Các Nhân Tố Tác Động Đến Tỷ Lệ Nắm Giữ Tiền Mặt Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Sàn Giao Dịch Thành Phố Hồ Chí Minh

Trường đại học

Đại học Huế

Chuyên ngành

Tài chính

Người đăng

Ẩn danh

2022

58
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

TÓM TẮT

PHẦN I. PHẦN I: ĐẶT VẤ ĐỀ

1.1. Lý do chọn đề tài

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

1.2.1. Mục tiêu chung

1.2.2. Mục tiêu cụ thể

1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.3.1. Đối tượng nghiên cứu

1.3.2. Phạm vi nghiên cứu

1.4. Phương pháp nghiên cứu

1.5. Kết cấu đề tài

PHẦN II. PHẦN II: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

CHƯƠNG 1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Khái niệm tiền mặt

1.2. Các lý thuyết về nắm giữ tiền mặt

1.2.1. Lý thuyết đánh đổi

1.2.2. Lý thuyết trật tự phân hạng

1.2.3. Lý thuyết dòng tiền tự do

1.3. Động cơ nắm giữ tiền mặt

1.3.1. Động cơ giao dịch

1.3.2. Động cơ phòng ngừa

1.3.3. Động cơ thuế

1.4. Các nhân tố tác động đến việc nắm giữ tiền mặt

1.4.1. Quy mô công ty

1.4.2. Vốn lưu động ròng

1.4.3. Dòng tiền

1.4.4. Đòn bẩy tài chính

1.5. Các nghiên cứu thực hiện trước đây

1.6. Nguồn dữ liệu và phương pháp thu thập dữ liệu

1.7. Mô hình hồi quy. Mô tả các biến trong mô hình

1.7.1. Biến phụ thuộc

1.7.2. Các biến độc lập

1.8. Phương pháp hồi quy

1.8.1. Mô hình hồi quy Pooled OLS

1.8.2. Mô hình tác động cố định (FEM)

1.8.3. Mô hình tác động ngẫu nhiên (REM)

1.9. Các kiểm định chọn mô hình phù hợp

1.9.1. So sánh Pooled Regression và Fixed Effect Model

1.9.2. So sánh Random Effect Model và Fixed Effect Model

1.10. Các khuyết tật thường gặp

1.10.1. Khuyết tật đa cộng tuyến

1.10.2. Khuyết tật phương sai sai số thay đổi

1.10.3. Khuyết tật tự tương quan

CHƯƠNG 2. CHƯƠNG 2: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

2.1. Tổng quan về các công ty trên sàn giao dịch Thành phố Hồ Chí Minh

2.2. Thống kê mô tả các biến trong mô hình

2.3. Tương quan giữa các biến trong mô hình

2.4. Kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy. Lựa chọn giữa FEM và Pooled OLS

2.5. Lựa chọn giữa FEM và REM

2.6. Kết quả hồi quy các nhân tố ảnh hưởng đến nắm giữ tiền mặt

2.6.1. Phân tích các biến có ý nghĩa

2.6.2. Phân tích các biến không có ý nghĩa

CHƯƠNG 3. CHƯƠNG 3: THẢO LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

3.1. Thảo luận kết quả nghiên cứu

PHẦN III. PHẦN III: KẾT LUẬN

3.1. Hạn chế của bài nghiên cứu và hướng nghiên cứu tiếp theo

3.1.1. Hạn chế của bài nghiên cứu

3.1.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH MỤC VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

Tóm tắt

I. Tổng quan về nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt

Tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết tại sàn giao dịch TP.HCM là một vấn đề quan trọng trong quản lý tài chính. Việc nắm giữ tiền mặt không chỉ giúp công ty duy trì khả năng thanh toán mà còn ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và phát triển. Nghiên cứu này sẽ phân tích các nhân tố tác động đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho các công ty.

1.1. Khái niệm và vai trò của tiền mặt trong doanh nghiệp

Tiền mặt là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, giúp công ty thanh toán các khoản nợ và chi phí hoạt động. Việc nắm giữ tiền mặt hợp lý là cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.

1.2. Tình hình nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết

Theo nghiên cứu, tỷ lệ nắm giữ tiền mặt trung bình của các công ty niêm yết tại TP.HCM là 11,92%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ này để tối ưu hóa quản lý tài chính.

