Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng với các hiệp định như WTO (2007), CPTPP (2017) và EVFTA (2020). Theo báo cáo của Vụ Chính sách Thương mại đa biên (Bộ Công Thương), EVFTA mở ra cơ hội thúc đẩy tự do hóa ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đồng thời tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam do tiềm lực tài chính còn hạn chế và khả năng quản trị rủi ro thanh khoản chưa hoàn thiện. Trong giai đoạn 2010-2021, đại dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến nhiều ngành kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời (KNSL) của các ngân hàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của rủi ro thanh khoản (RRTK) đến KNSL của 27 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2010-2021 với 324 quan sát. Mục tiêu chính là xác định chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của RRTK, đo lường qua ba chỉ số LOTD (Tổng dư nợ tín dụng/Tổng nguồn vốn huy động), FGAP (Khe hở tài trợ) và LITL (Tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng dư nợ), đến KNSL ngân hàng. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu tài chính từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và số liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới, IMF, ADB. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất chính sách nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về rủi ro thanh khoản và khả năng sinh lời ngân hàng. Theo Ủy ban Basel (2003), rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính với chi phí thấp nhất. RRTK được phân loại thành rủi ro thanh khoản thị trường và rủi ro thanh khoản tài trợ. Lý thuyết đánh đổi rủi ro – lợi nhuận cho rằng rủi ro cao đi kèm với lợi nhuận kỳ vọng cao, tuy nhiên mối quan hệ này có tính chu kỳ và phụ thuộc vào mức thanh khoản tối ưu của ngân hàng. Lý thuyết đặc thù ngân hàng (Banking Specificities Hypothesis) nhấn mạnh vai trò của thông tin bất cân xứng và chi phí giám sát trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng đến quản trị rủi ro và KNSL.
Ba chỉ số đo lường RRTK được sử dụng gồm: LOTD, FGAP và LITL. Các biến kiểm soát nội bộ ngân hàng gồm quy mô (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), dự phòng rủi ro tín dụng (LLPTL), tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DTA), thu nhập ngoài lãi (DIA), chi phí hoạt động (OTA), mức độ tập trung ngành (CR3). Các biến kinh tế vĩ mô gồm tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát (INF) và cung tiền M2.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) của 27 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2010-2021 với 324 quan sát. Dữ liệu tài chính được thu thập từ Bankscope, dữ liệu vĩ mô từ ADB, WB, IMF. Các bước xử lý dữ liệu bao gồm sàng lọc ngân hàng, lựa chọn báo cáo tài chính hợp nhất chi nhánh không có công ty sau hợp nhất để đảm bảo tính đồng nhất.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 15 với các phương pháp hồi quy: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan, cuối cùng là System Generalized Method of Moments (SGMM) nhằm xử lý vấn đề nội sinh trong mô hình. Kiểm định F, Hausman, kiểm định phương sai thay đổi Modified Wald, Breusch-Pagan Lagrangian và kiểm định tự tương quan Wooldridge được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp và đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của RRTK đến KNSL: Cả ba biến đại diện cho rủi ro thanh khoản (LOTD, FGAP, LITL) đều có tác động có ý nghĩa thống kê đến KNSL với mức ý nghĩa 1% và 5%. Cụ thể, LOTD và FGAP có tác động cùng chiều tích cực với ROA, trong khi LITL có tác động ngược chiều, phù hợp với giả thuyết nghiên cứu.
Ảnh hưởng của các biến nội bộ ngân hàng: Dự phòng rủi ro tín dụng (LLPTL) có tác động tiêu cực đến KNSL, thể hiện qua mức giảm ROA khi tỷ lệ dự phòng tăng. Thu nhập ngoài lãi (DIA) và tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DTA) có tác động tích cực, giúp tăng khả năng sinh lời. Quy mô ngân hàng (SIZE) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA) cũng có ảnh hưởng tích cực, cho thấy ngân hàng lớn và có vốn chủ sở hữu cao thường có hiệu quả kinh doanh tốt hơn.
Ảnh hưởng của biến vĩ mô: Lạm phát (INF) và tốc độ tăng trưởng GDP có tác động tích cực đến KNSL, phản ánh sự phát triển kinh tế thuận lợi giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận. Cung tiền M2 có tác động ngược chiều, do tăng cung tiền có thể làm giảm chất lượng tín dụng và tăng rủi ro nợ xấu.
So sánh phương pháp hồi quy: Kết quả hồi quy SGMM cho thấy mô hình động có độ tin cậy cao hơn, loại bỏ được nội sinh và cho kết quả ổn định hơn so với các phương pháp OLS, FEM, REM và FGLS.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy rủi ro thanh khoản là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam. Tác động tích cực của LOTD và FGAP cho thấy việc tăng cường cho vay trên vốn huy động giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận, nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro thanh khoản. Tác động ngược chiều của LITL phản ánh việc nắm giữ tài sản thanh khoản cao làm giảm lợi nhuận do chi phí cơ hội của tài sản không sinh lời cao.
