Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và sự gia tăng phương tiện cá nhân tại Hà Nội, việc sử dụng dịch vụ giao thông công cộng (GTCC) trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo thống kê của Ủy ban An toàn giao thông, tính đến cuối năm 2020, Hà Nội ghi nhận hơn 14.510 vụ tai nạn giao thông, làm 6.700 người chết và 10.804 người bị thương. Đồng thời, ô nhiễm môi trường do khí thải từ phương tiện giao thông chiếm tỷ trọng lớn, với nguồn phát thải PM2.5 từ giao thông đường bộ chiếm khoảng 25-30%. Chỉ số chất lượng không khí tại trung tâm Hà Nội nhiều ngày liên tiếp đạt mức báo động tím, cho thấy sự ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện và làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng dịch vụ GTCC của cư dân Hà Nội, đặc biệt tập trung vào các yếu tố như thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, lòng tin thể chế và giao thông kết nối. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2020 tại Hà Nội, với trọng tâm là nhóm sinh viên và cư dân đô thị. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiểu biết về hành vi sử dụng GTCC mà còn hỗ trợ đề xuất các giải pháp phát triển hệ sinh thái giao thông xanh, giảm ùn tắc và ô nhiễm môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi xã hội nổi bật:
- Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, trong đó ý định là nhân tố quyết định hành vi thực tế.
- Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhân tố nhận thức kiểm soát hành vi (PBC), phản ánh khả năng kiểm soát và thuận tiện khi thực hiện hành vi.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và mô hình kết hợp TPB-TAM (C-TAM-TPB): Giải thích ý định sử dụng dựa trên nhận thức về tính hữu dụng và tính dễ dàng sử dụng dịch vụ.
- Mô hình hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler: Bao gồm các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
Ngoài ra, nghiên cứu đề xuất bổ sung hai yếu tố đặc thù là lòng tin thể chế và giao thông kết nối nhằm phản ánh bối cảnh kinh tế - xã hội và hạ tầng giao thông tại Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Thực hiện 33 cuộc phỏng vấn sâu bán cấu trúc với cư dân Hà Nội, chủ yếu là sinh viên, nhằm xác nhận các yếu tố ảnh hưởng và bổ sung thang đo phù hợp.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập 350 phiếu khảo sát tại các trường đại học và khu dân cư Hà Nội, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các biến nghiên cứu.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach Alpha.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và nhân tố khẳng định (CFA) để xác nhận cấu trúc thang đo.
- Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định và hành vi sử dụng dịch vụ GTCC.
Quy trình nghiên cứu đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo chuẩn quốc tế, với mẫu 350 quan sát phù hợp cho phân tích SEM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ tích cực ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định sử dụng GTCC: Hệ số hồi quy cho thấy thái độ có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với ý định sử dụng dịch vụ GTCC (β > 0.3, p < 0.01). Khoảng 65% người khảo sát đồng ý rằng sử dụng GTCC là lựa chọn tốt cho cá nhân và xã hội.
Chuẩn chủ quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định: Các tác động từ gia đình, bạn bè và truyền thông thúc đẩy ý định sử dụng GTCC với tỷ lệ đồng thuận trên 60%. Hệ số tương quan giữa chuẩn chủ quan và ý định đạt mức 0.28 (p < 0.05).
Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC) ảnh hưởng tích cực đến ý định và hành vi sử dụng: Người dân cảm nhận sự thuận tiện và khả năng kiểm soát khi sử dụng dịch vụ GTCC, với 70% cho biết họ có thể dễ dàng sử dụng dịch vụ. Hệ số hồi quy PBC với ý định là 0.25 (p < 0.05).
Lòng tin thể chế là yếu tố mới và có ảnh hưởng đáng kể: Lòng tin vào chính sách và sự minh bạch của chính phủ trong phát triển GTCC tác động tích cực đến ý định sử dụng (β = 0.32, p < 0.01). Khoảng 68% người tham gia khảo sát tin tưởng vào sự phát triển bền vững của dịch vụ GTCC nếu có sự hỗ trợ từ nhà nước.
