Tổng quan nghiên cứu
Nghiện các chất dạng thuốc phiện (CDTP) là một bệnh mãn tính của não bộ, chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị triệt để. Điều trị thay thế nghiện CDTP bằng Methadone (MMT) được xem là giải pháp ưu việt, đã triển khai tại hơn 80 quốc gia từ năm 1965. Tại Việt Nam, chương trình MMT bắt đầu từ năm 2008, với hơn 52.560 người bệnh (NB) tham gia tại 63 tỉnh, thành phố. Tỉnh Gia Lai triển khai điều trị MMT từ năm 2016, hiện có 91 NB điều trị tại Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Gia Lai (CDC Gia Lai). Nghiên cứu này tập trung đánh giá thực trạng tuân thủ điều trị Methadone và các yếu tố ảnh hưởng tại CDC Gia Lai trong nửa đầu năm 2022.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả thực trạng tuân thủ điều trị Methadone ở NB tại CDC Gia Lai; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2021 đến tháng 8/2022, sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Việc đánh giá tuân thủ điều trị Methadone có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tái sử dụng ma túy, cải thiện sức khỏe NB và góp phần ổn định an ninh xã hội.
Tỉnh Gia Lai có diện tích hơn 15.510 km² với địa hình miền núi rộng lớn, chỉ có một cơ sở điều trị Methadone duy nhất tại thành phố Pleiku, gây khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ cho NB ở các huyện xa trung tâm. Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone chung của NB tại CDC Gia Lai năm 2022 đạt 85,7%, trong đó tuân thủ uống thuốc 90,9%, tuân thủ xét nghiệm 100%, và tuân thủ không tái sử dụng CDTP 94,8%. Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị Methadone tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị Methadone, bao gồm:
- Yếu tố cá nhân: Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, sự lệ thuộc kinh tế gia đình, thời gian tham gia điều trị, liều điều trị, nhận thức và thái độ về Methadone, tình trạng sử dụng ma túy, rượu bia, thuốc lá trong quá trình điều trị.
- Yếu tố gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ tinh thần, kinh tế, nhắc nhở tuân thủ điều trị, ảnh hưởng của bạn bè sử dụng ma túy.
- Yếu tố môi trường xã hội: Sự hỗ trợ xã hội, thái độ kỳ thị, tác động của dịch bệnh Covid-19.
- Yếu tố dịch vụ y tế: Khoảng cách đến cơ sở điều trị, thời gian chờ khám và uống thuốc, chi phí điều trị, thái độ và kỹ năng của cán bộ y tế.
Khung lý thuyết này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời tham khảo các hướng dẫn điều trị Methadone của Bộ Y tế Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin từ 77 NB đang điều trị Methadone tại CDC Gia Lai, sử dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ. Dữ liệu định lượng gồm thông tin phỏng vấn trực tiếp qua bộ câu hỏi có cấu trúc và hồi cứu hồ sơ bệnh án (HSBA). Dữ liệu định tính thu thập qua 12 cuộc phỏng vấn sâu với NB, cán bộ y tế và lãnh đạo cơ sở điều trị.
Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20.0. Phân tích mô tả sử dụng tần số, tỷ lệ; phân tích hồi qui logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị Methadone. Dữ liệu định tính được mã hóa, tổng hợp và trích dẫn minh chứng.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2021 đến tháng 8/2022 tại Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Gia Lai.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu 60 NB theo công thức tính tỷ lệ với sai số 0,1 và độ tin cậy 95%. Thực tế thu thập được 77 NB, chọn toàn bộ NB đang điều trị đáp ứng tiêu chí.
Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ: NB được xem là tuân thủ khi đáp ứng đồng thời 3 tiêu chí: không bỏ liều trong 1 tháng, tuân thủ xét nghiệm ngẫu nhiên, và có kết quả xét nghiệm âm tính với CDTP trong 1 tháng.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận tự nguyện của NB.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone: 85,7% NB tuân thủ điều trị chung, trong đó 90,9% tuân thủ uống thuốc, 100% tuân thủ xét nghiệm, 94,8% không tái sử dụng CDTP. Tỷ lệ không tuân thủ uống thuốc là 9,1%, có 5,2% NB sử dụng CDTP trong 1 tháng qua.
Yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến tuân thủ: NB có thời gian điều trị dưới 12 tháng có khả năng không tuân thủ cao gấp 5,3 lần so với NB trên 12 tháng (OR=5,3; 95%CI: 1,01-25,4). NB không lệ thuộc vào gia đình có khả năng không tuân thủ cao gấp 17,2 lần so với NB lệ thuộc (OR=17,2; 95%CI: 1,0-287,7). Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, liều điều trị, sử dụng ma túy, rượu bia, thuốc lá không có liên quan ý nghĩa thống kê.
Yếu tố dịch vụ y tế: NB có khoảng cách đến cơ sở điều trị trên 10 km có khả năng không tuân thủ cao gấp 31,2 lần so với NB dưới 10 km (OR=31,2; 95%CI: 2,8-349,3). Thời gian chờ khám, uống thuốc không ảnh hưởng đáng kể.
Yếu tố gia đình và xã hội: Sự hỗ trợ của gia đình có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ điều trị; NB không có sự hỗ trợ gia đình đều không tuân thủ. Sự hỗ trợ của bạn bè, xã hội và tác động của dịch Covid-19 không có ảnh hưởng rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại Gia Lai (85,7%) tương đồng với tỷ lệ trung bình của Việt Nam năm 2021 (83%) và cao hơn một số nghiên cứu trước đây. Điều này có thể do thời gian điều trị trung bình dài (81,8% NB trên 12 tháng), thái độ tích cực của NB (97,4% có thái độ đúng về Methadone), và sự quản lý chặt chẽ của cơ sở điều trị (100% NB không đến uống thuốc được nhắc nhở).
Khoảng cách địa lý là rào cản lớn nhất, do Gia Lai có địa hình rộng, chỉ có một cơ sở điều trị duy nhất. NB ở xa trên 10 km khó khăn trong việc đến uống thuốc hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến tuân thủ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về ảnh hưởng của khoảng cách đến dịch vụ y tế.
Thời gian điều trị trên 12 tháng giúp NB ổn định hơn, giảm triệu chứng lệ thuộc và thèm nhớ heroin, từ đó tăng khả năng tuân thủ. Sự lệ thuộc vào gia đình cũng là yếu tố quan trọng, có thể do NB nhận được sự hỗ trợ tinh thần, vật chất giúp duy trì điều trị.
Mặc dù các yếu tố như nghề nghiệp, trình độ học vấn, sử dụng rượu bia không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này, các nghiên cứu khác cho thấy chúng có thể ảnh hưởng đến tuân thủ. Do đó, cần tiếp tục theo dõi và nghiên cứu sâu hơn.
Dịch Covid-19 không ảnh hưởng đáng kể đến tuân thủ do CDC Gia Lai đã có biện pháp hỗ trợ NB duy trì uống thuốc hàng ngày trong thời gian giãn cách.
Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo từng tiêu chí và bảng hồi qui logistic đa biến minh họa các yếu tố ảnh hưởng chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng cơ sở điều trị Methadone: Thiết lập thêm các điểm cấp phát thuốc Methadone tại các huyện xa trung tâm để giảm khoảng cách đi lại, nâng cao tỷ lệ tuân thủ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Y tế tỉnh Gia Lai phối hợp CDC Gia Lai.
Thí điểm cấp phát thuốc Methadone nhiều ngày: Áp dụng cấp phát thuốc dài ngày cho NB có khoảng cách trên 10 km, giảm tần suất đến cơ sở, phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: CDC Gia Lai, cơ sở điều trị Methadone.