Các biến nội bộ như dự phòng rủi ro tín dụng làm giảm lợi nhuận do tăng chi phí dự phòng, trong khi thu nhập ngoài lãi và tỷ lệ tiền gửi giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh. Biến vĩ mô như lạm phát và GDP tác động tích cực phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy môi trường kinh tế thuận lợi hỗ trợ hoạt động ngân hàng.
Kết quả cũng phù hợp với lý thuyết đánh đổi rủi ro – lợi nhuận và lý thuyết đặc thù ngân hàng, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu thực nghiệm trong khu vực Đông Nam Á và các nền kinh tế phát triển. Biểu đồ phân tích tác động của từng biến RRTK đến ROA minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ ảnh hưởng, giúp các nhà quản lý dễ dàng nhận diện các yếu tố rủi ro cần kiểm soát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản trị rủi ro thanh khoản: Các ngân hàng cần xây dựng hệ thống quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả, áp dụng các chỉ số đo lường như LOTD, FGAP và LITL để giám sát thường xuyên, nhằm duy trì mức thanh khoản tối ưu, giảm thiểu rủi ro và nâng cao KNSL. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban điều hành ngân hàng.
Đa dạng hóa nguồn thu nhập ngoài lãi: Khuyến khích phát triển các dịch vụ phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, bảo hiểm, đầu tư để tăng thu nhập ngoài lãi, góp phần cải thiện lợi nhuận và giảm phụ thuộc vào tín dụng. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Ban kinh doanh và marketing ngân hàng.
Tăng cường vốn chủ sở hữu: Ngân hàng cần nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA) để tạo đệm an toàn tài chính, giảm rủi ro và tăng khả năng sinh lời bền vững. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo, cổ đông.
Chính sách hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước: NHNN cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản trị rủi ro thanh khoản, tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ thuật cho các NHTMCP trong việc áp dụng Basel III và các chuẩn mực quốc tế. Thời gian: liên tục; Chủ thể: NHNN, các cơ quan quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao lợi nhuận.
Cơ quan quản lý nhà nước (NHNN, Bộ Tài chính): Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách giám sát và điều tiết hoạt động ngân hàng, đảm bảo ổn định hệ thống tài chính.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng quản trị rủi ro thanh khoản tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
RRTK là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính với chi phí thấp nhất. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động liên tục và sinh lời của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế.Ba chỉ số LOTD, FGAP và LITL đo lường rủi ro thanh khoản như thế nào?
LOTD đo tỷ lệ dư nợ tín dụng trên vốn huy động, FGAP đo chênh lệch giữa dư nợ tín dụng và huy động vốn, LITL đo tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng dư nợ. Ba chỉ số này phản ánh mức độ sử dụng vốn và khả năng thanh khoản của ngân hàng.Tại sao LITL có tác động ngược chiều với khả năng sinh lời?
Tài sản thanh khoản thường có lợi suất thấp, nên khi ngân hàng giữ nhiều tài sản thanh khoản sẽ giảm lợi nhuận do chi phí cơ hội cao, dẫn đến tác động ngược chiều với KNSL.Phương pháp SGMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
SGMM xử lý được vấn đề nội sinh trong mô hình dữ liệu bảng động, cho kết quả ước lượng chính xác và ổn định hơn so với các phương pháp truyền thống như OLS, FEM, REM.Các biến vĩ mô như lạm phát và GDP ảnh hưởng thế nào đến khả năng sinh lời?
Lạm phát và GDP tăng thường tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh ngân hàng, tăng nhu cầu tín dụng và dịch vụ, từ đó nâng cao khả năng sinh lời.
Kết luận
- Rủi ro thanh khoản có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2021.
- Ba chỉ số LOTD, FGAP và LITL đại diện cho rủi ro thanh khoản tác động khác nhau đến KNSL, trong đó LOTD và FGAP tác động tích cực, LITL tác động ngược chiều.
- Các biến nội bộ ngân hàng và biến vĩ mô như dự phòng rủi ro tín dụng, thu nhập ngoài lãi, lạm phát và GDP cũng có ảnh hưởng quan trọng đến KNSL.
- Phương pháp hồi quy SGMM được đánh giá là phù hợp nhất để xử lý nội sinh và cho kết quả tin cậy trong nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro thanh khoản, đa dạng hóa nguồn thu nhập, tăng vốn chủ sở hữu và hoàn thiện chính sách quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Next steps: Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao năng lực quản trị rủi ro và khả năng sinh lời bền vững.
Call to action: Các nhà nghiên cứu và thực tiễn ngành ngân hàng nên tiếp tục cập nhật và mở rộng nghiên cứu về rủi ro thanh khoản trong bối cảnh kinh tế biến động để hỗ trợ phát triển ngành tài chính ngân hàng Việt Nam.