Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, hoạt động tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, sự gia tăng tín dụng cũng kéo theo rủi ro nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính của các ngân hàng thương mại. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam (VIB), tổng nợ xấu đã tăng lên mức 8 nghìn tỷ đồng trong năm 2023, với tỷ lệ nợ xấu tăng từ 2,45% lên 3,14%, kéo theo chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng gấp 4,8 lần, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động quản lý nợ xấu (QLNX) tại VIB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này.

Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở khảo sát 336 cán bộ quản lý và nhân viên tại 189 chi nhánh, phòng giao dịch của VIB trên 24 tỉnh thành trọng điểm, trong giai đoạn từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2023. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động QLNX trong lĩnh vực tín dụng của VIB từ năm 2017 đến 2022, giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và chính sách tín dụng quan trọng. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như tầm nhìn lãnh đạo, năng lực cán bộ, cơ chế chính sách, nền tảng công nghệ, phương thức thực hiện và văn hóa quản lý đến hiệu quả QLNX tại VIB. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về QLNX mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để các ngân hàng thương mại nâng cao năng lực quản lý rủi ro tín dụng, góp phần ổn định hệ thống tài chính và phát triển bền vững nền kinh tế Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hoạt động và lý thuyết quản lý tổng quát. Lý thuyết hoạt động của Kuutti nhấn mạnh hoạt động QLNX là một chuỗi các hành động có mục tiêu hướng đến việc kiểm soát và xử lý các khoản nợ xấu nhằm bảo vệ tài sản ngân hàng. Lý thuyết quản lý tổng quát của Fayol cung cấp khung quản lý gồm kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát, được áp dụng để xây dựng quy trình QLNX hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến QLNX gồm: (1) Tầm nhìn của lãnh đạo về QLNX, (2) Năng lực QLNX của cán bộ, (3) Cơ chế chính sách, (4) Nền tảng công nghệ, (5) Phương thức thực hiện QLNX, và (6) Văn hóa quản lý nợ xấu. Các khái niệm chuyên ngành như nợ xấu (Non-Performing Loan - NPL), dự phòng rủi ro tín dụng, và các tiêu chí phân loại nợ xấu theo Thông tư 11/2021/TT-NHNN cũng được làm rõ để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tiễn ngân hàng Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu, phát triển và hiệu chỉnh thang đo các nhân tố thông qua phỏng vấn chuyên gia và quản lý cấp trung tại VIB. Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Phương pháp định lượng được thực hiện trên mẫu 336 cán bộ quản lý và nhân viên VIB, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho ba vùng Bắc - Trung - Nam. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp và mã QR code. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, cùng kiểm định Levene và ANOVA để đánh giá sự khác biệt nhận thức theo kinh nghiệm và vùng công tác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tầm nhìn của lãnh đạo về QLNX là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy Beta (β) = 0,367. Khi tầm nhìn lãnh đạo được nâng cao 1 điểm, hoạt động QLNX tại VIB tăng tương ứng 0,367 điểm, cho thấy vai trò quyết định của lãnh đạo trong việc định hướng và thúc đẩy công tác quản lý nợ xấu.

  2. Nền tảng công nghệ đứng thứ hai với β = 0,255, phản ánh sự cần thiết của việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý dữ liệu khách hàng, giám sát tín dụng và xử lý nợ xấu, giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

  3. Cơ chế chính sách có ảnh hưởng tích cực với β = 0,223, cho thấy các chính sách nội bộ và quy định pháp lý là nền tảng quan trọng để đảm bảo tính tuân thủ và hiệu quả trong QLNX.

  4. Phương thức thực hiện QLNX (β = 0,209) và năng lực QLNX của cán bộ (β = 0,173) cũng đóng vai trò quan trọng, nhấn mạnh sự cần thiết của quy trình làm việc khoa học và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, có kỹ năng xử lý nợ xấu hiệu quả.

  5. Văn hóa quản lý nợ xấu có ảnh hưởng thấp nhất trong các nhân tố được khảo sát (β = 0,127), tuy nhiên vẫn góp phần tạo nên môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong công tác QLNX.

Ngoài ra, kết quả kiểm định ANOVA và Levene cho thấy sự khác biệt đáng kể trong nhận thức về QLNX giữa các nhóm cán bộ theo kinh nghiệm và vùng công tác, cho thấy cần có chính sách đào tạo và điều chỉnh phù hợp theo đặc thù từng khu vực và trình độ nhân sự.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo trong việc định hướng và kiểm soát rủi ro tín dụng. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại như hệ thống quản lý tín dụng tự động, phân tích dữ liệu lớn giúp nâng cao khả năng nhận diện và xử lý nợ xấu kịp thời. Cơ chế chính sách rõ ràng và phù hợp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các biện pháp quản lý nợ.

