Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, quản trị rủi ro thanh khoản trở thành một vấn đề cấp thiết. Từ năm 2012, nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã gặp phải tình trạng thiếu hụt thanh khoản tạm thời, làm dấy lên nhu cầu nghiên cứu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản nhằm nâng cao khả năng ứng phó và ổn định hệ thống ngân hàng. Luận văn này tập trung phân tích các nhân tố quyết định rủi ro thanh khoản của 25 ngân hàng thương mại niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài tác động đến rủi ro thanh khoản, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó đề xuất các chính sách và giải pháp nhằm tăng cường khả năng thanh khoản và phòng tránh các cú sốc thanh khoản đột ngột. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) với 275 quan sát, áp dụng các mô hình hồi quy Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM), Random Effect Model (REM) và Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để đảm bảo độ tin cậy kết quả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản lý ngân hàng, cơ quan hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thanh khoản ngân hàng và rủi ro thanh khoản. Theo Basel Committee (2008), thanh khoản ngân hàng được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính kịp thời mà không gây tổn thất đáng kể. Rủi ro thanh khoản phát sinh khi ngân hàng không thể huy động đủ vốn để đáp ứng các nhu cầu thanh khoản tức thời, dẫn đến nguy cơ phá sản hoặc mất uy tín. Các nguyên nhân chính của rủi ro thanh khoản bao gồm sự không đồng bộ về kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả (maturity transformation) và tính thanh khoản nội tại của tài sản (Goodhart, 2008). Ngoài ra, biến động lãi suất và hiệu ứng domino trong hệ thống ngân hàng cũng làm gia tăng rủi ro này.
Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào 9 biến độc lập ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản (LIQ) gồm: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), Biên lãi ròng (NIM), Quy mô ngân hàng (SIZE), Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP), Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản (CEA), Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (TDES), Tỷ lệ lạm phát (INF) và Tăng trưởng GDP (GDP). Các biến này được lựa chọn dựa trên các nghiên cứu trước đây và phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính của 25 ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020, tổng cộng 275 quan sát. Dữ liệu kinh tế vĩ mô như lạm phát và GDP được lấy từ Ngân hàng Nhà nước và Tổng cục Thống kê Việt Nam. Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM và FGLS nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc LIQ (tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản). Cỡ mẫu được đánh giá phù hợp theo tiêu chuẩn của Green (1991) với n ≥ 50 + 8m, trong đó m = 9 biến độc lập.
Quy trình nghiên cứu gồm 6 bước: (1) Tổng quan lý thuyết và nghiên cứu trước; (2) Xây dựng mô hình và phương pháp; (3) Thu thập và xử lý dữ liệu; (4) Thực hiện hồi quy và kiểm định mô hình; (5) Phân tích kết quả; (6) Đề xuất chính sách và giới hạn nghiên cứu. Các kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số không đồng nhất được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Phần mềm Stata 14 được sử dụng để xử lý dữ liệu và phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của ROA đến rủi ro thanh khoản: Kết quả hồi quy cho thấy ROA có mối quan hệ âm với LIQ, với hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê ở mức 5%. Cụ thể, khi ROA tăng 1%, tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản tăng khoảng 0.15%, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản cao giúp giảm rủi ro thanh khoản.
Tác động của NIM: Biên lãi ròng (NIM) cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến rủi ro thanh khoản với hệ số âm và mức ý nghĩa 1%. Điều này phản ánh rằng khi ngân hàng có biên lãi cao, họ có xu hướng giảm lượng tài sản thanh khoản để tăng lợi nhuận, từ đó làm tăng rủi ro thanh khoản.
Quy mô ngân hàng (SIZE): Quy mô ngân hàng có tác động tích cực đến LIQ, với hệ số dương và ý nghĩa thống kê 1%. Ngân hàng lớn hơn có khả năng huy động vốn tốt hơn và giữ tỷ lệ tài sản thanh khoản cao hơn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP): CAP có ảnh hưởng dương đến LIQ, cho thấy ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao thường duy trì mức tài sản thanh khoản lớn hơn để đảm bảo an toàn thanh khoản.
Tỷ lệ cho vay (TLA): TLA có mối quan hệ âm với LIQ, với hệ số âm và ý nghĩa 1%, phản ánh rằng tỷ lệ cho vay cao làm giảm lượng tài sản thanh khoản, tăng rủi ro thanh khoản.
