Tổng quan nghiên cứu

Rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và hoạt động hiệu quả của hệ thống ngân hàng cũng như nền kinh tế quốc gia. Theo ước tính, trong giai đoạn 2011-2020, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động về thanh khoản do tác động của các yếu tố nội tại và vĩ mô. Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản của 24 ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam, chiếm thị phần lớn trong hệ thống, nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng chính và mức độ tác động của chúng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính và kinh tế vĩ mô trong giai đoạn 2011-2020, giai đoạn nền kinh tế Việt Nam phục hồi sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý nhà nước xây dựng chính sách quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả, góp phần duy trì sự ổn định tài chính và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về thanh khoản ngân hàng và rủi ro thanh khoản, trong đó Ủy ban Basel định nghĩa thanh khoản là khả năng đáp ứng nhu cầu vốn khả dụng phục vụ hoạt động kinh doanh tại mọi thời điểm. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thanh khoản ngân hàng: Khả năng ngân hàng có thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt với chi phí thấp và kịp thời.
  • Rủi ro thanh khoản: Rủi ro ngân hàng không thể cung ứng đủ tiền mặt hoặc phải chi trả với chi phí cao để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
  • Khe hở tài trợ (FGAP): Chênh lệch giữa tổng dư nợ tín dụng và tổng nguồn vốn huy động, được sử dụng làm chỉ số đo lường rủi ro thanh khoản.
  • Các yếu tố nội tại ngân hàng: Quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR).
  • Yếu tố kinh tế vĩ mô: Tăng trưởng GDP (GDP), tỷ lệ lạm phát (INF).

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các giả thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố trên và rủi ro thanh khoản, với biến phụ thuộc là FGAP.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 24 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020. Cỡ mẫu gồm 216 quan sát. Phương pháp chọn mẫu là chọn các ngân hàng có tổng tài sản lớn, chiếm thị phần lớn, đảm bảo tính đại diện cho hệ thống. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata với các bước:

