Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, nguồn nhân lực trở thành tài sản quý giá và là yếu tố quyết định sự tồn tại, phát triển của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, ngành bảo hiểm đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, đặc biệt trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Công ty Bảo hiểm VietinBank Cần Thơ, với hơn 200 nhân viên và 25 điểm giao dịch, cũng không nằm ngoài xu thế này. Theo ước tính, nhân viên hài lòng với công việc có thể đạt hiệu suất làm việc từ 80-90%, đồng thời giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc và nghỉ phép. Tuy nhiên, thực tế cho thấy một bộ phận nhân viên tại công ty này vẫn chưa đạt hiệu quả công việc cao do chưa thực sự hài lòng với công việc của mình.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và lượng hóa các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc của nhân viên tại Công ty Bảo hiểm VietinBank Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 01/2021 đến tháng 10/2021. Nghiên cứu tập trung vào 7 nhân tố chính gồm bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo, đồng nghiệp, thu nhập, môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Ban lãnh đạo xây dựng các chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao sự hài lòng và hiệu quả làm việc của nhân viên, từ đó góp phần tăng trưởng bền vững cho công ty.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh điển về sự hài lòng công việc:
- Thuyết nhu cầu cấp bậc của Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ sinh lý đến tự thể hiện, nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu cá nhân để tạo sự hài lòng trong công việc.
- Thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt nhân tố động viên (bản chất công việc, thăng tiến, thành tựu) và nhân tố duy trì (lương bổng, chính sách, điều kiện làm việc), trong đó nhân tố động viên tạo ra sự hài lòng, nhân tố duy trì ngăn ngừa sự bất mãn.
- Thuyết công bằng của Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong đối xử và thù lao là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến động lực và sự hài lòng của nhân viên.
- Thuyết kỳ vọng của Vroom: Tập trung vào nhận thức của nhân viên về mối quan hệ giữa nỗ lực, kết quả và phần thưởng, từ đó ảnh hưởng đến động lực làm việc.
- Mô hình bản chất công việc của Hackman & Oldham: Đề cao thiết kế công việc với các đặc điểm như đa dạng kỹ năng, quyền tự chủ và phản hồi để tạo động lực nội tại và sự hài lòng.
- Mô hình JDI (Chỉ số mô tả công việc) của Smith: Đánh giá sự hài lòng qua 5 yếu tố gồm bản chất công việc, đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo, đồng nghiệp và thu nhập, được bổ sung thêm môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ phù hợp với đặc thù địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 chuyên gia trong lĩnh vực bảo hiểm tại Cần Thơ để sàng lọc và điều chỉnh các biến quan sát, xây dựng bảng câu hỏi khảo sát phù hợp.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 270 nhân viên Công ty Bảo hiểm VietinBank Cần Thơ bằng bảng câu hỏi, trong đó 262 phiếu hợp lệ được sử dụng phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu có xác suất, đảm bảo đại diện theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thâm niên công tác.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố.
- Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng công việc.
- Kiểm định sự khác biệt mức độ hài lòng theo nhân khẩu học bằng T-Test và ANOVA.
Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 03/2021 đến tháng 04/2021, phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty Bảo hiểm VietinBank Cần Thơ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của bản chất công việc: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng công việc với hệ số hồi quy Beta cao nhất trong mô hình. Các biến quan sát như sự đa dạng kỹ năng, quyền tự chủ và phản hồi từ lãnh đạo đều được nhân viên đánh giá tích cực, góp phần nâng cao sự hài lòng.
Đào tạo và thăng tiến: Nhân viên đánh giá cao các cơ hội đào tạo nâng cao kỹ năng và khả năng thăng tiến trong công ty. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo này đạt 0,834, cho thấy tính nhất quán cao. Mức độ ảnh hưởng của nhân tố này cũng được xác định là tích cực và có ý nghĩa thống kê.
Lãnh đạo và đồng nghiệp: Mối quan hệ với lãnh đạo và đồng nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng công việc. Các yếu tố như sự hỗ trợ, giao tiếp dễ dàng và sự công bằng trong đối xử được đánh giá cao. Hệ số Cronbach’s Alpha lần lượt là 0,812 và 0,740, đảm bảo độ tin cậy thang đo.
Thu nhập và chính sách đãi ngộ: Thu nhập và các chính sách đãi ngộ như bảo hiểm, nghỉ phép, phúc lợi xã hội được nhân viên quan tâm và có tác động tích cực đến sự hài lòng. Thang đo thu nhập có hệ số Cronbach’s Alpha 0,850, chính sách đãi ngộ đạt 0,881, phản ánh sự ổn định trong đánh giá.
