I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Ý Kiến Kiểm Toán Thực Trạng
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt ở Việt Nam. Báo cáo tài chính (BCTC) là nguồn thông tin then chốt cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, tồn tại mâu thuẫn lợi ích giữa quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan sử dụng BCTC. Do đó, cần một bên thứ ba độc lập, là kiểm toán viên (KTV), để đánh giá tính trung thực và minh bạch. Ý kiến kiểm toán (YKKT) về BCTC thể hiện đánh giá của KTV về sự phù hợp và tính đúng đắn của BCTC. Mức độ tin cậy của BCTC được kiểm toán là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng và nhà đầu tư. Việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến YKKT giúp xây dựng mô hình dự đoán, hỗ trợ KTV trong công tác lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính Niêm Yết
BCTC được kiểm toán đảm bảo độ tin cậy cao, làm căn cứ cho các quyết định đầu tư kinh tế và quản lý, giám sát. Ý kiến của KTV tác động đến tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. YKKT được hình thành từ nhiều yếu tố, bao gồm đặc trưng tài chính của doanh nghiệp, đặc điểm của KTV và công ty kiểm toán, và các yếu tố từ thị trường, môi trường hoạt động. Việc xây dựng mô hình dựa trên các yếu tố này giúp dự đoán loại YKKT.
1.2. Các Nghiên Cứu Tiền Đề Về Dự Đoán Ý Kiến Kiểm Toán Ở Việt Nam
Tại Việt Nam, đã có những nghiên cứu về mối quan hệ giữa YKKT và các tỷ số tài chính (Nguyễn Thiên Tú, 2012), cũng như kết hợp thêm các biến phi tài chính như quy mô công ty, loại công ty kiểm toán và YKKT năm trước (Hà Thị Thủy, 2013). Tuy nhiên, các nghiên cứu này còn hạn chế về phạm vi (chỉ tập trung vào lĩnh vực xây dựng và bất động sản) hoặc mục tiêu (dự đoán ý kiến kiểm toán liên quan đến khả năng hoạt động liên tục - Hà Thị Thủy và cộng sự, 2016).
II. Các Nhân Tố Tài Chính Ảnh Hưởng Ý Kiến Kiểm Toán Cách Nhận Diện
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã tập trung vào các nhân tố tài chính ảnh hưởng đến YKKT. Các tỷ số tài chính phản ánh khả năng thanh toán, khả năng sinh lợi, khả năng hoạt động và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. McKee (1976) đã xây dựng mô hình dựa trên các tỷ số tài chính để hỗ trợ KTV đánh giá hoạt động liên tục, đạt tỷ lệ dự đoán chính xác cao. Kida (1980) xác định 5 biến quan trọng giúp phân biệt các công ty gặp vấn đề với các công ty khác, bao gồm thu nhập thuần/tổng tài sản, tài sản ròng/tổng nợ, tài sản ngắn hạn/nợ hiện hành, doanh thu/tổng tài sản và tiền mặt/tổng tài sản.
2.1. Tỷ Số Tài Chính Đánh Giá Khả Năng Hoạt Động Liên Tục
Altman (1968) tiên phong sử dụng phương pháp phân biệt đa biến (MDA) để xây dựng mô hình dự báo phá sản cho các công ty Hoa Kỳ, sử dụng 5 tỷ số tài chính: vốn lưu động/tổng tài sản, lợi nhuận giữ lại/tổng tài sản, EBIT/tổng tài sản, giá trị thị trường của VCSH/giá trị sổ sách nợ phải trả và tổng doanh thu/tổng tài sản. Z-score càng thấp cho thấy khả năng phá sản càng cao.
2.2. Kết Hợp Biến Định Lượng Định Tính Nâng Cao Độ Chính Xác
Mutchler (1985) kết hợp các biến định tính như thông tin tốt/xấu, sự cải thiện của công ty (tỷ lệ Thu nhập thuần/Tổng TS năm nay so với năm trước) và ý kiến kiểm toán năm trước vào mô hình. Kết quả cho thấy mô hình với các tỷ số tài chính và biến ý kiến kiểm toán năm trước có độ chính xác cao nhất, xấp xỉ 90%.
