Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường viễn thông di động tại Hà Nội ngày càng phát triển mạnh mẽ với sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà mạng, sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo báo cáo ngành, tỷ lệ sử dụng dịch vụ viễn thông di động tại Hà Nội đạt khoảng 90% dân số, trong đó Viettel chiếm thị phần lớn nhất với hơn 40%. Tuy nhiên, mặc dù đã có nhiều nỗ lực cải tiến, Viettel vẫn đối mặt với thách thức trong việc duy trì và nâng cao sự hài lòng của khách hàng trước sự đa dạng và ngày càng cao của nhu cầu người dùng.
Đề tài nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ viễn thông di động của Viettel tại Hà Nội” nhằm mục tiêu xác định và phân tích các nhân tố chính tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ của Viettel. Nghiên cứu tập trung vào 6 yếu tố gồm: chất lượng cuộc gọi, dịch vụ giá trị gia tăng, giá cước, dịch vụ chăm sóc khách hàng, khuyến mãi và sự thuận tiện. Phạm vi khảo sát được thực hiện từ ngày 01/02/2024 đến 31/03/2024 tại Hà Nội với 205 mẫu khảo sát hợp lệ.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Viettel hiểu rõ hơn về mong đợi và đánh giá của khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung kiến thức khoa học về hành vi khách hàng trong lĩnh vực viễn thông di động tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL, một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến, tập trung vào năm thành phần chính: hữu hình, độ tin cậy, sự đáp ứng, đảm bảo và sự thấu hiểu. Mô hình này giúp đánh giá sự chênh lệch giữa kỳ vọng và nhận thức thực tế của khách hàng về dịch vụ, từ đó xác định các điểm mạnh và điểm yếu trong chất lượng dịch vụ.
Bên cạnh đó, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình đo lường sự hài lòng khách hàng khác như CSAT (Customer Satisfaction Score) và mô hình Kano để phân loại các yếu tố theo mức độ ảnh hưởng đến sự hài lòng. Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:
- Chất lượng cuộc gọi: Độ rõ ràng, ổn định, độ trễ và khả năng duy trì chất lượng trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- Dịch vụ giá trị gia tăng (VAS): Các dịch vụ bổ sung như truyền hình di động, gọi video, bảo hiểm điện thoại, thanh toán điện tử.
- Giá cước: Sự công bằng, minh bạch, đa dạng và linh hoạt trong các gói cước.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Thời gian phản hồi, hỗ trợ giải quyết vấn đề, chất lượng tư vấn và kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
- Khuyến mãi: Giá trị, tính hấp dẫn, minh bạch và đa dạng của các chương trình ưu đãi.
- Sự thuận tiện: Dễ dàng tiếp cận, tốc độ mạng, quản lý tài khoản và các ứng dụng tiện ích.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nghiên cứu trước đây, tài liệu ngành và các báo cáo liên quan để xây dựng khung lý thuyết và mô hình nghiên cứu. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 245 khách hàng sử dụng dịch vụ viễn thông di động của Viettel tại Hà Nội, trong đó 205 mẫu hợp lệ được phân tích.
Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên thuận tiện, phù hợp với đặc điểm nghiên cứu hành vi khách hàng. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố chính.
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.
