Tổng quan nghiên cứu

Việc dạy tiếng Anh sớm cho học sinh tiểu học ngày càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Tại Việt Nam, từ năm 2020, tiếng Anh đã trở thành môn học bắt buộc từ lớp 3 trở lên, tạo ra nhu cầu lớn về chất lượng giảng dạy tiếng Anh ở bậc tiểu học. Từ vựng được xem là nền tảng quan trọng giúp học sinh phát triển các kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời là yếu tố quyết định khả năng giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều giáo viên tiếng Anh tiểu học (PSEFL) tại Quy Nhơn còn gặp khó khăn trong việc lựa chọn từ vựng phù hợp và áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Nghiên cứu này nhằm khảo sát nhận thức của giáo viên tiếng Anh tiểu học tại Quy Nhơn về việc dạy từ vựng cho học sinh nhỏ tuổi, đồng thời xác định những thách thức mà họ gặp phải trong quá trình giảng dạy. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 15 giáo viên tại 4 trường tiểu học ở Quy Nhơn, sử dụng sách giáo khoa “I-learn Smart Start” cho học sinh lớp 1 đến lớp 5. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp thông tin hữu ích giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy từ vựng, đồng thời hỗ trợ thiết kế chương trình và phương pháp đào tạo giáo viên phù hợp hơn với đặc điểm học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đặc điểm nhận thức và học tập của trẻ em trong độ tuổi tiểu học (6-11 tuổi), theo Cameron (2010) và Linse (2005), trẻ em trong độ tuổi này có khả năng tiếp thu ngôn ngữ thông qua các hoạt động đa dạng như quan sát, bắt chước và thực hành. Các đặc điểm nổi bật bao gồm khả năng chú ý ngắn, yêu thích sự lặp lại và học tập qua chơi. Lý thuyết về từ vựng được vận dụng từ Harmer (2001) và Schmitt (2008), nhấn mạnh vai trò thiết yếu của từ vựng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp. Ngoài ra, các mô hình giảng dạy từ vựng bao gồm kỹ thuật trình bày (sử dụng hình ảnh, đồ vật thật, flashcards), kỹ thuật luyện tập (trò chơi, bài tập tương tác) và kỹ thuật đào tạo tự học (sử dụng từ điển, hỏi đáp nhóm) được áp dụng để đánh giá nhận thức của giáo viên về phương pháp giảng dạy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi gồm 23 câu hỏi Likert 5 mức độ, khảo sát nhận thức của 15 giáo viên tiếng Anh tiểu học tại 4 trường ở Quy Nhơn. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 5 giáo viên nhằm làm rõ và bổ sung cho kết quả bảng hỏi. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm giáo viên tiểu học tại địa phương. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả, trình bày tỷ lệ phần trăm các câu trả lời; dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các nhận thức và thách thức trong giảng dạy từ vựng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của việc dạy từ vựng: 100% giáo viên đồng ý rằng từ vựng là thành phần quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh, với 60% cho rằng việc dạy từ vựng một cách vui nhộn giúp tăng sự tham gia tích cực của học sinh. 53,7% giáo viên cho rằng việc sử dụng tiếng mẹ đẻ là cần thiết để giải thích từ mới, giúp học sinh hiểu nhanh hơn.

  2. Lựa chọn từ vựng: Khoảng 80% giáo viên dựa vào sách giáo khoa để lựa chọn từ vựng, trong khi 87,7% cho rằng nên ưu tiên từ vựng phổ biến và hữu ích cho học sinh. Tuy nhiên, có khoảng 26% giáo viên chưa hoàn toàn nhận thức đầy đủ về việc lựa chọn các cụm từ ngữ (chunks) để hỗ trợ phát triển kỹ năng nói lưu loát.

  3. Phương pháp giảng dạy từ vựng: 93,3% giáo viên đồng ý sử dụng các phương pháp gián tiếp như hình ảnh, cử chỉ, trò chơi, bài hát để dạy từ vựng. Tuy nhiên, chỉ 40% ủng hộ việc khuyến khích học sinh đọc truyện vui sau giờ học, cho thấy sự nghi ngờ về hiệu quả của việc đọc tự do trong việc phát triển từ vựng.

  4. Thách thức trong giảng dạy: Giáo viên gặp khó khăn do sự đa dạng về trình độ của học sinh, hạn chế về tài liệu và thiết bị dạy học, cũng như việc duy trì động lực học tập của học sinh nhỏ tuổi. Các thách thức này được đánh giá ở mức độ trung bình, phản ánh thực trạng cần cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tiểu học tại Quy Nhơn có nhận thức tích cực về vai trò của từ vựng trong việc học tiếng Anh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của từ vựng đối với kỹ năng ngôn ngữ. Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ như một công cụ hỗ trợ được xem là hợp lý trong bối cảnh học sinh còn nhỏ tuổi và chưa phát triển đầy đủ kỹ năng ngôn ngữ thứ hai. Tuy nhiên, sự thiếu nhận thức về việc lựa chọn các cụm từ ngữ và kỹ thuật giảng dạy đa dạng có thể làm giảm hiệu quả tiếp thu từ vựng.

