## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, ngành ngân hàng cũng không nằm ngoài xu thế chuyển đổi số. Tại Việt Nam, dịch vụ Ngân hàng số đã có những bước phát triển nhanh chóng với sự gia tăng đáng kể về số lượng người dùng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ như sinh viên. Tuy nhiên, việc sử dụng dịch vụ này vẫn còn nhiều hạn chế do các yếu tố như tâm lý e ngại về bảo mật, chi phí dịch vụ và ảnh hưởng xã hội. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ Ngân hàng số của sinh viên trường Đại học Nguyễn Tất Thành, đại diện cho thế hệ Gen Z năng động và nhạy bén với công nghệ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như tính hữu ích, tính dễ sử dụng, cảm nhận rủi ro, ảnh hưởng xã hội và chi phí dịch vụ đến ý định sử dụng Ngân hàng số của sinh viên. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 28/06/2024 đến 31/07/2024 tại trường Đại học Nguyễn Tất Thành, TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp các tổ chức tài chính hiểu rõ hơn về hành vi người dùng trẻ mà còn góp phần xây dựng các chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, thúc đẩy sự phổ biến của Ngân hàng số trong cộng đồng sinh viên và xã hội nói chung.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết và mô hình chính:

- **Lý thuyết nhận thức rủi ro (PRT):** Giải thích cách người tiêu dùng đánh giá và phản ứng với các rủi ro khi sử dụng dịch vụ trực tuyến, bao gồm rủi ro về quyền riêng tư, bảo mật và giao dịch.
- **Mô hình lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB):** Phân tích các yếu tố thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.
- **Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM):** Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức tính hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng trong việc chấp nhận công nghệ mới.
- **Lý thuyết thống nhất về việc chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT):** Mở rộng TAM với các yếu tố như nỗ lực kỳ vọng, hiệu suất mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi.

Các khái niệm chính bao gồm: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, cảm nhận rủi ro, ảnh hưởng xã hội, chi phí dịch vụ và ý định sử dụng dịch vụ Ngân hàng số.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với nguồn dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng phiếu câu hỏi trực tiếp và công cụ Google Drive. Mẫu nghiên cứu gồm 190 sinh viên trường Đại học Nguyễn Tất Thành, trong đó 172 mẫu hợp lệ (đạt 90,53%). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng trong phạm vi trường.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích ma trận tương quan và phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng dịch vụ Ngân hàng số. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 1 tháng, từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 7 năm 2024.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tính hữu ích:** Có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng dịch vụ Ngân hàng số với hệ số Beta cao, phản ánh qua 4 biến quan sát như tiết kiệm thời gian, chi phí và tính chính xác trong giao dịch.
- **Tính dễ sử dụng:** Được đánh giá cao với giao diện thân thiện, thao tác đơn giản, góp phần thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 25% trong mô hình.
- **Cảm nhận rủi ro:** Có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng, đặc biệt là nỗi lo về bảo mật thông tin và nguy cơ bị lừa đảo qua mạng, chiếm khoảng 15% mức độ ảnh hưởng.
- **Ảnh hưởng xã hội:** Tác động tích cực đến ý định sử dụng, khi sinh viên chịu ảnh hưởng từ bạn bè, người thân và mạng xã hội, chiếm khoảng 20% mức độ ảnh hưởng.
- **Chi phí dịch vụ:** Là yếu tố hạn chế ý định sử dụng, do chi phí duy trì và chi phí kết nối còn cao, ảnh hưởng tiêu cực khoảng 10%.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy sinh viên sử dụng dịch vụ Ngân hàng số, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về TAM và UTAUT. Cảm nhận rủi ro vẫn là rào cản lớn do lo ngại về bảo mật và gian lận trực tuyến, điều này phản ánh thực trạng an ninh mạng còn nhiều thách thức tại Việt Nam. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng, đặc biệt với thế hệ Gen Z năng động và kết nối mạng xã hội cao. Chi phí dịch vụ cần được tối ưu để phù hợp với khả năng tài chính của sinh viên, nhất là nhóm có thu nhập dưới 5 triệu đồng/tháng chiếm hơn 70% mẫu khảo sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số Beta, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường cải tiến giao diện và tính năng:** Phát triển ứng dụng Ngân hàng số thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp đa dạng dịch vụ để nâng cao trải nghiệm người dùng, hướng đến mục tiêu tăng 30% số lượng sinh viên sử dụng trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: các ngân hàng thương mại.
- **Nâng cao bảo mật và truyền thông:** Áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến như xác thực hai yếu tố (2FA), mã hóa dữ liệu và tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về an toàn thông tin, giảm thiểu lo ngại rủi ro, dự kiến giảm 20% cảm nhận rủi ro trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: ngân hàng phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước.
- **Giảm chi phí dịch vụ:** Xây dựng các gói dịch vụ ưu đãi, miễn phí phí duy trì cho sinh viên, đồng thời hỗ trợ kết nối internet miễn phí hoặc giá rẻ tại các cơ sở giáo dục, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ lên 25% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: ngân hàng và nhà trường.
- **Tăng cường ảnh hưởng xã hội:** Tổ chức các chương trình giới thiệu, khuyến khích sinh viên trải nghiệm dịch vụ qua các kênh mạng xã hội, sự kiện tại trường, tận dụng sức ảnh hưởng của nhóm bạn bè và người thân để lan tỏa dịch vụ, mục tiêu tăng 15% người dùng mới trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng marketing ngân hàng và ban truyền thông trường đại học.
- **Hợp tác đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật:** Phối hợp với trường đại học tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn sử dụng Ngân hàng số cho sinh viên, đặc biệt là các nhóm sinh viên năm nhất và năm cuối, nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng và giảm thiểu rào cản kỹ thuật. Chủ thể thực hiện: ngân hàng và khoa công nghệ thông tin trường đại học.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Các nhà quản lý ngân hàng và tổ chức tài chính:** Hiểu rõ hành vi và nhu cầu của khách hàng trẻ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ Ngân hàng số phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng:** Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng số.
- **Sinh viên và người dùng dịch vụ Ngân hàng số:** Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm và ý định sử dụng, từ đó có lựa chọn phù hợp và an toàn khi sử dụng dịch vụ.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách:** Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển Ngân hàng số, đảm bảo an ninh mạng và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt trong xã hội.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Ngân hàng số là gì và khác gì so với ngân hàng điện tử?**  
Ngân hàng số là hình thức số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng, cung cấp dịch vụ tài chính qua các nền tảng kỹ thuật số hiện đại, trong khi ngân hàng điện tử chỉ là một phần của ngân hàng số, tập trung vào giao dịch trực tuyến qua internet. Ngân hàng số bao hàm cả Internet Banking và Mobile Banking với nhiều tính năng hơn.

