Tổng quan nghiên cứu

Trong hơn một thập kỷ triển khai chính sách Bảo hiểm xã hội tự nguyện (BHXH TN) tại Việt Nam, kết quả thu hút người dân tham gia vẫn còn rất hạn chế. Toàn quốc hiện chỉ có khoảng trên 251.000 người tham gia BHXH TN, chiếm chưa đến 0,05% trong tổng số 51 triệu người thuộc nhóm lao động trong độ tuổi. Tại tỉnh Tiền Giang, con số này là 3.145 người, tương đương 0,28% trong 1,1 triệu người lao động. Mặc dù Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ và mở rộng đối tượng tham gia, tỷ lệ người dân tự nguyện tham gia vẫn rất thấp, đặc biệt là nhóm lao động khu vực phi chính thức. Điều này đặt ra câu hỏi về nguyên nhân khiến chính sách BHXH TN chưa thực sự hấp dẫn và hiệu quả trong việc thu hút người dân.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXH TN của người dân trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường số lượng người tham gia, góp phần thực hiện mục tiêu của Nghị quyết 28/NQ-TW về cải cách chính sách BHXH đến năm 2020 và 2025. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2018 đến tháng 4/2019, tập trung khảo sát người dân tại các huyện, thành phố trong tỉnh Tiền Giang.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để ngành BHXH và các cơ quan liên quan có thể xây dựng các chính sách, chiến lược truyền thông và vận động phù hợp, góp phần nâng cao nhận thức và thu hút người dân tham gia BHXH TN, từ đó đảm bảo an sinh xã hội bền vững và giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng nhanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình hành vi tiêu dùng nổi bật là Mô hình Học thuyết Hành động Hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1975) và Mô hình Hành vi Dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen (1991).

  • Mô hình TRA tập trung vào mối quan hệ giữa thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan (ảnh hưởng xã hội) và ý định hành vi, trong đó ý định hành vi là yếu tố dự đoán tốt nhất cho hành vi thực tế. Thái độ được hình thành từ niềm tin về các thuộc tính của sản phẩm/dịch vụ, còn chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ những người quan trọng đối với cá nhân.

  • Mô hình TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận (perceived behavioral control), thể hiện nhận thức của cá nhân về khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Nhận thức về tính an sinh xã hội của BHXH TN: Hiểu biết và đánh giá của người dân về vai trò và lợi ích của BHXH TN trong việc bảo đảm an sinh khi về già.

  • Thái độ: Cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người dân đối với việc tham gia BHXH TN.

  • Hiểu biết về BHXH TN: Mức độ thông tin và kiến thức của người dân về chính sách, quyền lợi và thủ tục tham gia BHXH TN.

  • Truyền thông: Hiệu quả của các kênh và hình thức truyền thông trong việc cung cấp thông tin và nâng cao nhận thức về BHXH TN.

  • Ảnh hưởng xã hội: Tác động của gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và cộng đồng đến ý định tham gia BHXH TN.

  • Thu nhập: Mức thu nhập và sự ổn định kinh tế của người dân ảnh hưởng đến khả năng và ý định tham gia BHXH TN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ: Kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm với các chuyên gia và cán bộ ngành BHXH tỉnh Tiền Giang để điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các nhân tố. Phương pháp định lượng sơ bộ được tiến hành với 100 mẫu khảo sát thuận tiện nhằm kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha) và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  2. Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng qua khảo sát trực tiếp 298 người dân chưa tham gia BHXH TN trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, phân bổ đều giữa khu vực nông thôn và thành thị. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện được sử dụng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy bội, kiểm định giả thuyết phân phối chuẩn phần dư, kiểm định T-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt ý định tham gia theo các biến nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2018 đến tháng 5/2019, bao gồm các bước chuẩn bị, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình gồm 5 nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXH TN: Qua phân tích hồi quy, 5 nhân tố được xác định có tác động có ý nghĩa thống kê gồm: Truyền thông, Ảnh hưởng xã hội, Thu nhập, Nhận thức về tính an sinh xã hội của BHXH TN và Thái độ. Trong đó, truyền thông là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là ảnh hưởng xã hội và thu nhập.

  2. Tỷ lệ người dân tham gia BHXH TN rất thấp: Tại Tiền Giang, chỉ có 3.145 người tham gia, trong đó gần 2.610 người được hỗ trợ 100% kinh phí từ chính quyền, chỉ còn khoảng 535 người tự nguyện tham gia. Tỷ lệ này chiếm 0,28% lực lượng lao động, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 1% đến năm 2020 theo Nghị quyết 28/NQ-TW.

  3. Sự khác biệt ý định tham gia theo nhóm nhân khẩu học: Kết quả kiểm định T-test và ANOVA cho thấy ý định tham gia BHXH TN có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm nghề nghiệp và thu nhập, trong khi giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn không tạo ra sự khác biệt đáng kể.

  4. Mức độ nhận thức và thái độ của người dân còn hạn chế: Nhiều người dân chưa hiểu rõ về quyền lợi, thủ tục và lợi ích của BHXH TN, dẫn đến thái độ chưa tích cực và ý định tham gia thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy truyền thông đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và hình thành thái độ tích cực của người dân đối với BHXH TN. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc thay đổi hành vi tiêu dùng dịch vụ bảo hiểm.

