Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Liên hợp quốc, tỷ lệ người cao tuổi (NCT, từ 60 tuổi trở lên) trên toàn thế giới sẽ tăng từ 10% dân số năm 1999 lên 22% vào năm 2050. Ở Việt Nam, tỷ lệ này cũng tăng nhanh, từ 7,1% năm 1979 lên 8,2% năm 1999, với dự báo đạt khoảng 17% vào năm 2029, tương đương 16,49 triệu người. Quận Cầu Giấy, Hà Nội, là một khu đô thị mới với dân số khoảng 142.848 người, trong đó NCT chiếm 10%. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe (CSSK) và sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) của NCT tại đây là vấn đề cấp thiết, bởi tuổi cao thường đi kèm với nhiều bệnh mạn tính, suy giảm chức năng cơ thể và khả năng phục hồi kém.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả nhu cầu CSSK và mức độ sử dụng dịch vụ KCB của NCT quận Cầu Giấy năm 2002, đồng thời tìm hiểu các nguyện vọng về CSSK của nhóm đối tượng này. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2002, tập trung tại quận Cầu Giấy, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu định lượng và định tính làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng CSSK cho NCT, góp phần cải thiện các chỉ số sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhóm dân số ngày càng gia tăng này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình sử dụng dịch vụ y tế của Andersen, trong đó các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ CSSK được phân thành ba nhóm: yếu tố định vị (cấu trúc dân số, xã hội, niềm tin sức khỏe), yếu tố thúc đẩy (nguồn lực gia đình, cộng đồng) và yếu tố nhu cầu (tình trạng sức khỏe theo nhận thức chủ quan và đánh giá của nhà cung cấp dịch vụ).
Khái niệm về sức khỏe được hiểu theo Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG) là trạng thái thoải mái hoàn toàn về thể chất, tinh thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật. CSSK cho NCT được xem là một hoạt động tổng thể, bao gồm chăm sóc y tế, dinh dưỡng, phục hồi chức năng và hỗ trợ tinh thần, nhằm giúp NCT sống khỏe, sống vui và sống có ích.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên các quy định pháp luật về NCT tại Việt Nam, như Pháp lệnh Người cao tuổi năm 2000 và Nghị định hướng dẫn thực hiện năm 2002, nhấn mạnh quyền được chăm sóc sức khỏe ban đầu tại nơi cư trú và đảm bảo các nhu cầu cơ bản của NCT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 210 NCT, được chọn theo phương pháp mẫu cụm nhiều giai đoạn từ 3 phường trong tổng số 7 phường của quận Cầu Giấy. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhu cầu CSSK ước tính 50%, sai số chấp nhận 10%, và hệ số ảnh hưởng thiết kế 2,0 để đảm bảo độ chính xác.
Phương pháp định tính gồm 2 cuộc thảo luận nhóm với 16 NCT đại diện các đặc điểm tuổi, giới và nghề nghiệp nhằm làm rõ quan niệm về CSSK, cách xử trí bệnh và nguyện vọng của NCT.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp với bộ câu hỏi chuẩn, xử lý bằng phần mềm EPI-INFO 6. Dữ liệu định tính được phân tích tổng hợp từ biên bản và ghi âm. Quá trình thu thập được giám sát chặt chẽ, điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng, và các thông tin cá nhân được bảo mật nghiêm ngặt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm dân số NCT: Trong 210 đối tượng, nhóm tuổi 60-74 chiếm 78,6%, nhóm 75+ chiếm 21,4%. Giới tính nữ chiếm 55,7%, nam 44,3%. Trình độ học vấn còn thấp, với 9,5% mù chữ và 27,1% học trên đại học. Nghề nghiệp trước đây chủ yếu là cán bộ viên chức (51,9%) và nông dân (30%). Hầu hết (74,7%) sống cùng con cháu, 89,5% tự đánh giá mức sống vừa đủ.
