Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2007-2017, hệ thống các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong huy động vốn. Theo số liệu thu thập từ 17 NHTMCP, tỷ lệ khe hở tài trợ (FGAP) – chỉ số đo lường rủi ro thanh khoản – có xu hướng tăng dần, từ mức thấp nhất -38,05% năm 2011 lên -28,12% năm 2017. Điều này phản ánh rủi ro thanh khoản của các ngân hàng có chiều hướng gia tăng dù quy mô tài sản và vốn tự có cũng tăng mạnh. Đặc biệt, trong giai đoạn 2015-2017, các ngân hàng có xu hướng tăng tỷ trọng cho vay trung và dài hạn so với cho vay ngắn hạn, làm dấy lên câu hỏi về tác động của sự thay đổi này đến rủi ro thanh khoản.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các NHTMCP Việt Nam, đặc biệt phân tích tác động riêng biệt của các khoản cho vay ngắn hạn và trung dài hạn. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng không cân xứng với 170 quan sát từ 17 ngân hàng trong giai đoạn 2007-2017, kết hợp các chỉ số tài chính và kinh tế vĩ mô như tỷ lệ lạm phát và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý chính sách tiền tệ có cơ sở để điều chỉnh chính sách quản trị rủi ro thanh khoản phù hợp, góp phần nâng cao sự ổn định của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về rủi ro thanh khoản ngân hàng, trong đó thanh khoản được định nghĩa là khả năng ngân hàng đáp ứng nghĩa vụ tài chính kịp thời với chi phí hợp lý thông qua chuyển đổi tài sản thành tiền hoặc huy động vốn. Rủi ro thanh khoản phát sinh khi ngân hàng không đủ nguồn vốn để đáp ứng các nghĩa vụ đến hạn mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết khe hở tài trợ (Financing Gap - FGAP): Đo lường rủi ro thanh khoản bằng hiệu số giữa dư nợ cho vay bình quân và số dư tiền gửi bình quân trên tổng tài sản. FGAP > 0 cho thấy ngân hàng có nguy cơ rủi ro thanh khoản do nguồn vốn huy động không đủ tài trợ cho các khoản cho vay.
- Lý thuyết về tác động của các yếu tố vi mô và vĩ mô: Bao gồm các yếu tố nội bộ như tỷ lệ cho vay ngắn hạn, cho vay trung và dài hạn, quy mô tài sản, vốn tự có, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng; và các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: rủi ro thanh khoản, khe hở tài trợ, cho vay ngắn hạn, cho vay trung và dài hạn, vốn tự có, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng, tăng trưởng kinh tế, lạm phát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng không cân xứng thu thập từ 17 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017, tổng cộng 170 quan sát. Dữ liệu tài chính được lấy từ báo cáo tài chính hợp nhất và các báo cáo thường niên, trong khi các chỉ số kinh tế vĩ mô được lấy từ Tổng cục Thống kê Việt Nam.
Phân tích dữ liệu sử dụng các mô hình hồi quy: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và phương pháp Generalized Least Squares (GLS) để khắc phục các khiếm khuyết như tự tương quan và phương sai thay đổi. Các kiểm định nội sinh, đa cộng tuyến và bỏ sót biến được thực hiện nhằm đảm bảo tính phù hợp và độ tin cậy của mô hình. Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, kiểm định mô hình, chạy hồi quy và phân tích kết quả trong suốt quá trình nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của các khoản cho vay đến rủi ro thanh khoản: Tỷ lệ cho vay ngắn hạn (STL) và cho vay trung và dài hạn (MLTL) trên tổng tài sản đều có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê cao đến rủi ro thanh khoản (FGAP). Hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,655 và 0,662 trong mô hình FEM, cho thấy tăng tỷ trọng các khoản cho vay này làm tăng rủi ro thanh khoản. Tuy nhiên, tác động của khoản cho vay trung và dài hạn thấp hơn so với khoản cho vay ngắn hạn.
Quy mô tài sản (LSIZE): Quy mô tài sản có tương quan dương với rủi ro thanh khoản, tuy nhiên trong mô hình FEM không có ý nghĩa thống kê, trong khi Pooled OLS cho thấy tác động có ý nghĩa. Điều này phản ánh rằng các ngân hàng lớn có thể gặp rủi ro thanh khoản cao hơn do tâm lý dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ.
Tỷ lệ vốn tự có trên tổng nguồn vốn (ETA): Có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê cao đến rủi ro thanh khoản, với hệ số khoảng 1,029 trong mô hình FEM. Điều này cho thấy vốn tự có tăng không nhất thiết làm giảm rủi ro thanh khoản trong bối cảnh nghiên cứu.
Tăng trưởng kinh tế (GDP): Tăng trưởng kinh tế có tác động ngược chiều với rủi ro thanh khoản, với hệ số âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Khi nền kinh tế tăng trưởng, rủi ro thanh khoản giảm do nhu cầu vay vốn tăng và khả năng huy động vốn tốt hơn.
