Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án

2023

273
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ, SƠ ĐỒ

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

1.1. Nghiên cứu về minh bạch TTKT và nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch TTKT

1.2. Nghiên cứu về minh bạch TTKT

1.3. Các nghiên cứu nước ngoài về minh bạch TTKT

1.4. Các nghiên cứu trong nước về minh bạch TTKT

1.5. Các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch TTKT

1.6. Các nghiên cứu nước ngoài liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch TTKT

1.7. Các nghiên cứu trong nước về các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch TTKT

1.8. Nhận xét các nghiên cứu liên quan đến minh bạch TTKT

1.9. Nhận xét các nghiên cứu trên thế giới

1.10. Nhận xét các nghiên cứu tại Việt Nam

1.11. Khe hổng nghiên cứu và hướng nghiên cứu của đề tài

1.12. KẾT LUẬN CHƯƠNG 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Tổng quan về minh bạch thông tin kế toán trong khu vực công

2.2. Khái niệm thông tin kế toán

2.3. Khái niệm minh bạch thông tin kế toán trong khu vực công

2.4. Minh bạch TTKT của đơn vị SNCL tại Việt Nam

2.4.1. Giới thiệu chung về đơn vị SNCL

2.4.2. Quan điểm tiếp cận minh bạch TTKT của đơn vị SNCL trong các quy định pháp lý Việt Nam hiện nay

2.4.3. Xác định các yêu cầu hướng đến minh bạch TTKT đơn vị SNCL Việt Nam

2.5. Vai trò của minh bạch thông tin kế toán

2.6. Các lý thuyết nền có liên quan

2.6.1. Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision Usefulness Theory)

2.6.2. Lý thuyết đại diện (Agency theory)

2.6.3. Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory)

2.6.4. Lý thuyết minh bạch (Transparency Theory)

2.6.5. Lý thuyết thể chế (Institutional Theory)

2.6.6. Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory)

2.7. Các nhân tố bên trong tác động đến minh bạch TTKT của đơn vị SNCL

2.8. Các mô hình lý thuyết có liên quan đến nghiên cứu của luận án

2.9. Nhận diện các nhân tố bên trong tác động đến minh bạch TTKT đơn vị SNCL

2.10. KẾT LUẬN CHƯƠNG 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Khung nghiên cứu và quy trình nghiên cứu

3.2. Giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu

3.2.1. Khái niệm và giả thuyết nghiên cứu

3.2.2. Mô hình nghiên cứu

3.3. Thang đo các khái niệm nghiên cứu

3.3.1. Tổng quan về thang đo của các khái niệm nghiên cứu

3.3.2. Thang đo các khái niệm nghiên cứu

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Tổng quan về phương pháp nghiên cứu

3.4.2. Nghiên cứu định tính

3.4.3. Nghiên cứu định tính – Điều chỉnh mô hình nghiên cứu đề xuất

3.4.4. Nghiên cứu định tính – Điều chỉnh thang đo

3.4.5. Nghiên cứu định lượng

3.4.6. Khắc phục sai lệch đo lường do phương pháp

3.5. KẾT LUẬN CHƯƠNG 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

4.1. Kết quả nghiên cứu định tính

4.1.1. Kết quả nghiên cứu định tính – Điều chỉnh mô hình nghiên cứu đề xuất

4.1.2. Kết quả nghiên cứu định tính – Điều chỉnh thang đo

4.2. Kết quả nghiên cứu định lượng

4.2.1. Thống kê mô tả mẫu khảo sát và thực trạng minh bạch TTKT của các đơn vị SNCL tại Việt Nam

4.2.1.1. Thống kê mô tả mẫu khảo sát
4.2.1.2. Thực trạng minh bạch TTKT của các đơn vị SNCL tại Việt Nam

4.2.2. Kiểm tra sai lệch trong đo lường do phương pháp

4.2.3. Đánh giá mô hình đo lường

4.2.4. Đánh giá mô hình cấu trúc

4.2.5. Đánh giá vấn đề đa cộng tuyến

4.2.6. Đánh giá mức ý nghĩa và sự phù hợp của các mối quan hệ trong mô hình cấu trúc

4.2.7. Đánh giá mức độ R2

4.2.8. Đánh giá ảnh hưởng của quy mô f2

4.2.9. Đánh giá sự phù hợp khả năng dự báo của mô hình Q2

4.2.10. Đánh giá ảnh hưởng của quy mô q2

4.2.11. Kiểm tra vai trò của biến trung gian

4.2.12. Tổng hợp kết quả nghiên cứu và bàn luận

4.2.12.1. Tổng hợp kết quả nghiên cứu
4.2.12.2. Mô hình đo lường
4.2.12.3. Mô hình cấu trúc
4.2.12.4. Kết quả kiểm định giả thuyết được chấp nhận
4.2.12.5. Kết quả kiểm định các giả thuyết bị bác bỏ

