Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phong trào khởi nghiệp tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) – trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi khởi sự kinh doanh của các cá nhân khởi nghiệp trở nên cấp thiết. Theo số liệu từ Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM năm 2016, có khoảng 393.669 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó có khoảng 36.000 doanh nghiệp mới được cấp phép với tổng vốn đăng ký lên tới 292.610 tỷ đồng, tăng lần lượt 12,7% và 41,7% so với năm trước. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp khởi nghiệp thành công còn thấp, với 25% doanh nghiệp mới không tồn tại quá 1 năm và chỉ 6% tồn tại đến năm thứ 10.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến ý định khởi sự kinh doanh và hành vi khởi sự kinh doanh của các cá nhân khởi nghiệp tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017. Mục tiêu chính là xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như thái độ, ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro, nhu cầu thành tựu và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi đến ý định và hành vi khởi sự kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách nhằm thúc đẩy phong trào khởi nghiệp, đồng thời giúp các cá nhân hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp của mình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), trong đó hành vi khởi sự kinh doanh được xem là kết quả của ý định khởi sự kinh doanh, chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, ý kiến người xung quanh và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi. Bên cạnh đó, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách bổ sung hai yếu tố quan trọng khác là nhu cầu thành tựu và khuynh hướng chấp nhận rủi ro, vốn được chứng minh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định khởi sự kinh doanh trong các nghiên cứu trước đây.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Thái độ đối với khởi sự kinh doanh: Mức độ đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về việc khởi nghiệp.
- Ý kiến người xung quanh: Áp lực xã hội và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.
- Cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi: Niềm tin của cá nhân về khả năng kiểm soát và thực hiện hành vi khởi nghiệp.
- Nhu cầu thành tựu: Động lực cá nhân hướng tới thành công, uy tín và vị thế xã hội.
- Khuynh hướng chấp nhận rủi ro: Sự sẵn sàng đối mặt và chấp nhận thất bại trong quá trình khởi nghiệp.
- Ý định khởi sự kinh doanh: Sự cam kết và quyết tâm thực hiện hành vi khởi nghiệp trong tương lai.
- Hành vi khởi sự kinh doanh: Hành động thực tế bắt đầu và vận hành doanh nghiệp mới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với 10 cá nhân đã có kinh nghiệm khởi nghiệp nhằm hiệu chỉnh thang đo và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 320 cá nhân khởi nghiệp tại TP.HCM, đảm bảo cỡ mẫu phù hợp cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định các biến quan sát phù hợp, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mô hình nghiên cứu được chia thành hai phần hồi quy: mô hình 1 với biến phụ thuộc là ý định khởi sự kinh doanh và các biến độc lập là các yếu tố tác động; mô hình 2 với biến phụ thuộc là hành vi khởi sự kinh doanh và biến độc lập là ý định khởi sự kinh doanh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhu cầu thành tựu và thái độ đến ý định khởi sự kinh doanh: Nhu cầu thành tựu và thái độ đối với khởi sự kinh doanh là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số Beta lần lượt khoảng 0.20, cho thấy cá nhân có động lực thành công và thái độ tích cực sẽ có ý định khởi nghiệp cao hơn.
Ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi cũng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định khởi sự kinh doanh, tuy mức độ tác động thấp hơn so với hai yếu tố trên.
Ý định khởi sự kinh doanh tác động mạnh mẽ đến hành vi khởi sự kinh doanh: Hệ số Beta đạt 0.787, cho thấy ý định là nhân tố dự báo chính xác hành vi khởi nghiệp thực tế của các cá nhân.
Mức độ tin cậy và phù hợp của thang đo: Hệ số Cronbach Alpha của các khái niệm đều trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao; phân tích EFA loại bỏ các biến quan sát không phù hợp, củng cố tính hội tụ của các nhân tố.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết hành vi có kế hoạch và các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực khởi nghiệp. Việc nhu cầu thành tựu và thái độ có tác động mạnh cho thấy động lực cá nhân và nhận thức tích cực về khởi nghiệp là yếu tố then chốt thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Ý kiến người xung quanh đóng vai trò như một nguồn động viên xã hội quan trọng, giúp củng cố quyết tâm của cá nhân. Khuynh hướng chấp nhận rủi ro và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi phản ánh sự sẵn sàng đối mặt với thách thức và niềm tin vào khả năng thành công, góp phần hình thành ý định khởi nghiệp.