III. Nhân Tố Phi Tài Chính Tác Động Ý Kiến Kiểm Toán Phân Tích Chi Tiết
Ngoài các yếu tố tài chính, các nhân tố phi tài chính cũng có vai trò quan trọng. Quy mô doanh nghiệp, loại công ty kiểm toán, thời gian niêm yết và ý kiến kiểm toán năm trước là những biến thường được sử dụng. Các nghiên cứu cho thấy các công ty kiểm toán không thuộc Big 8 thường có khuynh hướng không đưa ra các YKKT về khả năng hoạt động liên tục đối với các công ty nhỏ có tình hình tài chính sa sút (Mutchler, 1986). Dopuch et al. (1987) sử dụng mô hình probit để dự đoán ý kiến kiểm toán không chấp nhận toàn phần dựa trên các biến tài chính và kết hợp thêm các biến thị trường như thời gian niêm yết, sự thay đổi chỉ số Beta.
3.1. Ảnh Hưởng Của Loại Hình Công Ty Kiểm Toán Đến Tính Độc Lập
Bartov et al. cho rằng các công ty Big 6 (nay là Big 4) được xem như có chất lượng KTV cao hơn, do khả năng phát hiện hành vi điều chỉnh thu nhập cao hơn. Các kiểm toán viên có nhiều khả năng phát hành ý kiến không chấp nhận toàn phần cho các công ty với lợi nhuận không tốt.
3.2. Thời Gian Niêm Yết Mức Độ Kinh Nghiệm Của Doanh Nghiệp
Dopuch et al.(1987) sử dụng biến thời gian niêm yết và kết quả cho rằng các biến quan trọng nhất trong dự đoán YKKT là lỗ năm hiện hành, sự thay đổi lợi nhuận công ty trừ đi lợi nhuận trung bình ngành, và sự thay đổi trong tỷ số tổng nợ/tổng tài sản.
IV. Mô Hình Hồi Quy Dự Đoán Ý Kiến Kiểm Toán Hướng Dẫn Xây Dựng
Các nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy logistic để dự đoán YKKT dựa trên các nhân tố tài chính và phi tài chính. Mục tiêu là xây dựng một mô hình có khả năng dự đoán chính xác loại ý kiến kiểm toán mà một doanh nghiệp có khả năng nhận được. Mô hình này có thể giúp KTV trong việc đánh giá rủi ro và lập kế hoạch kiểm toán hiệu quả hơn. Các biến được đưa vào mô hình cần được lựa chọn cẩn thận dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây.
4.1. Lựa Chọn Biến Độc Lập Yếu Tố Quan Trọng Nhất Để Dự Đoán
Việc lựa chọn các biến độc lập phù hợp là rất quan trọng. Các biến này cần phải có mối quan hệ logic với YKKT và có khả năng phân biệt giữa các loại ý kiến kiểm toán khác nhau. Các biến tài chính như tỷ số thanh toán, tỷ số sinh lời, tỷ số nợ và các biến phi tài chính như quy mô công ty, loại hình kiểm toán và thời gian niêm yết thường được sử dụng.
4.2. Đánh Giá Độ Phù Hợp Của Mô Hình Các Kiểm Định Thống Kê Quan Trọng
Sau khi xây dựng mô hình, cần đánh giá độ phù hợp của mô hình bằng các kiểm định thống kê như kiểm định Chi-square, kiểm định Wald và kiểm định Hosmer-Lemeshow. Các kiểm định này giúp xác định xem mô hình có phù hợp với dữ liệu và có khả năng dự đoán chính xác YKKT hay không.
V. Ứng Dụng Mô Hình Dự Đoán Ý Kiến Kiểm Toán Giá Trị Thực Tiễn
Mô hình dự đoán YKKT có thể được sử dụng để hỗ trợ KTV trong việc đánh giá rủi ro kiểm toán và lập kế hoạch kiểm toán. Nó cũng có thể được sử dụng bởi các nhà quản lý doanh nghiệp để đánh giá tình hình tài chính của công ty và xác định các khu vực cần cải thiện. Ngoài ra, mô hình này có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
5.1. Hỗ Trợ Kiểm Toán Viên Nâng Cao Hiệu Quả Kiểm Toán
Mô hình này hỗ trợ kiểm toán viên trong việc xác định các công ty có khả năng nhận ý kiến không chấp nhận toàn phần, từ đó tập trung nguồn lực và chú trọng vào các lĩnh vực có rủi ro cao hơn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí kiểm toán và nâng cao hiệu quả công việc.
5.2. Gợi Ý Cho Doanh Nghiệp Cải Thiện Báo Cáo Tài Chính
Các doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình này để tự đánh giá tình hình tài chính của mình và xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến YKKT. Từ đó, doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp cải thiện để nâng cao tính minh bạch và trung thực của BCTC.