Phương pháp giảng dạy dựa trên trò chơi, hình ảnh và hoạt động tương tác được đánh giá cao, phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học có khả năng chú ý ngắn và yêu thích học qua chơi. Ngược lại, việc khuyến khích đọc tự do sau giờ học chưa được giáo viên đánh giá cao, có thể do hạn chế về tài liệu hoặc thói quen học tập của học sinh. Các thách thức về cơ sở vật chất và sự đa dạng trình độ học sinh cũng là những rào cản phổ biến, tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm đồng ý với từng khía cạnh nhận thức và thách thức, giúp minh họa rõ ràng mức độ đồng thuận và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về lựa chọn và giảng dạy từ vựng: Tổ chức các khóa bồi dưỡng tập trung vào kỹ thuật lựa chọn từ vựng phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học, đặc biệt là việc sử dụng các cụm từ ngữ và ngữ cảnh thực tế nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển và cung cấp tài liệu giảng dạy đa dạng, sinh động: Cung cấp thêm các tài liệu hỗ trợ như flashcards, tranh ảnh, video, truyện tranh phù hợp với lứa tuổi nhằm kích thích sự hứng thú và tăng cường khả năng tiếp thu từ vựng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà xuất bản và các trường tiểu học.

  3. Khuyến khích áp dụng phương pháp học qua chơi và hoạt động tương tác: Hướng dẫn giáo viên thiết kế các hoạt động học tập sáng tạo, trò chơi ngôn ngữ, bài hát để tăng cường sự tham gia của học sinh, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Giáo viên và Ban giám hiệu nhà trường.

  4. Tăng cường hỗ trợ cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Đầu tư trang thiết bị như máy chiếu, loa, bảng tương tác để tạo môi trường học tập hiện đại, sinh động, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Sở Giáo dục, UBND địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về nhận thức và thách thức trong giảng dạy từ vựng, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp và lựa chọn từ vựng phù hợp với học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các trường tiểu học: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, hỗ trợ giáo viên và cải thiện điều kiện dạy học nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ em, đặc biệt là dạy từ vựng cho học sinh tiểu học.

  4. Các nhà thiết kế chương trình và sách giáo khoa: Giúp hiểu rõ nhu cầu và thực trạng giảng dạy từ vựng, từ đó phát triển chương trình và tài liệu phù hợp với đặc điểm học sinh và giáo viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao từ vựng lại quan trọng trong việc học tiếng Anh cho học sinh tiểu học?
    Từ vựng là nền tảng giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thiếu từ vựng, học sinh khó giao tiếp và hiểu bài học. Nghiên cứu cho thấy 100% giáo viên đồng ý từ vựng là thành phần quan trọng nhất.

  2. Giáo viên nên lựa chọn từ vựng như thế nào để phù hợp với học sinh nhỏ tuổi?
    Nên chọn từ vựng phổ biến, hữu ích, liên quan đến cuộc sống hàng ngày và kết hợp các cụm từ ngữ để giúp học sinh phát triển kỹ năng nói lưu loát. Khoảng 87,7% giáo viên cho rằng từ vựng phổ biến nên được ưu tiên.

  3. Phương pháp giảng dạy từ vựng nào hiệu quả nhất cho học sinh tiểu học?
    Phương pháp học qua chơi, sử dụng hình ảnh, cử chỉ, trò chơi, bài hát được đánh giá cao vì phù hợp với đặc điểm chú ý ngắn và yêu thích hoạt động của trẻ. 93,3% giáo viên đồng ý sử dụng các phương pháp này.

  4. Tại sao việc khuyến khích học sinh đọc truyện sau giờ học lại chưa được giáo viên ủng hộ?
    Có thể do hạn chế về tài liệu phù hợp hoặc thói quen học tập của học sinh chưa phát triển. Chỉ 40% giáo viên ủng hộ việc này, cho thấy cần có giải pháp hỗ trợ thêm.

  5. Những thách thức lớn nhất mà giáo viên gặp phải khi dạy từ vựng là gì?
    Bao gồm sự đa dạng trình độ học sinh, thiếu tài liệu và thiết bị dạy học, cũng như khó duy trì động lực học tập của học sinh nhỏ tuổi. Các thách thức này cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Kết luận

  • Giáo viên tiếng Anh tiểu học tại Quy Nhơn nhận thức rõ tầm quan trọng của việc dạy từ vựng cho học sinh nhỏ tuổi.
  • Việc lựa chọn từ vựng dựa nhiều vào sách giáo khoa, nhưng cần cân bằng với sự đánh giá cá nhân để phù hợp với đặc điểm học sinh.
  • Phương pháp giảng dạy đa dạng, đặc biệt là học qua chơi và sử dụng hình ảnh, được đánh giá cao, trong khi việc khuyến khích đọc tự do còn hạn chế.
  • Các thách thức về cơ sở vật chất, trình độ học sinh và động lực học tập cần được quan tâm và giải quyết kịp thời.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển tài liệu và cải thiện điều kiện dạy học nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy từ vựng cho học sinh tiểu học.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên dựa trên kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh ở bậc tiểu học. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả hoặc trường Đại học Quy Nhơn để nhận thêm tài liệu và hỗ trợ chuyên sâu.