Tỷ lệ chi phí hoạt động (CEA): CEA có tác động tiêu cực đến LIQ, cho thấy chi phí hoạt động cao làm giảm khả năng duy trì tài sản thanh khoản.
Tỷ lệ tiền gửi (TDES): TDES có ảnh hưởng tích cực đến LIQ, với hệ số dương và ý nghĩa 5%, cho thấy khả năng huy động tiền gửi cao giúp ngân hàng duy trì thanh khoản tốt hơn.
Lạm phát (INF): Lạm phát có tác động dương đến LIQ, phản ánh rằng trong môi trường lạm phát cao, ngân hàng có xu hướng giữ nhiều tài sản thanh khoản hơn để ứng phó với biến động kinh tế.
Tăng trưởng GDP (GDP): GDP có ảnh hưởng âm đến LIQ, cho thấy trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, ngân hàng giảm lượng tài sản thanh khoản để tăng cho vay, làm tăng rủi ro thanh khoản.
Kết quả mô hình FEM được lựa chọn là phù hợp nhất sau các kiểm định F-test và Hausman test. Các kiểm định đa cộng tuyến (VIF < 5), tự tương quan và phương sai sai số không đồng nhất đều được xử lý bằng mô hình FGLS nhằm đảm bảo tính chính xác. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng hồi quy chi tiết và biểu đồ thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các biến ROA, NIM, SIZE, CAP ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản phản ánh thực tế hoạt động ngân hàng tại Việt Nam, nơi các ngân hàng có hiệu quả hoạt động cao và quy mô lớn thường có khả năng duy trì thanh khoản tốt hơn. Mối quan hệ âm giữa TLA, CEA và LIQ phù hợp với lý thuyết khi tài sản cho vay là tài sản kém thanh khoản, chi phí hoạt động cao làm giảm nguồn lực duy trì thanh khoản. Tác động của lạm phát và GDP cho thấy yếu tố kinh tế vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong chính sách quản lý thanh khoản của ngân hàng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm cho thị trường Việt Nam. Việc sử dụng dữ liệu bảng trong 11 năm giúp phản ánh xu hướng và biến động theo thời gian, tăng tính tin cậy cho kết luận.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản (ROA): Ngân hàng cần tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản nhằm tăng lợi nhuận và khả năng duy trì thanh khoản. Mục tiêu tăng ROA ít nhất 0.2% trong vòng 2 năm tới, do bộ phận quản lý tài sản và rủi ro thực hiện.
Quản lý biên lãi ròng hợp lý (NIM): Cần cân đối giữa lợi nhuận và thanh khoản, tránh tập trung quá mức vào biên lãi cao gây giảm tài sản thanh khoản. Ngân hàng nên thiết lập chính sách lãi suất linh hoạt, theo dõi sát biến động thị trường trong 1 năm tới.
Phát triển quy mô ngân hàng (SIZE): Khuyến khích mở rộng quy mô thông qua sáp nhập, hợp tác hoặc tăng vốn nhằm tận dụng lợi thế quy mô, giảm chi phí huy động vốn và tăng khả năng duy trì thanh khoản. Kế hoạch mở rộng quy mô trong 3-5 năm, phối hợp giữa ban lãnh đạo và cổ đông.
Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP): Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu 9-10% để đảm bảo an toàn vốn và khả năng hấp thụ rủi ro thanh khoản. Cơ quan quản lý nhà nước cần giám sát và ban hành quy định phù hợp trong 2 năm tới.
Kiểm soát tỷ lệ cho vay (TLA) và chi phí hoạt động (CEA): Thiết lập giới hạn cho vay hợp lý, đồng thời tối ưu hóa chi phí hoạt động để không làm giảm nguồn lực thanh khoản. Mục tiêu giảm TLA dưới 60% và CEA dưới 2% trong vòng 1-2 năm, do bộ phận tín dụng và tài chính thực hiện.
Tăng cường huy động tiền gửi (TDES): Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi, nâng cao uy tín để thu hút tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi có kỳ hạn dài. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản lên 35% trong 2 năm tới.
Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng và cơ quan quản lý cần xây dựng kịch bản ứng phó với lạm phát và biến động GDP, đảm bảo chính