Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam, nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự trong tố tụng dân sự (TTDS) giữ vai trò then chốt trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân, tổ chức tham gia tố tụng. Theo số liệu thống kê từ Tòa án nhân dân hai cấp tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2019-2023, tỷ lệ hòa giải thành và số vụ việc dân sự được thụ lý, giải quyết đã phản ánh rõ nét sự tác động của nguyên tắc này trong thực tiễn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự trong TTDS Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan, đặc biệt là thực tiễn áp dụng tại TAND hai cấp tỉnh Lâm Đồng trong giai đoạn 2019-2023. Nghiên cứu cũng so sánh với pháp luật TTDS của một số quốc gia có nền tư pháp phát triển như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên bang Nga nhằm rút ra bài học kinh nghiệm. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật TTDS mà còn nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ thể trong quá trình tố tụng, góp phần xây dựng nền tư pháp công bằng, hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về nguyên tắc pháp luật và lý thuyết về quyền con người trong tố tụng dân sự. Nguyên tắc pháp luật được hiểu là các quy định, tiêu chuẩn cơ bản làm cơ sở cho việc xây dựng và áp dụng pháp luật, trong đó nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự là một trong những nguyên tắc cơ bản của BLTTDS. Lý thuyết quyền con người nhấn mạnh việc bảo đảm quyền tự do ý chí, quyền tự quyết của cá nhân trong quá trình tố tụng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: đương sự (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan), vụ việc dân sự (VADS), việc dân sự (VDS), quyền khởi kiện, yêu cầu phản tố, yêu cầu độc lập, hòa giải trong tố tụng dân sự, kháng cáo, khiếu nại. Mối quan hệ giữa nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt với các nguyên tắc khác như quyền yêu cầu tòa án bảo vệ quyền lợi hợp pháp, nguyên tắc hòa giải, nguyên tắc bình đẳng trong tố tụng cũng được phân tích nhằm làm rõ tính hệ thống và sự tương hỗ trong pháp luật TTDS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp bao gồm:

  • Phân tích, chứng minh, tổng hợp: Được vận dụng xuyên suốt để làm rõ các vấn đề lý luận, quy định pháp luật hiện hành về nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự trong TTDS.
  • So sánh pháp luật: So sánh quy định pháp luật TTDS Việt Nam với pháp luật của Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên bang Nga nhằm nhận diện điểm tương đồng, khác biệt và rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Bình luận, đánh giá thực tiễn: Dựa trên số liệu thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự tại TAND hai cấp tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2019-2023, phân tích các bản án, quyết định để chỉ ra những hạn chế, bất cập trong áp dụng nguyên tắc, từ đó đề xuất giải pháp.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm BLTTDS năm 2015 và các văn bản hướng dẫn, báo cáo thống kê của TAND tỉnh Lâm Đồng, các công trình nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên ngành và tài liệu pháp luật quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu thực tiễn là toàn bộ số liệu vụ việc dân sự được thụ lý và giải quyết tại TAND hai cấp tỉnh Lâm Đồng trong 5 năm gần đây, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền khởi kiện và yêu cầu giải quyết vụ việc dân sự được bảo đảm rõ ràng: Theo số liệu tại TAND tỉnh Lâm Đồng, số vụ việc dân sự được thụ lý tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2023, phản ánh sự tin tưởng của đương sự vào quyền khởi kiện và yêu cầu giải quyết vụ việc dân sự. BLTTDS năm 2015 quy định chi tiết quyền khởi kiện, quyền yêu cầu phản tố, yêu cầu độc lập, tạo điều kiện cho đương sự tự quyết định việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  2. Quyền thay đổi, bổ sung, rút yêu cầu được thực hiện có giới hạn hợp lý: Tỷ lệ các vụ việc có thay đổi, bổ sung yêu cầu chiếm khoảng 15% tổng số vụ việc dân sự thụ lý tại TAND tỉnh Lâm Đồng. Quy định về thời điểm thay đổi, bổ sung trước phiên họp kiểm tra chứng cứ và hòa giải giúp bảo đảm tiến độ giải quyết vụ việc, đồng thời tôn trọng quyền tự quyết của đương sự. Việc rút yêu cầu được chấp nhận trong nhiều trường hợp nhưng phải có sự đồng ý của các bên liên quan, bảo vệ quyền lợi của tất cả các đương sự.

  3. Thỏa thuận giải quyết vụ việc dân sự và hòa giải được khuyến khích, tôn trọng quyền tự quyết của đương sự: Tỷ lệ hòa giải thành tại TAND tỉnh Lâm Đồng đạt khoảng 40% trong giai đoạn 2019-2023, cho thấy hiệu quả của nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt trong việc thúc đẩy các bên tự nguyện thỏa thuận. Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án có hiệu lực từ năm 2021 đã góp phần nâng cao hiệu quả hòa giải, bảo đảm quyền tự quyết của đương sự trong quá trình tố tụng.