  • Thống kê mô tả và phân tích tương quan các biến.
  • Hồi quy đa biến sử dụng ba mô hình: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM).
  • Kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp bằng kiểm định Hausman, Breusch-Pagan và F-test.
  • Kiểm định các giả định của mô hình như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan.
  • Sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) để khắc phục các vấn đề vi phạm giả định.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ việc thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích đến trình bày kết quả trong khoảng thời gian từ năm 2021 đến đầu năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến rủi ro thanh khoản với hệ số hồi quy khoảng 0.55, cho thấy ngân hàng có quy mô lớn hơn thường đối mặt với rủi ro thanh khoản cao hơn.
  2. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng tác động tích cực đến rủi ro thanh khoản, với hệ số ước lượng khoảng 0.12, phản ánh xu hướng ngân hàng tăng lợi nhuận có thể giảm dự trữ thanh khoản để tối đa hóa lợi nhuận.
  3. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) có tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản, hệ số khoảng 0.08, cho thấy vốn chủ sở hữu cao không nhất thiết làm giảm rủi ro thanh khoản.
  4. Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA) có tác động dương rõ rệt đến rủi ro thanh khoản với hệ số 0.15, minh chứng cho việc tập trung cho vay làm giảm khả năng thanh khoản của ngân hàng.
  5. Tỷ lệ nợ xấu (NPL)tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) cũng có mối quan hệ cùng chiều với rủi ro thanh khoản, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn, với hệ số lần lượt khoảng 0.05 và 0.03.
  6. Tăng trưởng GDP (GDP) có tác động ngược chiều với rủi ro thanh khoản, hệ số khoảng -0.10, cho thấy khi nền kinh tế phát triển, rủi ro thanh khoản giảm.
  7. Tỷ lệ lạm phát (INF) tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản, hệ số khoảng 0.07, phản ánh áp lực lạm phát làm tăng rủi ro thanh khoản.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các yếu tố nội tại như quy mô, lợi nhuận, vốn chủ sở hữu và tỷ lệ cho vay đều làm tăng rủi ro thanh khoản, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Ngân hàng lớn có thể có nhiều nguồn lực nhưng cũng có rủi ro lớn do hoạt động phức tạp và mức độ cam kết tài chính cao. Việc tăng lợi nhuận thường đi kèm với giảm dự trữ thanh khoản, làm tăng rủi ro. Tỷ lệ cho vay cao làm giảm tài sản thanh khoản, tăng nguy cơ mất khả năng thanh toán. Mối quan hệ ngược chiều giữa tăng trưởng GDP và rủi ro thanh khoản phản ánh sự ổn định kinh tế giúp ngân hàng cải thiện thanh khoản. Lạm phát làm tăng chi phí vốn và tạo áp lực lên thanh khoản ngân hàng. Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập đến FGAP, đồng thời bảng ma trận tương quan cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô và cấu trúc tài sản: Ngân hàng cần kiểm soát quy mô hoạt động phù hợp, cân đối giữa tài sản thanh khoản và tài sản sinh lời để giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Mục tiêu giảm hệ số FGAP xuống dưới mức trung bình ngành trong vòng 2 năm, do ban lãnh đạo ngân hàng thực hiện.
  2. Tối ưu hóa chính sách lợi nhuận và dự trữ thanh khoản: Cân bằng giữa lợi nhuận và dự trữ thanh khoản, tránh tình trạng giảm dự trữ để tăng lợi nhuận gây rủi ro. Đề xuất xây dựng quy định nội bộ về tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu trong 1 năm tới, do phòng quản lý rủi ro thực hiện.
  3. Giảm tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản: Đa dạng hóa danh mục đầu tư, tăng tỷ trọng tài sản có tính thanh khoản cao để đảm bảo khả năng thanh toán. Mục tiêu giảm TLA xuống dưới 0.12 trong 3 năm, do bộ phận tín dụng và quản lý tài sản phối hợp thực hiện.
  4. Theo dõi và kiểm soát nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng: Nâng cao chất lượng tín dụng, tăng cường dự phòng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến thanh khoản. Đề xuất xây dựng hệ thống cảnh báo sớm nợ xấu trong 6 tháng, do phòng tín dụng và kiểm soát nội bộ thực hiện.
  5. Phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước trong điều hành chính sách vĩ mô: Đề xuất Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ duy trì chính sách tiền tệ ổn định, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững nhằm giảm áp lực rủi ro thanh khoản cho hệ thống ngân hàng trong trung hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao khả năng ứng phó với biến động thị trường.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách giám sát và điều hành thanh khoản, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản trong bối cảnh Việt Nam.
  4. Các tổ chức tài chính và nhà đầu tư: Hiểu rõ rủi ro thanh khoản của ngân hàng để đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định đầu tư phù hợp, giảm thiểu rủi ro tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không thể đáp ứng đủ tiền mặt hoặc phải chi trả với chi phí cao để đáp ứng nhu cầu thanh khoản. Đây là rủi ro lớn nhất vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và uy tín của ngân hàng, thậm chí có thể dẫn đến phá sản.

  2. Các yếu tố nội tại nào ảnh hưởng mạnh nhất đến rủi ro thanh khoản?
    Quy mô ngân hàng, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản là những yếu tố có tác động tích cực và đáng kể nhất đến rủi ro thanh khoản, theo kết quả hồi quy dữ liệu bảng.

  3. Tăng trưởng GDP ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro thanh khoản?
    Tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều với rủi ro thanh khoản, nghĩa là khi nền kinh tế phát triển, rủi ro thanh khoản của ngân hàng giảm do thu nhập và khả năng huy động vốn được cải thiện.

  4. Tại sao tỷ lệ lạm phát lại làm tăng rủi ro thanh khoản?
    Lạm phát làm tăng chi phí vốn và làm giảm giá trị thực của tài sản, gây áp lực lên khả năng thanh khoản của ngân hàng khi phải đáp ứng các nghĩa vụ tài chính với chi phí cao hơn.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường rủi ro thanh khoản trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số khe hở tài trợ (FGAP), được tính bằng chênh lệch giữa tổng dư nợ tín dụng và tổng nguồn vốn huy động chia cho tổng tài sản, là biến phụ thuộc đại diện cho rủi ro thanh khoản.

Kết luận

  • Rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại và kinh tế vĩ mô, trong đó quy mô ngân hàng, tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay, tăng trưởng GDP và lạm phát là những nhân tố chính.
  • Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với phương pháp REM được xác định là phù hợp nhất để phân tích các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn 2011-2020.
  • Tăng trưởng kinh tế giúp giảm rủi ro thanh khoản, trong khi lạm phát và các yếu tố nội tại như cho vay và lợi nhuận làm tăng rủi ro này.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng và cơ quan quản lý xây dựng chính sách quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý thanh khoản, theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô và cập nhật mô hình nghiên cứu để phù hợp với bối cảnh mới.

Hành động ngay: Các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thanh khoản, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính Việt Nam.