- Kiểm định ANOVA để phân tích sự khác biệt theo giới tính, tuổi, trình độ, nghề nghiệp và thu nhập.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ ngày 15/01/2024 đến 30/05/2024, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng cuộc gọi có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng khách hàng
Phân tích hồi quy cho thấy chất lượng cuộc gọi có hệ số beta là 0.35 (p < 0.01), là yếu tố tác động mạnh nhất trong mô hình. Khoảng 78% khách hàng đánh giá cao độ rõ ràng và ổn định của cuộc gọi, trong khi 22% phản ánh còn gặp hiện tượng gián đoạn hoặc trễ tín hiệu.Dịch vụ giá trị gia tăng góp phần tích cực vào sự hài lòng
Yếu tố dịch vụ giá trị gia tăng có hệ số beta 0.28 (p < 0.01). Khoảng 65% khách hàng hài lòng với các dịch vụ như gọi video, truyền hình di động và thanh toán điện tử. So với các nghiên cứu trước, tỷ lệ này tăng 10% so với năm 2022, cho thấy sự phát triển của VAS tại Viettel.Giá cước ảnh hưởng vừa phải nhưng có ý nghĩa thống kê
Giá cước có hệ số beta 0.18 (p < 0.05). Khoảng 70% khách hàng cho rằng giá cước của Viettel là hợp lý và minh bạch, tuy nhiên vẫn còn 15% khách hàng mong muốn có thêm các gói cước linh hoạt hơn.Dịch vụ chăm sóc khách hàng và sự thuận tiện cũng là các yếu tố quan trọng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng có hệ số beta 0.22 (p < 0.01), trong khi sự thuận tiện có hệ số beta 0.20 (p < 0.01). 80% khách hàng đánh giá cao sự hỗ trợ nhanh chóng và đa dạng kênh liên lạc, đồng thời 75% hài lòng với các ứng dụng quản lý tài khoản và thanh toán tiện lợi.Khuyến mãi có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn
Khuyến mãi có hệ số beta 0.12 (p < 0.05). Các chương trình khuyến mãi thường xuyên và đa dạng giúp tăng sự hài lòng, tuy nhiên khách hàng cũng kỳ vọng tính minh bạch và điều kiện rõ ràng hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò trung tâm của chất lượng cuộc gọi trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành viễn thông. Việc duy trì chất lượng cuộc gọi ổn định, rõ ràng giúp giảm thiểu phàn nàn và tăng lòng trung thành.
Dịch vụ giá trị gia tăng ngày càng trở thành điểm nhấn cạnh tranh của Viettel, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra giá trị gia tăng rõ rệt. So với các nghiên cứu tại Quảng Trị và Bình Dương, mức độ ảnh hưởng của VAS tại Hà Nội cao hơn, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của thị trường thủ đô.
Giá cước mặc dù không phải là yếu tố quyết định hàng đầu nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh về giá ngày càng gay gắt. Sự minh bạch và đa dạng trong các gói cước được khách hàng đánh giá cao.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng và sự thuận tiện trong sử dụng dịch vụ cũng góp phần nâng cao sự hài lòng, nhất là khi khách hàng ngày càng yêu cầu sự hỗ trợ nhanh chóng và tiện lợi qua nhiều kênh khác nhau. Các kết quả này phù hợp với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây.
Khuyến mãi tuy có tác động tích cực nhưng cần được thiết kế hợp lý để tránh gây hiểu lầm hoặc kỳ vọng không thực tế từ khách hàng. Các biểu đồ phân tích hồi quy và bảng phân tích ANOVA minh họa rõ sự khác biệt về mức độ hài lòng theo các nhóm nhân khẩu học, giúp Viettel có thể điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng cuộc gọi
Tăng cường đầu tư hạ tầng mạng, áp dụng công nghệ 5G và tối ưu hóa hệ thống truyền dẫn để đảm bảo độ rõ ràng, ổn định và giảm thiểu độ trễ trong cuộc gọi. Mục tiêu đạt tỷ lệ cuộc gọi thành công trên 98% trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận kỹ thuật Viettel Hà Nội chịu trách nhiệm triển khai.Phát triển đa dạng dịch vụ giá trị gia tăng
Mở rộng các gói dịch vụ giải trí, thanh toán điện tử và bảo mật, đồng thời cải thiện trải nghiệm người dùng trên các ứng dụng di động. Mục tiêu tăng 15% số lượng khách hàng sử dụng VAS trong 6 tháng tới. Phòng phát triển sản phẩm và marketing phối hợp thực hiện.Cải tiến chính sách giá cước
