Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT vào hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học tại các cơ sở giáo dục đại học trở thành một xu hướng tất yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt là Học viện Khoa học và Công nghệ (KH&CN) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, việc ứng dụng CNTT còn gặp nhiều thách thức do đặc thù mô hình tổ chức và nguồn lực hạn chế. Theo số liệu năm 2017, Học viện đang đào tạo khoảng 1.000 nghiên cứu sinh và hơn 200 học viên cao học, với đội ngũ giảng viên gồm 746 người, trong đó có 55 giáo sư và 190 phó giáo sư. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, nhận diện các rào cản về nguồn lực khoa học và công nghệ (KH&CN) trong ứng dụng CNTT vào hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Học viện KH&CN trong giai đoạn 2015-2018, từ đó đề xuất các giải pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát tại Học viện và các đơn vị chuyên ngành trực thuộc Viện Hàn lâm KHCNVN, tập trung vào các rào cản về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và thông tin KH&CN. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực quản lý, đào tạo và nghiên cứu khoa học, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục đại học, góp phần phát triển nguồn nhân lực KH&CN chất lượng cao cho đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm cơ bản về nguồn lực KH&CN, bao gồm nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và thông tin KH&CN. Nhân lực KH&CN được hiểu là đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, có khả năng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ, theo quan điểm của UNESCO và OECD. Tài chính KH&CN bao gồm các nguồn ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và các quỹ đầu tư cho hoạt động KH&CN. Cơ sở vật chất đề cập đến hạ tầng kỹ thuật, thiết bị phục vụ đào tạo và nghiên cứu. Thông tin KH&CN là dữ liệu, tài liệu khoa học phục vụ cho công tác nghiên cứu và đào tạo, được quy định trong Nghị định số 11/2014/NĐ-CP. Ngoài ra, mô hình đào tạo trực tuyến (e-learning) được xem là một giải pháp công nghệ quan trọng, với các đặc điểm như không giới hạn không gian, thời gian, tính linh hoạt và tương tác cao. Các tiêu chí ứng dụng CNTT được phân thành nhóm hạ tầng kỹ thuật và nhóm phần mềm quản lý đào tạo, nghiên cứu khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để tổng hợp các văn bản pháp luật, báo cáo dự án và tài liệu liên quan đến ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học. Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng trên cơ sở dữ liệu thu thập từ dự án “Nâng cấp phòng học và hệ thống đào tạo trực tuyến của Học viện KH&CN” năm 2017, cùng các báo cáo về nguồn lực và hoạt động đào tạo. Phương pháp khảo sát được thực hiện tại Học viện và các đơn vị chuyên ngành trực thuộc Viện Hàn lâm KHCNVN, với cỡ mẫu gồm 38 cán bộ viên chức quản lý đào tạo và đội ngũ giảng viên, nghiên cứu sinh, học viên cao học. Phương pháp thảo luận nhóm được tiến hành với các học viên, nghiên cứu sinh và cán bộ quản lý nhằm thu thập ý kiến về các rào cản và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2015 đến tháng 5/2018, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất khuyến nghị phù hợp với đặc thù của Học viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Rào cản về nhân lực KH&CN: Đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên tại Học viện có trình độ cao với 55 giáo sư, 190 phó giáo sư và 501 tiến sĩ, tuy nhiên kỹ năng ứng dụng CNTT còn hạn chế. Khoảng 45% cán bộ được khảo sát cho biết chưa được đào tạo bài bản về CNTT phục vụ công tác đào tạo và nghiên cứu. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng các hệ thống phần mềm quản lý và đào tạo trực tuyến.

  2. Rào cản về tài chính: Nguồn kinh phí dành cho đầu tư hạ tầng CNTT và phát triển phần mềm còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu mở rộng hệ thống đào tạo trực tuyến. Theo báo cáo dự án năm 2017, ngân sách đầu tư cho trang thiết bị phục vụ đào tạo trực tuyến mới chỉ đáp ứng khoảng 60% nhu cầu thực tế, gây khó khăn trong việc triển khai đồng bộ các điểm đào tạo tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Nha Trang.

  3. Rào cản về cơ sở vật chất: Hạ tầng kỹ thuật CNTT hiện tại của Học viện dựa trên Trung tâm Tin học và Tính toán của Viện Hàn lâm, với hệ thống máy chủ đã cũ, một số thiết bị không ổn định và chưa có hệ thống bảo mật chuyên dụng. Mạng LAN của Học viện là mạng ngang hàng, chưa có máy chủ tập trung quản trị, gây khó khăn trong việc quản lý và vận hành hệ thống. Trang thiết bị phục vụ đào tạo trực tuyến mới chỉ được trang bị một phòng học tại Hà Nội, trong khi các điểm khác vẫn đang chờ đầu tư.