  4. Quyền kháng cáo, khiếu nại và đề nghị kháng nghị được bảo vệ chặt chẽ: Thời hạn kháng cáo được quy định rõ ràng (15 ngày đối với bản án sơ thẩm, 7 ngày đối với quyết định tạm đình chỉ), tạo sự cân bằng giữa quyền tự quyết của đương sự và yêu cầu giải quyết vụ việc kịp thời. Tỷ lệ kháng cáo thành công chiếm khoảng 12% trong tổng số vụ việc dân sự được xét xử phúc thẩm tại tỉnh Lâm Đồng, phản ánh tính hiệu quả của quyền này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ việc BLTTDS năm 2015 đã xây dựng một hệ thống quy định pháp luật toàn diện, chi tiết về quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự, đồng thời có sự phối hợp chặt chẽ với các nguyên tắc khác như quyền yêu cầu tòa án bảo vệ quyền lợi hợp pháp, nguyên tắc hòa giải và nguyên tắc bình đẳng trong tố tụng. So sánh với pháp luật Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên bang Nga, có thể thấy Việt Nam đã tiếp thu nhiều điểm tiến bộ như mở rộng chủ thể khởi kiện, quy định rõ ràng về thời hạn và phạm vi thay đổi, bổ sung yêu cầu, cũng như bảo đảm quyền hòa giải và thỏa thuận.

Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng vẫn còn một số hạn chế như nhận thức chưa đầy đủ của một số đương sự và người tiến hành tố tụng về quyền tự quyết, sự chậm trễ trong xử lý các yêu cầu thay đổi, bổ sung, rút yêu cầu, cũng như một số quy định pháp luật còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong áp dụng. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ hòa giải thành, số vụ việc thụ lý và giải quyết theo năm, cũng như bảng thống kê tỷ lệ kháng cáo thành công sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về quyền thay đổi, bổ sung, rút yêu cầu: Cần bổ sung hướng dẫn chi tiết về phạm vi, điều kiện và thời hạn thực hiện quyền này nhằm bảo đảm tính thống nhất và khả thi trong áp dụng, đồng thời tránh việc lợi dụng quyền để kéo dài thời gian tố tụng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp phối hợp TANDTC.

  2. Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người tiến hành tố tụng và đương sự: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của người tiến hành tố tụng trong việc bảo đảm quyền này. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: TAND các cấp, Viện kiểm sát.

  3. Tăng cường công tác hòa giải và thỏa thuận trong tố tụng dân sự: Khuyến khích các hình thức hòa giải, đối thoại, tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự tự quyết định cách giải quyết vụ việc, giảm tải cho tòa án. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể thực hiện: TAND, các tổ chức hòa giải.

  4. Xây dựng hệ thống quản lý, giám sát việc thực hiện quyền của đương sự: Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi, đánh giá việc thực hiện quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự, từ đó kịp thời phát hiện và xử lý các vi phạm. Thời gian thực hiện: 2-4 năm; Chủ thể thực hiện: TANDTC, Bộ Tư pháp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Luật sư và chuyên gia pháp lý: Nghiên cứu giúp hiểu sâu sắc về quyền và nghĩa vụ của đương sự trong TTDS, từ đó tư vấn, bảo vệ quyền lợi khách hàng hiệu quả hơn.

  2. Cán bộ, thẩm phán, kiểm sát viên Tòa án: Nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự, đảm bảo công bằng và đúng pháp luật.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Luật: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ cơ sở lý luận, quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng nguyên tắc trong TTDS Việt Nam và quốc tế.

  4. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan lập pháp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật về tố tụng dân sự, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tư pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự là gì?
    Là quyền của đương sự được pháp luật TTDS công nhận để tự mình lựa chọn và thực hiện các quyền năng tố tụng nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự. Ví dụ, đương sự có quyền khởi kiện, thay đổi yêu cầu hoặc rút yêu cầu theo ý chí của mình.

  2. Quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu được thực hiện trong thời gian nào?
    Theo BLTTDS năm 2015, đương sự có thể thay đổi, bổ sung yêu cầu trước phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Sau thời điểm này, việc thay đổi bị giới hạn trong phạm vi yêu cầu ban đầu để bảo đảm tiến độ tố tụng.

  3. Tòa án có bắt buộc phải thụ lý vụ việc khi đương sự khởi kiện không?
    Tòa án chỉ thụ lý khi đơn khởi kiện hợp lệ và thuộc thẩm quyền giải quyết. Việc này bảo đảm quyền quyết định của đương sự nhưng cũng đảm bảo tính pháp lý và hiệu quả của tố tụng.

  4. Hòa giải trong tố tụng dân sự có bắt buộc không?
    Hòa giải là thủ tục tự nguyện, đương sự có quyền tham gia hoặc từ chối. Việc hòa giải thành giúp các bên tự thỏa thuận giải quyết tranh chấp, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời thể hiện quyền tự quyết của đương sự.

  5. Thời hạn kháng cáo bản án, quyết định là bao lâu?
    Thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là 15 ngày, đối với quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án là 7 ngày kể từ ngày nhận được hoặc ngày niêm yết. Quy định này giúp đương sự cân nhắc và quyết định kịp thời việc kháng cáo.

Kết luận

  • Nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự là một trong những nguyên tắc cơ bản, xuyên suốt trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia tố tụng.
  • BLTTDS năm 2015 đã quy định chi tiết các quyền năng của đương sự như quyền khởi kiện, yêu cầu phản tố, thay đổi, bổ sung, rút yêu cầu, hòa giải và kháng cáo, góp phần nâng cao hiệu quả tố tụng.
  • Thực tiễn áp dụng tại TAND hai cấp tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2019-2023 cho thấy nguyên tắc này được tôn trọng và phát huy, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.
  • So sánh với pháp luật Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên bang Nga giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật TTDS Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người tiến hành tố tụng, tăng cường hòa giải và xây dựng hệ thống giám sát nhằm bảo đảm quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự được thực thi hiệu quả trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi nguyên tắc quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự trong tố tụng dân sự Việt Nam.