợ xấu của ngân hàng có xu hướng tăng trong giai đoạn 2017-2021, đặc biệt là năm 2020 và 2021.
4.2. Phân tích kết quả
Kết quả hồi quy cho thấy tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng GDP có tác động tích cực đến việc giảm nợ xấu. Ngược lại, vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ trích lập dự phòng làm tăng nợ xấu.
V. Giải pháp và kiến nghị
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất các giải pháp giảm thiểu nợ xấu tại VietinBank, bao gồm cải thiện quản lý rủi ro tín dụng, tăng cường tái cơ cấu ngân hàng, và áp dụng chính sách tín dụng phù hợp.
5.1. Giải pháp cho VietinBank
VietinBank cần tăng cường quản trị rủi ro, đặc biệt là trong việc đánh giá và quản lý tín dụng ngân hàng. Ngoài ra, ngân hàng nên áp dụng các biện pháp tái cơ cấu ngân hàng để giảm thiểu nợ xấu.
5.2. Kiến nghị chính sách
Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện các chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ phù hợp để hỗ trợ các ngân hàng giảm thiểu nợ xấu. Đồng thời, cần khuyến khích quá trình hợp nhất và sáp nhập ngân hàng.