Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu, việc quản lý rủi ro thanh khoản trở thành một vấn đề cấp thiết. Từ năm 2009 đến 2019, nghiên cứu đã thu thập dữ liệu tài chính của 31 ngân hàng thương mại Việt Nam nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản. Theo số liệu thống kê, chỉ số Funding Gap (FGAP) trung bình đạt khoảng 37,67%, phản ánh mức độ chênh lệch giữa tổng dư nợ tín dụng và tổng vốn huy động, cho thấy sự biến động đáng kể trong khả năng thanh khoản của các ngân hàng. Rủi ro thanh khoản được hiểu là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính do thiếu hụt vốn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao, có thể dẫn đến mất thanh khoản và ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố đặc trưng ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 31 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2009-2019, sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính đã được kiểm toán. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp các nhà quản lý ngân hàng nâng cao hiệu quả quản trị thanh khoản mà còn hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách nhằm ổn định hệ thống ngân hàng và giảm thiểu rủi ro hệ thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại, được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn mà không phải chịu tổn thất lớn. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của thanh khoản trong việc duy trì sự ổn định và an toàn của ngân hàng cũng như toàn bộ hệ thống tài chính. Hai khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Funding Gap (FGAP): Chênh lệch giữa tổng dư nợ tín dụng và tổng vốn huy động, là chỉ số đo lường rủi ro thanh khoản.
  • Các tỷ số thanh khoản: Bao gồm tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ cho vay trên huy động vốn, v.v.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với các phương pháp Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM), Random Effect Model (REM) và Feasible Generalized Least Square (FGLS) để kiểm định các giả thuyết về tác động của các yếu tố đến rủi ro thanh khoản. Các biến độc lập bao gồm các yếu tố nội bộ như quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP), tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), biên lãi ròng (NIM), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), cùng các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (INF), cung tiền (M2), tăng trưởng ngành (AGDP) và tập trung ngành (CR3).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 31 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2019, loại trừ các ngân hàng bị sáp nhập hoặc có dữ liệu không đầy đủ. Cỡ mẫu gồm 260 quan sát theo dữ liệu bảng. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ ngân hàng thương mại có dữ liệu đầy đủ trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các kỹ thuật hồi quy dữ liệu bảng: Pooled OLS, FEM, REM để kiểm tra mô hình phù hợp thông qua các kiểm định Hausman và Breusch-Pagan. Để xử lý các vấn đề về phương sai không đồng nhất và tự tương quan, mô hình FGLS được áp dụng nhằm nâng cao độ chính xác của ước lượng. Ngoài ra, phương pháp định tính được sử dụng để so sánh và giải thích kết quả hồi quy dựa trên các nghiên cứu trước đó, giúp củng cố luận điểm và làm rõ ý nghĩa thực tiễn của các phát hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ cho vay trên huy động vốn (LDR) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến rủi ro thanh khoản. Cụ thể, khi LDR tăng 1%, FGAP tăng tương ứng, cho thấy ngân hàng cho vay nhiều hơn so với vốn huy động sẽ đối mặt với rủi ro thanh khoản cao hơn.

  2. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) cũng có tác động tích cực đến rủi ro thanh khoản, phản ánh rằng các ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn hơn thường giữ ít tài sản thanh khoản hơn, dẫn đến tăng rủi ro thanh khoản.

  3. Quy mô ngân hàng (SIZE) được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản có mối quan hệ tích cực với rủi ro thanh khoản, cho thấy các ngân hàng lớn hơn có khả năng huy động vốn đa dạng hơn nhưng cũng có thể đối mặt với rủi ro thanh khoản cao hơn do hoạt động phức tạp.

  4. Dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) tỷ lệ thuận với rủi ro thanh khoản, cho thấy ngân hàng có dự phòng cao thường phản ánh chất lượng tài sản kém và rủi ro tín dụng lớn, từ đó làm tăng áp lực thanh khoản.

  5. Các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế (GDP)cung tiền (M2) cũng có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro thanh khoản, trong đó tăng trưởng kinh tế cao có thể làm giảm rủi ro thanh khoản do cải thiện hoạt động tín dụng, trong khi cung tiền tăng có thể làm tăng rủi ro do áp lực lạm phát và biến động thị trường.