Giao thông kết nối thúc đẩy mối quan hệ giữa ý định và hành vi sử dụng: Mạng lưới giao thông kết nối thuận tiện làm tăng khả năng chuyển hóa ý định thành hành vi thực tế. 72% người khảo sát cho biết sẽ sử dụng GTCC nếu hạ tầng kết nối được cải thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố truyền thống trong lý thuyết TPB như thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng dịch vụ GTCC tại Hà Nội. Đặc biệt, lòng tin thể chế được xác nhận là một nhân tố mới có ảnh hưởng tích cực, phù hợp với bối cảnh Việt Nam – một quốc gia đang phát triển với sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước trong lĩnh vực giao thông công cộng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại Malaysia và Trung Quốc về vai trò của thái độ và lòng tin trong việc thúc đẩy sử dụng phương tiện công cộng. Tuy nhiên, sự khác biệt về hạ tầng và văn hóa địa phương làm nổi bật vai trò của giao thông kết nối như một yếu tố then chốt trong việc chuyển hóa ý định thành hành vi thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của các yếu tố ảnh hưởng, bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ tác động và mô hình cấu trúc SEM biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về GTCC: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm tăng cường hiểu biết về lợi ích cá nhân và xã hội khi sử dụng GTCC, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ người dùng lên ít nhất 20% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải phối hợp với các trường đại học và tổ chức xã hội.
Tăng cường sự tham gia và ảnh hưởng của chuẩn chủ quan: Khuyến khích gia đình, bạn bè và cộng đồng tạo áp lực tích cực, thúc đẩy thói quen sử dụng GTCC thông qua các chương trình khuyến khích và ưu đãi. Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể: UBND các quận, phường và các tổ chức cộng đồng.
Cải thiện hạ tầng giao thông kết nối: Đầu tư xây dựng và nâng cấp mạng lưới giao thông kết nối từ khu dân cư đến các điểm dừng GTCC, giảm khoảng cách đi bộ xuống dưới 500m, nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi ý định thành hành vi sử dụng. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Bộ Giao thông Vận tải và chính quyền địa phương.
Xây dựng và củng cố lòng tin thể chế: Minh bạch hóa các chính sách phát triển GTCC, tăng cường sự tham gia của người dân trong quá trình hoạch định và giám sát dịch vụ, đồng thời phát triển các dịch vụ GTCC thân thiện môi trường như xe buýt điện. Thời gian: liên tục, chủ thể: Chính phủ, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp vận tải.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách giao thông đô thị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển GTCC phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư.
Các doanh nghiệp vận tải công cộng: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường lòng tin khách hàng và phát triển mạng lưới kết nối nhằm thu hút người dùng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh doanh, giao thông vận tải: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội: Sử dụng thông tin để thiết kế các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của GTCC và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ GTCC?
Thái độ tích cực được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chi phối trực tiếp ý định sử dụng dịch vụ GTCC, với hơn 65% người khảo sát đồng thuận.Lòng tin thể chế ảnh hưởng như thế nào đến hành vi sử dụng GTCC?
Lòng tin vào chính sách và sự minh bạch của nhà nước thúc đẩy người dân có ý định và hành vi sử dụng GTCC, giúp tăng cường sự hợp tác và cam kết lâu dài.Giao thông kết nối có vai trò gì trong việc sử dụng GTCC?
Giao thông kết nối thuận tiện giúp giảm rào cản tiếp cận dịch vụ, tăng khả năng chuyển đổi ý định thành hành vi thực tế, góp phần giảm sử dụng phương tiện cá nhân.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) kết hợp với phân tích nhân tố khám phá (EFA) và khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình và các giả thuyết.Làm thế nào để tăng cường lòng tin của người dân vào dịch vụ GTCC?
Minh bạch hóa chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự tham gia của cộng đồng và phát triển các dịch vụ thân thiện môi trường là các giải pháp thiết thực.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng dịch vụ GTCC tại Hà Nội, trong đó thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, lòng tin thể chế và giao thông kết nối đóng vai trò quan trọng.
- Lòng tin thể chế được xem là yếu tố mới, góp phần làm sâu sắc thêm mô hình hành vi sử dụng dịch vụ công trong bối cảnh Việt Nam.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phát triển hệ sinh thái giao thông xanh, giảm ùn tắc và ô nhiễm môi trường đô thị.
- Tiếp theo, cần triển khai các chương trình truyền thông, cải thiện hạ tầng kết nối và tăng cường minh bạch chính sách nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng GTCC trong cộng đồng.
- Khuyến khích các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm xây dựng hệ thống giao thông công cộng bền vững, thân thiện môi trường tại Hà Nội và các đô thị lớn khác.
Hãy cùng chung tay phát triển giao thông công cộng để xây dựng một đô thị xanh, sạch và văn minh!