Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông tại Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ. Tại tỉnh Bình Thuận, VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông chủ lực, tuy nhiên thị phần của đơn vị này đang có xu hướng giảm do sự cạnh tranh từ các đối thủ như Viettel và FPT với công nghệ hiện đại và giá cước cạnh tranh. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023 nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Internet tại VNPT Bình Thuận. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ Internet tại Bình Thuận, với dữ liệu thu thập từ 273 khách hàng qua khảo sát trực tiếp. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để VNPT Bình Thuận cải thiện chất lượng dịch vụ, giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới, góp phần nâng cao doanh thu và vị thế trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ: mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) và mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992). Mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, mức độ đáp ứng, năng lực phục vụ và mức độ đồng cảm. Mô hình SERVPERF tập trung vào cảm nhận thực tế của khách hàng về các yếu tố này, bỏ qua phần kỳ vọng. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: sự khác biệt giữa cảm nhận và kỳ vọng của khách hàng.
  • Sự hài lòng của khách hàng: trạng thái cảm nhận dựa trên sự so sánh giữa kết quả thực tế và kỳ vọng.
  • Mức độ tin cậy: khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác.
  • Mức độ đáp ứng: sự sẵn sàng và nhanh chóng phục vụ khách hàng.
  • Khả năng phục vụ: trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên.
  • Mức độ đồng cảm: sự quan tâm, chăm sóc khách hàng cá nhân.
  • Phương tiện hữu hình: cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện qua phỏng vấn sâu 7 đối tượng gồm cán bộ quản lý và khách hàng lâu năm tại VNPT Bình Thuận nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 bậc, khảo sát 300 khách hàng, thu về 273 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung tại VNPT Bình Thuận. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội và phân tích phương sai ANOVA. Cỡ mẫu đảm bảo tỷ lệ quan sát trên biến đo lường là 11:1, vượt mức tối thiểu 5:1, giúp kết quả có độ tin cậy cao. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, dữ liệu thứ cấp thu thập từ các phòng ban VNPT Bình Thuận giai đoạn 2021-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm yếu tố ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng được xác định gồm: mức độ đồng cảm (hệ số hồi quy chuẩn hóa 0,438), phương tiện hữu hình (0,408), khả năng phục vụ (0,287), mức độ đáp ứng (0,205) và mức độ tin cậy (0,141).
  2. Mức độ đồng cảm là yếu tố có tác động mạnh nhất, thể hiện qua sự quan tâm, chăm sóc tận tình của nhân viên VNPT Bình Thuận đến từng khách hàng.
  3. Phương tiện hữu hình cũng đóng vai trò quan trọng, với các cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị công nghệ và hình ảnh nhân viên chuyên nghiệp góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  4. Khả năng phục vụ và mức độ đáp ứng phản ánh trình độ chuyên môn, thái độ phục vụ và khả năng xử lý nhanh chóng các yêu cầu, khiếu nại của khách hàng.
  5. Mức độ tin cậy tuy có hệ số thấp nhất nhưng vẫn có ảnh hưởng đáng kể, liên quan đến việc thực hiện đúng cam kết và bảo mật thông tin khách hàng.

