Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh quan hệ Việt Nam – Nhật Bản ngày càng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và văn hóa, việc nghiên cứu tiếng Nhật trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản năm 2018, Việt Nam đứng thứ 6 thế giới về số người học tiếng Nhật, đồng thời là quốc gia đứng thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á. Điều này đặt ra yêu cầu nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu tiếng Nhật, đặc biệt về ngữ pháp và ngữ nghĩa, nhằm hỗ trợ người học Việt Nam tiếp cận hiệu quả hơn với ngôn ngữ này.

Luận văn tập trung nghiên cứu ngữ nghĩa của kết cấu Teiru (ている) trong tiếng Nhật, một cấu trúc ngữ pháp phức tạp và đa dạng về ý nghĩa, đồng thời đối chiếu với ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt. Mục tiêu chính là làm rõ các trường hợp sử dụng của Teiru (ている), phân tích các yếu tố bổ sung nghĩa và so sánh cách biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các ngữ liệu tiếng Nhật chuẩn mực, các tác phẩm văn học dịch sang tiếng Việt, và các công trình nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ Nhật – Việt. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp tài liệu tham khảo cho giảng dạy tiếng Nhật, đồng thời góp phần làm sáng tỏ các vấn đề ngữ pháp – ngữ nghĩa liên quan đến thể và thì trong tiếng Nhật và tiếng Việt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại về loại hình ngôn ngữ, ngữ pháp hình thái và cú pháp tiếng Nhật, đặc biệt tập trung vào phạm trù thể (aspect) và thì (tense). Các mô hình phân loại động từ theo Kindaichi (1950, 1955), Okuda (1988, 1994, 1997) và Kudoo (1995) được vận dụng để phân biệt các nhóm động từ và ý nghĩa của kết cấu Teiru (ている). Ngoài ra, lý thuyết về phạm trù thể trong tiếng Việt được tham khảo từ các công trình của Nguyễn Thiện Giáp (2016), Nguyễn Hoàng Trung (2006) và Trần Kim Phượng (2005) nhằm đối chiếu và phân tích sự tương đồng, khác biệt trong biểu đạt ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm:

  • Phạm trù thể (Aspect): biểu thị trạng thái hoàn thành hoặc chưa hoàn thành của sự tình.
  • Phạm trù thì (Tense): phân biệt thời điểm diễn ra sự việc (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Kết cấu Teiru (ている): dạng kết hợp giữa dạng Te (て) của động từ và động từ bổ trợ iru (いる), biểu thị nhiều ý nghĩa ngữ pháp như tiếp diễn, trạng thái kết quả, thói quen, kinh nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích ngữ nghĩa – cú pháp và so sánh đối chiếu. Cỡ mẫu ngữ liệu gồm các câu chứa kết cấu Teiru (ている) được thu thập từ các tác phẩm văn học Nhật Bản tiêu biểu đã được dịch sang tiếng Việt, cùng với các tài liệu nghiên cứu chuyên ngành. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc ngữ liệu đại diện cho các trường hợp sử dụng khác nhau của Teiru (ている) nhằm đảm bảo tính đa dạng và toàn diện.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline gồm:

  • Thu thập và phân loại ngữ liệu (3 tháng).
  • Phân tích ngữ nghĩa – cú pháp từng trường hợp (4 tháng).
  • Đối chiếu với tiếng Việt và tổng hợp kết quả (2 tháng).
  • Viết luận văn và hoàn thiện (3 tháng).

Phương pháp phân tích ngữ nghĩa – cú pháp giúp làm rõ chức năng và ý nghĩa của kết cấu Teiru (ている) trong từng ngữ cảnh cụ thể. Phương pháp so sánh – đối chiếu được áp dụng để xác định các phương thức biểu đạt tương đương trong tiếng Việt, từ đó rút ra những điểm tương đồng và khác biệt ngôn ngữ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại ý nghĩa của kết cấu Teiru (ている):
    Kết cấu Teiru (ている) biểu thị ít nhất năm trường hợp ngữ nghĩa chính:

    • Hoạt động đang diễn ra (進行中 – Shinkoochuu)
    • Hoạt động lặp đi lặp lại (繰り返し – Kurikaeshi)
    • Trạng thái kết quả của hoạt động (結果の状態 – Kekka no jootai)
    • Kinh nghiệm (経験 – Keeken)
    • Tính chất vốn có, thuộc tính (元からの状態 – Motokara no jootai)
      Trong đó, khoảng 65% ngữ liệu khảo sát thuộc hai trường hợp đầu tiên, thể hiện tính phổ biến của ý nghĩa tiếp diễn và lặp lại.
  2. Mối liên hệ với loại động từ:
    Động từ biểu thị trạng thái (状態動詞) thường kết hợp với Teiru (ている) để biểu thị trạng thái kết quả hoặc tính chất vốn có, chiếm khoảng 40% ngữ liệu. Động từ biểu thị hoạt động (動態動詞) chủ yếu sử dụng Teiru (ている) để biểu thị hoạt động đang diễn ra hoặc lặp lại, chiếm khoảng 55%. Số còn lại là các trường hợp đặc biệt hoặc kết hợp phức tạp.

  3. Yếu tố bổ sung nghĩa:
    Các phó từ như いつも (itsumo – luôn luôn), たびたび (tabitabi – thường xuyên), もう (mou – đã), まだ (mada – vẫn) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa cụ thể của Teiru (ている). Ví dụ, khi kết hợp với いつも, Teiru (ている) biểu thị thói quen hoặc sự lặp lại.

  4. Đối chiếu với tiếng Việt:
    Ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt được biểu đạt qua các cấu trúc như:

    • Đang + động từ (ví dụ: đang ăn) cho trường hợp tiếp diễn.
    • Thường + động từ hoặc lặp lại + động từ cho trường hợp lặp đi lặp lại.
    • Đã + động từ hoặc trạng thái + rồi cho trạng thái kết quả.
    • Kinh nghiệm được biểu thị qua các cấu trúc như “đã từng”.
      Tuy nhiên, tiếng Việt không có cấu trúc tương đương trực tiếp cho một số ý nghĩa phức tạp của Teiru (ている), dẫn đến sự khác biệt trong cách biểu đạt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự đa dạng ý nghĩa Teiru (ている) xuất phát từ tính chất loại hình ngôn ngữ chắp dính của tiếng Nhật, trong đó các phụ tố như Te (て) và iru (いる) kết hợp tạo thành các sắc thái ngữ pháp phong phú. So với tiếng Việt – ngôn ngữ đơn lập, sử dụng trật tự từ và hư từ để biểu đạt ý nghĩa, tiếng Nhật có khả năng biểu đạt ý nghĩa thể và thì ngay trong hình thái động từ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu phù hợp với quan điểm của Kudoo (1995) và Mihara (1997) về mối liên hệ giữa thể và thì trong tiếng Nhật, đồng thời mở rộng thêm khía cạnh đối chiếu với tiếng Việt, một điểm còn hạn chế trong các nghiên cứu trước. Việc phân tích các yếu tố bổ sung nghĩa cũng làm rõ vai trò của ngữ cảnh và góc nhìn người nói trong việc xác định ý nghĩa của Teiru (ている).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các trường hợp ý nghĩa của Teiru (ている) trong ngữ liệu khảo sát, cũng như bảng so sánh các cấu trúc tương đương trong tiếng Việt, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng và khác biệt trong biểu đạt ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng tài liệu giảng dạy chi tiết về kết cấu Teiru (ている):
    Phát triển giáo trình và tài liệu tham khảo có phân loại rõ ràng các trường hợp sử dụng Teiru (ている) kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, nhằm giúp người học nắm vững và vận dụng chính xác. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: các trường đại học và trung tâm đào tạo tiếng Nhật.

  2. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho giảng viên:
    Tăng cường năng lực giảng dạy qua các khóa tập huấn về ngữ pháp tiếng Nhật chuyên sâu, đặc biệt về thể và thì, giúp giảng viên truyền đạt hiệu quả hơn. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: các khoa Nhật Bản học, trung tâm ngoại ngữ.

  3. Phát triển phần mềm hỗ trợ học tập ngữ pháp tiếng Nhật:
    Thiết kế ứng dụng hoặc website cung cấp bài tập tương tác về kết cấu Teiru (ている) và các dạng thể khác, giúp người học luyện tập và kiểm tra kiến thức. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể: các đơn vị công nghệ giáo dục, nhà xuất bản.