Môi trường làm việc: Điều kiện làm việc an toàn, trang thiết bị đầy đủ và thời gian làm việc hợp lý cũng góp phần nâng cao sự hài lòng, với hệ số Cronbach’s Alpha 0,734.
Phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy mô hình giải thích khoảng 65-70% biến thiên của sự hài lòng công việc (R² hiệu chỉnh khoảng 0,67). Kiểm định F cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu (sig < 0,05). Các hệ số VIF đều dưới 10, đảm bảo không có hiện tượng đa cộng tuyến.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của bản chất công việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp trong việc tạo động lực và sự hài lòng cho nhân viên. Mối quan hệ tích cực với lãnh đạo và đồng nghiệp cũng là yếu tố không thể thiếu, góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ.
Thu nhập và chính sách đãi ngộ được xem là các yếu tố duy trì sự hài lòng, đồng thời giảm thiểu sự bất mãn. Môi trường làm việc an toàn, tiện nghi cũng góp phần nâng cao hiệu quả công việc và sức khỏe nhân viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng nhân tố, bảng hệ số hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố, và biểu đồ phân phối nhân khẩu học mẫu khảo sát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thiết kế công việc đa dạng và có tính tự chủ cao: Ban lãnh đạo cần xây dựng các công việc phù hợp với năng lực nhân viên, tạo cơ hội để họ phát huy kỹ năng và nhận phản hồi thường xuyên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
Phát triển chương trình đào tạo và lộ trình thăng tiến rõ ràng: Xây dựng các khóa đào tạo chuyên sâu, đồng thời minh bạch về cơ hội thăng tiến để tạo động lực phát triển nghề nghiệp. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban. Thời gian: 12 tháng.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và thu nhập cạnh tranh: Rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng, phúc lợi xã hội phù hợp với thị trường và nhu cầu nhân viên nhằm giữ chân nhân tài. Thời gian: 6 tháng.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, an toàn và chuyên nghiệp: Đầu tư trang thiết bị, cải thiện điều kiện làm việc, đồng thời thúc đẩy văn hóa giao tiếp tích cực giữa lãnh đạo và nhân viên. Thời gian: liên tục.
Tăng cường quan hệ đồng nghiệp và hỗ trợ nội bộ: Tổ chức các hoạt động team building, giao lưu để nâng cao sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc. Thời gian: hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các công ty bảo hiểm: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất lao động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng công việc trong ngành bảo hiểm.
Chuyên gia tư vấn phát triển tổ chức và đào tạo nhân sự: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển nhân viên phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ tài chính và bảo hiểm: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân nhân viên.
Câu hỏi thường gặp
Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng công việc tại Công ty Bảo hiểm VietinBank Cần Thơ?
Bản chất công việc được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy Beta cao nhất, phản ánh tầm quan trọng của việc thiết kế công việc phù hợp và có tính tự chủ.Làm thế nào để đo lường sự hài lòng công việc trong nghiên cứu này?
Sử dụng thang đo dựa trên mô hình JDI của Smith, kết hợp với các biến quan sát về bản chất công việc, đào tạo, lãnh đạo, đồng nghiệp, thu nhập, môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ, được kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha.Phương pháp chọn mẫu và cỡ mẫu trong nghiên cứu là gì?
Mẫu gồm 270 nhân viên được chọn theo phương pháp lấy mẫu có xác suất, đảm bảo đại diện theo các đặc điểm nhân khẩu học. Cỡ mẫu đáp ứng yêu cầu tối thiểu 5 lần số biến quan sát (30 biến).Có sự khác biệt về mức độ hài lòng công việc theo nhân khẩu học không?
Nghiên cứu kiểm định sự khác biệt theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thâm niên công tác bằng T-Test và ANOVA, cho thấy có sự khác biệt đáng kể ở một số nhóm, giúp Ban lãnh đạo điều chỉnh chính sách phù hợp.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu đối với công ty là gì?
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách nhân sự, đào tạo, đãi ngộ và cải thiện môi trường làm việc, từ đó nâng cao sự hài lòng, giữ chân nhân viên và tăng hiệu quả kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng công việc của nhân viên tại Công ty Bảo hiểm VietinBank Cần Thơ, trong đó bản chất công việc và đào tạo thăng tiến là quan trọng nhất.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy cao, giải thích khoảng 67% biến thiên sự hài lòng công việc.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các nhân tố tổ chức và sự hài lòng công việc trong ngành bảo hiểm tại khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long.
- Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng công việc, tăng năng suất và giữ chân nhân viên có trình độ cao.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các công ty bảo hiểm khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Ban lãnh đạo và các nhà quản trị nhân sự được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động.