Ảnh hưởng xã hội cũng là một nhân tố quan trọng, thể hiện qua sự tác động của gia đình, bạn bè và cộng đồng đến quyết định tham gia BHXH TN. Điều này cho thấy việc vận động, tuyên truyền cần tập trung vào các nhóm xã hội có ảnh hưởng để tạo hiệu ứng lan tỏa.

Thu nhập ổn định là điều kiện cần thiết để người dân có khả năng tham gia BHXH TN, nhất là trong bối cảnh đa số lao động khu vực phi chính thức có thu nhập không ổn định và thiếu tích lũy. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa thu nhập và nhu cầu bảo hiểm.

Nhận thức về tính an sinh xã hội và thái độ tích cực cũng góp phần thúc đẩy ý định tham gia, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với truyền thông và ảnh hưởng xã hội, cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ một cách hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số β và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ phân phối ý định tham gia theo nhóm nhân khẩu học để minh họa sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường và đa dạng hóa kênh truyền thông: Phát triển các hình thức truyền thông phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương như truyền thông trực tiếp, qua mạng xã hội, truyền hình địa phương và các sự kiện cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về BHXH TN. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: BHXH tỉnh Tiền Giang phối hợp với các cơ quan truyền thông.

  2. Xây dựng các chương trình hỗ trợ kinh tế cho người dân có thu nhập thấp: Đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính, tạo điều kiện vay vốn ưu đãi hoặc hỗ trợ đóng BHXH TN nhằm giúp người dân ổn định thu nhập và có khả năng tham gia BHXH TN. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, BHXH tỉnh.

  3. Nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của người dân: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo, tư vấn trực tiếp về quyền lợi, thủ tục và lợi ích của BHXH TN, đồng thời xây dựng các tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, minh bạch. Thời gian thực hiện: liên tục trong 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: BHXH tỉnh, các tổ chức xã hội.

  4. Phát huy vai trò của ảnh hưởng xã hội trong vận động tham gia: Khuyến khích sự tham gia của các nhóm cộng đồng, tổ chức đoàn thể, người có uy tín để tạo sức lan tỏa tích cực, vận động người dân tham gia BHXH TN. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: BHXH tỉnh phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội.

  5. Cải tiến thủ tục hành chính và dịch vụ khách hàng: Đơn giản hóa quy trình tham gia và hưởng chế độ BHXH TN, nâng cao chất lượng phục vụ để tạo sự tin tưởng và thuận tiện cho người dân. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: BHXH tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ ngành Bảo hiểm xã hội: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXH TN, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược vận động phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác thu hút người tham gia.

  2. Các nhà hoạch định chính sách xã hội và lao động: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh, bổ sung các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là chính sách BHXH tự nguyện nhằm đảm bảo mục tiêu bao phủ BHXH toàn dân.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo về kinh tế, xã hội: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội và các chính sách an sinh xã hội.

  4. Doanh nghiệp và các tổ chức xã hội tại địa phương: Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến người lao động và người dân trong khu vực phi chính thức, từ đó phối hợp với ngành BHXH trong công tác tuyên truyền, vận động tham gia BHXH TN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ người dân tham gia BHXH tự nguyện lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức về lợi ích BHXH TN còn hạn chế, thu nhập không ổn định, thủ tục hành chính phức tạp và truyền thông chưa hiệu quả. Ví dụ, tại Tiền Giang, chỉ 0,28% người lao động tham gia, trong đó phần lớn được hỗ trợ kinh phí.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tham gia BHXH TN?
    Truyền thông, ảnh hưởng xã hội và thu nhập là ba nhân tố có tác động lớn nhất. Truyền thông giúp nâng cao nhận thức, ảnh hưởng xã hội tạo áp lực tích cực từ cộng đồng, còn thu nhập quyết định khả năng tài chính tham gia.

  3. Làm thế nào để nâng cao ý định tham gia BHXH TN của người dân?
    Cần tăng cường truyền thông đa dạng, cải thiện thủ tục hành chính, hỗ trợ tài chính cho người thu nhập thấp và phát huy vai trò của các nhóm xã hội có ảnh hưởng trong vận động người dân.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm với chuyên gia) và định lượng (khảo sát 298 mẫu, phân tích thống kê bằng SPSS 20) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp ngành BHXH và các cơ quan liên quan xây dựng chính sách, chiến lược truyền thông và vận động phù hợp nhằm tăng số người tham gia BHXH TN, góp phần đảm bảo an sinh xã hội bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình gồm 5 nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia BHXH tự nguyện của người dân tỉnh Tiền Giang: Truyền thông, Ảnh hưởng xã hội, Thu nhập, Nhận thức về tính an sinh xã hội và Thái độ.
  • Tỷ lệ người dân tự nguyện tham gia BHXH TN còn rất thấp, chưa đạt mục tiêu đề ra, đặc biệt trong nhóm lao động khu vực phi chính thức.
  • Sự khác biệt ý định tham gia có ý nghĩa theo nhóm nghề nghiệp và thu nhập, trong khi các yếu tố nhân khẩu học khác không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
  • Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của truyền thông và ảnh hưởng xã hội trong việc nâng cao ý định tham gia BHXH TN.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường truyền thông, hỗ trợ kinh tế, nâng cao nhận thức và phát huy ảnh hưởng xã hội để thúc đẩy số người tham gia BHXH TN trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện mô hình và chính sách.

Call to action: Các cơ quan quản lý và thực thi chính sách BHXH cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường truyền thông và hỗ trợ người dân nhằm đạt được mục tiêu bao phủ BHXH toàn dân, góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững.