I. Tổng Quan Rủi Ro Thanh Khoản Ngân Hàng TM Việt Nam
Ngân hàng là một trong những ngành nhạy cảm nhất, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế. Các ngân hàng không chỉ ảnh hưởng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế tích hợp như huy động nguồn lực, hoạt động sản xuất, phân phối tài chính công và thậm chí cả phân phối phúc lợi xã hội. Do đó, quản lý ngân hàng luôn là vấn đề được chính phủ đặc biệt quan tâm thông qua các hoạt động quản lý và giám sát. Rủi ro thanh khoản xảy ra khi một ngân hàng mất khả năng thanh toán, không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt kịp thời hoặc không thể vay để đáp ứng nhu cầu của các hợp đồng thanh toán. Nếu một ngân hàng không có đủ vốn cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường, ngân hàng đó có thể mất khả năng thanh toán. Theo Bank for International Settlements, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhiều ngân hàng đã phải vật lộn để duy trì đủ thanh khoản, một số ngân hàng vẫn thất bại, buộc phải sáp nhập ngay cả khi nhận được sự hỗ trợ đặc biệt từ các ngân hàng trung ương.
1.1. Tầm Quan Trọng của Quản Trị Rủi Ro Thanh Khoản Hiệu quả
Rủi ro thanh khoản có tác động đến hiệu quả hoạt động cũng như uy tín của ngân hàng (Jenkinson, 2008). Hơn nữa, vị thế thanh khoản thấp có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý. Do đó, duy trì một cấu trúc thanh khoản vững chắc trở nên quan trọng đối với một ngân hàng. Một ngân hàng có chất lượng tài sản tốt, thu nhập mạnh và vốn đầy đủ có thể thất bại nếu không duy trì đủ thanh khoản. Việc đánh giá rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam là rất quan trọng. Rủi ro thanh khoản nhẹ sẽ làm giảm lợi nhuận của ngân hàng, nếu nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến phá sản.
1.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro Thanh Khoản tại VN
Rủi ro thanh khoản chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, cả bên trong và bên ngoài ngân hàng. Nghiên cứu tác động của các yếu tố này là rất quan trọng để hạn chế rủi ro thanh khoản trong các hoạt động ngân hàng. Xuất phát từ những lý do trên, tác giả đã chọn thực hiện đề tài nghiên cứu "Các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam" để nghiên cứu nhằm chỉ ra các yếu tố đã ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của Ngân hàng, bên cạnh đó, có các phương pháp đề xuất để cải thiện thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
II. Cách Xác Định Các Vấn Đề Rủi Ro Thanh Khoản tại Việt Nam
Bài nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố chính gây ra rủi ro thanh khoản trong các ngân hàng thương mại Việt Nam năm 2022. Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, luận án này được thực hiện để trả lời các câu hỏi sau: Những yếu tố quyết định nào ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam? Mô hình và phương pháp nào để đo lường rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam? Tác động của rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam là gì? Dựa trên kết quả nghiên cứu, giải pháp nào để cải thiện rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam?
2.1. Phạm Vi Nghiên Cứu về Rủi Ro Thanh Khoản Ngân Hàng
Đối tượng nghiên cứu là năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại, các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và sử dụng phần mềm Stata để thực hiện phân tích định lượng. Dữ liệu nghiên cứu là dữ liệu từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của 31 Ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn từ 2009-2019.
2.2. Phương Pháp Thu Thập và Xử Lý Dữ Liệu Nghiên Cứu
Để khắc phục những hạn chế của mỗi phương pháp và tăng độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, nghiên cứu sử dụng cả phương pháp định tính, cũng như các phương pháp khác, đồng thời phương pháp định lượng được sử dụng để phát hiện mối quan hệ và tương quan giữa các biến, trong khi phương pháp định tính được sử dụng để xác thực kết quả phân tích dữ liệu. Tác giả sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp bằng cách lấy dữ liệu được công bố trên trang web của các ngân hàng thương mại như báo cáo thường niên, báo cáo lưu chuyển tiền tệ,... trong giai đoạn 2009-2019.
III. Phân Tích Chi Tiết Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Năm 2022
Theo Bank for International Settlement định nghĩa tính thanh khoản là khả năng của ngân hàng tài trợ cho các tài sản gia tăng và đáp ứng các nghĩa vụ khi đến hạn, mà không phải chịu những tổn thất không thể chấp nhận được. Do đó, rủi ro thanh khoản phát sinh khi ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu vốn tại một thời điểm nào đó; hoặc phải huy động vốn từ các nguồn khác với chi phí cao để đáp ứng nghĩa vụ của mình; hoặc do các lý do chủ quan khác ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của ngân hàng, theo đó sẽ dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Nói cách khác, đây là loại rủi ro xảy ra trong trường hợp ngân hàng mất khả năng thanh toán do không kịp thời thanh lý tài sản trong thời gian ngắn và với giá thấp hơn giá thị trường.
3.1. Định Nghĩa và Bản Chất của Rủi Ro Thanh Khoản
Có thể hiểu rằng rủi ro thanh khoản xảy ra khi các ngân hàng thương mại không thể thanh toán vào một thời điểm nhất định hoặc phải huy động vốn với chi phí cao để đáp ứng nhu cầu thanh toán; hoặc vì những lý do chủ quan khác, gây ra sự mất khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại, điều này sẽ dẫn đến những hậu quả không mong muốn (Duttweiler, 2009). Từ định nghĩa về tính thanh khoản của một ngân hàng, cho đến nay, có một số định nghĩa khác nhau về rủi ro thanh khoản như: theo Nguyễn Đăng Đôn: “Rủi ro thanh khoản là một loại rủi ro xuất hiện trong trường hợp một ngân hàng thiếu khả năng thanh toán, không chuyển đổi kịp thời tài sản tạo tiền mặt hoặc không có khả năng vay để đáp ứng các yêu cầu của hợp đồng thanh toán”.
3.2. Các Nguyên Nhân Gây Ra Rủi Ro Thanh Khoản
Nhiều nghiên cứu đã tương đối nhất quán trong việc chỉ ra rằng rủi ro. Rủi ro thanh khoản có thể đến từ phía tài sản hoặc nợ phải trả, hoặc từ các hoạt động ngoại bảng cân đối kế toán của các ngân hàng thương mại (Valla and Escorbiac, 2006). Theo Nguyễn Văn Tiến (2010), có ba điều kiện tiên quyết khiến các ngân hàng phải đối mặt với các rủi ro thanh khoản thường xuyên: Thứ nhất, các ngân hàng huy động và vay vốn trong một thời gian ngắn, sau đó cứ mỗi tuần họ lại trả chúng cho một khoản vay dài hạn hơn. Do đó, nhiều ngân hàng phải đối mặt với sự không phù hợp về thời gian đáo hạn giữa tài sản và nợ phải trả.
3.3. Ảnh Hưởng của Lãi Suất và Hiệu Ứng Domino
Thứ hai, độ nhạy cảm của tài sản tài chính đối với những thay đổi về lãi suất. Khi lãi suất tăng lên, nhiều người gửi tiền sẽ rút tiền của họ và tìm kiếm một khoản tiền gửi khác có lãi suất cao hơn. Những người có nhu cầu tín dụng sẽ hoãn lại hoặc rút toàn bộ số dư hạn mức tín dụng với lãi suất thấp đã thỏa thuận. Thứ ba, các ngân hàng luôn phải đáp ứng hoàn hảo nhu cầu thanh khoản của mình. Các vấn đề về thanh khoản sẽ làm xói mòn niềm tin của công chúng vào các ngân hàng. Một nguyên nhân ảnh hưởng khác không đến từ bên trong mà bị ảnh hưởng từ bên ngoài được gọi là "hiệu ứng domino".
IV. Mô Hình Nghiên Cứu và Các Biến Số Ảnh Hưởng Thanh Khoản
Chương này trình bày mô hình nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, phương pháp lấy mẫu và xử lý dữ liệu, xây dựng và kiểm tra thang đo để đo lường các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản. Nghiên cứu sử dụng các mô hình Pooled OLS, FEM, REM và FGLS để hồi quy dữ liệu bảng trong nghiên cứu. Các biến số độc lập được sử dụng bao gồm tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng GDP.
4.1. Mô tả biến phụ thuộc Funding Gap FGAP
Khoảng cách tài trợ (FGAP) được sử dụng làm biến phụ thuộc để đo lường rủi ro thanh khoản. Khoảng cách này phản ánh sự khác biệt giữa tài sản thanh khoản và nợ phải trả ngắn hạn. FGAP càng lớn, rủi ro thanh khoản càng cao. Dữ liệu FGAP được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
4.2. Các biến độc lập và giả thuyết nghiên cứu
Các biến độc lập được sử dụng trong mô hình bao gồm các yếu tố nội tại của ngân hàng (ví dụ: tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và các yếu tố kinh tế vĩ mô (ví dụ: lạm phát, tăng trưởng GDP). Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây và lý thuyết kinh tế, nhằm kiểm tra tác động của các biến này đối với rủi ro thanh khoản.
V. Kết Quả Nghiên Cứu và Thảo Luận về Rủi Ro Thanh Khoản
Chương này trình bày kết quả từ mô hình ước tính và thảo luận về kết quả thu được. Phân tích tương quan giữa các biến được thực hiện để kiểm tra mối quan hệ giữa chúng. Sau đó, các mô hình Pooled OLS, FEM và REM được ước tính. Các kiểm định lựa chọn mô hình (ví dụ: kiểm định Hausman) được sử dụng để chọn mô hình phù hợp nhất. Mô hình FGLS được sử dụng để khắc phục các vấn đề về phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.
5.1. Phân tích tương quan của các biến
Phân tích tương quan cho thấy mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Kết quả này cung cấp thông tin sơ bộ về các yếu tố có thể ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro thanh khoản.
5.2. Ước tính các mô hình Pooled OLS FEM REM
Kết quả ước tính các mô hình Pooled OLS, FEM và REM cho thấy các yếu tố khác nhau có tác động khác nhau đến rủi ro thanh khoản. So sánh giữa các mô hình giúp xác định mô hình phù hợp nhất để giải thích mối quan hệ này.
VI. Giải Pháp Giảm Thiểu Rủi Ro Thanh Khoản cho Ngân Hàng
Chương này tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu, ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu cho ngành ngân hàng nói riêng và cho nền kinh tế nói chung. Đồng thời, đưa ra một số gợi ý để cải thiện tính thanh khoản của ngân hàng. Nghiên cứu này nên tạo cơ sở cho những người khác tiếp tục khám phá và phát triển, đồng thời chỉ ra một số hạn chế của nghiên cứu và đề xuất các hướng nghiên cứu sâu hơn. Các giải pháp bao gồm tăng cường quản lý tài sản nợ, cải thiện chất lượng tài sản, và tăng cường giám sát của ngân hàng nhà nước.
6.1. Cải thiện chất lượng tài sản và quản lý nợ
Việc cải thiện chất lượng tài sản, đặc biệt là giảm tỷ lệ nợ xấu, là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Quản lý nợ hiệu quả giúp đảm bảo ngân hàng có đủ nguồn vốn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
6.2. Tăng cường giám sát của ngân hàng nhà nước
Ngân hàng nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều tiết hoạt động của các ngân hàng thương mại. Tăng cường giám sát giúp phát hiện sớm các vấn đề về thanh khoản và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.