II. Các thách thức trong việc quản lý tỷ lệ nắm giữ tiền mặt

Quản lý tỷ lệ nắm giữ tiền mặt không phải là điều dễ dàng. Các công ty thường phải đối mặt với nhiều thách thức như chi phí cơ hội, rủi ro tài chính và sự biến động của thị trường. Những thách thức này có thể ảnh hưởng đến quyết định nắm giữ tiền mặt của công ty.

2.1. Chi phí cơ hội khi nắm giữ tiền mặt

Khi nắm giữ quá nhiều tiền mặt, công ty có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư sinh lời. Điều này dẫn đến việc giảm hiệu quả sử dụng vốn và ảnh hưởng đến lợi nhuận.

2.2. Rủi ro tài chính và sự biến động của thị trường

Sự biến động của thị trường có thể tạo ra áp lực lên các công ty trong việc duy trì tỷ lệ nắm giữ tiền mặt. Rủi ro tài chính cũng có thể gia tăng nếu công ty không có kế hoạch quản lý tiền mặt hợp lý.

III. Phương pháp nghiên cứu ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hồi quy để phân tích các nhân tố tác động đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 184 công ty trong giai đoạn 2017-2021.

3.1. Mô hình hồi quy Pooled OLS

Mô hình hồi quy Pooled OLS được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt. Phương pháp này giúp xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định nắm giữ tiền mặt.

3.2. Kiểm định Hausman và lựa chọn mô hình

Kiểm định Hausman được thực hiện để xác định mô hình phù hợp nhất cho dữ liệu. Kết quả kiểm định giúp đảm bảo tính chính xác của các phân tích và kết luận.

IV. Kết quả nghiên cứu về tỷ lệ nắm giữ tiền mặt

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các nhân tố như vốn lưu động ròng, dòng tiền và đòn bẩy tài chính có mối tương quan dương với tỷ lệ nắm giữ tiền mặt. Điều này cho thấy rằng các công ty cần chú trọng đến các yếu tố này trong quản lý tài chính.

4.1. Tác động của vốn lưu động ròng

Vốn lưu động ròng có mối tương quan dương với tỷ lệ nắm giữ tiền mặt. Các công ty có vốn lưu động cao thường có khả năng nắm giữ tiền mặt tốt hơn.

4.2. Dòng tiền và đòn bẩy tài chính

Dòng tiền dương cho thấy khả năng thanh toán tốt, trong khi đòn bẩy tài chính cao có thể dẫn đến việc nắm giữ tiền mặt nhiều hơn để đảm bảo an toàn tài chính.

V. Kết luận và khuyến nghị cho tương lai

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc nắm giữ tiền mặt là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính của các công ty niêm yết. Các công ty cần có chiến lược hợp lý để tối ưu hóa tỷ lệ nắm giữ tiền mặt nhằm đảm bảo khả năng thanh toán và phát triển bền vững.

5.1. Khuyến nghị cho các công ty niêm yết

Các công ty nên xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt và điều chỉnh chiến lược tài chính cho phù hợp. Việc tối ưu hóa tỷ lệ này sẽ giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn.

5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu có thể mở rộng để xem xét các yếu tố khác như tình hình kinh tế vĩ mô và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết.

15/07/2025
Các nhân tố tác động đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch thành phố hồ chí minh

Bạn đang xem trước tài liệu:

Các nhân tố tác động đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch thành phố hồ chí minh

Tài liệu "Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Lệ Nắm Giữ Tiền Mặt Của Công Ty Niêm Yết Tại Sàn Giao Dịch TP.HCM" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm yết. Bài viết phân tích các nhân tố như cấu trúc tài chính, hiệu quả hoạt động và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định tài chính của doanh nghiệp. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích giúp họ hiểu rõ hơn về cách quản lý tài chính và tối ưu hóa tỷ lệ nắm giữ tiền mặt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn nghiên cứu thực nghiệm các nhân tố tác động đến cấu trúc tài chính của các công ty niêm yết trên sàn hose, nơi phân tích sâu hơn về cấu trúc tài chính và ảnh hưởng của nó đến hoạt động của doanh nghiệp. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc tài chính đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp ngành vận tải niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam cũng sẽ cung cấp cái nhìn về mối liên hệ giữa cấu trúc tài chính và hiệu quả tài chính. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Các nhân tố tác động đến cấu trúc kỳ hạn nợ của các công ty niêm yết tại việt nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức quản lý nợ và ảnh hưởng của nó đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.