Kết quả hồi quy được trình bày qua bảng phân tích mô hình FGLS, cho thấy các hệ số ước lượng đều có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, đồng thời kiểm định đa cộng tuyến và tự tương quan đều được xử lý hiệu quả. Biểu đồ phân phối FGAP theo từng ngân hàng cũng minh họa sự khác biệt rõ rệt về mức độ rủi ro thanh khoản trong hệ thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi đặc thù hoạt động ngân hàng Việt Nam, nơi mà việc cân đối giữa huy động và cho vay còn nhiều thách thức do thị trường vốn chưa hoàn thiện. Tỷ lệ LDR cao phản ánh xu hướng ngân hàng mở rộng tín dụng để tăng lợi nhuận nhưng đồng thời làm giảm khả năng thanh khoản. Tương tự, vốn chủ sở hữu lớn không đồng nghĩa với việc tăng cường tài sản thanh khoản mà có thể được sử dụng cho các khoản đầu tư dài hạn, làm tăng rủi ro thanh khoản.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Vu Thi Hong (2015) và Truong Quang Thong (2013) khi đều chỉ ra vai trò quan trọng của LDR và CAP trong việc ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản. Tuy nhiên, sự khác biệt về tác động của quy mô ngân hàng so với một số nghiên cứu quốc tế cho thấy đặc thù thị trường Việt Nam cần được xem xét kỹ lưỡng hơn.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp các nhà quản lý ngân hàng nhận diện rõ các yếu tố nội bộ và vĩ mô ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả hơn. Đồng thời, các cơ quan quản lý có thể dựa vào kết quả để điều chỉnh chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động ngân hàng nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR): Ngân hàng cần thiết lập giới hạn hợp lý cho tỷ lệ này nhằm cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và duy trì thanh khoản. Mục tiêu giảm LDR xuống dưới mức trung bình ngành trong vòng 2 năm tới, do bộ phận quản trị rủi ro ngân hàng thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng vốn chủ sở hữu (CAP): Khuyến khích các ngân hàng tăng vốn tự có và sử dụng vốn hiệu quả để giảm áp lực thanh khoản. Đề xuất tăng vốn điều lệ và cải thiện cơ cấu vốn trong vòng 3 năm, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước.

  3. Đa dạng hóa nguồn vốn và kênh huy động: Phát triển các sản phẩm huy động vốn mới, tận dụng thị trường vốn và nguồn vốn quốc tế để giảm phụ thuộc vào nguồn vốn truyền thống. Thực hiện trong 1-2 năm, do phòng kinh doanh và phát triển sản phẩm ngân hàng chủ trì.

  4. Tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng (LLR): Xây dựng chính sách dự phòng phù hợp với chất lượng tài sản, giảm thiểu rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến thanh khoản. Thực hiện thường xuyên, do bộ phận tín dụng và kiểm soát nội bộ đảm nhiệm.

  5. Phối hợp với cơ quan quản lý trong điều chỉnh chính sách tiền tệ: Đề xuất Ngân hàng Nhà nước cân nhắc các chính sách kiểm soát cung tiền (M2) và lạm phát (INF) nhằm ổn định thị trường tiền tệ, hỗ trợ thanh khoản ngân hàng. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa các cơ quan quản lý và ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và ổn định hoạt động.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo an toàn hệ thống tài chính quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về rủi ro thanh khoản và quản trị ngân hàng tại Việt Nam và khu vực.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Hỗ trợ nâng cao kiến thức chuyên sâu về quản trị rủi ro thanh khoản, phương pháp nghiên cứu dữ liệu bảng và ứng dụng thực tiễn trong ngành ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính do thiếu vốn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và uy tín của ngân hàng, cũng như sự ổn định của hệ thống tài chính.

  2. Các yếu tố nội bộ nào ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
    Các yếu tố chính gồm tỷ lệ cho vay trên huy động vốn (LDR), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP), quy mô ngân hàng (SIZE), dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Những yếu tố này phản ánh khả năng quản lý vốn và chất lượng tài sản của ngân hàng.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường rủi ro thanh khoản trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số Funding Gap (FGAP) làm biến phụ thuộc, đo lường chênh lệch giữa tổng dư nợ tín dụng và tổng vốn huy động. Phân tích hồi quy dữ liệu bảng với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM và FGLS được áp dụng để đánh giá tác động của các yếu tố.

  4. Yếu tố vĩ mô nào ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
    Các yếu tố vĩ mô gồm tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (INF), cung tiền (M2), tăng trưởng ngành (AGDP) và tập trung ngành (CR3). Chúng tác động đến môi trường kinh tế và điều kiện thị trường, ảnh hưởng đến khả năng huy động và sử dụng vốn của ngân hàng.

  5. Làm thế nào để ngân hàng giảm thiểu rủi ro thanh khoản?
    Ngân hàng cần quản lý chặt chẽ tỷ lệ cho vay trên huy động, nâng cao chất lượng vốn chủ sở hữu, đa dạng hóa nguồn vốn, tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng và phối hợp với cơ quan quản lý trong điều chỉnh chính sách tiền tệ nhằm duy trì thanh khoản ổn định.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố nội bộ và vĩ mô ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của 31 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2019.
  • Tỷ lệ cho vay trên huy động vốn, vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng và dự phòng rủi ro tín dụng là những nhân tố quan trọng nhất tác động đến rủi ro thanh khoản.
  • Các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và cung tiền cũng đóng vai trò không thể thiếu trong việc hình thành rủi ro thanh khoản.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện thanh khoản ngân hàng trong ngắn hạn và trung hạn, góp phần nâng cao sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để tăng cường quản trị rủi ro thanh khoản, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế thay đổi.