Mối quan hệ chặt chẽ giữa ý định và hành vi khởi nghiệp khẳng định rằng hành vi khởi nghiệp không phải là hành động ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình chuẩn bị và quyết tâm từ trước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, cũng như bảng phân tích Cronbach Alpha và EFA minh họa độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về khởi nghiệp: Các cơ quan quản lý và trường đại học nên tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao thái độ tích cực và nhu cầu thành tựu của cá nhân, giúp họ nhận thức rõ lợi ích và cơ hội khi khởi nghiệp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Khoa học và Công nghệ, các trường đại học.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và cộng đồng khởi nghiệp: Tạo môi trường hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng để tăng cường ý kiến người xung quanh tích cực, qua đó thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Thời gian: liên tục; chủ thể: các tổ chức xã hội, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp.
Phát triển các chương trình hỗ trợ quản lý rủi ro và kỹ năng kiểm soát hành vi: Cung cấp các khóa huấn luyện kỹ năng quản lý rủi ro, tư duy phản biện và kiểm soát hành vi nhằm giúp cá nhân tự tin hơn trong quá trình khởi nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: các trung tâm đào tạo, tổ chức tư vấn doanh nghiệp.
Chính sách hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho khởi nghiệp: Mở rộng các gói hỗ trợ vốn, ưu đãi thuế và thủ tục hành chính đơn giản để giảm bớt rào cản tài chính và hành chính cho các cá nhân khởi nghiệp. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: chính quyền TP.HCM, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Các cá nhân có ý định khởi nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn về mặt tâm lý và kỹ năng.
Các tổ chức đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp: Áp dụng mô hình nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ phù hợp với nhu cầu thực tế của người khởi nghiệp.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và khởi nghiệp: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về khởi nghiệp và hành vi kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi sự kinh doanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Ý định khởi sự kinh doanh là sự cam kết và quyết tâm của cá nhân trong việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là yếu tố dự báo chính xác hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp cá nhân chuẩn bị tốt hơn cho quá trình khởi nghiệp.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp?
Nhu cầu thành tựu và thái độ tích cực đối với khởi nghiệp là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo nghiên cứu tại TP.HCM. Ngoài ra, ý kiến người xung quanh, khả năng kiểm soát hành vi và khuynh hướng chấp nhận rủi ro cũng đóng vai trò quan trọng.Làm thế nào để tăng cường ý định khởi nghiệp trong cộng đồng?
Tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội tích cực, phát triển kỹ năng quản lý rủi ro và cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính là các giải pháp hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố tác động?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, phân tích Cronbach Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính) để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở những địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP.HCM, các yếu tố và mô hình nghiên cứu có tính tổng quát cao, có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác có điều kiện kinh tế và xã hội tương tự.
Kết luận
- Nhu cầu thành tựu và thái độ tích cực là hai yếu tố tác động mạnh nhất đến ý định khởi sự kinh doanh của cá nhân tại TP.HCM.
- Ý kiến người xung quanh, khuynh hướng chấp nhận rủi ro và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi cũng góp phần quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
- Ý định khởi sự kinh doanh có ảnh hưởng rất lớn đến hành vi khởi nghiệp thực tế, khẳng định hành vi này là kết quả của quá trình chuẩn bị có kế hoạch.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý chính sách trong việc thiết kế các chương trình hỗ trợ và thúc đẩy phong trào khởi nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp phù hợp.
Để góp phần thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và phát triển kinh tế địa phương, các nhà quản lý, tổ chức đào tạo và cá nhân quan tâm nên nghiên cứu kỹ lưỡng các kết quả và khuyến nghị trong luận văn này.