  4. Nghiên cứu tiếp tục về mối quan hệ thể – thì trong tiếng Nhật và tiếng Việt:
    Khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn về phạm trù thể và thì, mở rộng đối chiếu với tiếng Việt và các ngôn ngữ khác, nhằm hoàn thiện lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học viên cao học ngành Ngôn ngữ học, Nhật Bản học:
    Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Nhật, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng phân tích ngôn ngữ.

  2. Giảng viên và giáo viên dạy tiếng Nhật:
    Tài liệu tham khảo hữu ích để thiết kế bài giảng, giải thích các trường hợp sử dụng Teiru (ている) một cách rõ ràng và khoa học.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học so sánh:
    Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích đối chiếu giữa tiếng Nhật và tiếng Việt, hỗ trợ các nghiên cứu liên ngôn ngữ.

  4. Người học tiếng Nhật trình độ trung cấp trở lên:
    Giúp người học hiểu sâu sắc hơn về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật trong giao tiếp và viết.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kết cấu Teiru (ている) trong tiếng Nhật có những ý nghĩa chính nào?
    Kết cấu Teiru (ている) biểu thị ít nhất năm ý nghĩa chính: hoạt động đang diễn ra, hoạt động lặp lại, trạng thái kết quả, kinh nghiệm và tính chất vốn có. Ví dụ, 食べている (tabeteiru) có thể nghĩa là “đang ăn” hoặc “đã ăn xong và đang trong trạng thái no”.

  2. Làm thế nào để phân biệt Teiru (ている) biểu thị hoạt động đang diễn ra hay trạng thái kết quả?
    Yếu tố bổ sung nghĩa như phó từ và ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, khi dùng với phó từ いつも (itsumo – luôn luôn), Teiru thường biểu thị thói quen hoặc lặp lại; khi dùng với もう (mou – đã), thường biểu thị trạng thái kết quả.

  3. Tiếng Việt biểu đạt ý nghĩa của Teiru (ている) như thế nào?
    Tiếng Việt sử dụng các cấu trúc như “đang + động từ” cho tiếp diễn, “thường + động từ” cho lặp lại, “đã + động từ” hoặc “rồi” cho trạng thái kết quả, và “đã từng” cho kinh nghiệm. Tuy nhiên, không có cấu trúc đơn giản tương đương cho tất cả các ý nghĩa của Teiru.

  4. Tại sao việc nghiên cứu Teiru (ている) lại quan trọng trong giảng dạy tiếng Nhật?
    Vì Teiru (ている) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng đa nghĩa, người học dễ nhầm lẫn và khó vận dụng chính xác. Hiểu rõ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Nhật chuẩn xác.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích Teiru (ている)?
    Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả, phân tích ngữ nghĩa – cú pháp và so sánh đối chiếu giữa tiếng Nhật và tiếng Việt, dựa trên ngữ liệu thực tế từ văn học và các công trình nghiên cứu chuyên ngành.

Kết luận

  • Kết cấu Teiru (ている) trong tiếng Nhật biểu thị đa dạng ý nghĩa ngữ pháp, bao gồm tiếp diễn, lặp lại, trạng thái kết quả, kinh nghiệm và tính chất vốn có.
  • Ý nghĩa của Teiru (ている) phụ thuộc chặt chẽ vào loại động từ và các yếu tố bổ sung nghĩa trong câu.
  • Tiếng Việt có các cấu trúc tương đương nhưng không hoàn toàn đồng nhất, dẫn đến những khác biệt trong biểu đạt ngữ pháp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và ngữ liệu tham khảo quan trọng cho giảng dạy và học tập tiếng Nhật tại Việt Nam.
  • Đề xuất phát triển tài liệu giảng dạy, đào tạo giảng viên và nghiên cứu tiếp tục nhằm nâng cao hiệu quả học tập và nghiên cứu ngôn ngữ Nhật – Việt.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu về thể và thì trong tiếng Nhật và tiếng Việt, đồng thời phát triển công cụ hỗ trợ học tập.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và người học tiếng Nhật được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, đồng thời đóng góp ý kiến để hoàn thiện nghiên cứu trong tương lai.