Tình trạng sức khỏe và tinh thần: 54,3% tự đánh giá sức khỏe không tốt, chỉ 7,6% cảm thấy khỏe. Tình trạng tinh thần không thoải mái hoặc lo lắng buồn phiền chiếm 50%, trong đó nguyên nhân chủ yếu là bệnh tật (74,2%) và vấn đề gia đình (29,5%). Khả năng đi lại và nghe nói khó khăn lần lượt là 17,6% và 24,8%. Khả năng ăn nhai không bình thường chiếm 51,9%, chủ yếu do răng rụng (77,1%). Tỷ lệ đọc khó khăn hoặc không đọc được là 44,3%. Tỷ lệ sử dụng dụng cụ trợ giúp thấp, chỉ 21,9% dùng răng giả, 0,5% dùng máy trợ thính.
Bệnh mạn tính và điều trị: 67,1% mắc bệnh ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, phổ biến nhất là bệnh hệ thần kinh (39,5%), trong đó mất ngủ chiếm 26,2%, tiếp theo là bệnh hệ tuần hoàn (32,9%) với tăng huyết áp 17,2%. Tỷ lệ mắc bệnh phải điều trị trong 6 tháng là 57,6%, cao hơn ở nữ (64,1%) so với nam (49,5%). Trung bình mỗi người mắc 2,5 lần bệnh phải điều trị trong 6 tháng. Tỷ lệ mắc bệnh phải điều trị cao nhất ở nhóm có mức sống khó khăn (81,3%).
Sử dụng dịch vụ y tế và thói quen sức khỏe: 74,8% NCT tập thể dục thường xuyên. Tỷ lệ nghiện hút thuốc lá là 21,4%, nghiện uống rượu 8,1%, cao hơn ở nam giới. Tỷ lệ tham gia công tác xã hội chỉ chiếm 32,4%. Tỷ lệ giao tiếp thường xuyên với người thân, bạn bè là 66,7%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy NCT quận Cầu Giấy có sức khỏe và chất lượng cuộc sống còn nhiều hạn chế, đặc biệt tỷ lệ mắc bệnh mạn tính cao và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Tỷ lệ tự đánh giá sức khỏe không tốt (54,3%) và tinh thần không thoải mái (50%) phản ánh gánh nặng bệnh tật và áp lực tâm lý. So với các nghiên cứu trong khu vực, tỷ lệ sức khỏe tốt của NCT Việt Nam thấp hơn nhiều so với Trung Quốc (39%) hay Hàn Quốc (59%).
Khả năng sử dụng dụng cụ trợ giúp còn hạn chế, đặc biệt máy trợ thính chỉ 0,5%, trong khi tỷ lệ suy giảm thính lực lên đến 24,8%, cho thấy nhu cầu về thiết bị hỗ trợ y tế chưa được đáp ứng đầy đủ. Tỷ lệ mắc bệnh mạn tính và số lần điều trị cao hơn ở nhóm có mức sống khó khăn, cho thấy yếu tố kinh tế ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
Việc tập thể dục thường xuyên ở mức cao (74,8%) là điểm tích cực, góp phần duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ tàn phế. Tuy nhiên, tỷ lệ nghiện thuốc lá và rượu bia vẫn còn đáng kể, đặc biệt ở nam giới, cần được chú trọng trong các chương trình phòng chống bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố nhóm tuổi, giới tính, mức độ sử dụng dịch vụ y tế, tỷ lệ mắc bệnh mạn tính và mối liên hệ giữa mức sống với tình trạng bệnh để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cộng đồng: Phát triển các trạm y tế phường với đội ngũ cán bộ y tế được đào tạo chuyên sâu về chăm sóc NCT, nhằm phát hiện sớm và quản lý bệnh mạn tính, giảm tỷ lệ nhập viện. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Sở Y tế và Trung tâm Y tế quận chủ trì.
Phổ biến và hỗ trợ sử dụng dụng cụ trợ giúp y tế: Cung cấp máy trợ thính, răng giả và kính mắt miễn phí hoặc trợ giá cho NCT có khó khăn về tài chính, nhằm cải thiện chức năng nghe, ăn nhai và đọc viết. Thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa ngành y tế và các tổ chức xã hội.
Tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sức khỏe: Triển khai các chương trình giáo dục về tác hại của thuốc lá, rượu bia và lợi ích của tập thể dục thường xuyên, đặc biệt nhắm vào nhóm nam giới NCT. Thời gian thực hiện 1 năm, do Trung tâm Y tế và Hội Người cao tuổi phối hợp thực hiện.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ tinh thần và xã hội cho NCT: Tăng cường các câu lạc bộ, hoạt động giao lưu, hỗ trợ tâm lý nhằm giảm tình trạng cô đơn, lo lắng, buồn phiền ở NCT. Thực hiện liên tục, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngành y tế công cộng và quản lý y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình chăm sóc sức khỏe phù hợp cho NCT, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số.
Các nhà nghiên cứu về lão khoa và sức khỏe cộng đồng: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về tình trạng sức khỏe, bệnh tật và nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế của NCT tại đô thị Việt Nam.
Các tổ chức xã hội và hội người cao tuổi: Áp dụng các khuyến nghị để tổ chức hoạt động hỗ trợ, nâng cao chất lượng cuộc sống và chăm sóc tinh thần cho NCT.
Cơ quan hoạch định chính sách và địa phương: Dựa trên kết quả để phân bổ nguồn lực, phát triển mạng lưới y tế cơ sở và các dịch vụ hỗ trợ phù hợp với đặc điểm dân số NCT tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người cao tuổi tại quận Cầu Giấy như thế nào?
Nhu cầu rất cao, với hơn 57% NCT mắc bệnh phải điều trị trong 6 tháng và 67% có bệnh ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày. NCT mong muốn được chăm sóc sức khỏe định kỳ và hỗ trợ y tế tại nơi cư trú.Tỷ lệ sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh của người cao tuổi ra sao?
Phần lớn NCT sử dụng dịch vụ y tế khi cần thiết, tuy nhiên vẫn có nhóm tự điều trị tại nhà do khó khăn về tài chính hoặc tiếp cận dịch vụ. Tỷ lệ điều trị liên tục và số lần điều trị cao phản ánh nhu cầu lớn về dịch vụ y tế.Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và sử dụng dịch vụ y tế của người cao tuổi là gì?
Mức sống kinh tế, tình trạng bệnh tật, khả năng đi lại và nghe nói, cũng như yếu tố tinh thần đều ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế và chất lượng cuộc sống của NCT.Người cao tuổi có tham gia các hoạt động xã hội và thể dục thể thao không?
Khoảng 32% NCT còn tham gia công tác xã hội, đoàn thể, và gần 75% tập thể dục thường xuyên, điều này góp phần duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ bệnh tật.Làm thế nào để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi?
Cần tăng cường y tế cơ sở, hỗ trợ dụng cụ trợ giúp, nâng cao nhận thức về sức khỏe, đồng thời phát triển các hoạt động hỗ trợ tinh thần và xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho NCT.
Kết luận
- Tỷ lệ người cao tuổi tại quận Cầu Giấy chiếm 10% dân số, với đa số trong nhóm tuổi 60-74 và nữ chiếm ưu thế.
- Sức khỏe của NCT còn nhiều hạn chế, với hơn 54% tự đánh giá không khỏe và 67% mắc bệnh ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Tỷ lệ mắc bệnh mạn tính cao, đặc biệt là các bệnh hệ thần kinh, tuần hoàn và cơ-xương-khớp.
- Mức sống kinh tế và tình trạng tinh thần có ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe và nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế của NCT.
- Cần triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng CSSK, hỗ trợ dụng cụ trợ giúp và phát triển các hoạt động xã hội nhằm cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.
Tiếp theo, các cơ quan chức năng và ngành y tế cần phối hợp triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý, nghiên cứu và tổ chức xã hội quan tâm và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tại Việt Nam.