Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển đô thị nhanh chóng, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về thu nhập và tốc độ đô thị hóa, với khoảng 37,5% dân số sống tại các đô thị vào năm 2017 và dự báo đạt 50% vào giữa thế kỷ XXI. Nhu cầu sử dụng năng lượng cho chiếu sáng tại Việt Nam chiếm khoảng 25% tổng điện năng tiêu thụ, cao hơn mức trung bình toàn cầu là 20%. Điều này đặt ra thách thức lớn về tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Hệ thống chiếu sáng thông minh (HTCSTM) được xem là giải pháp công nghệ tiên tiến nhằm đáp ứng các yêu cầu trên, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến ý định sử dụng HTCSTM của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2019. Nghiên cứu tập trung vào phân khúc thị trường dân dụng, nơi nhu cầu về chiếu sáng thông minh đang gia tăng nhanh chóng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà sản xuất, phân phối và quản lý thị trường chiếu sáng thông minh, giúp họ xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và marketing phù hợp, góp phần thúc đẩy việc sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình UTAUT-2 (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology 2) của Venkatesh và cộng sự (2012), một mô hình mở rộng của UTAUT nhằm giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ mới. Mô hình này bao gồm bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ:

  • Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy): Mức độ người dùng tin rằng công nghệ giúp họ đạt hiệu quả cao hơn.
  • Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy): Mức độ dễ dàng khi sử dụng công nghệ.
  • Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): Mức độ người dùng cảm nhận áp lực từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp trong việc sử dụng công nghệ.
  • Các điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions): Sự sẵn có của nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật để sử dụng công nghệ.
  • Động lực hưởng thụ (Hedonic Motivation): Niềm vui và sự thích thú khi sử dụng công nghệ.
  • Giá trị cảm nhận (Price Value): Sự đánh đổi giữa chi phí và lợi ích khi sử dụng công nghệ.
  • Nhận thức chi phí (Perceived Cost): Mức độ người dùng cảm nhận chi phí là gánh nặng tài chính, ảnh hưởng ngược chiều đến ý định sử dụng.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp và thu nhập để đánh giá sự khác biệt trong ý định sử dụng HTCSTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận tay đôi với 7 chuyên gia và người dùng HTCSTM nhằm hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 226 mẫu khảo sát trực tuyến tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019.

Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, gồm 27 biến quan sát đại diện cho 7 yếu tố độc lập và 1 biến phụ thuộc (ý định sử dụng). Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt (T-test, ANOVA). Cỡ mẫu 226 được đánh giá đủ lớn để đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho phân tích nhân tố và hồi quy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng HTCSTM, với hệ số hồi quy đạt mức cao, phản ánh kỳ vọng của người tiêu dùng về khả năng tiết kiệm điện năng, cải thiện chất lượng ánh sáng và tiện ích điều khiển từ xa.

  2. Nỗ lực mong đợi cũng có tác động tích cực đáng kể, cho thấy người tiêu dùng đánh giá cao sự dễ dàng trong việc học và sử dụng hệ thống chiếu sáng thông minh, đặc biệt khi có hướng dẫn sử dụng rõ ràng.

  3. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng, khi người dùng chịu tác động từ gia đình, bạn bè và cộng đồng trong việc quyết định sử dụng HTCSTM, thể hiện qua tỷ lệ đồng thuận cao trong khảo sát.

  4. Các điều kiện thuận lợi như sự hỗ trợ kỹ thuật, khả năng tương thích với các thiết bị khác và nguồn lực tài chính phù hợp cũng góp phần thúc đẩy ý định sử dụng, với hơn 70% người tham gia khảo sát đồng ý có đủ điều kiện để sử dụng.

  5. Động lực hưởng thụ được đánh giá cao, người tiêu dùng cảm thấy thích thú và giải trí khi sử dụng HTCSTM, đặc biệt là nhóm người trẻ và thu nhập cao.

  6. Giá trị cảm nhận về chi phí hợp lý so với lợi ích nhận được có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng, mặc dù một số người vẫn cho rằng giá ban đầu còn cao.

  7. Nhận thức chi phí có ảnh hưởng ngược chiều, khi chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì được xem là rào cản đối với việc sử dụng HTCSTM.