Các biến khác như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), tỷ lệ lạm phát (INF) không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong mô hình FEM, cho thấy tác động của các yếu tố này đến rủi ro thanh khoản không đồng nhất hoặc không mạnh trong giai đoạn nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy rủi ro thanh khoản của các NHTMCP Việt Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu từ các yếu tố nội bộ như cấu trúc khoản cho vay và vốn tự có, cũng như yếu tố kinh tế vĩ mô là tăng trưởng kinh tế. Việc tăng tỷ trọng cho vay trung và dài hạn không làm tăng rủi ro thanh khoản quá mức so với cho vay ngắn hạn, phù hợp với xu hướng thực tế các ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Trương Quang Thông (2013) và Đặng Văn Dân (2015) khi chỉ ra tác động cùng chiều của khoản cho vay lên rủi ro thanh khoản. Tuy nhiên, sự khác biệt về tác động của vốn tự có và lợi nhuận cho thấy đặc thù riêng của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn biến động kinh tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng khe hở tài trợ, tỷ lệ cho vay theo kỳ hạn và biểu đồ phân bố vốn tự có để minh họa rõ nét hơn các biến động và mối quan hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa cơ cấu khoản cho vay: Các ngân hàng cần cân đối tỷ trọng cho vay ngắn hạn và trung dài hạn phù hợp với khả năng huy động vốn và điều kiện thị trường nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Mục tiêu giảm tỷ lệ cho vay ngắn hạn dưới 25% tổng tài sản trong vòng 2 năm tới, do bộ phận quản trị rủi ro ngân hàng thực hiện.
Tăng cường quản lý vốn tự có: Mặc dù vốn tự có có tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản, ngân hàng cần nâng cao chất lượng vốn và sử dụng vốn hiệu quả hơn để làm đệm chống rủi ro. Đề xuất tăng tỷ lệ vốn tự có tối thiểu lên 12% trong 3 năm tới, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước.
Phát triển nguồn vốn huy động dài hạn: Khuyến khích các ngân hàng đa dạng hóa nguồn vốn huy động, đặc biệt là vốn dài hạn ổn định để tài trợ cho các khoản cho vay trung và dài hạn, giảm áp lực thanh khoản. Mục tiêu tăng tỷ trọng vốn huy động dài hạn lên 40% tổng nguồn vốn trong 5 năm, do phòng kinh doanh và huy động vốn thực hiện.
Theo dõi sát sao biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng và cơ quan quản lý cần thường xuyên cập nhật và phân tích các chỉ số kinh tế như tăng trưởng GDP, lạm phát để điều chỉnh chính sách tín dụng và quản trị rủi ro thanh khoản kịp thời. Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm trong vòng 1 năm, do ban quản lý rủi ro và NHNN phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, tối ưu hóa cơ cấu tài sản và nguồn vốn.
Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam): Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, chính sách tín dụng nhằm ổn định thanh khoản hệ thống ngân hàng.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình phân tích rủi ro thanh khoản và các yếu tố tác động trong bối cảnh Việt Nam.
Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại cổ phần, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn tài chính chính xác hơn.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không đủ tiền mặt hoặc nguồn vốn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn. Đây là yếu tố quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, hoạt động và sự ổn định của ngân hàng.Tại sao cần phân biệt cho vay ngắn hạn và trung dài hạn khi đánh giá rủi ro thanh khoản?
Hai loại cho vay này có kỳ hạn và tính chất rủi ro khác nhau. Cho vay ngắn hạn thường dễ dàng thu hồi vốn hơn, trong khi cho vay trung dài hạn có rủi ro biến động kinh tế cao hơn, ảnh hưởng khác nhau đến thanh khoản.Tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng thế nào đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
Tăng trưởng kinh tế cao thường làm tăng nhu cầu vay vốn và khả năng huy động vốn, giúp giảm rủi ro thanh khoản. Ngược lại, suy thoái kinh tế làm giảm khả năng thanh khoản do nhu cầu vay giảm và rủi ro tín dụng tăng.Vốn tự có có phải lúc nào cũng giúp giảm rủi ro thanh khoản?
Không nhất thiết. Mặc dù vốn tự có là tấm đệm chống rủi ro, nghiên cứu cho thấy trong một số trường hợp vốn tự có tăng có thể đi kèm với rủi ro thanh khoản cao hơn do cách sử dụng vốn hoặc đặc thù hoạt động ngân hàng.Làm thế nào để ngân hàng giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong thực tế?
Ngân hàng cần cân đối cơ cấu khoản cho vay và nguồn vốn huy động, tăng cường quản lý vốn tự có, đa dạng hóa nguồn vốn dài hạn, đồng thời theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chính sách kịp thời.
Kết luận
- Rủi ro thanh khoản của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017 có xu hướng gia tăng, chịu ảnh hưởng bởi các khoản cho vay, quy mô tài sản, vốn tự có và yếu tố kinh tế vĩ mô.
- Tác động của khoản cho vay trung và dài hạn lên rủi ro thanh khoản thấp hơn so với khoản cho vay ngắn hạn, phản ánh sự thay đổi cơ cấu cho vay không làm tăng rủi ro quá mức.
- Tăng trưởng kinh tế có tác động giảm rủi ro thanh khoản, trong khi vốn tự có và quy mô tài sản có tác động cùng chiều với rủi ro.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng giúp nhà quản trị và cơ quan quản lý xây dựng chính sách quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp tối ưu hóa cơ cấu cho vay, tăng cường quản lý vốn và theo dõi biến động kinh tế để nâng cao sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để rà soát và điều chỉnh chính sách quản trị rủi ro thanh khoản, đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.