2. **Tại sao sinh viên lại là nhóm đối tượng quan trọng trong nghiên cứu này?**  
Sinh viên thuộc thế hệ Gen Z, có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ nhanh chóng, đồng thời là nhóm khách hàng tiềm năng giúp lan tỏa dịch vụ Ngân hàng số rộng rãi hơn trong xã hội.

3. **Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng Ngân hàng số?**  
Tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ nhất, trong khi cảm nhận rủi ro và chi phí dịch vụ có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng.

4. **Làm thế nào để giảm cảm nhận rủi ro khi sử dụng Ngân hàng số?**  
Ngân hàng cần áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến như xác thực hai yếu tố, mã hóa dữ liệu, đồng thời tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức người dùng về an toàn thông tin.

5. **Chi phí dịch vụ ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng Ngân hàng số của sinh viên?**  
Chi phí dịch vụ cao có thể làm giảm ý định sử dụng, đặc biệt với sinh viên có thu nhập thấp. Việc xây dựng các gói ưu đãi và miễn phí phí duy trì sẽ giúp tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ Ngân hàng số của sinh viên trường Đại học Nguyễn Tất Thành, trong đó tính hữu ích và tính dễ sử dụng đóng vai trò quan trọng nhất.  
- Cảm nhận rủi ro và chi phí dịch vụ là những rào cản cần được khắc phục để thúc đẩy sự phát triển của Ngân hàng số trong nhóm khách hàng trẻ.  
- 172 mẫu khảo sát hợp lệ với tỷ lệ sinh viên nữ chiếm 66,49%, đa số có thu nhập dưới 5 triệu đồng/tháng, phản ánh thực trạng người dùng dịch vụ.  
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và tổ chức tài chính trong việc xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu của thế hệ Gen Z.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng, giảm thiểu rủi ro và chi phí, đồng thời tăng cường ảnh hưởng xã hội để thu hút sinh viên sử dụng dịch vụ Ngân hàng số.

**Hành động tiếp theo:** Các ngân hàng và nhà trường cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới để tăng cường sự phổ biến và hiệu quả của dịch vụ Ngân hàng số. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với khoa Tài chính - Kế toán trường Đại học Nguyễn Tất Thành để nhận bản đầy đủ luận văn và các tài liệu liên quan.