Phân tích phương sai ANOVA cho thấy sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp có ý nghĩa thống kê (Sig. < 0,05). Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định tầm quan trọng của việc cá nhân hóa dịch vụ theo đặc điểm khách hàng. Biểu đồ hồi quy tuyến tính bội minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, giúp lãnh đạo VNPT Bình Thuận ưu tiên nguồn lực cải thiện các yếu tố có hệ số cao. Các kiểm định giả thiết mô hình như đa cộng tuyến, tự tương quan và phân phối sai số đều cho kết quả phù hợp, đảm bảo tính chính xác của mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ đồng cảm có tác động lớn nhất có thể do khách hàng tại Bình Thuận đánh giá cao sự quan tâm cá nhân và thái độ phục vụ tận tình trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Phương tiện hữu hình hiện đại tạo dựng niềm tin và sự hài lòng về mặt hình ảnh doanh nghiệp. Khả năng phục vụ và mức độ đáp ứng phản ánh năng lực chuyên môn và hiệu quả xử lý của đội ngũ nhân viên, yếu tố quan trọng trong việc giữ chân khách hàng. Mức độ tin cậy thấp hơn có thể do khách hàng vẫn còn những trải nghiệm chưa hoàn toàn ổn định về dịch vụ, cần được cải thiện. So sánh với các nghiên cứu tại Singapore, Malaysia và các tỉnh khác như Kiên Giang, Đà Nẵng, kết quả nghiên cứu tại Bình Thuận tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng nhưng có sự khác biệt về mức độ tác động, phản ánh đặc thù kinh tế - văn hóa địa phương. Việc trình bày dữ liệu qua bảng hệ số hồi quy và biểu đồ phân tích nhân tố giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ, hỗ trợ việc ra quyết định quản trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng nhân viên nhằm nâng cao mức độ đồng cảm và khả năng phục vụ, tập trung vào kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và chăm sóc khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban nhân sự và phòng đào tạo VNPT Bình Thuận.
  2. Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị công nghệ để nâng cao phương tiện hữu hình, bao gồm nâng cấp hệ thống mạng, cải tạo không gian giao dịch và đồng phục nhân viên. Thời gian: 12-18 tháng, chủ thể: Ban kỹ thuật và quản lý cơ sở vật chất.
  3. Xây dựng quy trình phản hồi và xử lý khiếu nại nhanh chóng, hiệu quả nhằm nâng cao mức độ đáp ứng, đảm bảo khách hàng nhận được thông tin kịp thời và chính xác. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng.
  4. Tăng cường minh bạch và thực hiện đúng cam kết dịch vụ để củng cố mức độ tin cậy, bao gồm việc bảo mật thông tin khách hàng và duy trì chất lượng dịch vụ ổn định. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng pháp chế.
  5. Phân tích và cá nhân hóa dịch vụ theo nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm nhân khẩu học nhằm nâng cao sự hài lòng tổng thể. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng marketing và phân tích dữ liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bình Thuận: sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
  2. Phòng chăm sóc khách hàng và nhân sự: áp dụng các giải pháp đào tạo và cải tiến quy trình phục vụ dựa trên các yếu tố ảnh hưởng được xác định.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến sự hài lòng khách hàng trong ngành viễn thông.
  4. Doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin khác: học hỏi kinh nghiệm và áp dụng mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ phù hợp với đặc thù địa phương và thị trường cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại VNPT Bình Thuận?
    Mức độ đồng cảm của nhân viên với hệ số hồi quy chuẩn hóa 0,438 là yếu tố có tác động mạnh nhất, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc cá nhân hóa khách hàng rất quan trọng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các yếu tố này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát 273 khách hàng, phân tích EFA và hồi quy tuyến tính bội) nhằm đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.

  3. Làm thế nào để VNPT Bình Thuận cải thiện mức độ tin cậy trong dịch vụ?
    Bằng cách thực hiện đúng các cam kết về thời gian và chất lượng dịch vụ, bảo mật thông tin khách hàng và xử lý khiếu nại nhanh chóng, minh bạch.

  4. Tại sao phương tiện hữu hình lại quan trọng trong dịch vụ viễn thông?
    Phương tiện hữu hình như cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị công nghệ và hình ảnh nhân viên chuyên nghiệp tạo dựng niềm tin và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các tỉnh khác không?
    Mô hình và kết quả có thể tham khảo, tuy nhiên cần điều chỉnh theo đặc thù kinh tế, văn hóa và thị trường của từng địa phương để phù hợp hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng tại VNPT Bình Thuận: mức độ đồng cảm, phương tiện hữu hình, khả năng phục vụ, mức độ đáp ứng và mức độ tin cậy.
  • Mức độ đồng cảm và phương tiện hữu hình là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, cần được ưu tiên cải thiện.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 273 khách hàng đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào đào tạo nhân viên, nâng cấp cơ sở vật chất, cải tiến quy trình phục vụ và tăng cường minh bạch dịch vụ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho VNPT Bình Thuận và các doanh nghiệp viễn thông khác trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.

Tiếp theo, VNPT Bình Thuận nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích áp dụng mô hình nghiên cứu này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.