4.3. KẾT LUẬN CHƯƠNG 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ MỘT SỐ HÀM Ý HƯỚNG ĐẾN MINH BẠCH TTKT CỦA ĐƠN VỊ SNCL TẠI VIỆT NAM

5.1. Kết luận chung

5.2. Một số hàm ý hướng đến minh bạch TTKT của đơn vị SNCL tại Việt Nam

5.2.1. Hàm ý về mặt lý luận

5.2.2. Hàm ý về mặt thực tiễn

5.2.3. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo

5.3. KẾT LUẬN CHƯƠNG 5

DANH MỤC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về minh bạch thông tin kế toán

Minh bạch thông tin kế toán (minh bạch thông tin) trong đơn vị sự nghiệp công lập (đơn vị sự nghiệp công lập) tại Việt Nam là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao trách nhiệm giải trình và giảm thiểu tham nhũng. Theo nghiên cứu của Relly và Sabharwal (2009), minh bạch thông tin kế toán không chỉ giúp công chúng tiếp cận thông tin mà còn tạo điều kiện cho việc giám sát hoạt động của các đơn vị công. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam, nơi mà chỉ số công khai ngân sách và chỉ số tham nhũng vẫn còn thấp. Minh bạch thông tin kế toán được xem là chìa khóa để thu hút đầu tư và viện trợ quốc tế, đồng thời là một trong những cam kết quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu. Do đó, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán là cần thiết để cải thiện chất lượng dịch vụ công và nâng cao niềm tin của công chúng.

1.1. Khái niệm minh bạch thông tin kế toán

Khái niệm minh bạch thông tin kế toán được định nghĩa là khả năng cung cấp thông tin tài chính một cách rõ ràng và dễ hiểu cho các bên liên quan. Điều này bao gồm việc công khai các báo cáo tài chính và các thông tin liên quan đến hoạt động tài chính của đơn vị. Minh bạch thông tin kế toán không chỉ giúp các nhà quản lý và công chúng hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của đơn vị mà còn tạo ra một môi trường trách nhiệm giải trình. Theo Abu Bakar và cộng sự (2011), việc công khai thông tin tài chính giúp đảm bảo rằng ngân sách nhà nước được sử dụng một cách hợp lý và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam, nơi mà sự giám sát của công chúng và các cơ quan quản lý là rất cần thiết.

1.2. Vai trò của minh bạch thông tin kế toán

Minh bạch thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trách nhiệm giải trình và giảm thiểu tham nhũng. Joshi (2010) nhấn mạnh rằng minh bạch thông tin kế toán là một yếu tố then chốt trong việc xây dựng niềm tin của công chúng đối với các đơn vị công. Khi thông tin tài chính được công khai và dễ tiếp cận, công chúng có thể tham gia giám sát hoạt động của các đơn vị công, từ đó thúc đẩy các đơn vị này thực hiện trách nhiệm của mình một cách hiệu quả hơn. Hơn nữa, trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, minh bạch thông tin kế toán cũng là một yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư và viện trợ quốc tế, giúp cải thiện tình hình kinh tế của đất nước.

II. Các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán trong các đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam. Các nhân tố này bao gồm đặc điểm văn hóa tổ chức, mức độ tự chủ tài chính, và sự am hiểu của kế toán viên. Đặc điểm văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến cách thức mà thông tin được công khai và chia sẻ trong nội bộ. Mức độ tự chủ tài chính của các đơn vị cũng quyết định khả năng của họ trong việc quản lý và công khai thông tin tài chính. Sự am hiểu của kế toán viên về các quy định và chuẩn mực kế toán cũng là một yếu tố quan trọng, vì họ là những người trực tiếp thực hiện việc lập báo cáo tài chính. Theo nghiên cứu của Komala (2012), các yếu tố này có thể tác động trực tiếp đến chất lượng và tính minh bạch của thông tin kế toán.