Thiết kế các gói cước linh hoạt, minh bạch và phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt là khách hàng trẻ và khách hàng doanh nghiệp nhỏ. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về giá cước xuống dưới 5% trong năm 2024. Bộ phận kinh doanh và chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm.Tăng cường dịch vụ chăm sóc khách hàng
Đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp cho nhân viên, rút ngắn thời gian phản hồi và mở rộng kênh hỗ trợ trực tuyến. Mục tiêu đạt điểm hài lòng dịch vụ chăm sóc khách hàng trên 85% trong 9 tháng tới. Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo phối hợp thực hiện.Tối ưu hóa sự thuận tiện trong sử dụng dịch vụ
Cải tiến giao diện ứng dụng, đơn giản hóa quy trình đăng ký, thanh toán và quản lý tài khoản. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng ứng dụng di động lên 80% trong 1 năm. Phòng công nghệ thông tin và marketing phối hợp triển khai.Thiết kế chương trình khuyến mãi minh bạch và hấp dẫn
Đảm bảo các điều kiện khuyến mãi rõ ràng, đa dạng và phù hợp với nhu cầu khách hàng, đồng thời tăng cường truyền thông để khách hàng hiểu rõ quyền lợi. Mục tiêu tăng 10% mức độ hài lòng về khuyến mãi trong 6 tháng. Phòng marketing và truyền thông chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Hà Nội
Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết giúp ban lãnh đạo xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng và giữ chân khách hàng hiệu quả.Phòng marketing và phát triển sản phẩm
Các kết quả về yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp đội ngũ marketing thiết kế các chương trình khuyến mãi, dịch vụ giá trị gia tăng phù hợp với nhu cầu khách hàng.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing, viễn thông
Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông di động.Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông khác
Nghiên cứu cung cấp góc nhìn về hành vi và mong đợi của khách hàng tại thị trường Hà Nội, giúp các nhà mạng khác điều chỉnh chiến lược cạnh tranh và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng Viettel tại Hà Nội?
Chất lượng cuộc gọi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta 0.35, chiếm ưu thế trong việc quyết định sự hài lòng của khách hàng.Dịch vụ giá trị gia tăng có thực sự quan trọng đối với khách hàng?
Có, dịch vụ giá trị gia tăng có tác động tích cực với hệ số beta 0.28, giúp tăng trải nghiệm và giữ chân khách hàng, đặc biệt trong xu hướng số hóa hiện nay.Giá cước có phải là yếu tố quyết định sự hài lòng?
Giá cước có ảnh hưởng vừa phải (beta 0.18) nhưng vẫn quan trọng, khách hàng mong muốn sự minh bạch và đa dạng trong các gói cước để phù hợp với nhu cầu cá nhân.Làm thế nào để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng?
Tăng cường đào tạo nhân viên, rút ngắn thời gian phản hồi và đa dạng hóa kênh hỗ trợ sẽ nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.Khuyến mãi có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
Khuyến mãi có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố khác. Các chương trình cần minh bạch và đa dạng để tạo giá trị thực sự cho khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Viettel tại Hà Nội: chất lượng cuộc gọi, dịch vụ giá trị gia tăng, giá cước, dịch vụ chăm sóc khách hàng, khuyến mãi và sự thuận tiện.
- Chất lượng cuộc gọi và dịch vụ giá trị gia tăng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Kết quả phân tích cho thấy sự hài lòng của khách hàng có liên quan chặt chẽ đến các yếu tố kỹ thuật và phi kỹ thuật, phù hợp với mô hình SERVQUAL.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa chính sách giá cước, khuyến mãi.
- Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn đầu năm 2024, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của công nghệ mới như 5G và AI đến sự hài lòng khách hàng.
Hành động tiếp theo: Viettel Hà Nội nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục thu thập phản hồi khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp, nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường viễn thông di động.