Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng phát triển và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng cao, sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Năm 2015, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP. Hồ Chí Minh tiếp nhận hơn 590.000 lượt khám ngoại trú và 36.000 lượt điều trị nội trú, với công suất giường bệnh nội trú đạt khoảng 102,5%. Tuy nhiên, các khoa nhi tại bệnh viện đều trong tình trạng quá tải, hoạt động vượt công suất từ 114,7% đến 144,9%. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi về công tác khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi; đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố; đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thân nhân bệnh nhân nhi đang điều trị tại 4 khoa nhi của bệnh viện trong giai đoạn từ tháng 11/2015 đến tháng 1/2016. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học giúp bệnh viện cải thiện chất lượng dịch vụ, đồng thời thang đo được xây dựng có thể áp dụng cho các bệnh viện khác nhằm đánh giá và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), bao gồm năm thành phần chính: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện vật chất. Ngoài ra, yếu tố giá cả cũng được bổ sung nhằm phù hợp với đặc thù dịch vụ y tế công lập tại Việt Nam. Các khái niệm chính gồm:
- Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết.
- Khả năng đáp ứng (Responsiveness): Mức độ sẵn sàng và nhanh chóng phục vụ khách hàng.
- Năng lực phục vụ (Assurance): Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
- Sự cảm thông (Empathy): Sự quan tâm, chia sẻ và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
- Phương tiện vật chất (Tangibles): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và môi trường bệnh viện.
- Giá cả (Price): Mức phí khám chữa bệnh phù hợp với chất lượng dịch vụ.
Mô hình toán học được xây dựng như sau:
$$ Satisfaction = \beta_0 + \beta_1 \times Reliability + \beta_2 \times Responsiveness + \beta_3 \times Assurance + \beta_4 \times Empathy + \beta_5 \times Tangibles + \beta_6 \times Price + \varepsilon $$
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với kỹ thuật phỏng vấn trực tiếp thân nhân bệnh nhân nhi tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới. Mẫu nghiên cứu gồm 200 phiếu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn 5:1 (số biến quan sát là 39). Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 11/2015 đến tháng 1/2016.
Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo SERVQUAL đã điều chỉnh, gồm 6 nhân tố với 34 biến quan sát và 5 biến đo mức độ hài lòng tổng thể. Mức độ đồng ý được đo bằng thang Likert 5 điểm từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý".
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích tương quan và hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Các kiểm định về phù hợp mô hình, đa cộng tuyến và giả định phần dư cũng được thực hiện nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy sáu nhân tố gồm phương tiện vật chất, khả năng đáp ứng, sự cảm thông, năng lực phục vụ, sự tin cậy và giá cả đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi. Hệ số hồi quy chuẩn hóa lần lượt là khoảng 0,25 đến 0,35, cho thấy mức độ ảnh hưởng tương đối đồng đều.
Mức độ hài lòng chung: Trung bình mức độ hài lòng tổng thể của thân nhân bệnh nhân nhi đạt khoảng 4,1 trên thang 5 điểm, thể hiện sự hài lòng khá cao với dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện.
Không có sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu: Phân tích so sánh cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng theo nhóm tuổi, nghề nghiệp, nơi cư trú và trình độ học vấn của thân nhân bệnh nhân nhi (p > 0,05).
Tình trạng quá tải tại các khoa nhi: Các khoa nhi đều hoạt động vượt công suất kế hoạch từ 114,7% đến 144,9%, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ và sự hài lòng của khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ y tế, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố trong mô hình SERVQUAL đối với sự hài lòng khách hàng. Phương tiện vật chất và khả năng đáp ứng được đánh giá cao, phản ánh sự đầu tư về cơ sở hạ tầng và quy trình khám chữa bệnh tại bệnh viện. Sự cảm thông và năng lực phục vụ của nhân viên y tế cũng góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực cho thân nhân bệnh nhân.
Việc không phát hiện sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu cho thấy dịch vụ bệnh viện có tính đồng đều, không phân biệt đối tượng khách hàng. Tuy nhiên, tình trạng quá tải tại các khoa nhi là thách thức lớn, có thể làm giảm chất lượng phục vụ và cần được cải thiện để duy trì sự hài lòng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng, bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ hài lòng chung của thân nhân bệnh nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư mở rộng, hiện đại hóa khu vực khám chữa bệnh nhi nhằm giảm tải và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu đạt công suất sử dụng giường bệnh dưới 100% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế.
Cải tiến quy trình khám chữa bệnh: Rút ngắn thời gian chờ đợi, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường nhân viên hỗ trợ thân nhân bệnh nhi. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và các khoa lâm sàng.
Đào tạo nâng cao năng lực phục vụ và sự cảm thông: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng cho nhân viên y tế. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và nhân sự.
Minh bạch và công khai giá cả dịch vụ: Niêm yết rõ ràng bảng giá khám chữa bệnh, đảm bảo thân nhân bệnh nhi dễ dàng tiếp cận và kiểm soát chi phí. Mục tiêu duy trì sự hài lòng về giá cả trên 80% trong khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng Tài chính kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình và quản lý nhân sự nhằm tăng sự hài lòng của khách hàng.
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi để điều chỉnh thái độ phục vụ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và chăm sóc bệnh nhân.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng khách hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và chương trình cải cách nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các bệnh viện công lập.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi?
Phương tiện vật chất và khả năng đáp ứng được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0,30-0,35, phản ánh tầm quan trọng của cơ sở vật chất và quy trình phục vụ nhanh chóng.Có sự khác biệt về sự hài lòng theo nhóm tuổi hay trình độ học vấn không?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu như tuổi tác, nghề nghiệp, nơi cư trú hay trình độ học vấn (p > 0,05), cho thấy dịch vụ bệnh viện có tính đồng đều.Phương pháp thu thập dữ liệu được thực hiện như thế nào?
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp 200 thân nhân bệnh nhân nhi tại 4 khoa nhi của bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2015 đến tháng 1/2016, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên thang đo SERVQUAL đã điều chỉnh.Làm thế nào để bệnh viện giảm tình trạng quá tải tại các khoa nhi?
Bệnh viện cần đầu tư mở rộng cơ sở vật chất, tăng cường nhân lực, cải tiến quy trình khám chữa bệnh và phát triển dịch vụ khám chữa bệnh ngoại trú nhằm giảm áp lực cho khu vực nội trú.Giá cả dịch vụ ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
Giá cả có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, khi mức phí phù hợp với chất lượng dịch vụ sẽ tạo cảm giác công bằng và hài lòng cho thân nhân bệnh nhân, đặc biệt trong hệ thống y tế công lập.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của thân nhân bệnh nhân nhi tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới: phương tiện vật chất, khả năng đáp ứng, sự cảm thông, năng lực phục vụ, sự tin cậy và giá cả.
- Mức độ hài lòng chung của thân nhân bệnh nhân nhi đạt mức khá cao, trung bình khoảng 4,1/5 điểm.
- Không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu như tuổi tác, nghề nghiệp, nơi cư trú và trình độ học vấn.
- Tình trạng quá tải tại các khoa nhi là thách thức lớn, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp nâng cấp cơ sở vật chất, cải tiến quy trình, đào tạo nhân viên và minh bạch giá cả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động tiếp theo: Ban giám đốc bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng phạm vi nghiên cứu và áp dụng mô hình cho các bệnh viện khác nhằm phát triển bền vững chất lượng dịch vụ y tế.