2.1. Đặc điểm văn hóa tổ chức

Đặc điểm văn hóa tổ chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập có thể ảnh hưởng lớn đến minh bạch thông tin kế toán. Một văn hóa tổ chức cởi mở và khuyến khích việc chia sẻ thông tin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc công khai thông tin tài chính. Ngược lại, một văn hóa tổ chức khép kín có thể dẫn đến việc thông tin không được chia sẻ đầy đủ, gây khó khăn cho việc giám sát và đánh giá hoạt động của đơn vị. Theo nghiên cứu của García và García-García (2010), văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến cách thức mà thông tin tài chính được xử lý và công khai, từ đó tác động đến mức độ minh bạch của thông tin kế toán.

2.2. Mức độ tự chủ tài chính

Mức độ tự chủ tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán. Khi các đơn vị có khả năng tự quyết định về tài chính, họ có thể dễ dàng hơn trong việc công khai thông tin tài chính của mình. Điều này không chỉ giúp nâng cao trách nhiệm giải trình mà còn tạo điều kiện cho việc giám sát của công chúng. Nghiên cứu của Rodríguez Bolívar và cộng sự (2013) cho thấy rằng các đơn vị có mức độ tự chủ tài chính cao thường có xu hướng công khai thông tin tài chính một cách đầy đủ và kịp thời hơn, từ đó nâng cao tính minh bạch của thông tin kế toán.

III. Đánh giá và ứng dụng thực tiễn

Việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán trong các đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn quan trọng. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà quản lý và cơ quan nhà nước đưa ra các chính sách phù hợp nhằm nâng cao minh bạch thông tin kế toán. Hơn nữa, việc nhận diện các nhân tố ảnh hưởng sẽ giúp các đơn vị này cải thiện quy trình công khai thông tin tài chính, từ đó nâng cao niềm tin của công chúng và các nhà đầu tư. Theo nghiên cứu của Bushman và cộng sự (2001), việc cải thiện minh bạch thông tin kế toán có thể dẫn đến việc tăng cường trách nhiệm giải trình và giảm thiểu tham nhũng, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

3.1. Đề xuất chính sách

Dựa trên các kết quả nghiên cứu, các nhà quản lý cần xem xét việc xây dựng các chính sách khuyến khích minh bạch thông tin kế toán trong các đơn vị sự nghiệp công lập. Điều này có thể bao gồm việc thiết lập các quy định rõ ràng về công khai thông tin tài chính, cũng như đào tạo cho các kế toán viên về tầm quan trọng của minh bạch thông tin. Hơn nữa, cần có các cơ chế giám sát hiệu quả để đảm bảo rằng các đơn vị thực hiện đúng các quy định về công khai thông tin tài chính. Theo Coronel (2001), việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các đơn vị công.

3.2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực

Để nâng cao minh bạch thông tin kế toán, việc đào tạo và nâng cao năng lực cho các kế toán viên là rất cần thiết. Các chương trình đào tạo nên tập trung vào việc cung cấp kiến thức về các quy định và chuẩn mực kế toán, cũng như kỹ năng công khai thông tin tài chính. Điều này không chỉ giúp các kế toán viên thực hiện tốt nhiệm vụ của mình mà còn góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán. Nghiên cứu của World Bank (2012) cho thấy rằng việc nâng cao năng lực cho các kế toán viên có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc cải thiện minh bạch thông tin kế toán.

25/01/2025
Luận án xác định các nhân tố bên trong đơn vị ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán của đơn vị sự nghiệp công lập tại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án xác định các nhân tố bên trong đơn vị ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán của đơn vị sự nghiệp công lập tại việt nam

Bài viết với tiêu đề "Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam" tập trung vào việc phân tích các yếu tố tác động đến sự minh bạch trong thông tin kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập. Nghiên cứu này không chỉ giúp làm rõ các nhân tố ảnh hưởng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của việc minh bạch thông tin kế toán trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và trách nhiệm giải trình của các đơn vị công. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích về cách thức cải thiện minh bạch trong kế toán, từ đó góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo các bài viết liên quan như "Luận văn thạc sĩ về cải thiện công tác kế toán tại Sở Xây dựng Đà Nẵng", nơi nghiên cứu về việc hoàn thiện công tác kế toán trong một đơn vị sự nghiệp cụ thể. Bên cạnh đó, bài viết "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin trên báo cáo tài chính giữa niên độ của công ty niêm yết tại Việt Nam" cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về công bố thông tin tài chính, một khía cạnh quan trọng trong minh bạch kế toán. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu ảnh hưởng của dòng tiền hoạt động kinh doanh đến dự báo dòng tiền tương lai trong ngành dược phẩm niêm yết tại Việt Nam" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa thông tin tài chính và hoạt động kinh doanh, từ đó nâng cao khả năng phân tích và ra quyết định trong lĩnh vực kế toán.