Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 2007 đến 2015, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến rủi ro trong hoạt động tài chính, đặc biệt là rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng. Theo báo cáo tài chính của 30 ngân hàng với 203 quan sát, rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của hệ thống ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa hai loại rủi ro này, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả tại các NHTM Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính của các ngân hàng thương mại trong nước, phân tích bằng mô hình VAR và phương pháp hồi quy OLS để kiểm định mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung cơ sở lý thuyết mà còn giúp các nhà quản trị ngân hàng có cái nhìn tổng quát, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tài chính trung gian cổ điển và các mô hình phân tích mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết rủi ro thanh khoản: Định nghĩa rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao (Duttweiler, 2008; Nikolaou, 2009). Rủi ro này được phân loại thành rủi ro thanh khoản rút tiền trước hạn, rủi ro thanh khoản có kỳ hạn, rủi ro thanh khoản tài trợ và rủi ro thanh khoản thị trường.

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng: Rủi ro tín dụng là tổn thất có khả năng xảy ra do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ (Thông tư 02/2013/TT-NHNN). Rủi ro tín dụng được phân loại theo tính khách quan và chủ quan, đồng thời được đánh giá qua các chỉ số như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và hệ số rủi ro tín dụng.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu là rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và mối quan hệ tương tác giữa hai loại rủi ro này. Các nghiên cứu trước cho thấy mối quan hệ có thể cùng chiều hoặc ngược chiều tùy theo bối cảnh và đặc điểm hệ thống ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính của 30 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2015, tổng cộng 203 quan sát. Các biến nghiên cứu bao gồm rủi ro thanh khoản (LR), rủi ro tín dụng (CR) và các biến kiểm soát như tỷ lệ tài sản kinh doanh, tỷ lệ cho vay nông nghiệp, tỷ lệ vốn, đòn bẩy tài chính, lãi suất chính sách, chênh lệch lãi suất trái phiếu chính phủ, và tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình VAR với hệ phương trình đồng thời, sử dụng độ trễ một kỳ để phản ánh tính động của các biến. Phương pháp ước lượng hồi quy bình phương tối thiểu (OLS) được áp dụng để kiểm định mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng. Phần mềm Eviews được sử dụng để xử lý dữ liệu và phân tích kết quả. Việc lựa chọn phương pháp VAR giúp kiểm soát tính nội sinh và tương tác qua lại giữa các biến trong mô hình, đồng thời tận dụng ưu điểm của dữ liệu bảng cân bằng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Không tồn tại mối quan hệ trực tiếp giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tương quan giữa hai loại rủi ro này không có ý nghĩa thống kê trong giai đoạn 2007-2015. Điều này tương đồng với kết quả nghiên cứu của Imbierowicz & Rauch (2014) tại Mỹ.

  2. Ảnh hưởng của biến trễ từng loại rủi ro: Các biến trễ của rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến chính biến đó trong hiện tại, cho thấy tính lịch sử và kéo dài của các rủi ro này.

  3. Tác động của các biến kiểm soát: Chênh lệch lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm và 10 năm có tác động cùng chiều đến rủi ro thanh khoản, trong khi lãi suất chính sách của Ngân hàng Nhà nước có tác động ngược chiều. Đối với rủi ro tín dụng, tỷ lệ tài sản kinh doanh trên tổng tài sản tác động dương, còn các tài khoản phái sinh ngoài bảng cân đối tác động âm.

  4. Ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu: Phân tích giai đoạn sau khủng hoảng tài chính 2008 cho thấy mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng không thay đổi đáng kể, phản ánh mức độ hội nhập còn hạn chế của hệ thống ngân hàng Việt Nam với thị trường quốc tế.

Thảo luận kết quả

Việc không tìm thấy mối quan hệ trực tiếp giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng có thể do các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bao gồm các chính sách hỗ trợ thanh khoản và kiểm soát tín dụng chặt chẽ. Các rủi ro thanh khoản phát sinh thường mang tính ngắn hạn, không ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro tín dụng do sự can thiệp kịp thời của cơ quan quản lý. Ngược lại, rủi ro tín dụng được kiểm soát thông qua các biện pháp giám sát và hỗ trợ nhằm bảo vệ quyền lợi người gửi tiền và duy trì sự ổn định hệ thống tài chính.