  4. Rào cản về thông tin KH&CN: Các nguồn thông tin khoa học và công nghệ tại Học viện chưa được lưu trữ và quản lý có hệ thống, thiếu một hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung và công cụ tra cứu hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng khai thác, chia sẻ và ứng dụng thông tin trong nghiên cứu và đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rào cản trên xuất phát từ đặc thù mô hình tổ chức của Học viện KH&CN, là đơn vị đầu mối kết nối đào tạo với 37 Viện nghiên cứu phân bố rộng khắp cả nước, dẫn đến khó khăn trong việc đồng bộ hạ tầng và quản lý nguồn lực CNTT. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học tại Việt Nam, các rào cản về nhân lực và tài chính cũng là những vấn đề phổ biến, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng tại Học viện cao hơn do tính đặc thù của mô hình đào tạo sau đại học và nghiên cứu khoa học chuyên sâu. Việc thiếu hệ thống bảo mật và quản lý tập trung làm tăng nguy cơ mất an toàn thông tin và giảm hiệu quả vận hành hệ thống CNTT. Các biểu đồ số lượng giảng viên, nghiên cứu sinh và cơ sở vật chất minh họa rõ sự phân bố nguồn lực hiện tại, đồng thời bảng thống kê ngân sách đầu tư cho thấy sự thiếu hụt tài chính cho CNTT. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư đồng bộ về nhân lực, tài chính và hạ tầng kỹ thuật để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần thúc đẩy đổi mới phương thức đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Học viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực CNTT cho cán bộ, giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý đào tạo, công cụ e-learning và bảo mật thông tin. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ thành thạo CNTT lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc Học viện phối hợp với Trung tâm CNTT.

  2. Đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật CNTT: Mua sắm máy chủ mới, thiết bị lưu trữ, hệ thống bảo mật chuyên dụng và xây dựng mạng LAN có máy chủ tập trung để quản lý hiệu quả. Dự kiến hoàn thành trong 18 tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu lưu trữ và vận hành hệ thống đào tạo trực tuyến. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án CNTT của Học viện.

  3. Phát triển hệ thống quản lý thông tin KH&CN tập trung: Xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học và công nghệ, tích hợp các nguồn thông tin từ các Viện nghiên cứu, hỗ trợ tra cứu và chia sẻ thông tin hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong 24 tháng, nâng cao khả năng khai thác thông tin phục vụ nghiên cứu và đào tạo. Chủ thể thực hiện là Phòng Thông tin và Thư viện phối hợp với các đơn vị chuyên ngành.

  4. Mở rộng và hoàn thiện hệ thống đào tạo trực tuyến (e-learning): Triển khai đồng bộ phòng học trực tuyến tại các điểm Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Nha Trang, trang bị đầy đủ thiết bị âm thanh, hình ảnh và phần mềm hỗ trợ tương tác. Mục tiêu tăng số lượng học viên tham gia đào tạo trực tuyến lên 50% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Đào tạo và Trung tâm CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ sở giáo dục đại học: Giúp nhận diện các rào cản về nguồn lực KH&CN trong ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hạ tầng và nhân lực phù hợp.

  2. Cán bộ quản lý đào tạo và nghiên cứu khoa học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để cải tiến quy trình quản lý, nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong công tác đào tạo và nghiên cứu.

  3. Giảng viên và nghiên cứu sinh: Hiểu rõ các khó khăn trong việc ứng dụng CNTT, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng và tham gia tích cực vào các chương trình đào tạo trực tuyến.

  4. Chuyên gia và nhà hoạch định chính sách trong lĩnh vực KH&CN và giáo dục: Tham khảo các đề xuất chính sách và giải pháp thực tiễn nhằm thúc đẩy phát triển nguồn lực KH&CN và ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ứng dụng CNTT trong đào tạo và nghiên cứu khoa học lại quan trọng?
    Ứng dụng CNTT giúp nâng cao hiệu quả quản lý, mở rộng quy mô đào tạo, tăng cường tương tác và cập nhật kiến thức nhanh chóng, đồng thời hỗ trợ nghiên cứu khoa học chính xác và hiệu quả hơn.

  2. Những rào cản lớn nhất trong ứng dụng CNTT tại Học viện KH&CN là gì?
    Bao gồm rào cản về nhân lực (thiếu kỹ năng CNTT), tài chính (nguồn vốn đầu tư hạn chế), cơ sở vật chất (hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ) và thông tin KH&CN (thiếu hệ thống quản lý thông tin tập trung).

  3. Làm thế nào để khắc phục rào cản về nhân lực CNTT?
    Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng CNTT cho cán bộ, giảng viên; xây dựng chương trình đào tạo bài bản và khuyến khích tự học, áp dụng công nghệ mới trong công việc.

  4. Hệ thống đào tạo trực tuyến (e-learning) có những lợi ích gì?
    E-learning giúp học viên học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, tiết kiệm chi phí, tăng khả năng tương tác và cập nhật kiến thức liên tục, phù hợp với đặc thù đào tạo sau đại học.

  5. Vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển ứng dụng CNTT tại các cơ sở giáo dục đại học?
    Chính sách tạo điều kiện về nguồn lực tài chính, khung pháp lý và định hướng phát triển CNTT, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế và đổi mới sáng tạo trong giáo dục và nghiên cứu khoa học.

Kết luận

  • Luận văn đã nhận diện rõ các rào cản về nguồn lực KH&CN trong ứng dụng CNTT tại Học viện KH&CN, bao gồm nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và thông tin.
  • Phân tích thực trạng cho thấy sự thiếu đồng bộ và hạn chế trong hạ tầng kỹ thuật, kỹ năng CNTT của cán bộ và quản lý thông tin khoa học.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực CNTT, đầu tư hạ tầng, phát triển hệ thống quản lý thông tin và mở rộng đào tạo trực tuyến.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục đại học và nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển của Học viện và ngành giáo dục đại học Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực CNTT và phát triển nguồn lực KH&CN tại cơ sở giáo dục của bạn!