Sự khác biệt nhận thức theo kinh nghiệm và vùng miền phản ánh tính đa dạng trong môi trường hoạt động của VIB, đòi hỏi các giải pháp quản lý linh hoạt và đào tạo chuyên sâu. Văn hóa quản lý nợ xấu tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng là yếu tố nền tảng giúp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của hoạt động QLNX.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số Beta), bảng phân tích hồi quy bội chi tiết và biểu đồ so sánh nhận thức theo nhóm kinh nghiệm và vùng công tác để minh họa rõ ràng hơn các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tầm nhìn lãnh đạo về QLNX: Ban lãnh đạo VIB cần xây dựng chiến lược rõ ràng, cam kết mạnh mẽ trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, đồng thời truyền thông hiệu quả đến toàn bộ hệ thống. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo cấp cao.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ: Đầu tư phát triển hệ thống quản lý tín dụng tự động, phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để nâng cao khả năng nhận diện và xử lý nợ xấu. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng quản lý rủi ro.

  3. Hoàn thiện cơ chế chính sách: Rà soát, cập nhật và ban hành các quy định, quy trình QLNX phù hợp với quy định pháp luật mới, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong xử lý nợ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng pháp chế và quản trị rủi ro.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro tín dụng và kỹ năng xử lý nợ xấu, đặc biệt chú trọng đào tạo theo vùng miền và kinh nghiệm công tác. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Xây dựng văn hóa quản lý nợ xấu: Thúc đẩy môi trường làm việc minh bạch, trách nhiệm và hợp tác trong công tác QLNX, khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm và thực hành tốt. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng quản lý nhân sự.

  6. Thiết lập trung tâm liên lạc (Call Center) chuyên trách QLNX: Tăng cường giao tiếp, đàm phán và thu hồi nợ hiệu quả thông qua trung tâm liên lạc chuyên nghiệp. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý nợ và dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược và chính sách quản lý nợ xấu hiệu quả, giúp nâng cao năng lực quản trị rủi ro và bảo vệ lợi ích ngân hàng.

  2. Phòng quản lý rủi ro và tín dụng: Các cán bộ chuyên trách có thể áp dụng mô hình và các nhân tố nghiên cứu để cải tiến quy trình nhận diện, phân loại và xử lý nợ xấu, nâng cao hiệu quả công tác.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn quản lý nợ xấu tại ngân hàng Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh thay đổi chính sách pháp luật.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến QLNX, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát phù hợp nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tầm nhìn lãnh đạo lại quan trọng trong quản lý nợ xấu?
    Tầm nhìn lãnh đạo định hướng chiến lược và tạo động lực cho toàn bộ hệ thống thực hiện công tác QLNX hiệu quả. Lãnh đạo có tầm nhìn rõ ràng sẽ thúc đẩy việc xây dựng chính sách, quy trình và văn hóa quản lý phù hợp, từ đó giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

  2. Nền tảng công nghệ ảnh hưởng thế nào đến QLNX?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, nâng cao khả năng phân tích dữ liệu và dự báo rủi ro, từ đó nhận diện sớm các khoản nợ có nguy cơ trở thành nợ xấu và xử lý kịp thời, giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ trong QLNX?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích tín dụng, xử lý nợ, cập nhật kiến thức pháp luật và công nghệ mới, đồng thời xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích phát triển năng lực cá nhân.

  4. Cơ chế chính sách cần được hoàn thiện ra sao?
    Cần xây dựng các quy định rõ ràng, minh bạch về phân loại, xử lý nợ xấu, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp luật hiện hành và phù hợp với thực tiễn hoạt động ngân hàng, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả quản lý.

  5. Văn hóa quản lý nợ xấu có vai trò gì?
    Văn hóa quản lý tạo môi trường làm việc minh bạch, trách nhiệm và hợp tác, giúp cán bộ thực hiện công tác QLNX một cách nghiêm túc, công bằng và hiệu quả, góp phần duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hoạt động quản lý nợ xấu tại VIB, trong đó tầm nhìn lãnh đạo có ảnh hưởng mạnh nhất (β=0,367).
  • Nền tảng công nghệ, cơ chế chính sách, phương thức thực hiện, năng lực cán bộ và văn hóa quản lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả QLNX.
  • Sự khác biệt nhận thức về QLNX giữa các nhóm cán bộ theo kinh nghiệm và vùng công tác cho thấy cần có chính sách đào tạo và quản lý phù hợp.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tầm nhìn lãnh đạo, ứng dụng công nghệ, hoàn thiện cơ chế chính sách, nâng cao năng lực cán bộ và xây dựng văn hóa quản lý nợ xấu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngân hàng thương mại khác để hoàn thiện mô hình quản lý nợ xấu toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại VIB nên bắt đầu đánh giá và điều chỉnh chiến lược QLNX dựa trên các nhân tố đã được xác định để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, góp phần phát triển bền vững ngân hàng và nền kinh tế Việt Nam.