Kết quả cũng cho thấy tính bền vững của các rủi ro qua thời gian, khi các biến trễ có ảnh hưởng mạnh đến biến hiện tại, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro liên tục và có chiến lược dài hạn. Các biến kiểm soát như lãi suất và cấu trúc tài sản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mức độ rủi ro, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của chính sách tiền tệ và cấu trúc tài sản đến rủi ro ngân hàng.

Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan và bảng hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng sự ổn định của các biến và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro thanh khoản: Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục củng cố các công cụ quản lý thanh khoản, bao gồm giám sát chặt chẽ các khoản tiền gửi không kỳ hạn và cam kết cho vay chưa sử dụng, nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản đột ngột. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.

  2. Nâng cao chất lượng tín dụng: Các NHTM cần cải thiện quy trình thẩm định và giám sát sau cho vay, đặc biệt chú trọng đến các khoản vay có rủi ro cao, nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu và tổn thất tín dụng. Chủ thể thực hiện: bộ phận tín dụng ngân hàng, trong vòng 1-2 năm.

  3. Tăng cường minh bạch và báo cáo tài chính: Đề xuất các ngân hàng công bố đầy đủ và đồng nhất các báo cáo tài chính, đặc biệt là các khoản phái sinh và tài sản ngoại bảng, giúp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm.

  4. Phát triển công cụ phòng ngừa rủi ro: Khuyến khích các ngân hàng áp dụng các mô hình dự báo rủi ro thanh khoản và tín dụng hiện đại, kết hợp với phân tích dữ liệu lớn để nâng cao khả năng dự báo và ứng phó kịp thời. Chủ thể thực hiện: ban quản trị ngân hàng, trong 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các loại rủi ro, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước): Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình VAR và các phân tích thực nghiệm về rủi ro ngân hàng tại Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá mức độ rủi ro của các ngân hàng thương mại, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn tài chính chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng?
    Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao. Đây là yếu tố quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động liên tục và uy tín của ngân hàng.

  2. Rủi ro tín dụng được đánh giá như thế nào trong nghiên cứu?
    Rủi ro tín dụng được đo bằng tỷ lệ tổn thất cho vay ròng trung bình so với dự phòng các khoản khó đòi năm trước, phản ánh chất lượng tín dụng và khả năng thu hồi vốn của ngân hàng.

  3. Tại sao không tìm thấy mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng?
    Do các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả và sự can thiệp kịp thời của Ngân hàng Nhà nước, các rủi ro này được kiểm soát riêng biệt, không ảnh hưởng trực tiếp lẫn nhau trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Mô hình VAR có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình VAR cho phép phân tích mối quan hệ động giữa các biến qua thời gian, kiểm soát tính nội sinh và tương tác qua lại, giúp kết quả nghiên cứu chính xác và tin cậy hơn.

  5. Các nhà quản trị ngân hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu như thế nào?
    Các nhà quản trị có thể sử dụng kết quả để xây dựng chiến lược quản lý rủi ro thanh khoản và tín dụng phù hợp, đồng thời cải thiện quy trình thẩm định và giám sát tín dụng nhằm giảm thiểu rủi ro tổng thể.

Kết luận

  • Nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ trực tiếp giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2007-2015.
  • Các biến trễ của từng loại rủi ro có ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa đến chính biến đó trong hiện tại.
  • Các biến kiểm soát như lãi suất chính sách và chênh lệch lãi suất trái phiếu chính phủ tác động đáng kể đến mức độ rủi ro.
  • Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 không ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa hai loại rủi ro trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản trị rủi ro và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tại các ngân hàng thương mại.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị và cơ quan quản lý cần áp dụng các khuyến nghị nhằm củng cố hệ thống quản trị rủi ro, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và các biến kiểm soát mới để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro ngân hàng.