Ngoài ra, phân tích sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy ý định sử dụng HTCSTM có sự khác biệt đáng kể theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, trong khi giới tính và nghề nghiệp không có ảnh hưởng rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ mới, đặc biệt là mô hình UTAUT-2. Hiệu quả mong đợi và nỗ lực mong đợi là hai yếu tố chủ chốt thúc đẩy người tiêu dùng chấp nhận công nghệ chiếu sáng thông minh, phản ánh nhu cầu thực tế về tiết kiệm năng lượng và tiện ích sử dụng. Ảnh hưởng xã hội và các điều kiện thuận lợi cho thấy vai trò của môi trường xã hội và hạ tầng kỹ thuật trong việc thúc đẩy áp dụng công nghệ mới.

Nhận thức chi phí là rào cản quan trọng, nhất là trong bối cảnh chi phí đầu tư ban đầu của HTCSTM còn cao so với các hệ thống chiếu sáng truyền thống. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu về công nghệ nhà thông minh tại các nước đang phát triển, nơi chi phí là yếu tố quyết định trong việc chấp nhận công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng, cũng như bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định sử dụng theo nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về hiệu quả và lợi ích của HTCSTM: Các doanh nghiệp cần tập trung quảng bá các tính năng tiết kiệm năng lượng, cải thiện chất lượng ánh sáng và tiện ích điều khiển từ xa nhằm nâng cao nhận thức và kỳ vọng của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Nhà sản xuất, nhà phân phối.

  2. Đơn giản hóa quy trình sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết, dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và thân thiện để giảm bớt nỗ lực học tập và sử dụng sản phẩm. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Nhà cung cấp dịch vụ, kỹ thuật viên.

  3. Phát triển các chương trình khuyến mãi và chính sách giá hợp lý: Giảm giá, hỗ trợ tài chính hoặc trả góp nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu cho người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm thu nhập trung bình và thấp. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Nhà sản xuất, nhà phân phối, các tổ chức tài chính.

  4. Xây dựng cộng đồng người dùng và tăng cường ảnh hưởng xã hội: Tổ chức các sự kiện trải nghiệm sản phẩm, tạo diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm sử dụng để gia tăng sự tin tưởng và khuyến khích người tiêu dùng mới tham gia. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Nhà sản xuất, các tổ chức cộng đồng.

  5. Nâng cao chất lượng sản phẩm và tích hợp công nghệ mới: Đầu tư nghiên cứu phát triển để cải tiến công nghệ, nâng cao tính tương thích và mở rộng tính năng nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: dài hạn; Chủ thể: Nhà sản xuất, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất và phân phối HTCSTM: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược sản phẩm và marketing hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và công nghệ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về chấp nhận công nghệ mới trong thị trường Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển năng lượng: Hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  4. Nhà đầu tư và doanh nghiệp công nghệ thông tin: Đánh giá tiềm năng thị trường và các rào cản trong việc triển khai hệ thống chiếu sáng thông minh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống chiếu sáng thông minh là gì và có lợi ích gì?
    HTCSTM là hệ thống kết hợp cảm biến, mạng truyền thông và phần mềm để điều khiển ánh sáng tự động, giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao chất lượng ánh sáng và tiện lợi trong sử dụng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng HTCSTM?
    Hiệu quả mong đợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, người tiêu dùng kỳ vọng hệ thống giúp tiết kiệm điện và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  3. Chi phí có phải là rào cản lớn trong việc sử dụng HTCSTM?
    Đúng, nhận thức chi phí cao là rào cản chính khiến người tiêu dùng do dự trong việc đầu tư vào hệ thống chiếu sáng thông minh.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận tay đôi) và định lượng (khảo sát trực tuyến với 226 mẫu), sử dụng phân tích thống kê đa biến để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp có thể thúc đẩy người tiêu dùng sử dụng HTCSTM?
    Doanh nghiệp nên tập trung vào truyền thông lợi ích, hỗ trợ kỹ thuật, chính sách giá hợp lý và xây dựng cộng đồng người dùng để tăng sự chấp nhận công nghệ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng HTCSTM tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó hiệu quả mong đợi và nhận thức chi phí là hai yếu tố nổi bật nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với 226 mẫu khảo sát đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
  • Kết quả cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, cung cấp cơ sở cho phân khúc thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, giảm chi phí và tăng trải nghiệm người dùng để thúc đẩy sử dụng HTCSTM.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo về công nghệ chiếu sáng thông minh trên phạm vi rộng hơn và đa dạng đối tượng hơn.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và doanh nghiệp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và marketing phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chiếu sáng thông minh tại Việt Nam.