Tăng cường tư vấn, truyền thông nâng cao nhận thức: Tổ chức các buổi tư vấn, truyền thông về lợi ích và cách tuân thủ điều trị Methadone, đặc biệt cho NB mới tham gia dưới 12 tháng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: cán bộ y tế, tư vấn viên tại CDC Gia Lai.
Hỗ trợ gia đình và cộng đồng: Xây dựng chương trình hỗ trợ gia đình NB, tăng cường vai trò người thân trong việc nhắc nhở, động viên NB tuân thủ điều trị. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: CDC Gia Lai, các tổ chức xã hội.
Điều chỉnh giờ uống thuốc linh hoạt: Cơ sở điều trị cần xem xét mở rộng khung giờ uống thuốc để phù hợp với đặc thù công việc của NB, giảm bỏ liều do không sắp xếp được thời gian. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: CDC Gia Lai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và quản lý chương trình MMT: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao hiệu quả điều trị Methadone.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành Y tế công cộng, Tâm lý học: Tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, phân tích các yếu tố xã hội, tâm lý ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
Cơ quan quản lý nhà nước về phòng chống ma túy: Cung cấp thông tin về thực trạng và khó khăn trong điều trị nghiện CDTP, hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nghiện: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị Methadone để thiết kế các hoạt động hỗ trợ, tư vấn, giảm kỳ thị và tăng cường sự tham gia của gia đình, cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị Methadone được đánh giá như thế nào?
Tuân thủ được đánh giá dựa trên 3 tiêu chí: không bỏ liều trong 1 tháng, tuân thủ xét nghiệm ngẫu nhiên, và kết quả xét nghiệm âm tính với CDTP trong 1 tháng. Ví dụ, tại Gia Lai, 85,7% NB đáp ứng đủ các tiêu chí này.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tuân thủ điều trị Methadone?
Khoảng cách đến cơ sở điều trị là yếu tố quan trọng nhất, NB sống cách trên 10 km có khả năng không tuân thủ cao gấp 31 lần so với NB gần hơn. Do đó, việc mở rộng điểm cấp phát thuốc là cần thiết.Thời gian tham gia điều trị ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
NB điều trị trên 12 tháng có tỷ lệ tuân thủ cao hơn nhiều so với NB dưới 12 tháng, do thời gian dài giúp ổn định tâm lý và giảm lệ thuộc ma túy.Dịch Covid-19 có ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị Methadone không?
Tại Gia Lai, dịch Covid-19 không ảnh hưởng đáng kể vì cơ sở điều trị đã duy trì cấp phát thuốc hàng ngày và hỗ trợ NB trong thời gian giãn cách.Gia đình và bạn bè có vai trò thế nào trong tuân thủ điều trị?
Sự hỗ trợ của gia đình giúp NB duy trì tuân thủ tốt hơn, bao gồm nhắc nhở uống thuốc, động viên tinh thần. Sự hỗ trợ của bạn bè không có ảnh hưởng rõ rệt trong nghiên cứu này.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại CDC Gia Lai năm 2022 đạt 85,7%, tương đương mức trung bình quốc gia.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm thời gian tham gia điều trị, khoảng cách đến cơ sở điều trị và sự lệ thuộc vào gia đình.
- Khoảng cách địa lý là rào cản lớn nhất, cần mở rộng điểm cấp phát thuốc và áp dụng cấp phát thuốc dài ngày.
- Sự hỗ trợ của gia đình và thái độ tích cực của NB góp phần nâng cao tuân thủ điều trị.
- Đề xuất các giải pháp can thiệp cụ thể nhằm nâng cao tuân thủ điều trị Methadone, góp phần cải thiện sức khỏe NB và ổn định xã hội.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cơ sở điều trị cần phối hợp triển khai các giải pháp mở rộng dịch vụ, tăng cường tư vấn và hỗ trợ NB, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để cập nhật, hoàn thiện chương trình điều trị Methadone tại địa phương.